Bệnh xơ gan là bệnh lý nghiêm trọng, biến chứng nguy hiểm. Xơ gan nếu được phát hiện sớm, điều trị phù hợp có thể hồi phục. Do đó, việc nhận biết triệu chứng lâm sàng của xơ gan để điều trị đúng cách vô cùng quan trọng.
Bạn đang đọc: Triệu chứng lâm sàng của xơ gan qua từng giai đoạn
1. Giải đáp: Xơ gan là gì?
Xơ gan là giai đoạn muộn của quá trình xơ hóa ở gan do nhiều tác nhân gây ra. Điển hình là do viêm gan virus và nghiện rượu mãn tính. Gan cố gắng tự phục hồi sau mỗi lần tổn thương. Quá trình phục hồi này hình thành các mô sẹo, tổn thương kéo dài càng lâu, mô sẹo hình thành càng nhiều.
Sự xơ hóa làm cản trở gan thực hiện chức năng cơ bản của mình. Mô sẹo ngăn chặn dòng chảy của máu qua gan và làm chậm quá trình xử lý chất dinh dưỡng, hormone, thuốc và chất độc hại tại gan. Nó cũng là nguyên nhân làm giảm quá trình sản xuất protein và các chất khác do gan tạo nên. Xơ gan khi tiến triển sang giai đoạn mất bù có thể đe dọa đến tính mạng.
2. Tìm hiểu triệu chứng lâm sàng của xơ gan qua các giai đoạn
2.1. Giai đoạn 1
Đây là giai đoạn đầu tiên của bệnh, ở giai đoạn này chưa có dấu hiệu cụ thể của việc gan tổn thương. Tuy nhiên, lúc này gan bắt đầu bị viêm, các tế bào gan bị viêm kéo dài khiến gan cố gắng tự đảo ngược tình trạng và hình thành sự xơ hóa. Người bệnh cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, ủ rũ, uể oải.
Đây cũng là giai đoạn khó phát hiện nhất dù gan đã tổn thương nhưng các triệu chứng đều mờ nhạt, dễ nhầm lẫn. Nếu được phát hiện và điều trị ở giai đoạn này, gan có thể hồi phục như bình thường.
2.2. Giai đoạn 2 của xơ gan
Tại giai đoạn này, áp lực tĩnh mạch cửa tăng dần, các mô xơ hóa xuất hiện nhiều hơn. Lúc này mục tiêu điều trị là loại bỏ nguyên nhân gây ra bệnh. Khả năng hồi phục chức năng gan ở giai đoạn này vẫn rất cao.
2.3. Triệu chứng lâm sàng của xơ gan giai đoạn 3
Ở giai đoạn này, người bệnh bắt đầu xuất hiện cổ trướng. Lượng dịch tích tụ ở ổ bụng tăng nhanh, cho thấy gan xơ hóa nghiêm trọng. Tại giai đoạn này, cơ hội hồi phục thấp hơn, việc điều trị gặp nhiều hạn chế.
Các triệu chứng xuất hiện ở giai đoạn này bắt đầu rõ ràng như:
– Chán ăn
– Tụt cân nhanh
– Vàng da, da nhợt nhạt, xanh xao và vàng mắt
– Mệt mỏi, yếu sức
– Rối loạn đường huyết
– Nổi mề đay, viêm da, ngứa
– Phù chân
Sụt cân không rõ nguyên nhân là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong đó có xơ gan
2.4. Triệu chứng lâm sàng của xơ gan giai đoạn 4
Đây là giai đoạn cuối của bệnh, quá trình xơ hóa đã diễn ra hoàn toàn ở gan. Lúc này các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, tăng áp lực tĩnh mạch cửa, bệnh não gan đã xuất hiện. Ở giai đoạn 4, cơ hội điều trị thấp, thời gian sống của bệnh nhân rất ngắn. Các dấu hiệu cũng tương tự với giai đoạn 3 và có thêm một số triệu chứng như:
– Tinh thần mệt mỏi, suy kiệt
– Buồn ngủ, ngủ nhiều
– Thay đổi tính cách
– Viêm màng bụng
– Sốt cao
– Lòng bàn tay son
– Bụng to
Tìm hiểu thêm: Người bệnh xơ gan nên và không nên ăn gì?
Nổi mề đay, mụn nhọt, ngứa không khỏi cảnh báo chức năng gan suy yếu
3. Làm thế nào để phát hiện sớm mắc bệnh xơ gan?
3.1. Thông qua triệu chứng
Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, theo thời gian, khi gan tổn thương nặng nề sẽ gây ra một số triệu chứng như:
– Mệt mỏi, choáng váng
– Chán ăn, ăn không ngon, sụt cân nhanh trong thời gian ngắn
– Vàng da, ngứa kéo dài không khỏi
– Móng tay trắng
– Dễ chảy máu, bầm tím, sưng bụng, phù chân
Nếu phụ nữ mắc bệnh xơ gan, bệnh nhân có thể rối loạn kinh nguyệt. Còn đối với nam giới, người bệnh có thể mất khả năng quan hệ tình dục, ngực phát triển.
Ngoài ra, người bệnh còn xuất hiện một số triệu chứng dễ nhận biết như yếu cơ, nôn ra máu, nước tiểu sẫm. Ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu trên, người bệnh cần lập tức đến chuyên khoa Gan mật để được thăm khám, chẩn đoán, can thiệp phù hợp. Điều trị sớm làm tăng khả năng hồi phục chức năng gan, cải thiện sức khỏe cho người bệnh. Bên cạnh đó, còn tiết kiệm thời gian, tiền bạc khi điều trị.
3.2. Thông qua nguyên nhân
Bệnh gan tiến triển thành xơ gan sẽ trải qua một thời gian khá dài, một số nguyên nhân gây xơ gan phổ biến bao gồm:
– Lạm dụng bia rượu, uống với lượng lớn trong thời gian dài.
– Thừa cân, béo phì.
– Người bị nhiễm virus viêm gan.
Nếu bạn thuộc một trong những nhóm nguy cơ trên, hãy thăm khám định kỳ với bác sĩ để phát hiện sớm, có phác đồ điều trị và dự phòng bệnh gan hiệu quả.
4. Điều trị xơ gan
Dựa trên tình trạng xơ gan của từng người, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ phù hợp. Phương pháp điều trị xơ gan bao gồm điều trị nguyên nhân, kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng.
4.1. Điều trị nguyên nhân
Bệnh xơ gan nếu được điều trị sớm có thể hồi phục hoàn toàn. Do đó, ở giai đoạn đầu, việc điều trị tập trung vào các nguyên nhân gây bệnh, giúp giảm thiểu tối đa quá trình tổn thương ở gan:
– Sử dụng thuốc kiểm soát bệnh viêm gan B, C
– Cai rượu bia và đồ uống có cồn
– Giảm cân: với trường hợp người bệnh bị xơ gan do viêm gan nhiễm mỡ không do rượu
– Sử dụng thuốc kiểm soát, cải thiện triệu chứng bệnh xơ gan
4.2. Điều trị các biến chứng
Trong trường hợp bệnh xơ gan tiến triển sang giai đoạn nặng, xuất hiện biến chứng thì việc kiểm soát biến chứng vô cùng quan trọng. Tùy vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng của biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa hoặc ngoại khoa phù hợp.
Để xác định được tình trạng bệnh, người bệnh cần thực hiện kiểm tra, xét nghiệm cận lâm sàng bao gồm:
– Xét nghiệm máu
– Xét nghiệm chức năng gan
– Siêu âm gan
– Nội soi đường tiêu hóa
– Chụp CT
– Chụp MRI
Với người bệnh xơ gan có biến chứng, cần thăm khám định kỳ, tuân thủ điều trị nghiêm túc theo phác đồ của bác sĩ chuyên khoa. Bên cạnh đó, cần nhờ bác sĩ tư vấn chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt riêng biệt để có kết quả điều trị khả quan.
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân, dấu hiệu của u trung thất và cách phòng ngừa
Thăm khám, điều trị sớm giúp nâng cao khả năng hồi phục chức năng gan, cải thiện chất lượng cuộc sống
4.3. Phẫu thuật ghép gan
Ghép gan là phương pháp thay thế lá gan tổn thương bằng lá gan khỏe mạnh. Đây là phương pháp dành cho người bị xơ gan giai đoạn nặng, khi gan tổn thương nặng nề.
Xơ gan là bệnh lý vô cùng nguy hiểm, nhất là khi đã có cổ trường và xuất hiện biến chứng. Dù vậy, nếu được điều trị phù hợp, bệnh vẫn có thể được kiểm soát và ngăn ngừa bệnh tiến triển.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.