Dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ cho thấy bệnh đã trở nặng

Bệnh tay chân miệng là một bệnh phổ biến và dễ lây lan ở trẻ em. Thường thì bệnh này sẽ tự khỏi sau khoảng 5 – 7 ngày. Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách, bệnh tay chân miệng ở trẻ em có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí gây tử vong. Nhiều bậc phụ huynh thường băn khoăn không biết khi nào cần đưa trẻ vào viện khi bị bệnh tay chân miệng. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về bệnh tay chân miệng ở trẻ em cùng những dấu hiệu tay chân miệng ở giai đoạn nặng mà cha mẹ cần chú ý.

Bạn đang đọc: Dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ cho thấy bệnh đã trở nặng

1. Những thông tin về bệnh tay chân miệng cha mẹ cần biết

1.1. Nguyên nhân và cách lây bệnh

Bệnh tay chân miệng chủ yếu do nhóm virus đường ruột Enterovirus gây ra, trong đó Coxsackie A16 và Enterovirus typ 71 là hai virus thường gặp nhất. Virus Coxsackie A16 ít gây ra những biến chứng về thần kinh đồng thời có thể tự khỏi trong vài ngày. Tuy nhiên, virus Enterovirus typ 71 (EV71) gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm não, viêm phổi hoặc viêm cơ tim, thậm chí có thể gây tử vong.

Ngoài Coxsackie A16 và Enterovirus typ 71, một số chủng virus khác thuộc nhóm A như Coxsackie A4-A7, A9, A10 và virus Coxsackie nhóm B (B1-B3 và B5) cũng có thể gây bệnh.

Dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ cho thấy bệnh đã trở nặng

Bệnh tay chân miệng có khả năng lây nhanh cho trẻ

Bệnh tay chân miệng có khả năng lây lan một cách nhanh chóng, truyền trực qua đường miệng, qua các chất dịch tiết từ mũi, miệng, chất thải và nước bọt của trẻ bị bệnh. Người mắc bệnh có khả năng lây nhiễm từ giai đoạn ủ bệnh, trong tuần đầu tiên. Tuy nhiên, virus có thể tồn tại trong phân và nước bọt của bệnh nhân, kéo dài thời gian lây nhiễm trong vài tuần.

Những khả năng lây truyền virus gây bệnh tay chân miệng gồm:
– Xờ trực tiếp vào người bị nhiễm bệnh.
– Hít, nuốt phải các dịch tiết, nước bọt từ người nhiễm bệnh khi ăn uống chung.
– Tiếp xúc trực tiếp với dịch từ mụn nước, bọng nước, phân của người bệnh.
– Trẻ lành cầm nắm đồ chơi, chạm vào các vật dụng của trẻ bị bệnh.
– Lây từ người chăm sóc trẻ.

Vì tốc độ lây truyền nhanh, bệnh tay chân miệng có thể lan rộng thành dịch lớn. Khi một trẻ bị mắc bệnh, nếu không có các biện pháp phòng ngừa kịp thời, những trẻ xung quanh cũng có thể bị lây nhiễm bất cứ lúc nào.

1.2. Biến chứng bệnh

Bệnh tay chân miệng, khi được phát hiện và điều trị sớm, thường không gây ra các biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp phát hiện muộn, bệnh có thể tiến triển nặng và gây ra những biến chứng sau:

– Viêm màng não do virus: Biểu hiện của viêm màng não virus bao gồm sốt, đau đầu, cứng cổ và đau lưng. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần được nhập viện để điều trị.

– Các biến chứng hiếm gặp khác: Bệnh tay chân miệng cũng có thể gây ra các biến chứng hiếm gặp như bại liệt, tê liệt hoặc viêm não. Đối với trẻ em bị biến chứng não, có thể xuất hiện những triệu chứng khó nhận thấy như khó ngủ, quấy khóc nhiều, giật mình thường xuyên khi thức dậy hoặc khi đi vào giấc ngủ, hoảng sợ, nói lảm nhảm, tay chân run, co giật, sốt cao và méo miệng. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, trẻ có thể tử vong trong vài giờ.

Tìm hiểu thêm: 4 biến chứng nguy hiểm của bệnh cảm lạnh trẻ dễ mắc phải

Dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ cho thấy bệnh đã trở nặng

Biến chứng bệnh tay chân miệng khá nguy hiểm, cha mẹ cần để ý

– Nhiễm trùng tại các nốt mụn trên da: Nếu không giữ vệ sinh sạch sẽ, bệnh nhân cũng có thể bị nhiễm trùng tại các vùng da có nốt mụn.

Vì vậy, quan trọng để phát hiện và điều trị bệnh tay chân miệng kịp thời, đặc biệt là trong những trường hợp có dấu hiệu biến chứng nguy hiểm.

2. Triệu chứng nhận biết bệnh

2.1. Dấu hiệu tay chân miệng thường thấy nhất

Bệnh tay chân miệng (HFMD) là một bệnh gây ra bởi virus cấp tính như Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71. Bệnh này dễ lây truyền cho trẻ em thông qua đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ các bọng nước, phân, nước bọt hoặc dịch tiết mũi họng.

Bệnh tay chân miệng có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em dưới 10 tuổi. Ở Việt Nam, bệnh này có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Đặc biệt, số ca trẻ em mắc tay chân miệng thường tăng đáng kể trong thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 và từ tháng 9 đến tháng 12.

Ở giai đoạn đầu của bệnh, trẻ em mắc tay chân miệng có thể có các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, đau họng nhẹ và kém ăn… Tuy nhiên, các triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với bệnh viêm da bóng nước do nhiễm khuẩn, nhiễm virus hoặc bệnh thủy đậu.

Trong 1-2 ngày sau khi mắc bệnh, trẻ em sẽ xuất hiện những nốt ban hồng nhỏ có đường kính vài mm trên da. Sau đó, các nốt ban này sẽ biến thành bọng nước.

Các vết loét có thể xuất hiện trong miệng, trên đầu lưỡi, vòm miệng và lợi, gây đau đớn khi nuốt. Cha mẹ cần chú ý để không nhầm lẫn với viêm loét miệng thông thường. Ngoài ra, các vết loét cũng có thể xuất hiện trên lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông hoặc các bộ phận sinh dục ở trẻ em.

2.2. Dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ cho thấy bệnh đã trở nặng cần nhập viện

Bệnh tay chân miệng có khả năng gây ra một số biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, nhiều bậc phụ huynh không biết khi nào cần đưa trẻ nhập viện khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng.

Khi phát hiện trẻ bị tay chân miệng, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám sớm nhất có thể để xác định mức độ bệnh và lập phác đồ điều trị phù hợp nhất. Ngoài ra, cha mẹ cần chú ý những triệu chứng nặng của bệnh tay chân miệng sau đây:

– Quấy khóc liên tục kéo dài: Trẻ bị tay chân miệng có thể quấy khóc suốt đêm hoặc thức dậy và quấy khóc liên tục sau mỗi 15-20 phút. Đây là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng nhiễm độc thần kinh ở giai đoạn sớm.

– Sốt cao liên tục không giảm: Khi bệnh tay chân miệng trở nặng, trẻ có thể có sốt trên 38,5 độ C liên tục hơn 48 giờ và không phản ứng với thuốc hạ sốt paracetamol. Điều này chỉ ra mức độ viêm nhiễm rất mạnh trong cơ thể trẻ, gây nhiễm độc thần kinh. Khi xảy ra tình trạng này, trẻ cần được sử dụng một loại thuốc hạ sốt đặc biệt chứa Ibuprofen theo chỉ định của bác sĩ.

Dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ cho thấy bệnh đã trở nặng

>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả khi trẻ 4 tuổi bị táo bón

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi định cho trẻ dùng thuốc

– Giật mình: Đây là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng nhiễm độc thần kinh. Cha mẹ cần quan sát tần suất trẻ bị giật mình, xem liệu nó xảy ra thường xuyên hay không, ngay cả khi trẻ đang chơi đùa.

Nếu thấy trẻ có một trong ba triệu chứng trên, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám ngay tại một số cơ sở y tế đáng tin cậy nhằm điều trị kịp thời.

3. Làm gì để phòng tránh bệnh tay chân miệng ở trẻ nhỏ

Việc rửa tay thường xuyên là điều quan trọng, đặc biệt là trước khi cho trẻ ăn uống, chuẩn bị thức ăn, bế trẻ, sau khi đi vệ sinh, sau khi làm vệ sinh và thay tã cho trẻ. Rửa tay bằng xà phòng dưới dòng nước chảy là phương pháp hiệu quả nhất.

Đảm bảo ăn uống theo cách vệ sinh, thức ăn nên được nấu chín kỹ, nước uống nên được đun sôi trước khi sử dụng.

Cần đảm bảo rằng các dụng cụ ăn uống đã được rửa sạch, tốt nhất là ngâm trong nước sôi trước khi sử dụng.

Nguồn nước sinh hoạt hàng ngày cần được đảm bảo sạch.

Tránh nhai, mút thức ăn cho trẻ.

Không cho trẻ ăn bằng tay hoặc ngậm đồ chơi.

Không để trẻ sử dụng chung khăn tay, khăn giấy, cốc, chén, thìa, đĩa, bát, đồ chơi với người khác.

Thường xuyên vệ sinh các bề mặt tiếp xúc hàng ngày như dụng cụ học tập, đồ chơi của trẻ, tay nắm cửa, sàn nhà, mặt bàn ghế bằng các chất tẩy rửa thông thường.

Cách ly trẻ khỏi những người đang mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh tay chân miệng.

Trong 10-14 ngày đầu khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng, cần giữ trẻ cách ly tại nhà, không để trẻ đi học hoặc tiếp xúc với đám đông.

Tay chân miệng ở trẻ có thể hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, cha mẹ cần theo dõi dấu hiệu tay chân miệng và chăm sóc trẻ để phòng ngừa biến chứng bệnh. Ngay khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để kiểm tra và điều trị.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *