Những điều cần biết về vaccine chống ung thư cổ tử cung

Bệnh ung thư cổ tử cung là mối đe dọa đối với hàng triệu phụ nữ trên thế giới. Virus HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân chủ yếu gây ra căn bệnh này. Chính vì thế việc chủ động tiêm phòng vaccine chống ung thư cổ tử cung hiện đang là giải pháp tối ưu đối với các chị em. Cùng tìm hiểu những điều cần viết về loại vắc xin này nhé!

Bạn đang đọc: Những điều cần biết về vaccine chống ung thư cổ tử cung

1. Bệnh ung thư cổ tử cung ở phụ nữ và những điều bạn cần biết

Bệnh ung thư cổ tử cung là một loại ung thư phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt là ở nhóm tuổi từ 30 đến 50. Bệnh này xuất phát từ các tế bào ác tính trong vùng cổ tử cung là phần đầu của tử cung kết nối với âm đạo. Phát triển của bệnh thường diễn ra khá chậm, mất nhiều năm để các tế bào ác tính phát triển thành khối u lớn và lan rộng.

Những điều cần biết về vaccine chống ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung khá nguy hiểm nhưng lại thường được phát hiện muộn.

Theo cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế, hàng năm Việt Nam có hơn 4.100 ca mắc mới và có hơn 2.400 ca tử vong do căn bệnh ung thư cổ tử cung. Điểm đáng buồn là những trường hợp phát hiện bệnh hầu như đã ở những giai đoạn sau. Nguyên nhân là do bệnh không có biểu hiện đặc biệt ở giai đoạn đầu nên thường dễ nhầm lẫn với những bệnh lý phụ khoa thông thường.

HPV được xem là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh ung thư cổ tử cung. Đây là một loại virus lây truyền qua đường tình dục, và một số dạng virus này có khả năng gây ra sự biến đổi gen trong tế bào của cổ tử cung, dẫn đến sự phát triển của ung thư.

Những yếu tố mang tính nguy cơ mắc bệnh như:

– Hoạt động tình dục: HPV lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc tình dục, do đó, người có nhiều đối tác tình dục hoặc bắt đầu quan hệ tình dục ở độ tuổi trẻ có nguy cơ cao hơn.

– Những người chưa được tiêm phòng HPV có thể lây bệnh thông qua việc mặc chung đồ lót hoặc các dụng cụ liên quan đến quan hệ tình dục.

Bệnh ung thư cổ tử cung tuy là bệnh nguy hiểm nhưng cũng có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, tối ưu nhất vẫn là phòng ngừa để không bị mắc bệnh bằng cách tiêm chủng.

2. Thông tin chung về vaccine chống ung thư cổ tử cung

2.1 Giới thiệu về vaccine chống ung thư cổ tử cung

Vắc-xin chống ung thư cổ tử cung là một cách phòng ngừa hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung do virus HPV gây ra. Được phát triển để bảo vệ phụ nữ khỏi các loại virus HPV phổ biến nhất gây ra bệnh, vắc-xin này đã trở thành một phần quan trọng của chương trình tiêm chủng cho thanh thiếu niên và phụ nữ trên khắp thế giới.

Vắc-xin chống ung thư cổ tử cung hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể chống lại virus HPV. Khi được tiêm vào cơ thể, vắc-xin kích hoạt phản ứng miễn dịch, giúp cơ thể tạo ra kháng thể đặc biệt để chống lại virus HPV nếu tiếp xúc với chúng trong tương lai. Điều này giúp ngăn chặn sự nhiễm bệnh và phát triển của virus HPV, từ đó giảm nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung.

Tìm hiểu thêm: Địa chỉ tiêm vắc xin phòng bệnh lao cho trẻ

Những điều cần biết về vaccine chống ung thư cổ tử cung

Tiêm vắc xin bảo vệ bạn khỏi bệnh tật và mang lại sự yên tâm.

Lợi ích chính mà việc tiêm vaccine chống ung thư cổ tử cung mang lại là để bảo vệ người tiêm khỏi căn bệnh này. Cụ thể là:

– Giúp cơ thể sản sinh và luôn sẵn có kháng thể để chống lại HPV nếu chúng xâm nhập và cơ thể.

– Không chỉ đối với bệnh ung thư cổ tử cung, việc tiêm vắc xin HPV còn bảo vệ chị em khỏi căn bệnh mụn cóc sinh dục.

– Tránh nguy cơ mắc các bệnh ung thư nguy hiểm khác như ung thư âm hộ, ung thư hậu môn, vòm họng,…

– Bảo vệ thai nhi không bị truyền nhiễm bệnh HPV từ mẹ.

2.2 Những loại vắc xin HPV

Ngoài việc tầm soát sớm nguy cơ ung thư cổ tử cung, phụ nữ và thiếu niên trong độ tuổi nên được tiêm vắc xin phòng bệnh do HPV. Hiện nay, có 2 loại vắc xin khá phổ biến dùng để tiêm phòng bệnh ung thư cổ tử cung là Gardasil và Gardasil 9.

– Gardasil là vắc-xin được phát triển để bảo vệ phụ nữ khỏi các loại virus HPV phổ biến nhất gây ra bệnh ung thư cổ tử cung. Được sản xuất bởi công ty dược phẩm Merck Sharp & Dohme (MSD). Gardasil đã trở thành một trong những công cụ chính trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư cổ tử cung và các biến chứng do virus HPV gây ra.

Gardasil chứa các thành phần từ một số dạng virus HPV phổ biến nhất gây ra bệnh ung thư cổ tử cung, bao gồm các loại 6, 11, 16 và 18 của virus này. Cụ thể, vắc-xin này bao gồm các protein L1 của virus HPV, được sản xuất từ vi khuẩn E. coli biến đổi gen. Các protein L1 này giúp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể chống lại virus HPV.

Theo khuyến nghị, Gardasil được khuyên nên tiêm cho phụ nữ và bé gái ở độ tuổi từ 9 đến 26 tuổi. Lịch tiêm phòng là 0-2-6 tháng sau mũi đầu tiên.

Những điều cần biết về vaccine chống ung thư cổ tử cung

>>>>>Xem thêm: Những điều cần biết về vắc xin phế cầu chích ngừa cho bé

Nên tiêm vắc xin ung thư cổ tử cung từ lứa tuổi còn trẻ.

– Gardasil 9 là một phiên bản cải tiến của Gardasil và đã được thiết kế để bảo vệ cả phụ nữ và nam giới khỏi một loạt các loại virus HPV gây ra bệnh ung thư cổ tử cung và nhiều biến chứng khác.

Gardasil 9 chứa các thành phần từ các loại virus HPV phổ biến nhất gây ra bệnh ung thư cổ tử cung, bao gồm các loại 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58 của virus này. Khi được tiêm vào cơ thể, vắc-xin Gardasil 9 kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại các loại virus HPV có trong vắc-xin.

Lịch tiêm của loại vắc xin này là dành cho cả nam và nữ từ 9 đến 26 tuổi với phác đồ tiêm 2 hoặc 3 mũi tùy vào tình huống và độ tuổi.

+ Trẻ từ 9 đến 14 tuổi tiêm phác đồ thường là 2 mũi cách nhau 6 đến 12 tháng. Nếu mũi thứ 2 tiêm cách mũi 1 dưới 5 tháng thì cần tiêm thêm 1 mũi nữa sau 2 tháng.

+ Trẻ từ 15- 26 tuổi tiêm 3 mũi theo phác đồ 0-2-6 tháng sau mũi đầu tiên.

Bài viết trên đây là những thông tin cần biết về bệnh ung thư cổ tử cung và tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với nhiều người.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *