Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ phụ nữ khỏi nguy cơ mắc bệnh. Hiện nay, có hai loại vắc xin phòng ung thư cổ tử cung được sử dụng phổ biến trên thế giới là Gardasil và Gardasil 9. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vắc xin Gardasil và Gardasil 9 để có thể lựa chọn loại vắc xin phù hợp nhất nhé!
Bạn đang đọc: Hiểu rõ về vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung Gardasil và Gardasil 9
1. Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung: Tổng quan và tầm quan trọng
1.1. Mối liên hệ giữa virus HPV và căn bệnh ung thư cổ tử cung
Theo nghiên cứu, virus HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung. Khi nhiễm phải virus này, các tế bào trong cổ tử cung có thể bị biến đổi và phát triển thành ung thư.
Vắc xin HPV (vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung) là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả hiện nay để giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung và các bệnh lý liên quan đến virus HPV.
Virus HPV là loại virus lây truyền qua đường tình dục rất phổ biến, có thể gây ra mụn cóc sinh dục và ung thư cổ tử cung
1.2. Cơ chế hoạt động của vắc xin HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Vắc xin HPV đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh và phòng ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
Vắc xin này hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể chống lại virus HPV. Khi cơ thể tiếp xúc với virus, hệ thống miễn dịch sẽ sử dụng các kháng thể này để tấn công và tiêu diệt virus. Điều này giúp ngăn chặn virus gây hại cho tế bào cổ tử cung và ngăn ngừa ung thư phát triển.
Tiêm vắc xin HPV là một biện pháp hiệu quả và an toàn để phòng ngừa ung thư cổ tử cung. Việc tiêm ngừa không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của phụ nữ mà còn giúp giảm gánh nặng cho hệ thống y tế và cá nhân, đồng thời góp phần xây dựng một xã hội khỏe mạnh.
2. Tìm hiểu về vắc xin phòng ung thư cổ tử cung Gardasil và Gardasil 9
Hai loại vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung đang được lưu hành ở Việt Nam là vắc xin Gardasil và Gardasil 9. Mặc dù đều có công dụng ngăn ngừa bệnh nhưng giữa hai loại vắc xin này có sự khác biệt nhất định.
2.1. Gardasil – Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung đầu tiên
Gardasil là vắc xin giúp phòng ung thư cổ tử cung đầu tiên được cấp phép sử dụng tại Việt Nam vào năm 2008. Gardasil có tác dụng phòng ngừa 4 chủng virus HPV phổ biến nhất gây ung thư cổ tử cung, bao gồm: 6, 11, 16 và 18.
Vắc xin có hiệu quả trên 90% trong việc phòng ngừa các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung và ung thư cổ tử cung do hai chủng HPV 16 và 18 gây ra. Ngoài ra, vắc xin còn có hiệu quả trong việc phòng ngừa mụn cóc sinh dục do hai chủng HPV 6 và 11 gây ra.
Vắc xin Gardasil là một biện pháp hiệu quả và an toàn để giúp bảo vệ sức khỏe của phụ nữ. Việc tiêm vắc xin có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung và các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục khác do virus HPV. Gardasil được khuyến cáo tiêm cho phụ nữ và cô gái từ 9 đến 26 tuổi, nhằm tạo ra một lớp bảo vệ rộng và giảm nguy cơ lây nhiễm HPV khi còn ở độ tuổi trẻ.
2.2. Gardasil 9 – Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả
Gardasil 9 là vắc xin phòng ung thư cổ tử cung mới nhất và hiệu quả nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trên hơn 80 quốc gia. Vắc xin Gardasil 9 có tác dụng phòng ngừa nhiễm 9 chủng virus HPV phổ biến nhất gây bệnh, bao gồm: 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58.
Trong đó, HPV 16 và HPV 18 là hai chủng virus gây ung thư cổ tử cung phổ biến nhất, chiếm phần lớn trong tổng số ca ung thư cổ tử cung. Các chủng virus còn lại cũng có thể gây ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, âm đạo, dương vật, hậu môn và hầu họng.
Vắc xin Gardasil 9 là loại vắc xin bình đẳng giới, được khuyến cáo tiêm cho cả nam và nữ từ 9 đến 26 tuổi. Việc tiêm vắc xin Gardasil 9 là một lựa chọn quan trọng để giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư và bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra.
Tìm hiểu thêm: 4 Điều cần chú ý khi tiêm vacxin phòng bại liệt cho trẻ
Gardasil 9 là vắc xin quan trọng giúp bảo vệ bản thân khỏi HPV và các bệnh do HPV gây ra
2.3. Giải đáp câu hỏi: Nên lựa chọn tiêm loại vắc xin nào để tiêm phòng?
Lựa chọn vắc xin phòng ung thư cổ tử cung phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe của mỗi người.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vắc xin có thể bảo vệ khỏi nhiều chủng HPV nhất có thể, Gardasil 9 là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, Gardasil 4 cũng là một loại vắc xin hiệu quả và có thể bảo vệ bạn khỏi nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
Cuối cùng, quyết định lựa chọn loại vắc xin nào phụ thuộc vào từng cá nhân. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể loại vắc xin phù hợp.
3. Lịch tiêm phòng của vắc xin Gardasil và Gardasil 9
3.1. Lịch tiêm phòng của vắc xin Gardasil
Lịch tiêm bao gồm 3 mũi tiêm chính, cụ thể:
– Mũi 1: Tiêm lần đầu khi đã đủ tuổi.
– Mũi 2: Tiêm cách mũi số 1 tối thiểu 02 tháng.
– Mũi 3: Tiêm cách mũi số 1 ít nhất 06 tháng.
>>>>>Xem thêm: Không thể bỏ qua tác dụng phòng bệnh của vắc xin
Chị em nên tuân thủ lịch tiêm để đem lại hiệu quả phòng bệnh tốt nhất
3.2. Lịch tiêm phòng của vắc xin Gardasil 9
Đối với trẻ trong độ tuổi 9-14 tuổi, có thể chọn 2 phác đồ tiêm sau:
– Phác đồ 2 mũi (phác đồ cơ bản): 2 mũi tiêm cần cách nhau từ 6 – 12 tháng.
– Phác đồ 3 mũi: Nếu mũi tiêm số 2 cách mũi số 1 thời gian dưới 5 tháng thì cần tiêm thêm mũi số 3 và thời gian tiêm cách mũi số 2 ít nhất 3 tháng.
Đối với trẻ độ tuổi trên 15 tuổi, phác đồ tiêm chủng sẽ được thực hiện tương tự với vắc xin Gardasil.
4. Lưu ý sau tiêm vắc xin phòng ung thư cổ tử cung
Sau khi tiêm vắc xin phòng ung thư cổ tử cung, bạn có thể gặp một số dấu hiệu bình thường như đau và sưng tại vị trí tiêm hoặc sốt nhẹ. Những dấu hiệu này thường sẽ tự giảm đi sau vài ngày và không ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các dấu hiệu nghiêm trọng như phát ban, khó thở hoặc co giật, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Tiêm vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung là một khoản đầu tư nhỏ cho sức khỏe nhưng đem lại hiệu quả to lớn, giúp bạn có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc trong tương lai. Hãy thực hiện tiêm phòng ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.