Bệnh thủy đậu có được tắm không, nên làm gì khi con bị bệnh?

Thuỷ đậu là một căn bệnh phổ biến và dễ bị nhiễm cả ở trẻ em và người lớn. Biến chứng của bệnh này có thể rất nghiêm trọng, gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc để lại nhiều hậu quả. Khi trẻ mắc phải thuỷ đậu, nhiều phụ huynh thắc mắc: bệnh thủy đậu có được tắm không và cần sử dụng loại thuốc nào để chữa trị thuỷ đậu?

Bạn đang đọc: Bệnh thủy đậu có được tắm không, nên làm gì khi con bị bệnh?

1. Một số kiến thức về căn bệnh thủy đậu mà cha mẹ nên biết

Vào những năm 1990, trung bình có 4 triệu người mắc bệnh thủy đậu, 10.500 đến 13.000 trường hợp phải nhập viện và hàng năm có 100 đến 150 người tử vong tại Mỹ.

Theo thông tin từ Hội Y học Dự phòng Việt Nam, năm 2018, cả nước ghi nhận 31.059 trường hợp mắc thủy đậu. Hầu hết các địa phương đều báo cáo số ca mắc, trong đó có một số tỉnh, thành phố có số ca mắc cao từ hơn 1.000-2.000 ca trong năm qua, như Bà Rịa-Vũng Tàu, Bắc Ninh, Bình Dương, Đà Nẵng, Đồng Nai, Sơn La, Nghệ An.

Bệnh thủy đậu có được tắm không, nên làm gì khi con bị bệnh?

Cha mẹ cần tìm hiểu các kiến thức về bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu là một bệnh cấp tính do nhiễm vi rút Varicella Zoster (gây ra bệnh thủy đậu ở trẻ em và bệnh zona ở người lớn). Bệnh này rất dễ lây lan, chủ yếu thông qua tiếp xúc trực tiếp từ người sang người qua đường hô hấp, cũng như qua dịch tiết mũi họng và dịch từ nốt phỏng thủy đậu. Khi mắc bệnh, người bệnh thường có triệu chứng mệt mỏi, đau đầu, sốt nhẹ, chảy nước mũi, đau họng và xuất hiện các nốt ban đỏ trên da, bắt đầu ở vùng đầu, mắt rồi lan rộng khắp cơ thể.

Bệnh này xảy ra ở mọi nơi trên thế giới, và gần như tất cả mọi người đều đã từng mắc phải nhiễm vi rút thủy đậu. Ở những vùng khí hậu ôn đới, ít nhất 90% trẻ em dưới 15 tuổi và ít nhất 95% người lớn đã mắc bệnh thủy đậu. Bệnh thường gia tăng vào mùa đông và đầu xuân. Tại những nước khí hậu nhiệt đới, người lớn thường sẽ bị mắc bệnh nhiều hơn. Bệnh zona thường xảy ra ở người trung niên.

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cũng cho biết rằng thủy đậu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đặc biệt ở trẻ sơ sinh, thanh thiếu niên, người lớn, phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch suy yếu.

Các nốt phỏng thủy đậu có thể gây viêm da bội nhiễm, gây hình thành sẹo lõm trên da và ảnh hưởng đáng kể đến thẩm mỹ. Ngoài ra, thủy đậu cũng có thể gây viêm phổi với những triệu chứng như đau ngực, khó thở, da tái mét… Nguy hiểm hơn, bệnh có thể gây viêm não, rối loạn tâm thần, co giật và ngất xỉu, và thậm chí gây tử vong.

Phụ nữ mang thai (đặc biệt trong khoảng thời gian từ 13 đến 20 tuần) mắc thủy đậu có thể gây sảy thai hoặc để lại các dị tật cho thai nhi (như dị dạng sọ, dị dạng tim, bệnh đầu nhỏ…). Trẻ sơ sinh mắc thủy đậu từ mẹ cũng có diễn biến nghiêm trọng, với tỷ lệ tử vong lên đến 30%.

Theo báo cáo của Cơ quan Dịch vụ Y tế Anh, tỷ lệ tử vong do biến chứng viêm não từ thủy đậu chiếm từ 5-20%. Một số người bệnh may mắn sống sót cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro như tàn tật não, liệt giường.

2. Những điều thắc mắc về căn bệnh thủy đậu

2.1. Bệnh thủy đậu có được tắm không hay cần kiêng cữ?

Có nhiều phụ huynh vẫn còn băn khoăn xem liệu khi con mắc bệnh thủy đậu có cần kiêng tắm, kiêng ra gió hay không.

Quan niệm kiêng khem như vậy là một sự hiểu lầm, bởi trẻ em mắc thủy đậu thường gặp khó chịu và ngứa da. Không tắm rửa và không vệ sinh sạch sẽ chỉ làm gia tăng cảm giác ngứa ngáy, và có thể gây tổn thương da khi gãi các nốt thủy đậu, cũng như tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc viêm da bội nhiễm. Thay vào đó, cha mẹ nên chú trọng tắm cho con bằng nước ấm, tắm nhanh để tránh cảm lạnh.

Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu các mức độ thiếu máu ở trẻ em

Bệnh thủy đậu có được tắm không, nên làm gì khi con bị bệnh?

Có nhiều quan niệm kiêng cữ sai lầm khi trẻ bị mắc thủy đậu

Đối với việc kiêng gió hoặc không cho trẻ ra ngoài, không có khuyến cáo y tế chính thức. Tuy nhiên, trong giai đoạn ban đầu khi con mắc bệnh, cách ly trẻ không ra ngoài có thể giúp hạn chế sự lây lan của bệnh.

Nhiều phụ huynh đã đến khám bệnh và cho biết họ đã nghe nói rằng trẻ mắc thủy đậu cần kiêng ăn các loại thực phẩm có mùi tanh như trứng, tôm, cá, thịt vịt, thịt gà… vì cho rằng ăn những thực phẩm này sẽ làm cho trẻ ngứa. Đây là một quan niệm hoàn toàn sai lầm vì khi mắc bệnh, việc ăn uống cần được bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng từ các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, và nên bổ sung vitamin A, C và kẽm… để tăng cường hệ miễn dịch.

2.2. Tắm lá cây cho trẻ mau ra hết nốt phỏng, nên hay không?

Ngày nay, ở vùng nông thôn, nhiều phụ huynh vẫn truyền miệng nhau về việc sử dụng các bài thuốc lá để tắm cho trẻ khi bị thủy đậu nhằm làm mát da và giúp nhanh chóng khỏi bệnh…

Tuy nhiên, da của trẻ rất mỏng, dễ bị dị ứng và nhiễm trùng. Nếu lá không được rửa sạch hoặc có chứa các chất bảo vệ thực vật dư thừa, có thể gây nguy cơ nhiễm khuẩn cho da.

Đồng thời, nếu cha mẹ tin rằng việc trẻ mọc nhiều và nhanh nốt ban hoặc bỏng nước sẽ làm cho bệnh khỏi nhanh hơn, đó là một quan niệm sai lầm phổ biến. Thực tế cho thấy việc nổi ít nốt ban hoặc phỏng nước là tốt hơn và cần điều trị kịp thời để tránh tình trạng nổi thêm.

2.3. Trẻ mắc bệnh thuỷ đậu nên kiêng những gì để không bị sẹo?

Trong quá trình điều trị bệnh thủy đậu, chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò vô cùng quan trọng. Rất nhiều trường hợp bị thủy đậu phức tạp do gia đình tin vào các phương pháp chữa bệnh theo kinh nghiệm dân gian, như kiêng gió, kiêng tắm, dẫn đến tình trạng bệnh trở nặng hơn.

Việc điều trị không đúng cách có thể gây sẹo lồi, sẹo lõm trên cơ thể, đặc biệt là vùng mặt, gây ra nhiều khó khăn và tự ti cho người bệnh trong cuộc sống sau này.

Vì vậy, người bệnh cần chú ý những điều sau đây để bệnh mau khỏi và tránh biến chứng:

– Kiêng tiếp xúc với nơi đông người: Thủy đậu là một bệnh có khả năng lây truyền cao. Vì vậy, người bệnh nên tránh tiếp xúc với nơi đông người, đặc biệt là những nơi công cộng, để ngăn ngừa sự lây lan của virus trong cộng đồng. Điều này không chỉ bảo vệ bản thân mình mà còn giúp giảm nguy cơ lây bệnh cho những người khác và ngăn chặn sự lan rộng của bệnh.

– Kiêng gãi, chạm vào các nốt thủy đậu: Thuỷ đậu gây ngứa, làm trẻ khó chịu. Các nốt mụn nước có thể gãy và gây nhiễm trùng hoặc lây lan sang các vùng da khác. Vì vậy, người bệnh cần kiêng chạm, chà xát, gãi hoặc nặn các nốt mụn nước này. Nên mặc đồ rộng rãi, thoáng khí và thấm hút mồ hôi tốt để hạn chế ma sát trên da.

– Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Đồ dùng cá nhân như quần áo, khăn mặt của người bệnh cần được giặt kỹ, giặt riêng với các thành viên khác trong gia đình và phơi nắng hoặc ủi kỹ trước khi sử dụng, để tránh lây nhiễm bệnh.

Bệnh thủy đậu có được tắm không, nên làm gì khi con bị bệnh?

>>>>>Xem thêm: Chân tay nhiều ngấn, cẩn thận trẻ mắc bệnh Michelin

Nên cho trẻ đi tiêm phòng thủy đậu để tránh mắc bệnh

– Không tắm lá: Không nên tắm lá cho người bệnh, đặc biệt là trẻ nhỏ. Da của trẻ nhỏ rất mỏng và dễ tổn thương. Việc tắm lá có thể làm tổn thương da và làm tình trạng bệnh trở nặng hơn. Việc uống thuốc chỉ nên áp dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

– Không cần kiêng gió quạt: Kiêng nước, kiêng tắm, kiêng gió quạt khi mắc bệnh thủy đậu là quan điểm cổ hủ và gây tăng viêm nhiễm nốt thủy đậu. Vào mùa nắng nóng, việc không tắm gội có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm và kéo dài thời gian bệnh. Việc sử dụng quạt để tạo không khí thoáng mát là hoàn toàn an toàn và không gây ảnh hưởng đến bệnh thủy đậu.

Vì vậy, trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ phương pháp điều trị chính xác và giữ vệ sinh sạch sẽ. Nên sinh hoạt bình thường và chỉ hạn chế tắm gội quá lâu để tránh nhiễm lạnh.

Tóm lại, người bị thủy đậu cần tuân thủ những quy định trên để bệnh mau khỏi và tránh biến chứng.

Bệnh thủy đậu có tốc độ lây lan nhanh và tỷ lệ mắc bệnh cao. Người mắc bệnh, nếu chưa tiêm phòng đầy đủ, có thể mắc bệnh nhiều lần. Do đó, tiêm vắc-xin là biện pháp an toàn và hiệu quả nhất để phòng tránh bệnh thủy đậu.

Trên đây là những thông tin để giải đáp cho thắc măc bệnh thủy đậu có được tắm không, những điều gì cần lưu ý khi chăm sóc trẻ bị thủy đậu. Hi vọng bài viết sẽ cung cấp những kiến thức hữu ích cho nhiều bậc phụ huynh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *