Hàng năm, Việt Nam phải đối mặt với hơn 700.000 trường hợp suy dinh dưỡng cấp tính, trong đó có khoảng 90% trẻ em mắc phải suy dinh dưỡng nặng mà không được điều trị. Trong số này, suy dinh dưỡng thể phù là một loại suy dinh dưỡng cấp tính đặc biệt nổi bật.
Bạn đang đọc: Suy dinh dưỡng thể phù – Nguyên nhân và cách phòng ngừa
1. Suy dinh dưỡng thể phù là gì?
Suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor) là một dạng rối loạn dinh dưỡng gây tích nước trong cơ thể, dẫn đến sự sưng phù ở nhiều vùng trên và trong cơ thể.
Trong trường hợp này, màng tế bào thường bị tổn thương, gây ra sự mất chất lỏng và protein, dẫn đến sự sưng phù ở nhiều phần khác nhau của cơ thể.
Khác với suy dinh dưỡng thể teo đét (Marasmus), suy dinh dưỡng dạng phù là một dạng hiếm gặp trong tình trạng suy dinh dưỡng Protein-Năng lượng (còn được gọi là suy dinh dưỡng cấp tính) ở Việt Nam.
Điều này có nghĩa là suy dinh dưỡng thể Kwashiorkor ít phổ biến hơn rất nhiều so với suy dinh dưỡng thể teo đét. Bên cạnh đó, trẻ em mắc bệnh này thường có cơ thể to hơn so với trẻ em suy dinh dưỡng thông thường. Do đó, nhận dạng các dấu hiệu lâm sàng ban đầu của bệnh thường khó khăn.
Có nhiều dạng suy dinh dưỡng ở trẻ mà nhiều cha mẹ có thể chưa biết
2. Nguyên nhân và biểu hiện của suy dinh dưỡng thể béo
2.1. Suy dinh dưỡng thể phù ở trẻ có nguyên nhân từ đâu?
Một chế độ ăn thiếu protein (chất đạm) được coi là nguyên nhân chính gây ra suy dinh dưỡng ở trẻ em. Các điểm cụ thể như sau:
Trong cơ thể con người, protein là yếu tố cần thiết để các tế bào có thể tự sửa chữa và sản sinh tế bào mới.
Khi cơ thể thiếu protein, sự phát triển và chức năng bình thường của cơ thể sẽ bị ảnh hưởng và bệnh sẽ bắt đầu phát triển.
Do đó, căn bệnh này thường chỉ xuất hiện ở những vùng sâu, xa, hẻo lánh, trong các quốc gia nghèo, lạc hậu, nơi nguồn thực phẩm chủ yếu là khoai mỡ, khoai sắn, khoai lang, chuối xanh,… có lượng protein rất ít. Ví dụ như vùng nông thôn Châu Phi gần sa mạc Sahara, vùng Caribe và các bán đảo Thái Bình Dương.
Ngoài ra, hội chứng này cũng có thể xảy ra ở nhóm trẻ sau đây:
– Trẻ bị cắt sữa sớm do phải nhường phần sữa cho em nhỏ hơn.
– Trẻ có tiền sử mắc rối loạn suy dinh dưỡng Protein-Năng lượng (PEU) và mắc các bệnh cấp tính như viêm dạ dày, viêm ruột.
2.1. Suy dinh dưỡng thể phù thường xảy ra với ai?
Với những nguyên nhân đã nêu, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới độ tuổi học đường (từ 1 đến 3 tuổi) là nhóm đối tượng chính mắc chứng bệnh này. Lý do là vì đây là giai đoạn trẻ đang trong quá trình phát triển nhanh chóng và có nhu cầu dinh dưỡng cao, do đó, chúng rất nhạy cảm với vấn đề thiếu hụt protein trong chế độ ăn hàng ngày.
2.3. Suy dinh dưỡng sẽ có những dấu hiệu thế nào?
Các dấu hiệu nhận biết chứng suy dinh dưỡng dạng phù ở trẻ em bao gồm:
– Phù nề bắt đầu từ mắt cá chân và bàn chân, sau đó lan rộng đến bụng và toàn thân.
– Khu vực bị phù nề có màu da nhợt nhạt, tái hoặc trắng mềm, khi ấn vào sẽ thấy lõm và có cảm giác mọng nước.
– Ở những vùng không bị phù nề, da trông cực kỳ gầy gò, hốc hác.
– Tóc có thể chuyển sang màu vàng nâu, giống như bị cháy nắng.
– Vùng da ở cẳng tay, bẹn và mông thường xuất hiện nốt ban đỏ. Sau một thời gian, các nốt ban có thể chuyển sang màu thâm đen và sau đó bong ra, làm da trở nên mảnh và dễ bị nhiễm trùng.
– Trẻ có thể bị rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc viêm phổi.
2.4. Các biến chứng
Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, suy dinh dưỡng dạng phù ở trẻ em thường đi kèm với thiếu vitamin A, thiếu máu do thiếu sắt, và suy giảm hệ miễn dịch, khiến trẻ dễ bị nhiễm trùng và nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng (như viêm phổi, viêm dạ dày ruột, viêm tai giữa, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng đường huyết).
Ngoài ra, tình trạng nhiễm trùng làm cho bạch cầu trong máu tạo ra nhiều kháng thể cytokine, gây giảm ăn, làm suy yếu thêm cơ thể và giảm nồng độ albumin – một protein có trách nhiệm duy trì sự cân bằng nước trong máu và ngăn ngừa phù nề.
Vì vậy, sự kết hợp giữa chứng suy dinh dưỡng dạng phù và các bệnh cấp tính tạo ra một vòng lặp không tốt, làm cho trẻ không tăng cân, phát triển chậm hoặc không phát triển bình thường, và có thể gây còi cọc suốt cuộc đời còn lại.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh
Cha mẹ cần kiểm soát sức khỏe của con cẩn thận
Nếu thiếu hụt protein kéo dài, trẻ có thể rơi vào tình trạng hôn mê, suy đa tạng và gây ra tác động xấu vĩnh viễn về cả thể chất và tinh thần, thậm chí có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Nguy cơ tử vong của trẻ mắc chứng suy dinh dưỡng nói chung cao gấp từ 5 đến 20 lần so với trẻ em khỏe mạnh bình thường.
3. Phòng ngừa bệnh
Để phòng bệnh, cha mẹ có thể thực hiện các biện pháp sau:
3.1. Nuôi trẻ bằng sữa mẹ
Mẹ nên cho trẻ được tiếp tục bú mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu đời và kéo dài ít nhất 2 năm, chỉ sử dụng sữa công thức khi gặp tình áp xe vú, không đủ sữa.
Nguyên nhân là vì sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. So với tất cả các loại thực phẩm hoặc sữa công thức có sẵn trên thị trường, sữa mẹ có nhiều thành phần hữu ích như sau:
Globulin miễn dịch (IgA): Bảo vệ sức khỏe của đường ruột và ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
Lysozyme: Một loại men tăng cường sức đề kháng, có nồng độ cao hơn trong sữa mẹ so với sữa bò.
Lactoferrin: Một loại protein ức chế sự phát triển của vi khuẩn cần sắt.
Những thời điểm quan trọng:
– Trong 4 ngày đầu sau khi sinh: Sữa mẹ tiết ra là loại sữa non có màu vàng nhạt. Sữa non này có hàm lượng protein cao gấp đôi so với sữa mẹ thông thường và được coi là một nguồn dinh dưỡng quý giá, hỗ trợ phòng ngừa chứng suy dinh dưỡng dạng phù hiệu quả.
– Trong 14 ngày đầu sau khi sinh: Sữa mẹ chứa đến 4000 tế bào bạch cầu trên mỗi ml, giúp trẻ tăng cường tổng hợp IgA, lysozyme và lactoferrin, từ đó chống lại các tác nhân gây bệnh.
3.2. Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Trong 6 tháng đầu đời, sữa mẹ được coi là nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh nhất cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, từ tháng thứ 6 trở đi, trẻ cần được bổ sung ăn dặm (thức ăn bột) song song với việc tiếp tục bú sữa mẹ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đang gia tăng.
Để ngăn ngừa chứng bệnh này, Viện Dinh dưỡng Quốc gia đề xuất các nguyên tắc chung cho việc bổ sung thức ăn dặm cho trẻ như sau:
Đảm bảo cung cấp lượng calo thích hợp:
Mỗi gram thức ăn dặm cho trẻ nên chứa ít nhất 2 calo. Ví dụ, nếu trẻ ăn 50g bột, lượng calo tối thiểu cần cung cấp là 100 calo.
Nếu thức ăn có lượng calo quá ít, trẻ sẽ phải ăn nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu phát triển của cơ thể. Tuy nhiên, dạ dày của trẻ sơ sinh vẫn còn nhỏ và chưa hoàn toàn thích nghi với lượng thức ăn dặm lớn.
>>>>>Xem thêm: Trẻ sơ sinh bị tiêu chảy và những điều mẹ cần biết
Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để lên thực đơn hợp lý cho trẻ bị suy dinh dưỡng
Vì vậy, mẹ cần kết hợp việc cho trẻ bú sữa mẹ và bổ sung thức ăn dặm để đảm bảo trẻ nhận đủ năng lượng mà không gây quá tải cho dạ dày, từ đó giúp ngăn ngừa chứng suy dinh dưỡng tổng quát và đặc biệt là chứng suy dinh dưỡng dạng phù.
Đảm bảo độ đặc phù hợp
Khi pha bột ăn dặm cho trẻ, quá nóng có thể làm bột trở nên loãng, gây nguy cơ bỏng cho trẻ, còn quá nguội có thể làm bột đặc và dính. Ngoài ra, chế độ dinh dưỡng cho trẻ nhỏ cần chứa khoảng 35-40% năng lượng từ chất béo.
Do đó, khi chuẩn bị bột ăn dặm cho trẻ, hãy để bột nguội sau đó trộn thêm một ít dầu ăn hoặc bột đậu xanh theo sở thích. Việc này sẽ giúp bột có độ đặc (độ keo sệt) thích hợp, đồng thời tăng cường hàm lượng protein và năng lượng trong bột, hỗ trợ hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh.
Đảm bảo thành phần dinh dưỡng
Thay vì chỉ đơn giản cho trẻ ăn bột với chút muối và dầu, mẹ cần mang đến cho bát ăn dặm của trẻ sự đa dạng bằng cách kết hợp nhiều nguồn thực phẩm chứa đủ các nhóm chất dinh dưỡng như tinh bột, chất béo, chất đạm, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
Để đạt được điều này, mẹ có thể thay bột gạo bằng các loại bột đậu, bột ngũ cốc hoặc bột từ rau củ quả nghiền như bột ăn dặm từ khoai tây nghiền, bí đỏ hấp nghiền hoặc phần thịt của trái bơ. Điều này giúp đảm bảo trẻ nhận được đủ thành phần dinh dưỡng cần thiết, đồng thời giúp ngăn ngừa bệnh.
Dưới đây là tất cả những thông tin quan trọng về hội chứng suy dinh dưỡng thể phù . Mặc dù suy dinh dưỡng thể này không phổ biến ở Việt Nam, nhưng nếu trẻ không được chăm sóc đúng cách hoặc không được kiểm tra nồng độ dinh dưỡng định kỳ, bệnh vẫn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ nhỏ.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.