Bệnh còi xương ở tuổi thiếu niên nếu không được điều trị kịp thời, nguy cơ để lại di chứng vĩnh viễn là vô cùng cao. Rất may mắn, điều trị bệnh còi xương là một nhiệm vụ không mấy khó khăn. Nếu bố mẹ còn chưa hiểu rõ về vấn đề này, đọc bài viết sau của Thu Cúc TCI ngay, bố mẹ nhé!
Bạn đang đọc: Bệnh còi xương ở tuổi thiếu niên: Tổng hợp thông tin
1. Khái niệm
Còi xương ở tuổi thiếu niên là một dạng loạn dưỡng xương, dạng loạn dưỡng xương này xuất hiện ở người đang trong độ tuổi thiếu niên, hình thành do cơ thể không được cung cấp đủ hàm lượng Vitamin D và/hoặc những khoáng chất cần thiết khác như Canxi, Phốt pho,… Còi xương ở tuổi thiếu niên không phải là dạng còi xương duy nhất. Ngoài nó, còi xương còn có ở trẻ em. Trong đó, tỷ lệ còi xương ở trẻ em, đặc biệt là trẻ em 6 – 36 tháng tuổi, là cao hơn so với tỷ lệ còi xương ở tuổi thiếu niên.
2. Nguyên nhân
Như đã chia sẻ phía trên, thiếu Vitamin D và/hoặc Canxi, Phốt pho là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng còi xương. Lý giải kết luận này, các chuyên gia cho biết, Canxi và Phốt pho là hai khoáng chất chính giúp củng cố và xây dựng hệ xương; còn Vitamin D là Vitamin đóng vai trò chủ chốt trong hỗ trợ cơ thể hấp thu Canxi và Phốt pho. Chính vì thế, khi thiếu những Vitamin và khoáng chất này, hệ xương không phát triển hoặc phát triển kém là điều cực kỳ dễ hiểu. Ngoài Vitamin D, thiếu Vitamin K2 (MK – 7) cũng có thể khiến một người ở độ tuổi thiếu niên mắc bệnh còi xương. Bởi đây là Vitamin có chức năng hỗ trợ vận chuyển Canxi vào xương.
Thiếu Vitamin D, Canxi, Phốt pho và Vitamin K2 là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến còi xương
Bên cạnh thiếu Vitamin và khoáng chất, còi xương ở tuổi thiếu niên còn có thể khởi phát do một số nguyên nhân, ít phổ biến hơn, như sau:
– Yếu tố di truyền
– Tác dụng phụ của thuốc, như thuốc kháng virus, thuốc chống động kinh,…: Cũng ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình cơ thể hấp thụ và chuyển đổi dinh dưỡng.
– Mắc các bệnh xơ nang, Celiac, viêm ruột, thận: Đây là các bệnh lý có ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hấp thụ và chuyển đổi dinh dưỡng của cơ thể.
– Dậy thì sớm
– Chế độ sinh hoạt thiếu khoa học: Ví dụ như lười vận động, ít tiếp xúc với ánh mặt trời – nguồn cung cấp Vitamin D miễn phí dồi dào, uống ít nước, ngủ trễ,…
3. Dấu hiệu nhận biết
Nhận biết sớm còi xương ở tuổi thiếu niên là điều kiện tiên quyết để điều trị kịp thời bệnh. Sau đây là danh sách triệu chứng bệnh lý này, bố mẹ phải ghi nhớ để đối chiếu và dự đoán sự tồn tại của bệnh khi cần thiết: Trẻ khó ngủ, trằn trọc, thường xuyên tỉnh giấc; thường xuyên đổ mồ hôi trộm; rụng tóc ở gáy; răng mọc lộn xộn và yếu; chậm vận động; chậm phát triển chiều cao; đau nhức xương khớp; chán ăn; lá lách to; da xanh xao;…
4. Di chứng
Còi xương ở tuổi thiếu niên nếu không được điều trị kịp thời và tích cực, dễ để lại nhiều di chứng vĩnh viễn tai hại như: Dị tật xương, điển hình là tình trạng chân vòng kiềng, tình trạng dị dạng xương chậu, tình trạng gù/vẹo cột sống,…; loãng xương ở độ tuổi trưởng thành; hạn chế chức năng hô hấp;…
Tìm hiểu thêm: Trẻ bị sốt phát ban: Xử lý thế nào?
Bệnh còi xương có thể khiến bệnh nhân bị chân vòng kiềng hoặc chân chữ X
5. Điều trị
Khi trẻ ở độ tuổi thiếu niên có dấu hiệu còi xương, bố mẹ phải đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế uy tín gần nhất, để trẻ được thăm khám, chẩn đoán và chỉ định điều trị.
5.1. Chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng bệnh còi xương ở tuổi thiếu niên
Thăm khám còi xương ở tuổi thiếu niên bao gồm thăm khám lâm sàng và thăm khám cận lâm sàng. Trong đó, thăm khám cận lâm sàng còi xương ở tuổi thiếu niên bao gồm:
– Xét nghiệm: Ở đây là xét nghiệm máu. Thông qua xét nghiệm này, nồng độ Canxi và Phốt pho được xác định. Bên cạnh đó, xét nghiệm này cũng chỉ ra các rối loạn di truyền nguyên nhân còi xương ở tuổi thiếu niên có thể có.
– Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang (Hình ảnh X- quang cho phép chuyên gia kiểm tra chính xác kích thước xương, các dị dạng, sự mở rộng của các vùng vôi hóa,…); quét mật độ xương (Hình ảnh mật độ xương cho phép chuyên gia xác định vị trí tồn tại xương yếu và đánh giá nguy cơ loãng, gãy xương trong tương lai);…
5.2. 2 phương pháp điều trị bệnh còi xương ở tuổi thiếu niên
Sau thăm khám, tùy thuộc tình trạng và nguyên nhân còi xương, chuyên gia sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Những phương pháp này sẽ thuộc một trong hai nhóm: Điều trị không dùng thuốc và điều trị dùng thuốc
5.2.1. Điều trị không dùng thuốc
Điều trị không dùng thuốc thường được chỉ định cho bệnh nhân còi xương thể nhẹ, bao gồm các phương pháp chính là:
– Điều chỉnh chế độ ăn uống: Bệnh nhân còi xương ở tuổi thiếu niên thể nhẹ cần đảm bảo chế độ ăn uống bao gồm đầy đủ 4 nhóm dinh dưỡng sau: Tinh bột, chất béo, đạm, Vitamin và khoáng chất. Trong đó, tăng cường bổ sung Vitamin D (có trong dầu gan cá tuyết, trứng cá muối, cá hồi, cá trích, có mòi, tôm, hàu, lòng đỏ trứng, nấm,…), Canxi (có trong sữa và các chế phẩm từ sữa như sữa chua, bơ, phô mai,…; đậu phụ; cá hồi; rau lá xanh; cam; hạnh nhân;…), Phốt pho (có trong ngũ cốc nguyên cám, các loại quả hạch, hạt bí, thịt heo, thịt gà, hải sản, nội tạng, sữa và chế phẩm từ sữa,…).
– Tăng cường vận động: Một số bộ môn vận động phù hợp với thiếu niên còi xương là bóng chuyền, bóng rổ, bơi lội, đạp xe, hít xà đơn, yoga,…
>>>>>Xem thêm: Phân biệt trẻ bị sốt khi mọc răng và trẻ bị sốt thông thường
Để cải thiện tình trạng còi xương, tập yoga là một cách hiệu quả
– Tăng cường tiếp xúc với ánh nắng: Bằng việc tiếp xúc với ánh năng hay tiếp xúc với tia tử ngoại có trong ánh nắng, tiền chất Vitamin D ở dưới da – 7-dehydro-cholesterol sẽ được hoạt hóa, trở thành Vitamin D hàm lượng cao, giúp thiếu niên cải thiện tình trạng còi xương. Theo chuyên gia, thời điểm và thời gian tắm nắng an toàn là trước 9 giờ sáng và 10 – 30 phút.
5.2.2. Điều trị dùng thuốc
Bệnh nhân còi xương thể nặng thường được chỉ định điều trị dùng thuốc. Các thuốc điều trị còi xương có thể sẽ được chỉ định là: Ergocalciferol, Sterogyl, Calci B1 – B2 – B6, Aquadetrim. Tuy nhiên, thông tin này chỉ để bố mẹ tham khảo. Chỉ định thực tế của chuyên gia có thể sẽ khác.
Phía trên là toàn bộ thông tin cơ bản nhưng hữu ích về bệnh còi xương ở tuổi thiếu niên. Nếu còn băn khoăn cần giải đáp, liên hệ ngay Thu Cúc TCI, bố mẹ nhé!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.