Chuyên gia giải đáp: Viêm phế quản ở trẻ có lây không?

Không chỉ đi kèm với những biểu hiện khó chịu, viêm phế quản kiểm soát kém còn có thể tiến triển đến một số biến chứng rất tai hại. Chính vì vậy mà nhiều phụ huynh lo lắng không biết viêm phế quản ở trẻ có lây không. Về vấn đề này, chuyên gia nhi khoa nói sao, cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu trong bài viết sau bạn nhé!

Bạn đang đọc: Chuyên gia giải đáp: Viêm phế quản ở trẻ có lây không?

1. Khái quát về bệnh lý viêm phế quản ở trẻ

1.1. Khái niệm

Viêm phế quản ở trẻ là bệnh lý viêm đường hô hấp dưới, được xác định khi tại phế quản và phế nang tồn tại nhiễm trùng khu trú thành mảng. Trong đó, phế quản là ống khí lớn, nối khí quản và phổi, với đầu phía phổi phân nhánh thành nhiều ống khí nhỏ, gọi là tiểu phế quản. Còn phế nang là những túi khí nằm cuối đầu phía phổi của các tiểu phế quản. Phế nang là nơi diễn ra quá trình trao đổi Oxy từ phổi và Carbon Dioxide từ máu.

Chuyên gia giải đáp: Viêm phế quản ở trẻ có lây không?

Viêm phế quản được xác định khi tại phế quản và phế nang tồn tại nhiễm trùng khu trú thành mảng

1.2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Viêm phế quản ở trẻ có nguyên nhân khởi phát chủ yếu là vi rút, vi khuẩn. Theo đó, nhóm các vi rút, vi khuẩn gây viêm phế quản đã được ghi nhận là: Proteus, Klebsiella Pneumoniae, Escherichia Coli, Pseudomonas, Haemophilus, Staphylococcus Aureus,…. Ngoài vi rút, vi khuẩn, viêm phế quản cũng có thể phát sinh do các tác nhân tiêu cực kích thích phổi, như: Bụi, khí thải, khói thuốc lá.

Bên cạnh đó, nếu rơi vào một trong các trường hợp sau, nguy cơ trẻ mắc viêm phế quản cũng cao hơn so với bình thường: Trẻ kém/suy giảm hệ miễn dịch – sức đề kháng; trẻ mới chấn thương/phẫu thuật gần đây; trẻ đang mắc các bệnh lý hô hấp khác như viêm mũi họng; viêm khí quản; viêm tiểu phế quản,…; trẻ đang mắc các bệnh lý toàn thân như bệnh tự miễn, đái tháo đường,…; trẻ đã hoặc đang sử dụng thuốc kháng sinh; trẻ đã hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.

1.3. Triệu chứng

Bố mẹ có thể ghi nhớ và đối chiếu nhiều triệu chứng viêm phế quản để dự đoán sự tồn tại của nó ở trẻ. Cụ thể, những triệu chứng đó là: Sốt; đau đầu, chóng mặt; ho, ho dai dẳng, ho ra máu hoặc ho ra dịch; buồn nôn, nôn; khó thở; đau tức ngực (đặc biệt là khi ho hoặc khi thở sâu); ớn lạnh, rùng mình; đau cơ; mất vị giác; mệt mỏi;… Tuy nhiên, tùy thuộc mức độ viêm phế quản, trẻ có thể có đủ chúng, hoặc không.

1.4. Biến chứng

Được biết, viêm phế quản là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ dưới 5 tuổi. Cụ thể, bệnh lý này nếu không được phát hiện và điều trị tích cực kịp thời, có thể tiến triển phức tạp đến các biến chứng vô cùng nguy hiểm sau:

– Suy hô hấp: Sự viêm phế nang có thể hạn chế hoạt động trao đổi Oxy và Carbon Dioxide, khiến trẻ thở khó khăn. Lúc này, trẻ cần hỗ trợ thở bằng máy.

– Áp xe phổi: Mủ ở các mảng nhiễm trùng phế quản và phế nang có thể tràn vào phổi, gây áp xe.

– Nhiễm trùng máu: Là điểm khởi đầu của một loạt những biến chứng suy tạng đáng sợ, như suy thận, suy tim,…. Trẻ nhiễm trùng máu có nguy cơ tử vong cực kỳ cao.

2. Viêm phế quản ở trẻ có lây không – Giải đáp của chuyên gia

Tương tự tất cả các bệnh lý có nguyên nhân khởi phát là vi rút, vi khuẩn, viêm phế quản có thể lây. Theo chuyên gia, từ trẻ sang trẻ, có 2 đường lây nhiễm viêm phế quản là: Trực tiếp và gián tiếp, thông qua dịch tiết mũi họng người bệnh.

Tìm hiểu thêm: Dùng thuốc trị cảm lạnh cho trẻ đừng bỏ qua những lưu ý này

Chuyên gia giải đáp: Viêm phế quản ở trẻ có lây không?

Viêm phế quản có thể lây qua dịch tiết mũi họng người bệnh

– Trực tiếp: Trẻ không mắc viêm phế quản hít phải dịch tiết mũi họng trong không khí do trẻ mắc viêm phế quản ho hoặc hắt xì ra. Trẻ không mắc viêm phế quản tiếp xúc gần gũi (ôm/hôn) trẻ mắc viêm phế quản. Trẻ không mắc viêm phế quản sử dụng dụng cụ ăn uống của trẻ mắc viêm phế quản.

– Gián tiếp: Trẻ không mắc viêm phế quản cầm/nắm/sờ/chạm đồ đạc dính dịch tiết mũi họng của trẻ mắc viêm phế quản rồi vô tình đưa tay sờ/chạm mắt/mũi/miệng.

Với 2 đường lây nhiễm như vậy, bố mẹ có thể ghi nhớ và thực hiện nghiêm túc các khuyến cáo sau để phòng ngừa viêm phế quản cho trẻ:

– Nên: Tiêm phòng cho trẻ đầy đủ các mũi. Vệ sinh tay cho trẻ và cho bản thân sạch sẽ (đặc biệt là trước khi ăn, dụi mắt, đưa tay sờ/chạm mắt/mũi/miệng; sau khi đi vệ sinh, tiếp xúc với người bệnh, cầm/nắm/sờ/chạm dụng cụ/thiết bị công cộng,…). Xây dựng lối sống lành mạnh cho trẻ (tăng cường thực phẩm giàu vitamin và chất xơ như rau củ quả, trái cây,…; uống đủ nước; vui chơi mỗi ngày ít nhất 30 phút).

– Không nên: Cho trẻ tiếp xúc với người bệnh và các tác nhân tiêu cực kích thích phổi như bụi, khí thải, khói thuốc lá.

3. Điều trị bệnh lý viêm phế quản ở trẻ

Cách xử trí viêm phế quản toàn diện nhất là đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế uy tín gần nhất để thăm khám và nhận chỉ định điều trị của chuyên gia. Sau khi chụp X-quang, chụp CT, nội soi phế quản, xét nghiệm máu, cấy đờm, đo Oxy xung, khí máu động mạch,… chuyên gia nhi khoa sẽ chẩn đoán xác định tình trạng viêm phế quản ở trẻ.

– Nếu viêm phế quản ở trẻ là nặng: Trẻ cần nhập viện điều trị bằng kháng sinh tiêm – truyền tĩnh mạch và một số phương pháp điều trị khác phù hợp với thể trạng của trẻ.

– Nếu viêm phế quản ở trẻ là nhẹ: Trẻ có thể điều trị tại nhà bằng kháng sinh uống như Cloxacillin, Bristopen, Vancomycin, Cefobid,… (đối với trẻ viêm phế quản do tụ cầu), Chloramphenicol, Ampicillin, Amikacin,… (đối với trẻ viêm phế quản do vi khuẩn). Trong thời gian điều trị tại nhà, nếu trẻ có các dấu hiệu sau: Ho ra máu, khó thở, thở nhanh, thở gắng sức, đau tức ngực, tụt huyết áp, lơ mơ, mê sảng,…, bố mẹ phải cho trẻ tái khám lập tức bởi viêm phế quản đang diễn biến tiêu cực, trẻ đang nguy hiểm.

Chuyên gia giải đáp: Viêm phế quản ở trẻ có lây không?

>>>>>Xem thêm: Trẻ 1 tuổi biếng ăn chỉ uống sữa: hệ lụy không ngờ tới 

Cách xử trí viêm phế quản toàn diện nhất là đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế uy tín gần nhất

Phía trên là câu trả lời cho câu hỏi “viêm phế quản ở trẻ có lây không” và các thông tin khác về viêm phế quản bố mẹ cần biết. Nếu còn thắc mắc, liên hệ ngay Thu Cúc TCI để được giải đáp chi tiết mọi băn khoăn một cách nhanh chóng, bố mẹ nhé!

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *