Đối với trẻ nhỏ, tay chân miệng là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất. Bệnh có biểu hiện là các tổn thương da và niêm mạc, tồn tại dưới dạng những vết phồng rộp. Vậy, với biểu hiện như thế, bệnh tay chân miệng có ngứa không? Bài viết này chia sẻ câu trả lời cho câu hỏi đó; đồng thời, cung cấp các thông tin hữu ích khác về bệnh. Đừng bỏ qua, bố mẹ nhé!
Bạn đang đọc: Giải đáp: Bệnh tay chân miệng có ngứa không?
1. Cơ bản và đầy đủ về bệnh tay chân miệng
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm, không ít hơn 50.000 – 100.000 trẻ nhỏ tại Việt Nam bị tay chân miệng. Trong đó, 60% là trẻ tại miền Nam và 40% là trẻ tại miền Trung và miền Bắc.
1.1. Thông tin khái quát
Như bố mẹ đã biết, tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm, xuất hiện chủ yếu ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Bệnh có nguyên nhân khởi phát là virus đường ruột họ Enterovirus (cụ thể là Coxsackievirus A16, Enterovirus 71 ) và dễ dàng lây trực tiếp hoặc gián tiếp, từ trẻ bệnh sang trẻ không bệnh, thông qua dịch tổn thương da và niêm mạc, dịch mũi họng và phân. Tay chân miệng lưu truyền quanh năm, nhưng lây nhiễm mạnh mẽ, dữ dội nhất vào các khoảng thời gian tháng 3 – tháng 5 và tháng 9 – tháng 12.
Tay chân miệng có nguyên nhân khởi phát là virus đường ruột họ Enterovirus
1.2. Dấu hiệu nhận biết
Phía trên đã chia sẻ, tay chân miệng được biểu hiện bằng các tổn thương da và niêm mạc, tồn tại dưới dạng những vết phồng rộp, dễ vỡ, khi vỡ tạo thành các vết loét, khiến trẻ đau đớn. Tại niêm mạc miệng, má trong, lợi, mặt bên lưỡi,… đường kính của các vết phồng rộp là khoảng 2 – 3mm. Tại lòng bàn tay, đầu gối, mông, lòng bàn chân,… chỉ số này của chúng là 2 – 10mm. So với tổn thương niêm mạc, tổn thương da khác biệt ở điểm, chúng có thể ẩn hoặc hiện trên bề mặt da (còn tổn thương niêm mạc thì luôn luôn hiện).
Tổn thương da và niêm mạc có phải là tất cả dấu hiệu nhận biết tay chân miệng hay không? Thực tế, tay chân miệng còn một số dấu hiệu khác, ít đặc trưng hơn. Đó là: Sốt, đau họng, chảy mũi, mệt mỏi, tiêu chảy. Trong một số trường hợp, trẻ nổi hạch cổ và hạch hàm dưới.
Trong khi triệu chứng tổn thương da và niêm mạc xuất hiện ở giai đoạn toàn phát, các triệu chứng còn lại lại xuất hiện ở giai đoạn khởi phát (Bệnh tay chân miệng có 4 giai đoạn phát triển: Ủ bệnh, khởi phát, toàn phát và lui bệnh).
1.3. Biến chứng
Thông thường, tay chân miệng ít nguy hiểm. Điều đó đồng nghĩa với việc mặc dù ít những vẫn tồn tại nguy cơ đáng sợ trẻ nhỏ phải đối diện khi mắc bệnh truyền nhiễm này. Theo đó, nếu phát sinh do Coxsackievirus A16, tay chân miệng gần như không biến chứng. Nhưng nếu phát sinh do Enterovirus 71, tay chân miệng có thể tiến triển đến: Viêm màng não (nhiễm trùng màng não, dịch não tủy bao quanh não và tủy sống), viêm não, viêm cơ tim,… Đây đều là những bệnh lý hết sức tai hại, không điều trị tích cực, dễ dẫn đến tử vong.
1.4. Điều trị
Trẻ tay chân miệng cần nhập viện điều trị nếu bệnh được chẩn đoán là nặng. Nếu bệnh được chẩn đoán là nhẹ, bố mẹ có thể chăm sóc trẻ tại nhà. Tuy nhiên, để biết tình trạng bệnh ở trẻ là nặng hay nhẹ, bố mẹ phải đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín gần nhất thăm khám.
Tìm hiểu thêm: Phòng ngừa viêm phế quản cấp ở trẻ thế nào?
Nghi ngờ trẻ bị tay chân miệng, bố mẹ phải đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất thăm khám
Trường hợp trẻ tay chân miệng được bố mẹ chăm sóc tại nhà, có một số lưu ý sau bố mẹ nên tuân thủ trong khoảng thời gian này:
– Hiện nay, tay chân miệng chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, bệnh chỉ có thể được xử lý bởi chính cơ thể trẻ. Để hỗ trợ tiến trình giải quyết tay chân miệng tự nhiên đó, bố mẹ có thể cho trẻ sử dụng thuốc hạn chế triệu chứng theo chỉ định của chuyên gia. Các thuốc ấy có thể là: Thuốc hạ sốt Paracetamol như Hapacol, thuốc giảm đau không kê đơn như Ibuprofen, kem chống ngứa như Calamine, dung dịch sát khuẩn (dùng để che phủ bề mặt tổn thương da), nước muối sinh lý 0,9% (dùng để vệ sinh tổn thương niêm mạc).
– Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ (một số thực phẩm tốt cho trẻ tay chân miệng bố mẹ có thể tham khảo là: Trứng, đậu, khoai tây, đu đủ, dưa hấu,…) theo nguyên tắc 3 chữ L: Lỏng, lạt, lạnh.
– Cung cấp 1,5 – 2l nước cho trẻ mỗi ngày.
– Tắm hoặc lau người nhẹ nhàng cho trẻ thường xuyên để loại bỏ virus và các tác nhân tiêu cực khác từ môi trường.
– Không để trẻ gãi để tránh làm lan tỏa các tổn thương da và niêm mạc.
– Nếu trẻ: Sốt cao, nôn, lơ mơ, mê sảng, co giật,… lập tức cho trẻ tái khám.
1.5. Phòng ngừa
Để phòng ngừa tay chân miệng cho trẻ, việc bố mẹ ghi nhớ và thực hiện nghiêm túc các khuyến cáo sau là vô cùng cần thiết:
– Nên: Cho trẻ ăn uống theo nguyên tắc ăn chín uống sôi. Rửa tay cho trẻ và cho bản thân sạch sẽ nhiều lần trong ngày bằng các sản phẩm khử khuẩn. Ngâm hoặc luộc quần áo trẻ trong dung dịch Cloramin B 2% trước khi giặt. Vệ sinh cẩn thận đồ chơi của trẻ và không gian sống của gia đình bằng các sản phẩm khử khuẩn.
– Không nên: Cho trẻ ngậm/mút tay/đồ chơi. Cho trẻ dùng chung dụng cụ ăn uống (bát, đĩa, đũa, thìa, nĩa,…) với gia đình. Cho trẻ đến nơi đã ghi nhận ca nhiễm tay chân miệng.
2. Bệnh tay chân miệng có ngứa không – Chuyên gia giải đáp
Theo chuyên gia, khác với suy nghĩ của nhiều phụ huynh, mặc dù làm da và niêm mạc bị tổn thương, bệnh tay chân miệng không hề gây ngứa. Khi trẻ ngứa và gãi, chắc chắn các tổn thương da và niêm mạc đã vỡ, các vết loét hình thành do chúng vỡ đã bội nhiễm.
>>>>>Xem thêm: Bệnh viêm mũi mủ ở trẻ nhỏ: nguyên nhân và cách chữa trị
Bệnh tay chân miệng không hề gây ngứa
Nguyên nhân dẫn đến sự vỡ các tổn thương da và niêm mạc, có thể là do bố mẹ tắm/lau cho trẻ không nhẹ nhàng, trẻ sờ/chạm vào các tổn thương. Còn sự bội nhiễm, có thể là do bố mẹ không tắm/lau người cho trẻ.
Trường hợp bội nhiễm, bố mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất một lần nữa, để trẻ được thăm khám và điều trị kịp thời.
Như vậy, đọc bài viết, bố mẹ đã biết câu trả lời cho câu hỏi “bệnh tay chân miệng có ngứa không” cùng nhiều thông tin cần thiết khác về bệnh tay chân miệng. Nếu còn băn khoăn, liên hệ ngay Thu Cúc TCI để được giải đáp chi tiết mọi thắc mắc một cách nhanh chóng, bố mẹ nhé!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.