Acid Folic là thành phần dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sức khỏe con người. Vậy những vai trò đó là gì? Chúng ta có thể bổ sung chất này qua những nguồn nào? Chúng ta hãy cùng tham khảo ngay những thông tin qua bài viết sau.
Bạn đang đọc: Acid Folic và những vai trò quan trọng với cơ thể
1. Acid Folic là chất gì?
Acid Folic còn có tên gọi là vitamin B9. Đây là một loại vitamin hòa tan trong nước thuộc nhóm các vitamin B, cần thiết cho cơ thể.
Acid Folic có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học khác nhau trong cơ thể. Trong đó bao gồm bổ sung máu, phát triển tế bào, chuyển hóa axit amin và hỗ trợ chức năng hệ thống thần kinh. Đặc biệt, chất này còn góp phần vào sự phát triển thai nhi. Bên cạnh đó, nhiều căn bệnh cũng được hỗ trợ điều trị bởi loại vitamin này.
2. Hiệu quả của Acid Folic
Acid Folic có hiệu quả lớn với sự phát triển của thai nhi
2.1 Đối với thai nhi
Vitamin B9 đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển của thai nhi. Hiệu quả đặc biệt là trong giai đoạn đầu của thời kỳ mang thai. Cụ thể:
– Phòng ngừa khuyết tật bẩm sinh: Acid Folic đã được chứng minh là có khả năng giảm nguy cơ mắc các khuyết tật bẩm sinh. Điều này là do não cùng tủy sống của bé trong thời kỳ hình thành nếu được bổ sung đủ Acid Folic sẽ phát triển bình thường, khỏe mạnh.
– Phòng tránh tình trạng thiếu máu: Vitamin B9 là một thành phần quan trọng trong quá trình tạo máu. Việc thiếu hụt Acid Folic có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, gây ra cảm giác mệt mỏi và suy giảm khả năng miễn dịch trong tương lai.
– Phát triển não bộ cùng hệ thần kinh: Sự phát triển của não bộ và hệ thống thần kinh của thai nhi cũng có thể nhờ một phần bởi Acid Folic. Do đó, sự thiếu hụt chất này trong thai kỳ có thể dẫn đến các vấn đề lớn trong phát triển của não bộ và có thể gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.
– Ngăn chặn một số bệnh lý khác: Ngoài những vấn đề trên, vitamin B9 cũng được cho là có thể giảm nguy cơ mắc một số bệnh lý khác. Điển hình như bệnh tim mạch, bệnh đái tháo đường thai kỳ và một số vấn đề về hệ thần kinh.
2.2 Đối với trẻ nhỏ
Acid Folic cũng có những hiệu quả tích cực đối với sức khỏe và phát triển của trẻ nhỏ:
– Hỗ trợ sự phát triển não bộ và thần kinh: Acid Folic không chỉ quan trọng cho sự phát triển não bộ và hệ thống thần kinh trong thai kỳ mà còn ở giai đoạn phát triển của trẻ nhỏ. Việc cung cấp đủ Acid Folic có thể hỗ trợ phát triển ngôn ngữ và kỹ năng học tập.
– Hỗ trợ sức khỏe tổng thể: Acid Folic đóng vai trò trong sự phát triển tổng thể của trẻ nhỏ. Nó giúp duy trì mức độ máu lên cao, ngăn ngừa tình trạng thiếu máu. Đồng thời, hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của trẻ cũng được hỗ trợ.
3. Những đối tượng cần thiết bổ sung Acid Folic
3.1 Những người cần bổ sung Acid Folic
– Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, thanh thiếu niên: Trẻ em, thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển cần vitamin B9 để hỗ trợ sự phát triển của hệ thống thần kinh và tạo máu. Đồng thời, trẻ có thể giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan tới thiết chất này.
– Người trưởng thành, người cao tuổi: Người trưởng thành và người cao tuổi cũng cần Acid Folic để duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch, cũng như để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và bệnh liên quan đến hệ thần kinh.
– Phụ nữ đang mang thai: Phụ nữ đang mang thai cần bổ sung Acid Folic trong suốt thai kỳ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ. Việc này giúp giảm nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh. Điển hình như dị tật ống neural và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
– Phụ nữ chuẩn bị mang thai: Phụ nữ chuẩn bị mang thai cần bổ sung Acid Folic để chuẩn bị cơ thể cho thai kỳ. Đây là chất giúp giảm nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh ở thai nhi và hỗ trợ sự phát triển của não bộ và hệ thống thần kinh.
3.2 Nhu cầu Acid Folic trung bình của mỗi người
Tìm hiểu thêm: Lưu ý sử dụng Lyrica 75mg điều trị đau thần kinh, động kinh
Người bệnh nên lắng nghe tư vấn của chuyên gia dinh dưỡng để xác định liều lượng phù hợp
Nhu cầu Acid Folic trung bình của mỗi người có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, các tổ chức y tế thường đưa ra các khuyến nghị về liều lượng chất này dựa trên nhu cầu trung bình của một người trưởng thành.
Cụ thể, lượng vitamin B9 hàng ngày cần thiết cho từng nhóm đối tượng như sau:
– Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi: khoảng 150 microgram.
– Trẻ em từ 4 đến 8 tuổi: khoảng 200 microgram.
– Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi: khoảng 300 microgram.
– Người trưởng thành (nam và nữ): khoảng 400 microgram.
– Phụ nữ mang thai: khoảng 600 microgram.
– Phụ nữ đang cho con bú: khoảng 500 microgram.
Tuy nhiên, nhu cầu Acid Folic có thể tăng trong một số trường hợp như mang thai, sau phẫu thuật hoặc khi mắc các bệnh liên quan đến hấp thu dinh dưỡng kém. Đối với những người thuộc các nhóm đặc biệt này, việc thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định liều lượng phù hợp là quan trọng.
4. Những nguồn thực phẩm bổ sung Acid Folic
>>>>>Xem thêm: Halixol: Tác dụng và những lưu ý khi sử dụng
Acid Folic có trong nhiều loại thực phẩm
Trên thực tế, có nhiều nguồn thực phẩm tự nhiên có thể cung cấp Acid Folic cho cơ thể. Cụ thể:
– Rau xanh: Các loại rau như như rau cải, rau bina, cải bắp cải xanh, cải xoăn, cải cầu vồng, và rau cải dầu là các nguồn vitamin B9 giàu chất dinh dưỡng.
– Các loại hạt: Nếu muốn bổ sung thêm Vitamin B9 cho cơ thể, chúng ta có thể sử dụng các loại hạt. Điển hình như hạt bí, hạt hướng dương, …
– Trái cây: Trong trái cây tươi như cam, quýt, chuối, … có chứa nhiều Acid Folic. Đây sẽ là nguồn thực phẩm thích hợp cho những đối tượng cần bổ sung chất này.
– Sữa và các chế phẩm từ sữa: Nhiều loại sữa bầu, sữa tươi có chứa nhiều vitamin B9. Bên cạnh đó, những chế phẩm từ sữa như bơ, sữa cũng có giá trị dinh dưỡng tương tự.
– Hải sản: Các loại hải sản cũng là nguồn tốt của vitamin B9. Cụ thể các loại như cá hồi, cá ngừ, sò điệp, tôm, …
– …
Trên đây là những thông tin về Acid Folic và những vai trò của chất này với cơ thể. Hy vọng qua đây, mọi người sẽ nắm rõ hơn và thực hiện tốt trong chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.