Micardis 40 mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Theo dõi bài viết sau đây để hiểu rõ cơ chế hoạt động của Micardis, tác dụng của thuốc và cách thức mà nó giúp kiểm soát huyết áp.
Bạn đang đọc: Cơ chế hoạt động của thuốc điều trị huyết áp Micardis 40 mg
1. Các vấn đề huyết áp thường gặp
Các vấn đề về huyết áp rất phổ biến và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của một người. Dưới đây là các vấn đề huyết áp thường gặp cùng với nguyên nhân, triệu chứng và cách quản lý:
1.1 Huyết áp cao (Tăng huyết áp)
Huyết áp tăng cao có thể do di truyền, chế độ ăn uống nhiều muối, ít kali, tình trạng thừa cân, béo phì, thiếu vận động, thuốc lá, rượu bia, căng thẳng. Bệnh nhân thường không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Ở giai đoạn nặng hơn, các triệu chứng thường gặp có thể gây đau đầu, chóng mặt, chảy máu cam, khó thở.
1.2 Huyết áp thấp (Hạ huyết áp)
Tình trạng mất nước, các vấn đề về tim, thiếu máu, suy giáp dùng thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm… có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các triệu chứng thường gặp gồm: chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu, mệt mỏi, buồn nôn, mờ mắt…
Ngoài ra, huyết áp của một người có thể thay đổi thất thường do căng thẳng, thay đổi hoạt động hàng ngày, sử dụng các loại thuốc, rối loạn hormone với triệu chứng nổi bật nhất là mệt mỏi chóng mặt khi huyết áp thay đổi đột ngột.
Nhiều trường hợp người bệnh bị tăng huyết áp thứ phát do các bệnh thận mạn tính, vấn đề về tuyến giáp, điều trị bằng corticosteroid, bệnh tuyến thượng thận.
Việc dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để quản lý và phòng ngừa các vấn đề về huyết áp. Trong đó Micardis 40 mg là một loại thuốc thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp.
Micardis 40 mg là thuốc thường dùng trong điều trị huyết áp.
2. Lợi ích và cơ chế tác động của Micardis 40 mg
2.1 Lợi ích của Micardis 40 mg
– Kiểm soát huyết áp: Việc kiểm soát huyết áp là rất quan trọng trong việc phòng ngừa các biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và bệnh thận mãn tính. Micardis giúp duy trì huyết áp ở mức an toàn, giảm nguy cơ các biến chứng này.
– Cải thiện tim mạch: Bằng cách giảm huyết áp và giảm gánh nặng lên tim, Micardis có thể cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể và giảm nguy cơ suy tim.
Telmisartan trong Micardis đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng là an toàn và hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, với ít tác dụng phụ hơn so với một số loại thuốc khác.
2.1 Cơ chế tác động đến huyết áp của Micardis 40 mg
Thành phần chính của Micardis là Telmisartan, một chất thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs).
– Cơ chế hoạt động của chất Telmisartan:
Hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và cân bằng nước – điện giải trong cơ thể. Khi thận phát hiện lượng máu lưu thông qua thận giảm, nó sẽ tiết ra renin. Renin chuyển đổi angiotensinogen (sản xuất từ gan) thành angiotensin I.
Angiotensin I sau đó được chuyển đổi thành angiotensin II nhờ enzyme chuyển đổi angiotensin (ACE). Angiotensin II là một chất có thể gây co mạch mạnh, làm tăng huyết áp. Ngoài ra, angiotensin II còn kích thích tiết aldosterone từ tuyến thượng thận, dẫn đến giữ natri và nước, tăng thêm huyết áp.
– Cơ chế ức chế của Telmisartan:
Telmisartan, thành phần hoạt chất trong Micardis, hoạt động bằng cách ngăn chặn thụ thể angiotensin II (AT1). Khi thụ thể AT1 bị chặn, angiotensin II không thể gắn kết và không thể thực hiện các tác động sinh lý của nó như co mạch và tăng tiết aldosterone.
Kết quả của sự ức chế này là làm giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi và giảm huyết áp. Ngoài ra, việc giảm tiết aldosterone giúp thận loại bỏ natri và nước ra khỏi cơ thể, giảm thể tích máu và áp lực lên thành mạch.
Tìm hiểu thêm: Vitamin C có tác dụng gì mà ai cũng nên bổ sung
Micardis giúp giảm tiết aldosterone giúp thận loại bỏ natri và nước ra khỏi cơ thể, giảm thể tích máu và áp lực lên thành mạch.
3. Những lưu ý khi sử dụng Micardis 40 mg
3.1 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Micardis bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp
– Chóng mặt hoặc choáng váng: Thường xảy ra khi mới bắt đầu dùng thuốc hoặc khi tăng liều.
– Đau đầu: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau đầu khi sử dụng Micardis.
– Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc suy nhược là tình trạng có thể xuất hiện.
– Buồn nôn: Có thể gặp buồn nôn hoặc khó tiêu.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (ít gặp)
– Phản ứng dị ứng: Bao gồm các triệu chứng phát ban, ngứa, sưng mặt, lưỡi, cổ họng, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
– Vấn đề về thận: Thay đổi lượng nước tiểu, dấu hiệu của suy thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
– Hạ huyết áp quá mức: Chóng mặt nặng, ngất xỉu, đặc biệt khi đứng lên đột ngột.
– Tăng kali máu: Nồng độ kali trong máu tăng cao có thể gây ra các triệu chứng như yếu cơ, nhịp tim không đều.
Các tác dụng phụ hiếm gặp
– Vấn đề về gan: Vàng da hoặc mắt, đau bụng trên, mệt mỏi kéo dài.
– Các vấn đề về tim mạch: Đau ngực, nhịp tim không đều hoặc nhanh.
– Rối loạn tiêu hóa: Người bệnh có thể bị tiêu chảy hoặc táo bón.
– Vấn đề về cơ và khớp: Đau khớp hoặc cơ, chuột rút.
Không phải ai sử dụng Micardis cũng gặp những vấn đề này và trên đây cũng không phải tất cả các tác dụng phụ của thuốc. Tuy nhiên khi thấy các triệu chứng kể trên hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn hoặc hỗ trợ xử trí.
>>>>>Xem thêm: Lưu ý gì khi dùng Proctolog điều trị bệnh lý hậu môn?
Sử dụng Micardis 40 mg sau khi thăm khám và theo chỉ định của bác sĩ để tăng hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
3.2 Cảnh báo và lưu ý khác
Người dùng cần thận trọng khi dùng Micardis nếu có tiền sử bệnh thận, gan hoặc mất cân bằng điện giải. Ngoài ra, không nên sử dụng Micardis trong thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi.
Micardis 40 mg với thành phần hoạt chất Telmisartan là một lựa chọn hiệu quả và an toàn trong điều trị tăng huyết áp. Bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II, thuốc giúp giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và giảm áp lực máu, góp phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến tăng huyết áp.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.