Transamin là một thuốc cầm máu thường dùng trong những trường hợp như rong kinh, chảy máu cam. Vậy ngoài các trường hợp trên thì thuốc còn được chỉ định dùng để chữa trị bệnh lý gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng TCI tìm hiểu những thông tin về thuốc Transamin thông qua bài viết sau!
Bạn đang đọc: Chỉ định và chống chỉ định của thuốc cầm máu Transamin
1. Thuốc cầm máu Transamin là thuốc gì?
Thuốc Transamin có các dạng bào chế gồm:
– Viên nang cứng 250mg có chứa acid tranexamic.
– Viên nén 500mg acid có chứa tranexamic.
– Dung dịch tiêm có chứa acid tranexamic 250mg/5ml.
Hoạt chất acid tranexamic thuộc nhóm cầm máu và ức chế tiêu sợi huyết. Vì vậy, acid tranexamic có tác dụng giúp chống chảy máu, chống dị ứng và chống viêm.
Acid tranexamic có tác dụng giúp chống chảy máu, chống dị ứng
2. Chỉ định và chống chỉ định dùng thuốc Transamin
2.1. Chỉ định dùng thuốc cầm máu Transamin
Thuốc Transamin được dùng trong các trường hợp như:
– Bị xuất huyết bất thường liên quan đến tăng tiêu sợi huyết tại chỗ như:
Bị chảy máu ở phổi, mũi, bộ phận sinh dục và thận.
Chảy máu bất thường trong hoặc sau khi tiến hành phẫu thuật tuyến tiền liệt.
– Có nguy cơ xuất huyết liên quan đến tăng tiêu sợi huyết như:
Bệnh bạch huyết, ban xuất huyết, thiếu máu không tái tạo,…
Chảy máu bất thường trong và sau khi tiến hành phẫu thuật.
– Bị rong kinh.
Ngoài ra, một số tác dụng của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định trong điều trị một số căn bệnh khác. Do đó, bạn chỉ nên sử dụng thuốc này khi có chỉ định của bác sĩ.
2.2. Chống chỉ định dùng thuốc cầm máu Transamin
Không dùng thuốc Transamin trong trường hợp sau:
– Tiền sử bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
– Đã hoặc đang có huyết khối.
– Có tình trạng tiêu sợi tuyết do bệnh lý đông máu tiêu hủy.
– Bị suy thận nặng.
– Tiền sử bị bệnh động kinh.
– Người đang dùng thuốc Thrombin.
3. Liều dùng và cách sử dụng của thuốc Transamin
Liều lượng sử dụng thuốc Transamin sẽ được chia theo từng đối tượng khác nhau:
Đối với người lớn
– Đường uống: Bắt đầu với liều thông thường uống từ 750 tới 2000mg mỗi ngày. Chia làm 3 hoặc 4 lần. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy vào tuổi và triệu chứng bệnh như trong chỉ định rong kinh, liều khuyến cáo là 1 gram/ngày.
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống bổ sung lại trong thời gian càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời điểm bạn nhớ ra gần với thời điểm liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều thuốc đã quên và tiếp tục uống theo như lịch trình ban đầu.
– Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: Thông thường dùng liều lượng từ 250 tới 500mg mỗi ngày từ 1 tới 2 lần. Với trường hợp chảy máu bất thường trong hoặc sau khi phẫu thuật, trường hợp có liên quan đến tăng tiêu fibrin tại chỗ thì sử dụng với liều 500 tới 100mg tiêm tĩnh mạch hoặc 500 tới 2500mg tiêm truyền nhỏ giọt mỗi lần theo sự chỉ định của bác sĩ.
Đối với trẻ em
Liều sử dụng cho trẻ vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Do đó, trước khi dùng thuốc Transamin, bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Bên cạnh đó, nếu sử dụng thuốc dạng viên nén thì bạn nên uống kèm với thức ăn hoặc vào bữa ăn, không được nghiền, bẻ hoặc nhai viên thuốc. Bạn nên nuốt toàn bộ viên thuốc với lượng nước nhất định.
Đối với thuốc dạng tiêm, sẽ được thực hiện với nhân viên y tế và có thể tiêm theo đường tĩnh mạch hoặc tiêm vào bắp. Hãy sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, không sử dụng quá liều, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với sự chỉ định.
Bạn tuyệt đối không được lạm dụng thuốc trong suốt thời gian dài. Bởi điều này không làm cho tình trạng bệnh được tiến triển tốt hơn mà còn làm gia tăng nguy cơ mắc phải những tác dụng không mong muốn.
Tìm hiểu thêm: Prospan forte – thuốc ho từ thảo dược cho người lớn
Không được lạm dụng thuốc trong thời gian dài
4. Những tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc
Thuốc này có thể gây nên một số tác dụng phụ không mong muốn như: Nôn mửa, buồn nôn; Tiêu chảy; Chán ăn; Buồn ngủ; Đau tức ngực; Đau hàm; Đau cánh tay trái; Thở dốc đột ngột; Ho ra máu; Ngất xỉu.
Trước khi kê đơn thuốc, bác sĩ luôn cân nhắc về lợi ích và hiệu quả mà thuốc Transamin mang lại. Bởi khi dùng Transamin vẫn có thể xảy ra tác dụng không mong muốn.
Vì vậy, khi có biểu hiện của các triệu chứng bất thường, đặc biệt là lúc xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Trong trường hợp này, người bệnh hãy lập tức thông báo ngay cho bác sĩ để được can thiệp y tế ngay.
5. Tương tác của thuốc cầm máu Transamin
Tương tác thuốc có thể làm giảm tác dụng của Transamin hoặc gia tăng ảnh hưởng của tác dụng không mong muốn. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng bao gồm thuốc không kê đơn, vitamin, thuốc kê theo đơn và sản phẩm thảo dược. Khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ, không nên tự ý bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất cứ loại thuốc nào.
Những loại thuốc có thể tương tác với Transamin bao gồm:
– Chất làm loãng máu hoặc những loại thuốc chống đông máu như heparin, warfarin,…
– Thuốc giúp ngăn ngừa chảy máu gồm phức hợp yếu tố IX, thuốc ức chế đông tụ,…
– Thuốc gây tình trạng đông máu.
– Batroxobin.
– Estrogen, ngừa thai nội tiết như miếng dán, viên thuốc và vòng ngừa thai.
6. Cách bảo quản thuốc cầm máu Transamin
– Bạn nên bảo quản thuốc Transamin ở nhiệt độ không quá 30 độ C. Tránh nơi có ánh sáng và môi trường ẩm ướt. Không bảo quản thuốc ở nơi ẩm thấp hoặc trong ngăn đá và tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.
– Mỗi loại thuốc khác nhau sẽ có các cách bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn cách bảo quản thuốc trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ.
– Để thuốc tránh xa tầm với của trẻ em và thú nuôi ở trong gia đình.
– Khi thuốc đã quá hạn dùng hoặc bị hỏng không thể dùng được nữa, bạn hãy vứt bỏ và xử lý thuốc đúng quy trình. Không tự ý vứt thuốc vào môi trường như đường ống dẫn nước hoặc toilet trừ khi có yêu cầu.
>>>>>Xem thêm: Thận trọng khi sử dụng thuốc xổ chữa táo bón
Bạn nên bảo quản thuốc Transamin ở nhiệt độ không quá 30 độ C
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết về thuốc cầm máu Transamin. Bên cạnh đó, bạn đừng quên thăm khám với khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn cách điều trị hợp lý, không được tự ý dùng thuốc mà không có sự chỉ định.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.