Cefuroxim là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau ở trẻ em. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về liều dùng cefuroxim cho trẻ em, cách sử dụng, cơ chế hoạt động, các tác dụng phụ có thể xảy ra, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc này.
Bạn đang đọc: Thông tin về liều dùng cefuroxim cho trẻ em
1. Tổng quan về thuốc Cefuroxim
Cefuroxim thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng bao gồm:
– Nhiễm trùng đường hô hấp: Bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên như viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa…; nhiễm trùng đường hô hấp dưới như viêm phế quản, viêm phổi…
– Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm bể thận…
– Nhiễm trùng da và mô mềm: Gồm viêm mô tế bào, nhiễm trùng da và cấu trúc da…
– Nhiễm trùng xương và khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn…
– Nhiễm trùng sinh dục: Điều trị bệnh lậu, viêm cổ tử cung và viêm niệu đạo…
– Nhiễm trùng hệ thần kinh: Viêm màng não, đặc biệt trong trường hợp viêm màng não do H. influenzae và N. meningitidis.
– Các nhiễm trùng khác: Như nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng phẫu thuật…
Cefuroxim là một kháng sinh beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Thuốc gắn vào các protein liên kết penicillin (PBP) trong thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn quá trình liên kết ngang của peptidoglycan – một thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn. Kết quả là vách tế bào vi khuẩn bị yếu đi và dẫn đến sự chết của vi khuẩn.
Đối với trẻ em, cefuroxim thường được sử dụng dưới dạng muối cefuroxim axetil, một dạng prodrug được chuyển hóa thành cefuroxim hoạt động trong cơ thể.
Cefuroxim được dùng trong nhiều bệnh lý nhiễm khuẩn ở trẻ em.
2. Tìm hiểu về liều dùng Cefuroxim cho trẻ em
2.1 Liều dùng Cefuroxim cho trẻ em thông thường
Liều dùng cefuroxim cho trẻ em phụ thuộc vào tuổi, cân nặng của trẻ, cũng như mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm khuẩn. Dưới đây là các liều dùng cefuroxim tham khảo:
– Trẻ từ 3 tháng đến 12 tuổi: Liều thường dùng là 20 – 30 mg/kg/ngày, chia thành hai liều cách nhau 12 giờ. Liều tối đa có thể lên đến 500 mg mỗi liều trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
– Trẻ trên 12 tuổi và người lớn: Liều thông thường là 250 – 500 mg mỗi 12 giờ, tùy theo mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn.
2.2 Liều dùng Cefuroxim cho trẻ em trong từng loại nhiễm khuẩn cụ thể
– Nhiễm trùng đường hô hấp trên (ví dụ như viêm amidan, viêm họng): 20 mg/kg/ngày, chia thành hai liều. Liều tối đa là 250 mg mỗi liều.
– Nhiễm trùng đường hô hấp dưới (ví dụ như viêm phổi, viêm phế quản): 30 mg/kg/ngày, chia thành hai liều. Liều tối đa là 500 mg mỗi liều.
– Nhiễm trùng tai giữa: 30 mg/kg/ngày, chia thành hai liều. Liều tối đa là 500 mg mỗi liều.
– Nhiễm trùng da và mô mềm: 20 – 30 mg/kg/ngày, chia thành hai liều. Liều tối đa là 500 mg mỗi liều.
Tìm hiểu thêm: Loại thuốc dạ dày phổ biến và lưu ý khi sử dụng
Cefuroxim cho trẻ em được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
3. Cách sử dụng Cefuroxim cho trẻ em
– Các hình thức bào chế
Cefuroxim thường được bào chế dưới dạng viên nén, hỗn dịch uống và dạng tiêm. Đối với trẻ em, hỗn dịch uống là hình thức phổ biến nhất vì dễ uống và dễ chia liều theo cân nặng của trẻ.
– Cách pha hỗn dịch uống
Khi sử dụng Cefuroxim dưới dạng hỗn dịch uống, cần tuân thủ đúng hướng dẫn pha chế của nhà sản xuất. Thông thường, bột Cefuroxim sẽ được pha với một lượng nước nhất định để tạo thành hỗn dịch. Sau khi pha, cần lắc kỹ trước mỗi lần sử dụng để đảm bảo thuốc được phân tán đều.
– Thời gian dùng thuốc được nhà sản xuất khuyến cáo
Cefuroxim nên được dùng sau bữa ăn để tăng cường hấp thu và giảm thiểu các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Cần tuân thủ đúng thời gian và liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
4. Cefuroxim có tác dụng phụ không?
Mặc dù cefuroxim thường được dung nạp tốt, nhưng như bất kỳ loại thuốc nào, nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng Cefuroxim bao gồm:
– Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng. Đây là các tác dụng phụ phổ biến và thường không nghiêm trọng.
– Dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng, khó thở. Dị ứng nghiêm trọng với cefuroxim là hiếm gặp, nhưng nếu xảy ra, cần ngừng thuốc và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
– Tác dụng phụ khác: Nhức đầu, chóng mặt, tăng bạch cầu ưa eosin, tăng men gan, giảm tiểu cầu. Các tác dụng phụ này thường nhẹ và thoáng qua.
Nếu trẻ xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình dùng thuốc, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
>>>>>Xem thêm: Những điều cần biết về Metanol và lưu ý khi sử dụng
Cefuroxim cần được dùng thận trọng trong các trường hợp trẻ dị ứng với một trong các thành phần thuốc, rối loạn tiêu hóa, kháng kháng sinh, tương tác với thuốc khác…
5. Những lưu ý khi sử dụng Cefuroxim cho trẻ em
Cần thận trọng với khi sử dụng cho trẻ em trong các trường hợp sau:
– Dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin: Nếu trẻ có tiền sử dị ứng với các loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin hoặc penicillin, cần thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng cefuroxim.
– Rối loạn tiêu hóa: Đối với những trẻ có tiền sử rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng giả mạc, cần thận trọng khi sử dụng cefuroxim.
– Tương tác thuốc: Cefuroxim có thể tương tác với một số loại thuốc khác như probenecid, dẫn đến tăng nồng độ cefuroxim trong máu. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc trẻ đang sử dụng.
– Kháng kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh. Do đó, cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
Cefuroxim là một kháng sinh hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn ở trẻ em. Việc sử dụng đúng liều lượng và cách dùng của cefuroxim là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ để tránh các vấn đề như dị ứng, tác dụng phụ và kháng kháng sinh. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay lo lắng nào về việc sử dụng cefuroxim cho trẻ, phụ huynh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có được lời khuyên chính xác và an toàn nhất cho sức khỏe của trẻ.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.