Polyp trong đại tràng là một bệnh lý thường gặp liên quan đến đường tiêu hóa. Hầu hết các polyp đại tràng là lành tính, tuy nhiên một tỷ lệ nhỏ có nguy cơ tiến triển thành ung thư đại tràng. Chính vì vậy, khi phát hiện polyp đại tràng, bác sĩ sẽ khuyến cáo người bệnh cần theo dõi chặt chẽ và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Bạn đang đọc: Các loại polyp trong đại tràng và giải pháp điều trị
1. Các loại polyp trong đại tràng
Sự tăng sinh quá mức niêm mạc đại tràng hình thành các khối u lồi trong lòng đại tràng được gọi là polyp. Cần phân biệt polyp với các khối u tại đại tràng có bề ngoài tương tự như u cơ, u mỡ,…
Không phải polyp đại tràng nào cũng giống nhau, chúng có thể khác nhau về cấu tạo, hình dạng, kích thước,… Có 2 loại polyp đại tràng phổ biến hàng đầu là polyp tăng sản và u tuyến.
1.1. Polyp đại tràng tăng sản
Loại polyp này không có nguy cơ tiến triển ác tính, thường có kích thước nhỏ dưới 5mm. Polyp tăng sản thường xuất hiện ở đại tràng sigma hoặc trực tràng. Bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi hoặc can thiệp loại bỏ polyp qua nội soi tùy vào kích thước của từng polyp.
Polyp tăng sản không có nguy cơ tiến triển thành ung thư đại tràng
1.2. Polyp u tuyến
Đa số trường hợp ung thư đại tràng liên quan đến polyp u tuyến. Tuy nhiên cần lưu ý rằng không phải tất cả u tuyến đều gây nguy hiểm. Nguy cơ ung thư của polyp u tuyến sẽ tăng cao khi kích thước của chúng càng lớn. Polyp u tuyến được chia thành các nhóm nhỏ hơn căn cứ vào mô hình phát triển của polyp:
Polyp u tuyến ống tại đại tràng (tubular adenoma)
80% polyp đại tràng là u tuyến ống, đây là loại polyp thường gặp nhất tại đại tràng. Chúng có bề mặt tương đối láng và thường có cuống, kích thước thường nhỏ hơn 25mm.
Cuống polyp gồm các mô đệm sợi liên kết – mạch máu xuất phát từ lớp dưới niêm mạc đại tràng. Bao phủ bên ngoài là lớp niêm mạc đại tràng bình thường.
Trong khi đó, phần đầu polyp là các ống tuyến chen chúc nhau, hình thành từ biểu mô ruột tăng sản và loạn sản. Tế bào tuyến có nhân tăng sắc. Các polyp u tuyến ống có thành phần dạng nhánh chiếm khoảng 20 – 25%. Sự hiện diện của thành phần nhánh làm gia tăng nguy cơ ung thư của polyp. Polyp u tuyến ống đại tràng nói chung có tỉ lệ ung thư là 3 – 5%.
Polyp u tuyến nhánh đại tràng (villous adenoma)
Đây là loại polyp có trên 75% cấu trúc nhánh, chiếm tỉ lệ 5 – 15% trường hợp polyp đại tràng. Polyp u tuyến nhánh chủ yếu hình thành ở trực tràng, đại tràng chậu hông và đại tràng xuống.
Polyp u tuyến nhánh thường không có cuống, bề mặt sần sùi và kích thước có thể lớn hơn 3cm. Chúng có cấu tạo từ biểu mô ruột tăng sản và loạn sản, hình thành các cấu trúc dạng nhánh tương tự nhung mao ruột. Loại polyp này được gọi là tổn thương tiền ung thư khi các u có ung thư tại chỗ chiếm 10% và trường hợp có ung thư xâm nhập lên tới 25 – 40%.
Polyp u tuyến ống – nhánh (tubulovillous adenoma)
Polyp u tuyến ống nhánh là dạng hỗn hợp của 2 loại polyp kể trên. Chúng có thể có cuống hoặc không cuống, đa dạng các kích thước khác nhau. Về vi thể, polyp có khoảng 25 – 75% thành phần nhánh. Polyp có thể có hình thái của ung thư xâm nhập thành phần nhánh.
Polyp u tuyến răng cưa
U tuyến răng cưa có cấu trúc gần giống polyp tăng sản nhưng có sự hiện diện của tế bào loạn sản. Do đó chúng có khả năng tiến triển thành ung thư đại tràng. Các polyp này thường có bề mặt bằng phẳng và có thể phủ lớp nhầy.
Tìm hiểu thêm: Làm thế nào ngừa nguy cơ viêm đại tràng tái phát?
Polyp đại tràng có thể có cuống hoặc không cuống (dạng phẳng), nằm ở nhiều vị trí với nhiều kích thước khác nhau
2. Nguyên nhân gây ra polyp trong đại tràng
Nguyên nhân trực tiếp gây polyp đại tràng vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên sự phân chia và phát triển quá mức của tế bào được xem là lý do trực tiếp hình thành polyp.
Theo đó, polyp là kết quả của những thay đổi di truyền trong tế bào niêm mạc đại tràng khiến chu kỳ sống của tế bào bình thường bị ảnh hưởng. Vấn đề này có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ dưới đây:
– Tuổi tác: Người mắc polyp đại tràng chủ yếu ở độ tuổi từ 50 trở lên.
– Tiền sử gia đình: Những người có thành viên trong gia đình mắc polyp đại tràng sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nguy cơ càng tăng cao khi càng nhiều thành viên mắc bệnh.
– Thường xuyên hút thuốc và uống nhiều rượu.
– Một số rối loạn di truyền như: hội chứng đa polyp gia đình, hội chứng Lynch (một căn bệnh làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư), Polyposis vị thành niên (bệnh gây ra nhiều khối u lành tính trong ruột), hội chứng Peutz-Jeghers (gây ra polyp đường ruột, làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng),…
– Người béo phì, lười vận động, chế độ ăn nhiều chất béo.
– Chủng tộc: Những người Mỹ gốc Phi có nguy cơ phát triển polyp đại tràng cao hơn chủng tộc khác.
3. Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa polyp đại tràng
3.1. Chẩn đoán polyp trong đại tràng
Các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh tầm soát polyp đại tràng được ứng dụng phổ biến gồm:
– Nội soi đại tràng: Giúp quan sát tình trạng bên trong đại tràng, xác định vị trí, hình dạng, ranh giới, mức độ xâm lấn của polyp. Thông qua nội soi, bác sĩ có thể sinh thiết đánh giá tính chất polyp, kiểm tra nguy cơ ung thư. Đồng thời nội soi còn giúp bác sĩ can thiệp loại bỏ polyp nhanh chóng.
– Chụp cắt lớp CT đại tràng (hay nội soi đại tràng ảo): Phát hiện polyp nhờ ảnh chụp đại tràng từ bên ngoài. Tuy nhiên phương pháp này không quan sát chi tiết được như nội soi và không loại bỏ được polyp.
– Nội soi đại tràng sigma: Tương tự như nội soi đại tràng nhưng thực hiện đơn giản hơn.
– Xét nghiệm DNA trong phân giúp kiểm tra sự thay đổi gen. Người bệnh cần thực hiện thêm nội soi nếu xét nghiệm có bất thường.
3.2. Điều trị polyp đại tràng
Không thể xem nhẹ nguy cơ ung thư của polyp đại tràng. Người bệnh cần được kiểm tra, phát hiện sớm và xử trí polyp càng sớm càng tốt. Bác sĩ có thể chỉ định một trong số các biện pháp điều trị dưới đây tùy vào loại polyp:
– Cắt polyp trong nội soi đại tràng: Bác sĩ có thể dùng kẹp hoặc thòng lọng (snare) để cắt polyp. Với các polyp phẳng hoặc polyp kích thước lớn, bác sĩ có thể cần loại bỏ polyp bằng các phương pháp cắt hớt niêm mạc (EMR), cắt tách dưới niêm mạc (ESD).
– Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (phẫu thuật nội soi): Được thực hiện với những polyp đại tràng không thể loại bỏ an toàn qua nội soi. Bác sĩ sẽ đưa dụng cụ chuyên dụng qua ổ bụng vào tiếp cận và loại bỏ phần ruột có polyp.
– Phẫu thuật cắt bỏ một phần đại tràng hoặc cắt toàn bộ đại tràng.
Polyp sau cắt sẽ được tiến hành xét nghiệm mô bệnh học nhằm phân tích mức độ nghịch sản của polyp. Đồng thời bác sĩ sẽ đánh giá bờ cắt còn có tế bào u hay không để có phương án xử lý phù hợp.
>>>>>Xem thêm: Kết quả nội soi đại tràng
Polyp đại tràng có thể được loại bỏ ngay trong quá trình nội soi đại tràng
3.3. Phòng ngừa polyp trong đại tràng
Thường xuyên tầm soát sức khỏe đường tiêu hóa là cách tốt nhất phòng ngừa polyp đại tràng. Bên cạnh đó, hãy áp dụng các thói quen lành mạnh sau đây để giảm bớt nguy cơ mắc polyp đại tràng:
– Tăng cường chất xơ (rau xanh, trái cây, ngũ cốc, các loại đậu,…) trong chế độ ăn hằng ngày.
– Không nên ăn quá nhiều thịt đỏ (thịt bò, thịt dê, thịt cừu,…).
– Duy trì cân nặng khỏe mạnh, cân đối, nên giảm cân trong trường hợp thừa cân hoặc béo phì.
– Tập thể dục – thể thao mỗi ngày với cường độ phù hợp với sức khỏe bản thân.
– Tránh lạm dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích khác.
– Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc, thực phẩm bổ sung.
Qua bài viết trên đây, hy vọng bạn đọc đã nắm được các loại polyp trong đại tràng và dấu hiệu khi mắc polyp. Đồng thời, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh cũng đã được nêu rõ. Người bệnh cần thăm khám định kỳ để sàng lọc phát hiện và điều trị sớm polyp đại tràng, chặn đứng nguy cơ tiến triển thành ung thư.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.