Vi rút HP gây viêm loét dạ dày được xem là bệnh lý về đường tiêu hóa phổ biến nhất trên toàn cầu. Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra là liệu vi rút HP có nguy hiểm không và có nên điều trị không? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về vi rút HP và nguyên nhân gây viêm loét.
Bạn đang đọc: Nguyên nhân vi rút HP gây viêm loét dạ dày
1. Vi rút HP gây viêm loét dạ dày là gì?
Vi khuẩn HP là một loại vi khuẩn có hình dạng xoắn ốc và có khả năng sống sót trong môi trường axit của dạ dày. Vi khuẩn HP thường khu trú trong niêm mạc dạ dày và tá tràng của con người. Vi khuẩn HP sinh sống và phát triển trong môi trường axit và nhiệt độ cao, làm tổ trong niêm mạc dạ dày, tạo ra môi trường kiềm hóa và giúp vi khuẩn tồn tại trong môi trường axit.
Vi rút HP (Helicobacter pylori) có thể gây ra viêm loét dạ dày trong bất kỳ độ tuổi nào, tuy nhiên, nó thường xảy ra ở người trưởng thành và người già.
Vi rút hp gây viêm loét dạ dày là bệnh lý khá phổ biến
2. Vi rút HP gây viêm loét dạ dày có triệu chứng gì?
Một số triệu chứng phổ biến của vi rút HP gây viêm loét dạ dày và tá tràng gồm:
– Đau bụng: Thường xuất hiện đau ở vùng thượng vị, đặc biệt là khi dạ dày rỗng vào ban đêm hoặc vài giờ sau bữa ăn. Cơn đau có thể kéo dài trong vài phút hoặc hàng giờ, mức độ đau âm ỉ.
– Ợ hơi quá mức: Người bệnh có thể thấy ợ hơi thường xuyên và quá mức so với bình thường.
– Cảm thấy đầy hơi: Người bệnh có thể cảm thấy đầy hơi và khó chịu sau khi ăn.
– Buồn nôn: Người bệnh có thể bị buồn nôn và nôn ra nhiều lần.
– Ợ nóng: Người bệnh có thể bị ợ nóng hoặc có cảm giác nóng rát ở thực quản và họng.
– Sốt: Một số trường hợp có thể đi kèm với sốt và triệu chứng khác của nhiễm trùng.
– Chán ăn hoặc ăn không ngon: Người bệnh có thể không có cảm giác đói hoặc không muốn ăn bất kỳ thức ăn nào.
3. Nguyên nhân vi rút HP gây viêm loét dạ dày
3.1. Nguyên nhân chính vi rút HP gây viêm loét dạ dày
– Vi khuẩn HP có khả năng sản xuất một loại men gọi là urease, giúp nó sinh sống trong môi trường axit của dạ dày. Men urease này có thể phân hủy ure, tạo ra amoni và khí nitơ. Amôni này cùng với các acid hữu cơ khác sẽ tạo thành lớp chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự tấn công của acid dạ dày. Vi khuẩn HP tiết ra men urease và làm loại bỏ lớp chất nhầy này, khiến niêm mạc dạ dày bị phá vỡ và bị tấn công bởi acid, gây ra viêm loét dạ dày.
– Vi khuẩn HP có khả năng sản xuất một loại độc tố gọi là cytotoxin-associated gene A (CagA), có khả năng làm thoái hóa các tế bào niêm mạc dạ dày. CagA có thể kích hoạt các tế bào miễn dịch của cơ thể và gây ra tổn thương niêm mạc dạ dày, gây ra viêm loét dạ dày và có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư dạ dày.
Tìm hiểu thêm: Mổ ruột thừa có được ăn THỊT GÀ không và cần kiêng gì?
Vi khuẩn HP có khả năng sản xuất một loại độc tố gọi là cytotoxin-associated gene A (CagA)
3.2. Các nguyên nhân khác khiến vi rút HP gây viêm loét dạ dày
– Lây nhiễm qua đường tiêu hóa: Vi rút HP lây lan thông qua việc tiếp xúc với nước uống hoặc thức ăn bị nhiễm bẩn, đặc biệt là nếu chúng ta không tuân thủ các quy tắc vệ sinh cá nhân, sử dụng các dụng cụ nhà bếp chung hoặc tiếp xúc với người bệnh.
– Yếu tố di truyền: Nhiều nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa di truyền và nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày do vi rút HP. Những người có gia đình mắc bệnh này thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
– Hút thuốc lá và uống rượu: Hút thuốc lá và uống rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày do vi rút HP. Thuốc lá và cồn có thể làm giảm hệ miễn dịch, gây ra các vấn đề về tiêu hóa, gây ảnh hưởng đến lớp niêm mạc dạ dày.
– Stress và các tác nhân môi trường: Stress và các tác nhân môi trường khác như ô nhiễm không khí, thực phẩm chứa chất bảo quản, chất tạo màu cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày do vi rút HP.
4. Vi rút HP gây viêm loét dạ dày lây nhiễm qua đường nào
4.1. Đường lây nhiễm miệng-miệng
Vi khuẩn HP có thể được lây nhiễm qua việc tiếp xúc với nước bọt, nước dãi hoặc mảnh vụn thức ăn của người nhiễm bệnh chứa vi khuẩn HP. Nếu bạn chia sẻ đồ dùng như chén, ly, muỗng hoặc dao với người nhiễm bệnh, vi khuẩn có thể lan truyền qua đường miệng-miệng.
4.2. Đường lây nhiễm phân-miệng
Vi khuẩn HP có thể lan truyền qua đường phân-miệng nếu bạn ăn thức ăn hoặc uống nước chứa vi khuẩn này. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong phân của người nhiễm bệnh và lan truyền qua đường tiêu hóa của người khác nếu họ tiếp xúc với phân của người nhiễm bệnh.
4.3. Đường lây nhiễm dạ dày-miệng
Vi khuẩn HP có thể lan truyền qua đường dạ dày-miệng nếu bạn không giữ vệ sinh miệng tốt. Khi vi khuẩn HP đã nhập vào dạ dày, nó có thể tiết ra một loại men urease, giúp nó sinh sống trong môi trường axit của dạ dày. Khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương, vi khuẩn có thể lan truyền qua đường miệng-miệng.
4.4. Đường lây nhiễm dạ dày
Vi khuẩn HP có thể lây nhiễm trực tiếp vào niêm mạc dạ dày, thông qua việc ăn uống thức ăn hoặc uống nước chứa vi khuẩn này. Vi khuẩn HP có khả năng tồn tại trong môi trường axit của dạ dày và có thể gây ra viêm loét dạ dày.
>>>>>Xem thêm: Trị loét dạ dày từ sớm và những lợi ích cần biết
Vi rút HP có thể lây qua đường miệng miệng
5. Cách phòng ngừa vi rút HP gây viêm loét dạ dày
– Đảm bảo vệ sinh thực phẩm: Nấu chín thực phẩm trước khi ăn, tránh ăn đồ ăn sống và uống nước sôi trước khi uống.
– Tránh sử dụng thuốc kháng acid không cần thiết: Nên sử dụng thuốc chỉ khi cần thiết và theo hướng dẫn của bác sĩ.
– Kiểm soát stress: Hạn chế stress bằng các biện pháp như tập yoga, thực hiện các hoạt động thư giãn, vận động thể thao đều đặn, và tập trung vào những hoạt động yêu thích để giảm bớt áp lực.
– Hạn chế sử dụng rượu và thuốc lá: Sử dụng rượu và thuốc lá quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày.
– Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nếu bạn có tiền sử gia đình về bệnh dạ dày hoặc đang có các triệu chứng của viêm loét dạ dày, bạn nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ.
– Sử dụng các loại thực phẩm giàu chất xơ: Các loại thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, hoa quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt… có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày do vi khuẩn HP.
Hi vọng thông tin về nguyên nhân vi rút hp gây viêm loét dạ dày và các biện pháp phòng ngừa trên sẽ giúp ích cho sức khỏe của bạn. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến vấn đề này, hãy tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.