Bệnh trào ngược dạ dày thực quản ngày càng có xu hướng gia tăng trong xã hội hiện đại. Có rất nhiều nguyên nhân gây bệnh tùy thuộc vào mỗi trường hợp. Để kiểm soát và cải thiện tình trạng này không quá phức tạp tuy nhiên bệnh cần được phát hiện và điều trị sớm.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu về bệnh trào ngược dạ dày thực quản
1. Khái niệm cơ bản và nguyên nhân gây bệnh
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản là hiện tượng acid trong dạ dày bị đẩy lên thực quản, miệng khiến người bệnh có cảm giác buồn nôn, ợ hơi. Phần lớn các trường hợp mắc bệnh là ở độ tuổi trưởng thành. Theo thống kê có khoảng 10 – 20% người lớn từng bị trào ngược dạ dày và thực quản ít nhất 1 lần trong đời. Bệnh gây ra nhiều triệu chứng khó chịu ảnh hưởng tới cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.
Nguyên nhân chủ yếu dẫn tới hiện tượng trào ngược là do suy giảm chức năng hoạt động của cơ thắt thực quản dưới. Bên cạnh đó còn có một nhóm nguyên nhân khác là do tăng tiết dịch acid trong dạ dày.
Trào ngược dạ dày thực quản là bệnh lý phổ biến
2. Các cấp độ bệnh trào ngược dạ dày và thực quản
Bệnh trào ngược được chia thành 5 cấp độ khác nhau với mức độ nghiêm trọng tăng dần. Tìm hiểu về các cấp độ này sẽ giúp bạn xác định tình trạng bệnh của mình.
2.1 Cấp độ 0
Tải lượng của acid thực quản không đủ nhiều để làm tổn thương thực quản. Với cấp độ này, triệu chứng ợ nóng chưa rõ ràng. Người bệnh dễ nhầm tưởng đây chỉ là hiện tượng sinh lý bình thường của cơ thể.
2.2 Cấp độ A
90% người bệnh khi phát hiện thuộc cấp độ này. Thực quản của người bệnh bị tổn thương nhẹ do tiếp xúc với acid dịch vị. Đồng thời lúc này người bệnh sẽ có một số biểu hiện như: Cảm giác nghẹn khi nuốt thức ăn, nóng rát xương ức, ợ chua,…
2.3 Cấp độ B
Ở giai đoạn này bệnh đã tiến triển nặng hơn với các biểu hiện: Khó nuốt, cảm giác nghẹn khi nuốt thức ăn, xuất hiện vết trợt trên niêm mạc thực quản. Kích thước tổn thương có thể dài trên 5mm nằm rải rác hoặc tập trung trong niêm mạc dạ dày.
2.4 Cấp độ C
Niêm mạc của thực quản tiếp xúc với acid trào ngược quá nhiều dẫn tới hình thành vết loét. Màu sắc và tế bào lót ở vùng thấp của thực quản thay đổi. Người bệnh xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng: Buồn nôn và nôn ra máu, đau tức vùng ngực, đau rát khi nuốt thức ăn.
2.5 Cấp độ D
Đây là cấp độ bệnh nặng nhất với các phần tổn thương lan rộng. Triệu chứng trào ngược xuất hiện liên tục, sức khỏe giảm sút. Cấp độ D là giai đoạn rất dễ phát triển thành ung thư.
3. Dấu hiệu khi bị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Ợ chua, buồn nôn là hai triệu chứng đặc trưng khi bị trào ngược dạ dày. Bên cạnh đó bệnh cũng gây ra nhiều triệu chứng lâm sàng khác giúp bạn xác định bệnh dễ hơn.
3.1 Ợ nóng, ợ trớ khi mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Hầu hết các bệnh nhân khi ở giai đoạn đầu sẽ có các triệu chứng này. Đây là biểu hiện của bệnh trào ngược tuy nhiên dễ bị nhầm lẫn với các hiện tượng sinh lý. Người bệnh thường có cảm giác nóng rát, đau ở xương ức và cổ sau khi ăn.
Ợ chua thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau khi ăn no. Khi ợ lên sẽ gây cảm giác có vị chua trong miệng.
Ợ trớ có xu hướng xảy ra rõ rệt hơn khi bạn gập cúi người, sau khi ăn no hoặc uống nhiều nước. Đôi khi chúng xảy ra đang ngủ khiến người bệnh thức giấc.
3.2 Buồn nôn, nôn
Buồn nôn và nôn là dấu hiệu trào ngược dễ bị nhầm lẫn với bội thực. Hiện tượng này thường xuất hiện sau khi ăn quá no. Nếu bạn thường xuyên gặp triệu chứng này hãy nghĩ ngay tới bệnh trào ngược dạ dày.
3.3 Hôi và đắng miệng
Dịch mật lẫn acid trào lên thực quản khiến người bệnh bị hôi và đắng miệng. Do sự rối loạn thần kinh và vận động của dạ dày dẫn tới van môn vị mở to và không thể đóng lại đúng lúc.
3.4 Đau tức vùng thượng vị khi bị trào ngược dạ dày thực quản
Phần ngực của người bệnh bị co thắt gây cảm giác đè nén, tức ngực. Cơn đau có thể xuất phát từ vùng thượng vị sau đó lan rộng ra sau lưng, cánh tay.
3.5 Miệng tiết ra nhiều nước bọt
Acid trào ngược lên thực quản khiến cơ thể tạo ra phản ứng tiết ra nhiều nước bọt hơn bình thường. Điều này giúp trung hòa lượng acid giúp bảo vệ các bộ phận dễ bị tổn thương.
3.6 Khó nuốt
Thực quản bị tổn thương dẫn tới sưng tấy, phù nề. Thức ăn khi đi qua thực quản sẽ gây cảm giác đau, bị nghẹn hoặc vướng ở cổ họng.
3.7 Ho và khàn giọng
Acid tiếp xúc với dây thanh quản khiến chúng bị tổn thương. Đây là lý do vì sao người bị bệnh trào ngược thường khàn giọng, ho.
Tìm hiểu thêm: Nội soi đại trực tràng gây mê hết bao nhiêu tiền?
Đạu thượng vị là dấu hiệu phổ biến khi mắc bệnh
4. Các kỹ thuật chẩn đoán trào ngược dạ dày
Các triệu chứng nhận biết kể trên chỉ giúp phát hiện bệnh sớm nhưng không thể xác định chính xác bệnh lý mắc phải. Mọi người cần tới bệnh viện để thực hiện các chẩn đoán y tế.
4.1 Nội soi tiêu hóa trên
Nội soi tiêu hóa là phương pháp giúp chẩn đoán khi thực quản gặp vấn đề. Thông qua kết quả nội soi bác sĩ sẽ đánh giá độ dài và phạm vi của các tổn thương. Có khoảng hơn 60% trường hợp trào ngược dạ dày và thực quản không có hình ảnh tổn thương trên nội soi. Các bác sĩ cần phân loại đúng tình trạng để có hướng điều trị phù hợp.
4.2 Chụp X Quang vùng thực quản
Khi nghi ngờ các triệu chứng trào ngược dạ dày bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân chụp X quang. Các trường hợp nghi ngờ có biến chứng loét thực quản, thoát vị hoành, biến chứng teo hẹp cũng cần chụp X quang.
4.3 Đo nhu động thực quản
Kỹ thuật chẩn đoán này giúp đánh giá chức năng cơ thắt thực quản dưới và các cơ thắt khác. Đo áp lực nhu động thực quản thường được chỉ định thực hiện trước và sau khi phẫu thuật.
4.4 Trở kháng thực quản 24H, đo pH
Đo pH và trở kháng thực quản 24H được đánh giá là tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày hàng đầu. Công cụ này giúp xác định chính xác loại trào ngược acid, acid yếu hoặc kiềm dạng dịch.
>>>>>Xem thêm: Tắc ruột khi mang thai
Nội soi giúp quan sát được các phần bị tổn thương
Trào ngược dạ dày thực quản là bệnh lý không quá nguy hiểm tuy nhiên mọi người không nên chủ quan. Nếu để bệnh kéo dài, không điều trị triệt để sẽ gây ra các biến chứng ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.