Trào ngược dạ dày ra máu: Nguyên nhân, cách hạn chế

Trào ngược dạ dày ra máu là một triệu chứng tiêu hóa mà bạn nên thận trọng và nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ ngay lập tức. Triệu chứng này có thể xảy ra do nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau và có thể liên quan đến các bệnh lý tiêu hóa hoặc vấn đề khác trong cơ thể. 

Bạn đang đọc: Trào ngược dạ dày ra máu: Nguyên nhân, cách hạn chế

1. Trào ngược dạ dày ra máu là gì?

Trào ngược dạ dày ra máu, là một tình trạng y tế nghiêm trọng và cần được xem xét ngay lập tức. Hiện tượng này thường xuất hiện khi có tổn thương hoặc viêm nhiễm trong niêm mạc dạ dày hoặc thực quản. Lượng máu nôn ra có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, và như bạn đã đề cập, lượng máu lớn có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như hoa mắt, chóng mặt, và buồn nôn.

Các nguyên nhân chính của trào ngược dạ dày ra máu bao gồm:

– Viêm loét dạ dày hoặc thực quản: Viêm loét có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như viêm nhiễm Helicobacter pylori, sử dụng NSAID (loại thuốc chống viêm không steroid), hoặc tiền sử nhiễm trùng dạ dày.

– Động mạch dạ dày bị nứt: Điều này có thể xảy ra khi có áp lực mạnh tại dạ dày, ví dụ như trong trường hợp nôn mạnh hoặc trong trường hợp của bệnh viêm dạ dày cấp tính.

– Các bệnh lý khác: Các bệnh lý khác như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, hoặc ung thư tiêu hóa cũng có thể gây ra hiện tượng này.

Trào ngược dạ dày ra máu: Nguyên nhân, cách hạn chế

Trào ngược dạ dày ra máu

2. Nguyên nhân gây bệnh

2.1. Bệnh ngược dạ dày- thực quản

Khi dịch vị và acid dạ dày bị đẩy ngược lên thực quản do sự sụt giảm của cơ trơn bảo vệ giữa dạ dày và thực quản, có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản và gây ra hiện tượng ợ chua. Nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể gây ra việc hình thành các vết loét và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, gây ra trào ngược dạ dày nôn máu.

2.2. Trào ngược dạ dày ra máu do xuất huyết thực quản

Khi acid dạ dày và pepsin tiếp xúc với niêm mạc thực quản, chúng có thể gây viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc. Đồng thời, tĩnh mạch thực quản có thể giãn nở quá mức và gây vỡ mạch máu, dẫn đến hiện tượng xuất huyết thực quản.

2.3. Trào ngược dạ dày ra máu do xuất huyết dạ dày

Ợ chua là triệu chứng thường gặp của bệnh xuất huyết dạ dày nôn ra máu. Máu có màu đỏ tươi hoặc đen chảy ra từ niêm mạc dạ dày và có thể kết hợp với các dấu hiệu khác như đau vùng thượng vị, đi ngoài ra máu, buồn nôn, và sự mệt mỏi.

2.4. Ung thư dạ dày

Trong một số trường hợp, triệu chứng ợ chua ra máu có thể xuất hiện ở giai đoạn đầu của ung thư dạ dày khi khối u cọ sát vào niêm mạc và gây tổn thương mạch máu. Ngoài ợ chua ra máu, người bệnh cũng có thể trải qua mệt mỏi, sụt cân nhanh chóng và thiếu máu.

3. Trào ngược dạ dày ra máu có nguy hiểm không?

Trào ngược dạ dày ra máu là một tình trạng nguy hiểm và cần được xem xét và điều trị ngay lập tức. Dưới đây là một số nguy hiểm và biến chứng có thể xảy ra khi bạn mắc trào ngược dạ dày và nôn ra máu:

3.1. Thiếu máu

Nếu bạn mất máu do ợ chua nôn ra máu đỏ tươi kéo dài, có thể dẫn đến thiếu máu. Thiếu máu cấp tính có thể gây sốc và đe dọa tính mạng.

3.2. Vấn đề về hô hấp

Trào ngược acid dạ dày lên đường hô hấp có thể gây tổn thương niêm mạc đường hô hấp, dẫn đến viêm họng, khàn tiếng, nghẹt mũi và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gây viêm phổi.

3.3. Hẹp thực quản

Trào ngược acid dạ dày có thể gây tổn thương và viêm loét niêm mạc thực quản. Các vết loét này có thể tạo thành sẹo và làm thu hẹp thực quản, dẫn đến khó nuốt, cảm giác nghẹn, và khó khăn trong việc ăn uống.

Tìm hiểu thêm: Kháng sinh trị HP tốt hiện nay

Trào ngược dạ dày ra máu: Nguyên nhân, cách hạn chế

Bệnh hẹp thực quản

3.4. Barrett thực quản

Đây là một tình trạng niêm mạc thực quản bị biến đổi do tác động của acid dạ dày kéo dài. Barrett thực quản có nguy cơ cao gây ra ung thư thực quản, một loại ung thư nguy hiểm. Nếu không được theo dõi và điều trị, nó có thể đe dọa tính mạng.

Vì những nguy cơ và biến chứng tiềm ẩn này, nếu bạn gặp triệu chứng trào ngược dạ dày ra máu, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán chính xác về tình trạng của bạn và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp để ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe của bạn.

4. Cách hạn chế trào ngược dạ dày ra máu

4.1. Điều chỉnh lối sống lành mạnh

– Ăn uống hợp lý: Tránh bỏ bữa và không ăn quá nhanh. Hạn chế thức ăn chứa nhiều dầu mỡ và gia vị cay nóng. Chia nhỏ thành nhiều bữa mỗi ngày để giảm áp lực lên dạ dày.

– Ăn nhiều rau xanh và củ quả: Rau xanh và củ quả giàu chất xơ và chất dinh dưỡng có thể giúp cải thiện tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc dạ dày.

– Tránh thực phẩm có đường hóa học: Hạn chế tiêu dùng thực phẩm chứa đường hóa học như bánh kẹo và nước ngọt.

– Uống đủ nước: Uống nhiều nước giúp duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và làm dịu dạ dày.

Trào ngược dạ dày ra máu: Nguyên nhân, cách hạn chế

>>>>>Xem thêm: Đông y chữa viêm ruột thừa

Ăn uống lành mạnh là cách để hạn chế trào ngược dạ dày

4.2. Chăm sóc dạ dày

– Không uống rượu bia và hút thuốc lá: Rượu và thuốc lá có thể gây tổn thương dạ dày và dẫn đến viêm loét.

– Tránh thực phẩm gây kích ứng: Món ăn cay nóng và thực phẩm chua có thể gây kích ứng dạ dày và tăng cường triệu chứng ợ chua.

4.3. Thực phẩm giúp giảm triệu chứng ợ chua và nôn ra máu

– Đu đủ chín: Giúp giảm triệu chứng ợ chua và hỗ trợ tiêu hóa protein.

– Củ cải trắng: Có tác dụng làm dịu tình trạng đầy bụng và ợ chua.

– Sữa chua: Giàu probiotics, là thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa.

– Hạt sen: Có tác dụng kháng viêm và làm giảm triệu chứng loét dạ dày.

– Bí đỏ: Chứa Pectin, chất bảo vệ niêm mạc dạ dày.

4.4. Bổ sung sắt và vitamin C

Để giúp cơ thể phục hồi sau khi bị ợ chua nôn ra máu và giảm thiểu tình trạng thiếu máu, hãy bổ sung thực phẩm giàu sắt và thực phẩm giàu vitamin C. Đậu nành, củ dền, rau bó xôi, và các thực phẩm giàu vitamin C như kiwi, cam, chanh là các lựa chọn tốt.

4.5. Tránh thực phẩm kích ứng

Món ăn cay nóng và thực phẩm chua có thể gây kích ứng dạ dày, nên hạn chế tiêu dùng chúng.

4.6. Khám sức khỏe định kỳ

Điều này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của trào ngược dạ dày ra máu và can thiệp kịp thời.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *