Tìm hiểu về viêm ruột xuất huyết

Viêm ruột xuất huyết là một triệu chứng thường gặp, mà nếu được bỏ qua có thể gây ra nhiều vấn đề bệnh lý khác nhau. Điển hình trong số những vấn đề này là viêm ruột, bệnh túi thừa, ung thư đại tràng, và các bệnh lý liên quan đến trực tràng. Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào hiểu biết về xuất huyết đường ruột và tại sao việc theo dõi sát sao và thăm khám sớm là quan trọng.

1. Viêm ruột xuất huyết là bệnh gì?

Viêm ruột xuất huyết là một tình trạng trong đó xuất huyết xuất phát từ sau góc Treitz (điểm kết thúc của tá tràng) và có thể kéo dài qua ruột non, đại tràng, trực tràng và thậm chí hậu môn. Xuất huyết có thể ở mức độ nhẹ, khó phát hiện hoặc ở mức độ nặng, gây ra việc chảy máu mất kiểm soát. Triệu chứng này thường là một tín hiệu cảnh báo về nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và đòi hỏi sự chăm sóc y tế kịp thời và chẩn đoán chính xác.

Tìm hiểu về viêm ruột xuất huyết

Viêm ruột xuất huyết

2. Triệu chứng viêm ruột xuất huyết

2.1. Triệu chứng tổng quát

– Mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua mệt mỏi nặng nề do mất máu và thiếu dưỡng chất.

– Chóng mặt: Tình trạng chảy máu nhiều có thể dẫn đến chóng mặt và mất cân bằng.

– Hoa mắt: Người bệnh có thể trải qua hiện tượng thấy hoa mắt hoặc mờ mắt do thiếu máu.

2.2. Triệu chứng tiêu phân

– Đi tiêu phân đen như hắc ín: Phân có màu đen thường là dấu hiệu của việc máu đã tiếp xúc với tiêu hóa và bị oxy hóa.

– Đi tiêu máu đỏ bầm: Máu trong phân có thể xuất hiện dưới dạng đỏ bầm, thường liên quan đến xuất huyết ở vùng đại tràng dưới cùng.

– Đi tiêu ra máu đỏ tươi: Máu có thể xuất hiện trong phân dưới dạng máu đỏ tươi, thường liên quan đến xuất huyết tại vị trí trực tràng hoặc hậu môn.

2.3. Triệu chứng theo mức độ chảy máu

– Chảy máu nhẹ: Khi lượng máu mất đi khoảng 250ml, người bệnh có thể không thấy ảnh hưởng lớn đến tình trạng sức khỏe tổng thể, các chỉ số về máu có thể vẫn bình thường.

– Chảy máu trung bình: Khi lượng máu mất khoảng từ 250 đến 500ml, có thể gây ra ảnh hưởng đến toàn trạng, mạch và huyết áp có thể thay đổi.

– Chảy máu nặng: Khi lượng máu mất trên 1000ml, toàn trạng có thể thay đổi mạnh mẽ, bao gồm da xanh, niêm nhợt, và triệu chứng rối loạn tri giác.

– Nguy Cơ Tính Mạng: Trong một số trường hợp, lượng máu chảy có thể nhiều đến mức đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, không nên xem thường các trường hợp chảy máu ít. Máu chảy ít nhưng kéo dài có thể gây ra các vấn đề đáng lo ngại cho sức khỏe và cần được xem xét chẩn đoán và điều trị kịp thời.

3. Nguyên nhân viêm ruột xuất huyết

3.1. Viêm ruột mạn tính (IBD)

IBD bao gồm hai nhóm bệnh chính, đó là viêm loét đại tràng và bệnh Crohn (viêm ruột từng vùng). Mặc dù cơ chế bệnh sinh trong IBD vẫn chưa rõ ràng, nhưng sự tương tác giữa yếu tố môi trường, hệ miễn dịch của cơ thể, hệ vi sinh, và yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra viêm ruột và xuất huyết trong các trường hợp này.

3.2. Polyp đại tràng

Polyp đại tràng là một khối u lành tính nhưng có thể gây ra xuất huyết đường ruột và có nguy cơ tiến triển thành ung thư đại tràng.

Tìm hiểu về viêm ruột xuất huyết

Viêm ruột xuất huyết do polyp đại tràng

3.3. Khối u ác tính và lành tính

Các khối u ác tính và lành tính ở ruột non, đại tràng hoặc trực tràng có thể gây ra xuất huyết. Khối u ác tính có nguy cơ lan ra và gây ra tổn thương nghiêm trọng.

3.4. Bệnh túi thừa

Túi thừa là những túi nhỏ và nhô ra trong thành ruột. Nếu bị viêm hoặc thủng, nó có thể gây ra chảy máu và triệu chứng khác nhau bao gồm đau bụng, sốt và thay đổi tính chất phân.

3.5. Bệnh nhiễm trùng

Các bệnh nhiễm trùng như bệnh lao hoặc nhiễm ký sinh trùng (như giun móc) cũng có thể gây ra xuất huyết đường ruột.

3.6. Viêm ruột xuất huyết do tổn thương mạch máu

Tình trạng này xuất hiện khi các mạch máu có thành mỏng, quanh co, hoặc giãn bất thường trong niêm mạc đường tiêu hóa. Mạch máu bị tổn thương có thể gây ra xuất huyết ở ruột.

3.7. Viêm ruột xuất huyết do bệnh lý vùng hậu môn và trực tràng

Các bệnh lý vùng hậu môn trực tràng như trĩ, nứt kẽ hậu môn hoặc các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra xuất huyết niêm mạc hậu môn và trực tràng.

3.8. Nguyên nhân hiếm gặp

Một số nguyên nhân ít gặp khác bao gồm dò hẹp động mạch chủ ruột non, vỡ phình động mạch chủ bụng, các tình trạng dịch huyết như Hemophilia, giảm tiểu cầu, suy thận mãn, và sử dụng một số loại thuốc có thể gây ra xuất huyết đường ruột.

3.9. Yếu tố nguy cơ khác

Yếu tố nguy cơ bổ sung bao gồm tuổi tác, bệnh lý đi kèm, sử dụng thuốc chống viêm không steroid, thuốc chống tiểu cầu, tiền sử xuất huyết tiêu hóa và tiền sử gia đình về các bệnh lý liên quan đến xuất huyết đường ruột.

4. Bệnh có nguy hiểm không?

Viêm ruột xuất huyết là một tình trạng nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn ngừng các biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe tổng thể của người bệnh:

4.1. Thiếu máu (Anemia)

Xuất huyết kéo dài có thể dẫn đến thiếu huyết sắc tố và hồng cầu, gây ra tình trạng thiếu máu. Thiếu máu có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, chóng mặt, mệt mỏi, suy nhược, nhức đầu, khó thở, và thiếu tỉnh táo.

Tìm hiểu về viêm ruột xuất huyết

Biến chứng có thể là thiếu máu

4.2. Giảm thể tích táu (Hypovolemia)

Mất máu nghiêm trọng do xuất huyết đường ruột cấp tính cản trở hoạt động bơm máu của tim đến khắp cơ thể. Triệu chứng của hypovolemia bao gồm da lạnh, kích động, giảm lượng nước tiểu, thở gấp, da nhợt nhạt, mất ý thức, và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như suy hô hấp và suy tim.

4.3. Sốc

Xuất huyết đường ruột nghiêm trọng có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu ở các phần còn lại trong cơ thể, gây tổn thương cơ quan quan trọng. Người bệnh không được điều trị kịp thời phải đối mặt với các nguy cơ tổn thương không phục hồi, thậm chí là tử vong. Các triệu chứng điển hình của sốc có thể nhận thấy bao gồm da xanh, niêm nhợt nhạt, chóng mặt, đau ngực, lú lẫn, thở nông, lượng nước tiểu giảm, mạch nhanh, huyết áp tụt, và có thể đe dọa tính mạng.

Đối với bất kỳ triệu chứng viêm ruột xuất huyết nghiêm trọng nào ở đường tiêu hóa, người bệnh nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nguồn bài viết: Benhvienthucuc.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *