Trào ngược dạ dày thực quản là một vấn đề sức khỏe phổ biến liên quan đến hệ thống tiêu hóa. Trong phiên bản mã bệnh ICD 10 của Việt Nam, được ban hành theo quyết định 7603/QĐ-BYT của Bộ Y tế, mã ICD của bệnh trào ngược dạ dày thực quản được xác định là K21. Vậy trào ngược dạ dày thực quản ICD 10 là gì, hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu nhé.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu về trào ngược dạ dày thực quản icd 10
1. Trào ngược dạ dày thực quản ICD 10 là gì?
Mã ICD 10 (International Classification of Diseases, 10th Edition) là một hệ thống mã hóa quốc tế được sử dụng để phân loại các bệnh tật và vấn đề sức khỏe liên quan. Trong phiên bản mã bệnh ICD 10 của Việt Nam, được ban hành theo quyết định 7603/QĐ-BYT của Bộ Y tế, mã ICD được gán cho trường hợp trào ngược dạ dày thực quản là K21. Mã này chính là cách xác định chính xác và chuẩn xác bệnh trạng này trong hệ thống mã hóa quốc tế, giúp trong việc đánh giá, chẩn đoán và theo dõi các trường hợp bệnh liên quan đến trào ngược acid dạ dày.
Trào ngược dạ dày thực quản gây khó chịu
2. Phân loại ICD 10
Trong danh mục bệnh trào ngược dạ dày thực quản ICD-10, có hai mã chính là K21.0 và K21.9, mô tả những khía cạnh cụ thể về trạng thái và triệu chứng của bệnh:
2.1. Mã K21.0: Trào ngược dạ dày – thực quản với viêm thực quản
– Nguyên nhân: Trạng thái này xảy ra khi dịch vị acid từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây viêm thực quản và có thể dẫn đến viêm loét.
– Triệu chứng: Đau và rát bụng, ợ hơi, ợ chua, đi ngoài ra máu, buồn nôn, cơ thể suy nhược.
2.2. Mã K21.9: Trào ngược dạ dày – thực quản không có viêm thực quản
– Đặc điểm: Đây là trường hợp trào ngược dạ dày ở mức độ nhẹ, chưa tiến triển thành viêm thực quản.
– Triệu chứng: Ợ chua, ợ hơi, trào ngược dạ dày, tăng tiết nước bọt, đau bụng âm ỉ.
– Tiến triển bệnh: Nếu không được điều trị kịp thời, căn bệnh này sẽ phát triển thành trào ngược dạ dày mãn tính cũng như gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng khác.
2.3. Phân loại theo cấp độ (theo tài liệu y học)
– Cấp độ 0: Không phát hiện rõ những vết viêm ở niêm mạc thực quản khi nội soi dạ dày.
– Cấp độ A: Niêm mạc thực quản có các vùng viêm, vết trượt, vết loét dưới 5mm.
– Cấp độ B: Niêm mạc thực quản có vết trượt và vết loét lớn hơn 5mm, với đau khi ăn uống và vướng nghẹn.
– Cấp độ C: Các vết trượt, loét ở cấp độ B mở rộng và tập trung lại, đi kèm với loạn sản thực quản (Barrett thực quản).
– Cấp độ D: Barrett thực quản tiến triển nặng, có thể chuyển thành viêm loét sâu, chiếm hơn 75% chu vi thực quản nếu không được điều trị kịp thời.
3. Nguyên nhân trào ngược dạ dày thực quản ICD 10
Nguyên nhân của trào ngược ICD-10 có nhiều yếu tố đa dạng, bao gồm:
3.1. Lạm dụng thuốc Tây gây trào ngược dạ dày thực quản ICD 10
Sử dụng quá mức các loại thuốc như thuốc giảm đau, kháng sinh, và thuốc chống viêm non-steroid có thể gây loét dạ dày và ảnh hưởng đến cơ thắt thực quản dưới.
3.2. Căng thẳng, stress kéo dài gây trào ngược dạ dày thực quản ICD 10
Stress và căng thẳng có thể tăng sản xuất axit dạ dày, làm rối loạn nhu động thực quản và suy yếu cơ thắt thực quản dưới.
Tìm hiểu thêm: Viêm đại tràng màng giả có nguy hiểm không?
Căng thẳng gây trào ngược dạ dày thực quản ICD 10
3.3. Chế độ ăn uống thiếu khoa học
Thức ăn cay nóng, đồ chu, và các chất kích thích như bia, rượu, cà phê có thể làm giãn cơ thắt thực quản dưới, kích thích sản xuất axit, và tăng nguy cơ trào ngược.
3.34. Thói quen ăn uống
Ăn quá no, để bụng quá đói, ăn vừa làm việc, xem TV, sử dụng điện thoại khi ăn có thể tạo áp lực cho cơ thắt thực quản, gây yếu và mở đóng không đúng cách.
3.5. Thói quen sinh hoạt
Thức khuya, hút thuốc lá, vận động mạnh ngay sau khi ăn, hoặc đi ngủ ngay sau khi ăn có thể gây trào ngược.
3.6. Bệnh lý
Các bệnh lý như thoát vị cơ hoành, xơ thực quản, hẹp môn vị, ung thư dạ dày, và trợt niêm mạc dạ dày đều có thể gây trào ngược.
3.7. Béo phì và thừa cân
Béo phì gây tăng áp lực lên dạ dày và làm tăng nguy cơ trào ngược.
3.8. Mang thai
Mang thai có thể tăng áp lực lên vùng bụng, gây ra trào ngược.
3.9. Bẩm sinh
Một số trẻ từ khi sinh đã có chức năng cơ thắt thực quản dưới kém, dẫn đến trào ngược.
Các yếu tố trên có thể tạo ra nhiều vấn đề với hệ thống tiêu hóa và làm gia tăng khả năng trào ngược dạ dày thực quản ICD-10. Điều quan trọng là hiểu và giảm thiểu những yếu tố nguy cơ để phòng ngừa và điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
4. Trào ngược ICD 10 có nguy hiểm không?
Nếu bệnh trào ngược dạ dày thực quản được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể đạt được sự chữa khỏi. Tuy nhiên, nếu không có sự can thiệp, bệnh có thể trở nên mãn tính và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
4.1. Viêm đường hô hấp
Dịch vị dạ dày trào ngược lên vùng họng có thể gây viêm amidan, viêm họng, và thậm chí viêm phế quản mãn tính do sưng và tổn thương các bộ phận này.
>>>>>Xem thêm: Trực tràng có tác dụng gì?
Mã ICD 10 có thể gây viêm đường hô hấp
4.2. Tắc nghẽn thực quản
Niêm mạc thực quản bị tổn thương có thể tạo ra vết sẹo, gây khó khăn khi ăn uống và tăng cảm giác nghẹn tại vùng thực quản.
4.3. Thủng thực quản
Lượng axit dạ dày thừa có thể làm bào mòn và làm thủng niêm mạc thực quản, tạo ra tình trạng nguy hiểm có thể đòi hỏi can thiệp ngay lập tức.
4.4. Chảy máu, viêm loét dạ dày
Dịch vị axit có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày, gây ra xuất huyết dạ dày, làm giảm lượng máu và gây ra những vấn đề như hạ huyết áp, đau đầu, chóng mặt, ngất xỉu.
4.5. Ung thư và barrett thực quản
Bệnh nhân trào ngược dạ dày có nguy cơ phát triển thành Barrett thực quản hoặc ung thư thực quản, là biến chứng nghiêm trọng đòi hỏi chăm sóc và điều trị chuyên sâu.
4.6. Các biến chứng khác
Mất ngủ, chán ăn, sức đề kháng kém, sụt cân nghiêm trọng, suy nhược cơ thể là những vấn đề phổ biến khi không điều trị kịp thời. Bệnh này cũng tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm khác về đường tiêu hóa.
Để tránh biến chứng trên, cần phát hiện và điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản ICD 10 sớm, cũng như thay đổi lối sống và thói quen ăn uống để giảm áp lực lên hệ thống tiêu hóa. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào lo lắng, việc thăm bác sĩ để kiểm tra và đưa ra phác đồ điều trị là quan trọng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.