Phân biệt hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

Hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit dạ dày là hai tình trạng phổ biến trong các vấn đề về tiêu hóa, nhưng chúng có cơ chế và triệu chứng khác nhau. Để hiểu rõ và phân biệt hai tình trạng này, chúng ta cần tìm hiểu về cấu trúc, chức năng của hệ tiêu hóa, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị của mỗi loại trào ngược. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa trào ngược dịch mật và trào ngược axit dạ dày.

Bạn đang đọc: Phân biệt hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

1. Tìm hiểu cấu trúc và chức năng hệ tiêu hóa

Trước khi phân tích sâu về hai hiện tượng trên, chúng ta cần nắm rõ cơ chế hoạt động của hệ tiêu hóa. Theo đó, hệ tiêu hóa là hệ thống cơ quan bao gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non và ruột già. Dạ dày đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn bằng cách tiết ra dịch vị, chủ yếu là axit hydrochloric (HCl) để phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng. Sau khi thức ăn được xử lý trong dạ dày, nó sẽ chuyển qua ruột non để hấp thụ các chất dinh dưỡng.

Dịch mật là một loại dịch tiêu hóa được sản xuất bởi gan và được dự trữ trong túi mật. Khi thức ăn di chuyển từ dạ dày vào ruột non, túi mật sẽ giải phóng dịch mật để hỗ trợ quá trình tiêu hóa chất béo. Dịch mật có tính kiềm và giúp trung hòa axit từ dạ dày, bảo vệ niêm mạc ruột non.

Phân biệt hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

Trào ngược dịch mật xảy ra khi dịch mật trào ngược từ ruột non trở lại dạ dày, thậm chí tiếp tục trào ngược lên thực quản.

2. Phân biệt hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

2.1 Cơ chế của hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

Trào ngược dịch mật (Bile Reflux) xảy ra khi dịch mật, thay vì di chuyển từ túi mật xuống ruột non để hỗ trợ tiêu hóa, lại trào ngược từ ruột non trở lại dạ dày và có thể tiếp tục trào ngược lên thực quản. Đây là hiện tượng ít phổ biến hơn so với trào ngược axit dạ dày, nhưng nó có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng hơn và khó điều trị hơn.

Trào ngược axit dạ dày (Gastroesophageal Reflux Disease – GERD) là tình trạng axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản do cơ thắt dưới thực quản (LES) yếu hoặc không hoạt động đúng cách. Đây là tình trạng phổ biến hơn nhiều so với trào ngược dịch mật, và thường dễ nhận biết với những triệu chứng như ợ nóng, cảm giác chua trong miệng.

2.2 Nguyên nhân gây ra trào ngược axit và dịch mật

Nguyên nhân gây trào ngược dịch mật

Nguyên nhân chính gây trào ngược dịch mật là do sự rối loạn cơ chế hoạt động của cơ thắt môn vị – cơ giữa dạ dày và ruột non. Bình thường, cơ thắt này sẽ đóng lại sau khi thức ăn và dịch tiêu hóa từ dạ dày đã được đẩy vào ruột non, ngăn chặn dịch mật trào ngược trở lại dạ dày. Tuy nhiên, khi cơ này bị yếu hoặc không hoạt động đúng cách, dịch mật có thể trào ngược từ ruột non vào dạ dày và tiếp tục trào ngược lên thực quản.

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dịch mật bao gồm:

– Phẫu thuật cắt dạ dày: Phẫu thuật để loại bỏ một phần của dạ dày hoặc thực quản có thể ảnh hưởng đến cơ thắt môn vị, dẫn đến trào ngược dịch mật.

– Loét dạ dày hoặc ung thư: Những tình trạng này có thể làm ảnh hưởng đến cơ chế điều tiết của dạ dày và cơ thắt môn vị.

– Phẫu thuật túi mật: Sau khi cắt túi mật, dịch mật không còn được dự trữ mà sẽ chảy liên tục vào ruột non, làm tăng khả năng trào ngược dịch mật.

Nguyên nhân gây trào ngược axit

Cơ thắt dưới thực quản (LES) là một vòng cơ có nhiệm vụ ngăn chặn axit và thức ăn trào ngược từ dạ dày lên thực quản. Khi cơ này bị yếu hoặc mở ra quá thường xuyên, axit dạ dày sẽ trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng khó chịu.

Các yếu tố dẫn đến trào ngược axit bao gồm:

– Thói quen ăn uống: Ăn quá nhiều, ăn trước khi đi ngủ, hoặc ăn các loại thực phẩm kích thích như đồ chiên, cay, chocolate và cà phê.

– Tăng cân: Béo phì gây áp lực lên dạ dày và làm tăng nguy cơ axit trào ngược.

– Hút thuốc: Nicotine trong thuốc lá làm giảm áp lực của cơ thắt dưới thực quản, dễ dẫn đến trào ngược axit.

– Mang thai: Áp lực từ tử cung lên dạ dày trong thai kỳ cũng có thể làm tăng nguy cơ trào ngược axit.

Tìm hiểu thêm: Các loại sữa dành cho người bị đại tràng

Phân biệt hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

Đau bụng là một trong những biểu hiện rất rõ của hiện tượng trào ngược dịch mật.

2.3 Triệu chứng của hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

Triệu chứng thường gặp của bệnh trào ngược dịch mật

Trào ngược dịch mật có nhiều triệu chứng tương tự với trào ngược axit, nhưng cũng có một số đặc điểm riêng:

– Đau bụng: Cơn đau thường xuất hiện ở vùng thượng vị, kéo dài và có cảm giác nóng rát.

– Đau ngực: Tương tự trào ngược axit, trào ngược dịch mật có thể gây đau ở vùng ngực, lan ra vai và lưng.

– Cảm giác đắng miệng: Một trong những đặc điểm khác biệt của trào ngược dịch mật là cảm giác đắng trong miệng do dịch mật trào ngược lên thực quản và miệng.

– Buồn nôn và nôn: Trào ngược dịch mật có thể khiến người bệnh buồn nôn, nôn ra dịch màu vàng hoặc xanh, là dịch mật từ ruột non.

– Khó tiêu, ợ nóng: Cảm giác khó chịu sau khi ăn và tình trạng ợ nóng cũng là những triệu chứng phổ biến.

Triệu chứng thường gặp của trào ngược axit dạ dày

Triệu chứng của trào ngược axit dạ dày khá dễ nhận biết, bao gồm:

– Ợ nóng: Cảm giác nóng rát từ dạ dày lên đến vùng ngực, đôi khi lên cổ họng.

– Cảm giác chua trong miệng: Axit trào ngược lên thực quản và miệng gây ra vị chua hoặc mặn.

– Khó nuốt: Khi thực quản bị tổn thương do axit trào ngược, bạn có thể gặp khó khăn khi nuốt thức ăn.

– Khó tiêu, đầy bụng: Trào ngược axit thường đi kèm với cảm giác khó tiêu, đầy bụng sau khi ăn.

– Ho khan, khàn tiếng: Axit trào ngược có thể kích thích các dây thần kinh xung quanh cổ họng và thanh quản, gây ra ho khan hoặc khàn tiếng.

2.4 Cách điều trị

– Trào ngược dịch mật: Điều trị chủ yếu bằng cách kiểm soát nguyên nhân gây ra trào ngược. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật để sửa chữa cơ thắt môn vị hoặc tái tạo lại cấu trúc của hệ tiêu hóa.

– Trào ngược axit dạ dày: Thường được điều trị bằng cách thay đổi lối sống, như ăn uống điều độ, giảm cân, ngừng hút thuốc và tránh các thực phẩm kích thích. Các thuốc kháng axit và thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường được sử dụng để giảm axit dạ dày và giảm triệu chứng.

Phân biệt hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân ợ hơi vào buổi sáng và cách kiểm soát

Đo pH trở kháng thực quản 24 giờ là một phương pháp giúp chẩn đoán, phân biệt 2 loại trào ngược này.

3. Chẩn đoán, phân biệt hiện tượng trào ngược dịch mật và trào ngược axit

Đo pH trở kháng thực quản 24 giờ là một kỹ thuật chuyên sâu giúp chẩn đoán các trường hợp trào ngược axit và trào ngược không axit (trong đó có trào ngược dịch mật).

Đo pH thực quản được sử dụng để đánh giá mức độ và tần suất trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản dựa vào độ pH trong thực quản. Kết hợp đo trở kháng nhằm xác định cả trào ngược axit và không axit. Cụ thể đo trở kháng sẽ ghi lại dòng chất lỏng trào ngược mà không cần phụ thuộc vào mức độ axit. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những bệnh nhân có triệu chứng GERD nhưng không đáp ứng với điều trị bằng thuốc ức chế axit.

Bên cạnh đó, các phương pháp như đo HRM (đo áp lực thực quản độ phân giải cao), nội soi thực quản – dạ dày, chụp X-quang barium… cũng được ứng dụng linh hoạt trong chẩn đoán, phân biệt trào ngược axit và trào ngược dịch mật.

Như vậy, cả trào ngược dịch mật và trào ngược axit dạ dày đều là những tình trạng tiêu hóa khó chịu và cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Việc nhận biết đúng các triệu chứng và nguyên nhân của từng loại trào ngược sẽ giúp bạn có hướng điều trị phù hợp. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng liên quan để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *