Dấu hiệu nhận biết gãy xương kín và cách xử trí

Gãy xương kín khó nhận diện hơn gãy xương hở, vậy nên có không ít người đã chậm trễ trong việc điều trị và phải đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm. Cùng tìm hiểu những dấu hiệu nhận biết gãy xương kín, các biến chứng và cách xử trí trong bài viết dưới đây. 

Bạn đang đọc: Dấu hiệu nhận biết gãy xương kín và cách xử trí

1. Các dấu hiệu nhận biết gãy xương kín

Gãy xương kín là loại gãy xương mà tổ chức da ở vùng quanh ổ gãy không bị tổn thương hoặc là bị tổn thương nhưng không thông với ổ gãy. Trên lâm sàng, các chuyên gia gợi ý một số dấu hiệu nhận biết gãy xương kín như sau:

1.1 Đau đớn

Đau buốt hoặc đau nhói ở vùng bị chấn thương hoặc gần vị trí đó khiến người bệnh vô cùng khó chịu. Cơn đau tăng lên khi người bệnh vận động hoặc chạm vào khu vực bị tổn thương.

1.2 Sưng tấy

Vùng xương bị gãy sẽ sưng lên do máu và dịch tích tụ kích thích phản ứng viêm tự nhiên của cơ thể.

1.3 Bầm tím

Máu thoát ra khỏi mạch máu bị tổn thương và tích tụ dưới da dẫn tới bầm tím. Vết bầm tím này thường thay đổi màu sắc từ đỏ, tím, đến xanh lá, vàng theo thời gian rồi sẽ hết dần.

1.4 Biến dạng (dấu hiệu nhận biết gãy xương kín điển hình)

Tại vị trí xương bị gãy có thể bị biến dạng như cong, lệch, thay đổi hình dạng so với bình thường.dấu hiệu nhận biết gãy xương

1.5 Hạn chế cử động của xương – dấu hiệu nhận biết gãy xương kín

Gãy xương kín thường gây ra khó khăn hoặc không thể vận động được vùng bị

Dấu hiệu nhận biết gãy xương kín và cách xử trí

Dấu hiệu gãy xương cẳng tay (gãy xương kín) ảnh minh họa.

2. Hàng loạt biến chứng nguy hiểm khi không điều trị kịp thời

Nếu gãy xương kín không được điều trị kịp thời có thể dẫn tới hàng loạt các biến chứng nguy hiểm như sau:

2.1 Chậm lành xương

Đây là biến chứng phổ biến nhất của gãy xương kín chậm trễ điều trị. Khi xương không được cố định đúng cách, các mảnh xương gãy có thể di chuyển và cản trở quá trình lành lại. Chậm lành xương có thể dẫn đến thời gian hồi phục lâu hơn và tăng nguy cơ biến chứng khác

2.2 Can lệch xương

Nếu xương gãy không được nắn chỉnh đúng cách, các mảnh xương có thể lành lại ở vị trí lệch lạc. Can lệch xương có thể dẫn đến biến dạng khớp, đau đớn và hạn chế vận động. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, can lệch xương có thể cần phải phẫu thuật để chỉnh sửa.

2.3 Viêm xương – tủy xương

Đây là tình trạng nhiễm trùng của xương và tủy xương. Viêm xương – tủy xương có thể do vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hở hoặc do lây lan từ nhiễm trùng ở nơi khác. Biến chứng này có thể gây ra các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, đau nhức và sưng tấy. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm xương – tủy xương có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hoại tử xương, nhiễm trùng máu, thậm chí tử vong.

2.4 Khớp giả

Khớp giả là tình trạng hình thành khớp mới ở vị trí gãy xương. Khớp giả có thể gây ra đau đớn, hạn chế vận động và biến dạng khớp. Trong một số trường hợp, khớp giả có thể cần phải phẫu thuật để loại bỏ.

2.5 Tắc mạch máu

Mảnh xương gãy có thể làm tổn thương hoặc chèn ép mạch máu, dẫn đến tắc mạch máu. Tắc mạch máu có thể gây ra các triệu chứng như đau đớn, tê bì, ngứa ran và hoại tử mô. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, tắc mạch máu có thể dẫn đến cắt cụt chi.

Tìm hiểu thêm: Dấu hiệu chấn thương phần mềm cổ chân và cách điều trị

Dấu hiệu nhận biết gãy xương kín và cách xử trí

Gãy xương kín nếu không được nhận biết và điều trị sớm có thể gây tắc mạch máu nuôi chi và dẫn tới hoại tử chi.

2.6 Hoại tử thần kinh

Mảnh xương gãy có thể làm tổn thương hoặc chèn ép dây thần kinh, dẫn đến hoại tử thần kinh. Hoại tử thần kinh có thể gây ra các triệu chứng như tê bì, ngứa ran, yếu cơ và liệt.

2.7 Hội chứng khoang

Hội chứng khoang là tình trạng tăng áp lực trong một khoang kín trong cơ thể, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến khu vực đó. Hội chứng khoang có thể gây ra các triệu chứng như đau đớn dữ dội, sưng tấy, tê bì và yếu cơ. Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng khoang có thể dẫn đến hoại tử mô và cắt cụt chi.

2.8 Teo cơ

Do hạn chế vận động do gãy xương và quá trình điều trị, các cơ xung quanh vùng gãy xương có thể bị teo lại. Teo cơ có thể dẫn đến yếu cơ và giảm phạm vi chuyển động.

2.9 Loãng xương

Gây xốp hóa xương, khiến xương dễ gãy hơn.

2.10 Suy giảm tâm lý

Chấn thương và quá trình điều trị kéo dài có thể ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh, dẫn đến lo âu, trầm cảm, mất ngủ,…

3. Cách xử trí

3.1 Sơ cứu ban đầu

Đảm bảo an toàn: Tạm thời di chuyển bệnh nhân đến nơi an toàn, tránh xa khu vực nguy hiểm để loại bỏ những nguy cơ tiềm ẩn có thể gây tổn thương thêm cho bệnh nhân.

Đánh giá sức khỏe của người bệnh: Đánh giá xem người bệnh có tỉnh táo không, nhịp thở, mạch như thế nào.

Cầm máu: Đối với gãy xương kín, tổn thương có thể không gây chảy máu ngoài nên bạn hãy nâng cao vị trí bị thương của người bệnh lên cao hơn so với tim của bệnh nhân.

Giảm đau: Bạn có thể cho bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol.

Bất động chi gãy: Tuyệt đối không được cố gắng nắn chỉnh xương gãy vì như vậy người bệnh rất dễ bị shock do quá đau, có thể gây tử vong. Sử dụng nẹp để cố định chi gãy. Cố định nẹp bằng băng hoặc dây mềm.

Chườm lạnh: Nên chườm lạnh để làm dịu bớt cảm giác sưng tấy và đau đớn. Mỗi lần chườm khoảng 15-20 phút, cách nhau 2-3 giờ chứ không được chườm liên tục.

Nâng cao chi: Việc nâng cao chi sẽ giúp giảm bớt áp lực lưu thông máu lên vùng bị tổn thương cũng sẽ làm giảm đau hơn cho người bệnh.

Dấu hiệu nhận biết gãy xương kín và cách xử trí

>>>>>Xem thêm: Kết hôn: Trăm thứ phải lo, cần lo hàng đầu vẫn là sức khỏe

Bạn có thể chườm lạnh để làm dịu bớt cảm giác sưng tấy và đau đớn. Cần lưu ý mỗi lần chườm khoảng 15-20 phút, cách nhau 2-3 giờ chứ không được chườm liên tục.

3.2 Đưa người bệnh đến cơ sở y tế

Để phòng ngừa biến chứng do gãy xương kín chậm trễ điều trị, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ mình bị gãy xương. Bác sĩ sẽ chẩn đoán và điều trị gãy xương đúng cách, giúp bạn nhanh chóng hồi phục và hạn chế nguy cơ biến chứng. Vì vậy, sau khi thực hiện các biện pháp sơ cứu ban đầu bạn hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *