Trật khớp chân là một trong những tình trạng chấn thương phổ biến mà nhiều người có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc gặp tai nạn. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Bạn đang đọc: Trật khớp chân: triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
1. Hiểu đúng về trật khớp chân
Trật khớp chân là tình trạng các đầu xương của khớp bị di chuyển ra khỏi vị trí ban đầu, dẫn đến mất khả năng cử động bình thường của khớp. Khi một khớp bị trật, các dây chằng, gân và cơ quanh khớp có thể bị kéo căng hoặc rách, gây ra cảm giác đau đớn và sưng tấy.
Trật khớp chân thường gặp ở khớp gối, khớp cổ chân. Xảy ra khi có lực tác động mạnh vào khớp, như khi té ngã, va chạm trong thể thao hoặc tai nạn giao thông.
2. Biểu hiện khi bị trật khớp chân
Đau đớn đột ngột và dữ dội: Khi khớp chân bị trật, bạn sẽ cảm thấy đau đớn ngay lập tức tại vùng khớp bị ảnh hưởng. Cơn đau thường rất mạnh và có thể lan rộng ra các khu vực xung quanh.
2.1 Sưng tấy, đau và bầm tím
Khu vực khớp bị trật thường sẽ sưng to và có thể xuất hiện các vết bầm tím do tụ máu dưới da. Sưng tấy thường xuất hiện ngay sau khi khớp bị trật và có thể kéo dài trong vài ngày.
2.2 Khó hoặc mất khả năng cử động
Khi khớp bị trật, bạn sẽ gặp khó khăn hoặc không thể cử động chân bình thường. Khớp có thể bị cứng hoặc bị khóa lại ở một vị trí không tự nhiên.
2.3 Biến dạng khớp
Khớp chân bị trật thường sẽ bị biến dạng rõ rệt, với các đầu xương nhô ra hoặc bị lệch khỏi vị trí ban đầu. Bạn có thể thấy rằng khớp chân trông không còn bình thường và có thể bị lệch về một phía.
2.4 Cảm giác tê hoặc yếu
Trong một số trường hợp, trật khớp chân có thể gây chèn ép các dây thần kinh quanh khớp, dẫn đến cảm giác tê hoặc yếu ở chân. Điều này có thể gây ra khó khăn trong việc di chuyển hoặc đứng vững.
Sưng tấy, đau, bầm tím, khó hoặc mất khả năng cử động cổ chân, có thể nhìn thấy biến dạng khớp hoặc không,… là những biểu hiện của trật khớp.
3. Nguyên nhân gây trật khớp chân
Trật khớp chân có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng thường gặp nhất là do chấn thương hoặc tai nạn. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến trật khớp chân:
Chấn thương thể thao: Tham gia các hoạt động thể thao, đặc biệt là các môn thể thao có tính đối kháng cao như bóng đá, bóng rổ, võ thuật, có thể gây ra các va chạm mạnh dẫn đến trật khớp chân. Những cú ngã, va chạm trực tiếp vào khớp, hoặc xoay khớp đột ngột đều có thể gây trật khớp.
Tai nạn giao thông: Tai nạn xe cộ là một nguyên nhân phổ biến khác gây trật khớp chân. Khi cơ thể chịu lực tác động mạnh từ vụ va chạm, các khớp chân có thể bị di chuyển khỏi vị trí ban đầu.
Té ngã: Một cú ngã mạnh, đặc biệt là khi bạn té trong tư thế không đúng, có thể gây ra trật khớp chân. Điều này thường xảy ra ở những người lớn tuổi, trẻ em, hoặc những người có hệ thống xương khớp yếu.
Chấn thương lao động: Những người làm việc trong môi trường có nguy cơ cao, như xây dựng, vận chuyển hàng hóa nặng, cũng dễ gặp phải tình trạng trật khớp chân do tai nạn lao động.
Do bệnh lý: Một số bệnh lý như viêm khớp, loãng xương, hoặc các vấn đề về dây chằng có thể làm yếu cấu trúc của khớp, khiến khớp dễ bị trật ngay cả khi gặp phải các tác động nhẹ.
Tìm hiểu thêm: 3 thông tin về khám sức khỏe học sinh nhất định phải biết
Chấn thương cổ chân khi tập thể dục thể thao có thể gây trật khớp cổ chân.
4. Biện pháp điều trị
Điều trị trật khớp chân đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời để giảm đau, giảm sưng và phục hồi chức năng của khớp. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho tình trạng trật khớp chân:
4.1. Sơ cứu ban đầu khi bị trật khớp chân
Khi bị trật khớp chân, việc sơ cứu ban đầu là rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
– Ngừng hoạt động và nghỉ ngơi: Ngay khi bị trật khớp, bạn nên dừng ngay mọi hoạt động và giữ nguyên vị trí của chân. Việc tiếp tục di chuyển có thể làm tổn thương thêm các cấu trúc quanh khớp.
– Chườm lạnh: Áp dụng túi đá hoặc khăn lạnh lên vùng khớp bị trật trong khoảng 15-20 phút mỗi giờ để giảm sưng và đau. Chú ý, tuyệt đối không được dùng đá đắp trực tiếp lên da vì như vậy dễ gây bỏng lạnh, mà hãy dùng khăn mềm và sạch bọc đá rồi sau đó chườm nhẹ nhàng lên da hoặc mua túi chườm mát có bán tại hiệu thuốc.
– Nâng cao chân: Để giảm sưng, bạn nên nâng cao chân lên trên mức tim bằng cách đặt lên gối hoặc vật dụng hỗ trợ.
– Không cố gắng tự nắn khớp: Việc cố gắng tự nắn khớp có thể gây tổn thương thêm cho các mô và dây chằng quanh khớp. Tốt nhất là bạn nên để việc này cho các chuyên gia y tế thực hiện.
4.2. Điều trị y tế
Sau khi sơ cứu, bạn cần đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời. Bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp sau để điều trị trật khớp chân:
– Nắn khớp: Đây là quá trình bác sĩ sử dụng kỹ thuật chuyên môn để đưa các đầu xương trở lại vị trí ban đầu. Quá trình này có thể được thực hiện dưới sự gây tê hoặc gây mê toàn thân để giảm đau cho bệnh nhân.
– Sử dụng băng nén hoặc nẹp: Sau khi khớp được nắn về vị trí cũ, bác sĩ có thể sử dụng băng nén hoặc nẹp để cố định khớp và giữ cho khớp ở vị trí ổn định trong thời gian hồi phục.
– Điều trị bằng thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để giảm sưng và đau. Trong một số trường hợp, thuốc giãn cơ cũng có thể được sử dụng để giảm căng cơ quanh khớp.
– Phẫu thuật: Nếu trật khớp chân kèm theo tổn thương nghiêm trọng ở các dây chằng, gân, hoặc xương, phẫu thuật có thể được chỉ định để sửa chữa và khôi phục chức năng của khớp.
4.3. Phục hồi chức năng sau khi bị trật khớp chân
Sau khi quá trình điều trị ban đầu hoàn tất, việc phục hồi chức năng là rất quan trọng để khôi phục lại khả năng vận động bình thường của chân. Quá trình này bao gồm:
– Vật lý trị liệu: Chương trình vật lý trị liệu được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân sẽ giúp cải thiện sức mạnh, độ linh hoạt và tính ổn định của khớp. Các bài tập này có thể bao gồm kéo dãn, tăng cường cơ bắp và cải thiện thăng bằng.
– Tập luyện nhẹ nhàng: Bạn có thể bắt đầu quay lại các hoạt động hàng ngày với những bài tập nhẹ nhàng, không gây áp lực lên khớp để tránh tái chấn thương.
– Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ: Trong một số trường hợp, bạn có thể cần sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như gậy, nẹp, hoặc giày chỉnh hình để giúp bảo vệ khớp trong quá trình hồi phục.
>>>>>Xem thêm: 4 điểm quan trọng trong quy định khám sức khỏe định kỳ
Người bệnh tái khám sau khi bị trật khớp cổ chân và bác sĩ đang kiểm tra cũng như hướng dẫn cho bệnh nhân cách tự phục hồi chức năng khớp cổ chân tại nhà.
5. Cách phòng ngừa trật khớp chân
Phòng ngừa là cách tốt nhất để tránh tình trạng trật khớp chân. Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn giảm nguy cơ gặp phải tình trạng này:
– Tập luyện đúng cách: Trước khi tham gia bất kỳ hoạt động thể thao nào, bạn nên khởi động kỹ và thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp, đặc biệt là các nhóm cơ quanh khớp chân.
– Trang bị đồ bảo hộ: Nên trang bị đồ bảo hộ như giày bảo hộ, băng bảo vệ khớp khi tham gia các môn thể thao hoặc khi làm việc để bảo vệ khớp, tránh nguy cơ chấn thương.
– Duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng quá mức có thể tạo áp lực lớn lên các khớp chân, làm tăng nguy cơ trật khớp. Do đó, duy trì cân nặng hợp lý và có chế độ ăn uống lành mạnh là điều cần thiết.
– Chú ý an toàn trong sinh hoạt hàng ngày: Tránh đi bộ hoặc chạy trên các bề mặt không bằng phẳng, không trơn trượt để giảm nguy cơ té ngã.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.