Nhận biết và xử trí trật khớp ngón tay

Trật khớp ngón tay là tình trạng phổ biến, thường xảy ra khi ngón tay bị tác động mạnh gây mất vị trí bình thường của khớp. Tuy nhiên, nhiều người thường xem nhẹ và không điều trị kịp thời, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để hiểu nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp điều trị để giúp phòng tránh và xử lý tình huống một cách hiệu quả.

Bạn đang đọc: Nhận biết và xử trí trật khớp ngón tay

1. Nguyên nhân gây trật khớp

1.1 Chấn thương do va chạm mạnh

Nguyên nhân phổ biến nhất của trật khớp ngón tay là chấn thương do va chạm mạnh. Điều này thường xảy ra trong các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền hoặc khi tham gia các hoạt động hàng ngày như bị ngã hoặc va đập mạnh.

1.2 Tác động đột ngột

Khi ngón tay bị tác động đột ngột và mạnh theo một hướng không tự nhiên, khớp ngón tay có thể bị trật. Điều này thường xảy ra khi bạn cố gắng bắt lấy vật gì đó hoặc khi bị kẹp ngón tay.

1.3 Tai nạn lao động

Trật khớp ngón tay cũng có thể xảy ra trong quá trình lao động, đặc biệt là trong các ngành nghề có tính chất nguy hiểm hoặc phải sử dụng tay nhiều như xây dựng, cơ khí, hoặc khi làm việc với máy móc nặng.

1.4 Thoái hóa khớp

Ở người lớn tuổi, thoái hóa khớp cũng là một nguyên nhân khiến khớp ngón tay dễ bị trật. Khi khớp bị thoái hóa, cấu trúc khớp trở nên yếu hơn và dễ dàng bị tổn thương hơn dưới tác động lực.

Nhận biết và xử trí trật khớp ngón tay

Thói quen bẻ ngón tay tạo tác động đột ngột tới khớp ngón tay dễ dẫn tới trật khớp. Đây là thói quen xấu, chuyên gia khuyên bạn nên từ bỏ.

2. Dấu hiệu nhận biết trật khớp ngón tay

2.1 Đau nhức ngay lập tức

Một trong những triệu chứng đầu tiên và dễ nhận biết nhất của trật khớp ngón tay là đau nhức ngay lập tức sau khi bị chấn thương. Cảm giác đau có thể rất mạnh, đặc biệt khi bạn cố gắng cử động ngón tay.

2.2 Sưng và bầm tím

Khu vực quanh khớp ngón tay sẽ sưng to lên và có thể xuất hiện bầm tím. Sưng thường xuất hiện trong vài phút sau chấn thương và có thể kéo dài trong vài ngày.

2.3 Biến dạng ngón tay

Trật khớp thường khiến ngón tay bị biến dạng, nhìn thấy rõ ràng bằng mắt thường. Ngón tay có thể cong lệch hoặc không nằm ở vị trí bình thường.

2.4 Hạn chế cử động

Khi bị trật khớp, ngón tay sẽ gặp khó khăn hoặc không thể cử động. Mỗi lần cố gắng cử động, cơn đau sẽ tăng lên.

2.5 Cảm giác tê hoặc mất cảm giác

Một số trường hợp, người bị trật khớp ở ngón tay có thể cảm thấy tê hoặc mất cảm giác ở ngón tay bị ảnh hưởng, do dây thần kinh bị tổn thương hoặc chèn ép.

Tìm hiểu thêm: 10 Nguyên nhân gây ô nhiễm không khí hiện nay

Nhận biết và xử trí trật khớp ngón tay

Khi bị trật khớp, bạn sẽ có cảm giác đau buốt tại khớp ngón tay bị trật, sưng tím, biến dạng, hạn chế cử động, thậm chí có thể tê hoặc mất cảm giác.

3. Biện pháp điều trị

3.1 Sơ cứu ngay tại chỗ khi bị trật khớp ngón tay

Khi nghi ngờ bị trật khớp, bạn nên dừng ngay các hoạt động và sơ cứu ban đầu để giảm thiểu tổn thương. Các bước sơ cứu bao gồm:

– Ngừng cử động ngón tay: Tránh cử động ngón tay bị tổn thương để không làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.

– Chườm lạnh: Sử dụng đá hoặc túi lạnh chườm lên khu vực bị sưng trong khoảng 15-20 phút để giảm sưng và đau.

– Băng ép: Sử dụng băng y tế băng ép nhẹ nhàng để cố định khớp ngón tay, tránh cử động không cần thiết.

3.2 Điều trị trật khớp ngón tay tại cơ sở y tế

Ngay sau khi sơ cứu, người bị trật khớp ngón tay cần được đưa đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các bước điều trị bao gồm:

– Nắn khớp: Bác sĩ sẽ thực hiện quy trình nắn khớp, đưa khớp ngón tay trở lại vị trí bình thường. Quá trình này thường được thực hiện dưới sự gây tê tại chỗ để giảm đau cho bệnh nhân.

– Chụp X-quang: Sau khi nắn khớp, bác sĩ sẽ yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra xem khớp đã trở lại vị trí đúng chưa và có bất kỳ tổn thương nào khác không.

– Băng cố định: Sau khi khớp được nắn lại, bác sĩ sẽ băng cố định ngón tay trong một khoảng thời gian (thường là 2-3 tuần) để đảm bảo khớp hồi phục hoàn toàn.

3.3 Phục hồi chức năng

Sau khi khớp ngón tay đã hồi phục, việc thực hiện các bài tập phục hồi chức năng là rất quan trọng để đảm bảo ngón tay có thể cử động linh hoạt như trước. Các bài tập phục hồi bao gồm:

– Bài tập kéo dãn và co giãn ngón tay: Giúp tăng cường sức mạnh và linh hoạt cho khớp.

– Bài tập cầm nắm nhẹ nhàng: Sử dụng các vật dụng nhỏ như quả bóng mềm hoặc vòng cao su để luyện tập khả năng cầm nắm.

– Massage ngón tay: Massage nhẹ nhàng giúp tăng cường lưu thông máu và giảm căng cứng khớp.

Nhận biết và xử trí trật khớp ngón tay

>>>>>Xem thêm: 3 lý do chị em nên đi khám sức khỏe tổng quát phụ nữ

Bác sĩ đang xem, phân tích và đọc kết quả chụp X quang kiểm tra trật khớp cho người bệnh.

4. Phòng ngừa trật khớp ngón tay

4.1 Sử dụng bảo hộ lao động

Trong các công việc nguy hiểm hoặc có nguy cơ chấn thương cao, bạn nên sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay bảo hộ, băng bảo vệ để bảo vệ ngón tay khỏi các tác động mạnh.

4.2 Thực hiện kỹ thuật đúng trong thể thao

Đối với các vận động viên, việc thực hiện kỹ thuật đúng trong khi chơi thể thao là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp tránh trật khớp mà còn phòng ngừa các chấn thương khác.

4.3 Tập luyện tăng cường sức mạnh cơ

Việc tập luyện đều đặn để tăng cường sức mạnh cơ và sự linh hoạt của các khớp có thể giúp giảm nguy cơ trật khớp ngón tay.

4.4 Cẩn thận trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn cần cẩn thận khi tham gia các hoạt động có nguy cơ cao như nâng vật nặng, hoặc khi sử dụng các công cụ, thiết bị.

Trật khớp là một chấn thương phổ biến nhưng có thể để lại nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sẽ giúp bạn xử lý tình huống này một cách hiệu quả. Hơn nữa, việc phòng ngừa luôn là phương pháp tốt nhất để bảo vệ sức khỏe và tránh những rủi ro không đáng có. Nếu bạn gặp phải triệu chứng trật khớp ngón tay, hãy đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đừng tự ý nắn khớp hoặc bỏ qua việc điều trị, vì điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *