Trật khớp cổ là một dạng chấn thương nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bị nạn. Mặc dù có thể được điều trị nếu phát hiện kịp thời, nhưng trật khớp cổ cũng tiềm ẩn nhiều mối nguy hiểm nghiêm trọng nếu không xử lý đúng cách. Hiểu rõ về trật khớp cổ, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến phương pháp điều trị và cách phòng ngừa, là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe và tránh những hậu quả nghiêm trọng.
Bạn đang đọc: Trật khớp cổ tiềm ẩn nhiều mối nguy hiểm
1. Trật khớp cổ là gì?
Trật khớp cổ xảy ra khi các xương tại vùng khớp cổ bị dịch chuyển khỏi vị trí bình thường. Thông thường, vùng cổ bao gồm nhiều khớp và dây chằng giúp bảo vệ, duy trì sự linh hoạt cho đầu và cổ. Khi một hoặc nhiều khớp cổ bị lệch khỏi vị trí ban đầu, nó có thể gây ra đau đớn, khó chịu, thậm chí làm suy giảm khả năng vận động của người bệnh.
Trật khớp cổ có thể xuất hiện sau một tai nạn giao thông, một cú va đập mạnh hoặc thậm chí là sau một cơn chấn động nhỏ. Trong nhiều trường hợp, sự lệch khớp có thể kèm theo tổn thương đến dây chằng, cơ, hoặc các dây thần kinh xung quanh, gây nên nhiều biến chứng nghiêm trọng hơn.
2. Nguyên nhân
Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến trật khớp cổ, trong đó những yếu tố phổ biến bao gồm:
Chấn thương do tai nạn giao thông: Tai nạn xe máy, ô tô là nguyên nhân phổ biến gây trật khớp cổ. Khi va chạm xảy ra, vùng cổ có thể bị giật mạnh, làm dịch chuyển các xương và gây tổn thương cho các khớp.
Chấn thương thể thao: Những hoạt động thể thao có tính đối kháng cao như bóng đá, bóng rổ, hay võ thuật cũng có thể dẫn đến nguy cơ trật khớp cổ do các cú va chạm mạnh.
Ngã từ độ cao: Việc ngã từ độ cao, đặc biệt là khi vùng cổ tiếp xúc mạnh với bề mặt cứng, cũng là một nguyên nhân gây ra trật khớp cổ.
Cử động mạnh và đột ngột: Trong một số trường hợp, một cử động mạnh, đột ngột hoặc không tự nhiên có thể gây áp lực lớn lên vùng cổ và dẫn đến tình trạng trật khớp.
Thoái hóa xương khớp: Theo thời gian, các khớp xương có thể bị thoái hóa, yếu đi, làm tăng nguy cơ bị trật khớp khi có tác động lực từ bên ngoài.
Thói quen bẻ cổ ở dân văn phòng tạo cử động mạnh, đột ngộtcó thể gây áp lên vùng cổ và dẫn đến trật khớp cổ.
3. Nhận diện triệu chứng của trật khớp cổ
Nhận biết các triệu chứng của trật khớp cổ là rất quan trọng để người bệnh có thể nhanh chóng tìm kiếm sự trợ giúp y tế và tránh những biến chứng không mong muốn. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp:
3.1 Đau nhức mạnh ở vùng cổ coi chừng trật khớp cổ
Đây là triệu chứng chính và rõ ràng nhất. Cơn đau có thể xuất hiện ngay lập tức sau chấn thương hoặc có thể tăng dần sau một khoảng thời gian.
3.2 Trật khớp cổ gây khó khăn khi di chuyển cổ
Người bệnh sẽ cảm thấy khó khăn hoặc không thể xoay cổ theo các hướng bình thường do cơn đau và sự dịch chuyển của các khớp.
3.3 Sưng và viêm
Vùng cổ có thể bị sưng, viêm do sự tổn thương của mô mềm, dây chằng và mạch máu xung quanh khớp bị trật.
3.4 Tê hoặc ngứa ran
Khi các dây thần kinh bị chèn ép hoặc tổn thương do trật khớp, người bệnh có thể cảm thấy tê hoặc ngứa ran lan ra từ cổ đến vai và tay.
3.5 Giảm cảm giác hoặc sức mạnh ở tay
Tìm hiểu thêm: Công ty tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động
Cảm giác sưng, đau, khó khăn khi cử động xoay cổ coi chừng dấu hiệu trật khớp cổ.
Trong những trường hợp nặng hơn, sự chèn ép dây thần kinh có thể gây mất cảm giác hoặc suy yếu sức mạnh ở tay, cánh tay.
4. Những mối nguy hiểm tiềm ẩn
Nếu trật khớp cổ không được điều trị đúng cách và kịp thời, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
Tổn thương dây thần kinh: Vùng cổ là nơi chứa đựng nhiều dây thần kinh quan trọng điều khiển các hoạt động của cơ thể. Trật khớp cổ có thể gây chèn ép hoặc tổn thương đến các dây thần kinh này, dẫn đến tê liệt hoặc mất cảm giác vĩnh viễn ở một số bộ phận.
Thoái hóa xương khớp sớm: Khi khớp bị trật và không được phục hồi đúng cách, nó có thể gây thoái hóa sớm ở các khớp cổ. Điều này sẽ dẫn đến tình trạng đau mãn tính, giảm khả năng vận động và khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
Biến dạng khớp: Nếu khớp cổ bị trật không được đặt lại đúng vị trí, nó có thể dẫn đến biến dạng khớp, làm mất đi sự cân bằng và chức năng của cột sống cổ.
Tăng nguy cơ tai nạn thứ phát: Khi cổ không thể vận động linh hoạt, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong việc lái xe, điều khiển máy móc hoặc tham gia vào các hoạt động thể chất, từ đó làm tăng nguy cơ gặp phải tai nạn lần thứ hai.
5. Phương pháp điều trị
Điều trị trật khớp đòi hỏi sự can thiệp từ các chuyên gia y tế để đảm bảo rằng khớp được phục hồi đúng cách và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Đặt lại khớp: Bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp đặt lại khớp về vị trí ban đầu, giúp khôi phục sự cân bằng và giảm đau. Quá trình này thường cần sự can thiệp của các thiết bị y tế hiện đại và có thể được thực hiện dưới gây mê nhẹ.
Vật lý trị liệu: Sau khi khớp đã được đặt lại, việc thực hiện vật lý trị liệu là cần thiết để giúp cổ hồi phục, tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của cơ bắp và dây chằng.
Sử dụng nẹp cổ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh sử dụng nẹp cổ để cố định khớp và ngăn ngừa các chuyển động gây tổn thương thêm.
Thuốc giảm đau và kháng viêm: Các loại thuốc này có thể được kê đơn để giảm triệu chứng đau và sưng viêm.
Phẫu thuật: Nếu tổn thương nghiêm trọng và không thể được khắc phục bằng các phương pháp thông thường, phẫu thuật có thể là giải pháp cuối cùng.
>>>>>Xem thêm: Gói khám sức khỏe tổng quát công ty và những điều cần biết
Thăm khám với bác sĩ để được nắn trật sớm và cố định tránh tình trạng nặng hơn hoặc tái trật.
6. Cách phòng ngừa
Mặc dù không thể tránh hoàn toàn nguy cơ trật khớp nhưng người ta có thể giảm nguy cơ bằng cách tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
Sử dụng các thiết bị bảo hộ: Khi tham gia các môn thể thao đối kháng hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm, luôn đội mũ bảo hiểm và sử dụng các thiết bị bảo hộ để bảo vệ vùng cổ.
Giữ tư thế đúng: Khi ngồi làm việc hoặc lái xe trong thời gian dài, cần giữ cho cổ và lưng luôn ở tư thế thẳng để giảm áp lực lên các khớp.
Rèn luyện cơ cổ: Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cho cơ vùng cổ giúp bảo vệ khớp và giảm nguy cơ bị trật khi có chấn động.
Hạn chế các hoạt động gây áp lực lên cổ: Tránh thực hiện các động tác xoay cổ mạnh và đột ngột có thể gây tổn thương khớp.
Trật khớp cổ là một chấn thương nghiêm trọng và tiềm ẩn nhiều mối nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và áp dụng các biện pháp xử lý kịp thời sẽ giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Đồng thời, tuân thủ các biện pháp phòng ngừa cũng là cách hiệu quả để bảo vệ vùng cổ khỏi các nguy cơ chấn thương.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.