Viêm phế quản cấp có thể tự khỏi sau một thời gian ngắn. Nhưng nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn tới các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp hoặc viêm phổi. Việc điều trị viêm phế quản cấp không chỉ dừng lại ở giảm triệu chứng mà cần chú trọng đến các biện pháp phòng ngừa và phục hồi sức khỏe lâu dài.
Bạn đang đọc: Điều trị viêm phế quản cấp và những lưu ý quan trọng
1. Triệu chứng bệnh viêm phế quản cấp
Phế quản là cơ quan bảo vệ hệ hô hấp bằng cách lọc sạch bụi và chất độc trước khi chúng đi vào cơ thể. Khi các tác nhân gây bệnh như virus hoặc vi khuẩn xâm nhập vào phế quản, niêm mạc phế quản sẽ bị viêm, dẫn đến các triệu chứng khó chịu và nguy hiểm cho người bệnh.
Những triệu chứng của viêm phế quản cấp có thể dễ nhận biết, đặc biệt trong giai đoạn đầu của bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến:
Ho: Triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất. Người bệnh có thể ho khan, ho có đờm, hoặc có những cơn ho liên tục, kèm theo cảm giác tức ngực.
Sốt: Người bệnh có thể bị sốt nhẹ hoặc sốt cao, thường xuất hiện thành từng cơn liên tục.
Nghẹt mũi, sổ mũi: Thường đi kèm với viêm phế quản cấp.
Nhiều đờm: Người bệnh thường thấy xuất hiện nhiều dịch đờm với màu sắc thay đổi từ trắng, vàng đến xanh lá tùy theo tình trạng viêm nhiễm.
Thở khò khè: Khi viêm, phế quản bị thu hẹp do phù nề, co thắt cơ trơn và tích tụ đờm, gây ra tiếng thở khò khè.
Đau họng và khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy ngứa rát cổ họng, đau khi nuốt, và cảm giác khó thở, đặc biệt khi bệnh trở nặng.
Mệt mỏi: Cơ thể cảm thấy đuối sức, xanh xao và không muốn ăn uống, làm giảm hệ miễn dịch.
Các triệu chứng của viêm phế quản cấp thường dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp khác. Vì vậy, nếu bạn gặp những dấu hiệu kể trên kéo dài, cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân gây viêm phế quản cấp
Viêm phế quản cấp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng chủ yếu do virus hoặc vi khuẩn xâm nhập vào hệ hô hấp. Dưới đây là các yếu tố dẫn đến bệnh lý này:
Virus: Các loại virus thường gặp gây viêm phế quản cấp bao gồm virus đại thực bào đường hô hấp, dịch SARS, hay chủng herpes virus.
Vi khuẩn: Bên cạnh virus, một số loại vi khuẩn như Mycoplasma, Chlamydia, và vi khuẩn gây mủ cũng có thể gây viêm phế quản cấp.
Sức đề kháng kém: Những người có hệ miễn dịch suy yếu, như bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính hoặc người cao tuổi, dễ bị viêm phế quản do cơ thể không đủ khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh.
Trào ngược dạ dày: Những đợt ợ nóng do trào ngược axit có thể kích thích cổ họng, gây viêm và làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản.
Khói thuốc lá: Nicotin và các chất độc hại khác trong khói thuốc có thể gây tổn thương niêm mạc phế quản, làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt đối với người hút thuốc thụ động.
Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc thường xuyên với các chất gây kích ứng như hơi hóa chất, bụi công nghiệp hoặc khói độc hại có thể gây viêm phế quản.
Thời tiết thay đổi: Sự thay đổi đột ngột của thời tiết, đặc biệt trong những đợt lạnh hoặc chuyển mùa, cũng có thể gây ra kích ứng niêm mạc hô hấp, dẫn đến viêm phế quản.
Tìm hiểu thêm: Điều trị giãn phế quản thắc mắc chung của nhiều người
3. Chẩn đoán và điều trị viêm phế quản cấp
3.1 Phương pháp chẩn đoán viêm phế quản cấp
Việc chẩn đoán viêm phế quản cấp chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh cần thiết để xác định tình trạng bệnh:
Chụp X-quang phổi: Đây là phương pháp quan trọng giúp bác sĩ đánh giá được mức độ tổn thương của phổi và loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng khác như viêm phổi, áp xe phổi.
Xét nghiệm máu và đờm: Trong một số trường hợp, xét nghiệm máu hoặc cấy đờm có thể được thực hiện để tìm ra loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh, từ đó giúp đưa ra phương án điều trị kháng sinh phù hợp.
3.2 Điều trị viêm phế quản cấp
Phần lớn các trường hợp viêm phế quản cấp là do virus, do đó, không cần sử dụng kháng sinh nếu không có dấu hiệu nhiễm khuẩn. Dưới đây là các phương pháp điều trị thông thường:
Điều trị triệu chứng: Đối với người bệnh sốt, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc hạ sốt an toàn. Với những bệnh nhân bị ho, cần khuyến khích họ uống nhiều nước để giúp loãng đờm và dễ dàng đào thải đờm ra khỏi cơ thể. Không nên sử dụng thuốc ức chế ho, vì điều này có thể làm trì hoãn quá trình hồi phục.
Dùng thuốc long đờm: Một số loại thuốc giúp loãng đờm và làm giảm độ nhớt của đờm, hỗ trợ quá trình tống đờm ra khỏi phế quản.
Thuốc giãn phế quản: Đối với bệnh nhân có triệu chứng thở khò khè, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn phế quản để giúp cải thiện việc thở. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được hướng dẫn cẩn thận bởi chuyên gia y tế.
Kháng sinh: Chỉ dùng trong những trường hợp có nhiễm trùng do vi khuẩn như sốt cao kéo dài, đờm có mủ, hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền như bệnh phổi mạn tính.
Bổ sung dinh dưỡng: Việc cung cấp đủ vitamin và khoáng chất thông qua chế độ ăn uống có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi
4. Lưu ý trong quá trình điều trị
Chủ động thực hiện các biện pháp hỗ trợ tăng đề kháng: Người bệnh cần có chế độ ăn uống đủ dưỡng chất, nghỉ ngơi hợp lý và tập thể dục đều đặn để nâng cao sức đề kháng. Việc tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và các chất gây ô nhiễm cũng rất quan trọng.
Vệ sinh đường hô hấp: Thường xuyên vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý và tạo môi trường ẩm trong phòng giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi.
Tuân thủ phác đồ điều trị: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng các chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là khi sử dụng kháng sinh để tránh tình trạng kháng thuốc.
5. Phòng ngừa viêm phế quản cấp
Viêm phế quản cấp có thể được phòng ngừa bằng cách giữ gìn vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với những người đang mắc bệnh, và hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng đường hô hấp như khói thuốc, hóa chất. Việc tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm cũng là một biện pháp hữu hiệu để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản cấp.
Có thể thấy, việc điều trị viêm phế quản cấp đúng cách sẽ giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và tránh các biến chứng nguy hiểm. Hãy luôn chú ý đến các dấu hiệu bất thường của cơ thể và đừng ngần ngại đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.