Ngộ độc thực phẩm hay còn gọi là ngộ độc thức ăn là kết quả của việc ăn thực phẩm bị ô nhiễm, hư hỏng hoặc độc hại. Các triệu chứng phổ biến nhất khi bị ngộ độc thực phẩm như buồn nôn , nôn và tiêu chảy .
Bạn đang đọc: Ngộ độc thực phẩm là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, phòng ngừa
1. Ngộ độc thực phẩm là gì?
Ngộ độc thực phẩm tiếng anh là Food poisoning. Đây là bệnh do ăn thực phẩm bị nhiễm độc. Nguyên nhân phổ biến do ăn phải thực phẩm bị nhiễm độc do các sinh vật truyền nhiễm – bao gồm vi khuẩn, virus và ký sinh trùng – hoặc độc tố của chúng.
Các sinh vật truyền nhiễm hoặc độc tố của chúng có thể làm ô nhiễm thực phẩm tại bất kỳ tại thời điểm chế biến. Nhiễm độc cũng có thể xảy ra ở nhà nếu thực phẩm được xử lý hoặc nấu không đúng cách.
Các triệu chứng ngộ độc thức ăn, có thể bắt đầu trong vài giờ sau khi ăn thực phẩm bị nhiễm độc, thường bao gồm buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy. Thông thường, ngộ độc thực phẩm là nhẹ và giải quyết mà không cần điều trị. Nhưng một số người cần phải đến bệnh viện.
2. Triệu chứng cảnh báo ngộ độc thực phẩm
Khi ăn hay uống phải thực phẩm bị nhiễm độc người bệnh sẽ thấy xuất hiện các triệu chứng như:
- Đau bụng
- Buồn nôn và nôn
- Tiêu chảy
- Sốt vừa hoặc sốt cao
Tìm hiểu thêm: Nội soi đại tràng như thế nào?
Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bắt đầu trong vòng vài giờ sau khi ăn thực phẩm bị nhiễm độc. Hoặc chúng có thể bắt đầu vài ngày hoặc thậm chí vài tuần sau đó. Bệnh do ngộ độc thực phẩm thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.
3. Nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm
Hầu hết ngộ độc thực phẩm có thể bắt nguồn từ một trong ba nguyên nhân chính sau đây:
3.1. Vi khuẩn
Vi khuẩn là nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm phổ biến nhất. Trong số đó phải kể đến như: E. coli , Listeria , và Salmonella. Salmonella là thủ phạm lớn nhất của các vụ ngộ độc thức ăn nghiêm trọng ở Hoa Kỳ.
Theo CDC, ước tính 1.000.000 trường hợp ngộ độc thực phẩm, bao gồm gần 20.000 trường hợp nhập viện, có thể được theo dõi do nhiễm khuẩn salmonella hàng năm. Campylobacter và C. botulinum là hai loại vi khuẩn ít được biết đến và có khả năng gây chết người có thể ẩn nấp trong thức ăn của chúng ta.
3.2. Ký sinh trùng
Ngộ độc thực phẩm do ký sinh trùng không phổ biến như ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn gây ra, nhưng ký sinh trùng lây lan qua thực phẩm vẫn rất nguy hiểm.
Toxoplasmalà ký sinh trùng thường thấy nhất trong các trường hợp ngộ độc thức ăn. Ký sinh trùng có thể sống trong đường tiêu hóa của bạn mà không bị phát hiện trong nhiều năm. Tuy nhiên, những người có hệ miễn dịch yếu và phụ nữ mang thai có nguy cơ bị tác dụng phụ nghiêm trọng nếu ký sinh trùng cư trú trong ruột của họ.
3.3. Virus
Ngộ độc thực phẩm cũng có thể do virus. Các norovirus , hay còn gọi là virus Norwalk, gây ra hơn 19 triệu trường hợp ngộ độc thức ăn mỗi năm. Trong trường hợp hiếm, nó có thể gây tử vong. Sapovirus, rotavirus và astrovirus mang lại các triệu chứng tương tự, nhưng chúng ít phổ biến hơn. Virus viêm gan A là một tình trạng nghiêm trọng có thể lây truyền qua thực phẩm
4. Ai có nguy cơ ngộ độc thực phẩm?
Bất cứ ai cũng có thể bị ngộ độc thực phẩm. Theo thống kê, gần như tất cả mọi người sẽ bị ngộ độc thực phẩm ít nhất một lần trong đời.
Có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn những người khác. Các nhóm nguy cơ cao bao gồm:
Người cao tuổi: Khi bạn già đi, hệ thống miễn dịch của bạn có thể không đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả với các sinh vật truyền nhiễm như khi bạn còn trẻ.
Phụ nữ mang thai: Khi mang thai, những thay đổi trong quá trình trao đổi chất và tuần hoàn có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Phản ứng của bạn có thể nghiêm trọng hơn khi mang thai. Hiếm khi, em bé của bạn cũng có thể bị bệnh.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ thống miễn dịch của họ chưa phát triển đầy đủ.
Người mắc bệnh mãn tính: Những người mắc bệnh mãn tính chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh gan hoặc AIDS – hoặc được hóa trị liệu hoặc xạ trị ung thư làm giảm phản ứng miễn dịch của bạn.
5. Khi nào đi khám bác sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng sau đây, bạn nên đi khám ở các cơ sở y tế:
- Thường xuyên bị nôn và không có khả năng giữ chất lỏng
- Nôn ra máu hoặc phân có máu
- Tiêu chảy trong hơn ba ngày
- Đau dữ dội hoặc đau quặn bụng dữ dội
- Nhiệt độ miệng cao hơn 38°C
- Dấu hiệu hoặc triệu chứng mất nước – khát nước quá mức, khô miệng, đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, yếu đuối nghiêm trọng, chóng mặt hoặc chóng mặt
- Các triệu chứng thần kinh như mờ mắt, yếu cơ và ngứa ran ở cánh tay
6. Chuẩn đoán ngộ độc thực phẩm
Để có thể chẩn đoán loại ngộ độc thực phẩm, bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng của bạn. Trong trường hợp nghiêm trọng sẽ làm thêm các xét nghiệm như:
✲ Xét nghiệm máu
✲ Xét nghiệm phân
✲ Xét nghiệm thực phẩm mà bạn đã ăn có thể được tiến hành để xác định nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm.
Bác sĩ cũng có thể sử dụng xét nghiệm nước tiểu để đánh giá xem một cá nhân có bị mất nước do ngộ độc thức ăn hay không.
>>>>>Xem thêm: Phẫu thuật polyp dạ dày pháp phẫu thuật nào hiệu quả
7. Biến chứng
Biến chứng nghiêm trọng phổ biến nhất của ngộ độc thực phẩm là mất nước, muối và khoáng chất thiết yếu. Nếu người lớn uống đủ nước để thay thế chất lỏng bạn bị mất do nôn mửa và tiêu chảy, mất nước thì đây không phải là vấn đề.
Trẻ sơ sinh, người lớn tuổi và những người có hệ thống miễn dịch bị ức chế hoặc bệnh mãn tính có thể bị mất nước nghiêm trọng khi mất nhiều chất lỏng hơn mức có thể thay thế. Trong trường hợp đó, họ có thể cần phải nhập viện và được truyền dịch. Trong trường hợp xấu nhất, mất nước có thể gây tử vong.
Điều trị ngộ độc thực phẩm thường phụ thuộc vào nguồn gốc của bệnh, nếu biết và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của bạn. Đối với hầu hết mọi người, bệnh sẽ khỏi mà không cần điều trị trong vòng vài ngày, mặc dù một số loại ngộ độc thức ăn có thể kéo dài hơn.
8. Điều trị ngộ độc thức ăn như thế nào?
Điều trị ngộ độc thực phẩm có thể bao gồm:
Bù chất lỏng bị mất
Chất lỏng và chất điện giải – các khoáng chất như natri, kali và canxi duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể bạn – bị mất do tiêu chảy kéo dài cần phải được thay thế. Một số trẻ em và người lớn bị tiêu chảy hoặc nôn kéo dài có thể cần nhập viện, nơi chúng có thể nhận muối và chất lỏng qua tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch), để ngăn ngừa hoặc điều trị mất nước.
Dùng kháng sinh
Bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng sinh nếu bạn bị ngộ độc thực phẩm vi khuẩn và các triệu chứng của bạn nghiêm trọng. Ngộ độc thức ăn do listeria cần được điều trị bằng kháng sinh tiêm tĩnh mạch khi nhập viện. Điều trị càng sớm bắt đầu thì càng tốt. Khi mang thai, điều trị bằng kháng sinh kịp thời có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ảnh hưởng đến em bé.
Thuốc kháng sinh sẽ không được áp dụng trong trường hợp ngộ độc thực phẩm do virus. Thuốc kháng sinh thực sự có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trong một số loại ngộ độc thức ăn do virus hoặc vi khuẩn.
Người lớn bị tiêu chảy không có máu và không bị sốt có thể được giảm đau khi dùng thuốc loperamid (Imodium AD) hoặc bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol).
9. Phòng ngừa ngộ độc thực phẩm
Để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm tại nhà:
Rửa tay, dụng cụ và bề mặt thực phẩm thường xuyên
Rửa tay kỹ bằng nước ấm, xà phòng trước và sau khi xử lý hoặc chuẩn bị thức ăn. Sử dụng nước xà phòng nóng để rửa dụng cụ, thớt và các bề mặt khác mà bạn sử dụng.
Giữ thực phẩm sống tách biệt với thực phẩm ăn liền
Khi mua sắm, chuẩn bị thức ăn hoặc lưu trữ thực phẩm, hãy để thịt sống, thịt gia cầm, cá và động vật có vỏ tránh xa các thực phẩm khác. Điều này ngăn ngừa ô nhiễm chéo.
Nấu thực phẩm đến nhiệt độ an toàn
Cách tốt nhất để biết thực phẩm có được nấu ở nhiệt độ an toàn hay không là sử dụng nhiệt kế thực phẩm. Bạn có thể tiêu diệt các sinh vật gây hại trong hầu hết các loại thực phẩm bằng cách nấu chúng ở nhiệt độ phù hợp.
- Nấu thịt bò xay đến 71,1 °C
- Bít tết, thịt quay và sườn, chẳng hạn như thịt cừu, thịt lợn và thịt bê, ít nhất là 62,8 °C)
- Nấu gà và gà tây đến 73,9 °C.
- Hãy chắc chắn rằng cá và động vật có vỏ được nấu chín kỹ.
Làm lạnh hoặc đông lạnh thực phẩm dễ hỏng ngay lập tức
Trong vòng hai giờ sau khi mua hoặc chuẩn bị chúng. Nếu nhiệt độ phòng trên 32,2 °C, hãy làm lạnh thực phẩm dễ hỏng trong vòng một giờ.
Rã đông thực phẩm an toàn
Đừng làm tan thức ăn ở nhiệt độ phòng. Cách an toàn nhất để làm tan thực phẩm là rã đông trong tủ lạnh. Nếu bạn dùng thực phẩm đông lạnh bằng lò vi sóng bằng cách sử dụng cài đặt ở chế độ “rã đông” hoặc “50% năng lượng”, hãy nhớ nấu ngay lập tức.
Bỏ ngay thực phẩm nếu nghi ngờ
Nếu bạn không chắc chắn nếu một thực phẩm đã được chuẩn bị hoặc lưu trữ an toàn, hãy loại bỏ nó. Thực phẩm để ở nhiệt độ phòng quá lâu có thể chứa vi khuẩn hoặc độc tố không dễ bị phá hủy bằng cách nấu. Đừng nếm thức ăn mà bạn không chắc chắn – hãy vứt nó đi. Ngay cả khi thấy nó vẫn còn có mùi tốt, nó có thể không an toàn để ăn.
Thực phẩm cần tránh đối với người già, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai
Ngộ độc thực phẩm đặc biệt nghiêm trọng và có khả năng đe dọa đến tính mạng đối với trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và thai nhi, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu. Những người này nên thận trọng hơn bằng cách tránh các loại thực phẩm sau:
✣ Thịt và gia cầm sống hoặc hiếm.
✣ Cá hoặc động vật có vỏ sống hoặc nấu chưa chín, bao gồm hàu, nghêu, trai và sò.
✣ Trứng sống hoặc nấu chưa chín hoặc thực phẩm có thể chứa chúng, chẳng hạn như bột bánh quy và kem tự làm.
✣ Rau mầm sống, chẳng hạn như cỏ linh lăng, đậu, cỏ ba lá và mầm củ cải.
✣ Nước trái cây chưa tiệt trùng và ciders.
✣ Sữa chưa tiệt trùng và các sản phẩm sữa.
✣ Các loại phô mai mềm, như feta, Brie và Camembert; phô mai gân xanh; và phô mai chưa tiệt trùng.
✣ Pate lạnh.
✣ Xúc xích chưa nấu chín, thịt bữa trưa và thịt nguội.
Luôn rửa tay trước khi nấu hoặc ăn thức ăn. Hãy chắc chắn rằng thực phẩm của bạn được lưu trữ đúng cách. Đảm bảo luôn rửa trái cây và rau quả trước khi phục vụ.