Khó nuốt, hay còn gọi là chứng nuốt khó (dysphagia), là tình trạng người bệnh gặp khó khăn khi nuốt thức ăn, nước uống hoặc nước bọt. Tình trạng này có thể xảy ra ở cả nam và nữ, nhưng đối với phụ nữ, nhiều yếu tố cụ thể về sinh lý và bệnh lý có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc chứng nuốt khó. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào những nguyên nhân phổ biến gây khó nuốt ở nữ giới, từ các yếu tố cơ học, bệnh lý, đến những nguyên nhân liên quan đến tâm lý.
Bạn đang đọc: Những nguyên nhân phổ biến gây khó nuốt ở nữ giới
1. Những nguyên nhân phổ biến gây khó nuốt ở nữ giới
1.1 Sự thay đổi hormone trong quá trình lão hóa và mãn kinh
Một trong những nguyên nhân chính gây khó nuốt ở phụ nữ là sự thay đổi về hormone. Khi phụ nữ bước vào giai đoạn mãn kinh, cơ thể trải qua những thay đổi lớn về nội tiết tố, đặc biệt là sự giảm mạnh của estrogen. Điều này có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và các cơ xung quanh thực quản, gây ra tình trạng khô miệng, cổ họng và gây khó nuốt.
Ngoài ra, estrogen cũng có vai trò trong việc duy trì sự linh hoạt và hoạt động của các cơ trong hệ tiêu hóa. Khi nồng độ estrogen giảm, các cơ thực quản có thể trở nên yếu hơn, không hoạt động hiệu quả như trước, dẫn đến cảm giác nuốt khó hoặc nghẹn khi ăn. Đặc biệt, phụ nữ sau mãn kinh thường gặp phải tình trạng này nhiều hơn do sự lão hóa kết hợp với suy giảm hormone.
Phụ nữ thường bị khó nuốt do lão hóa hoặc quá trình mãn kinh.
1.2 Hội chứng Sjögren
Hội chứng Sjögren là một bệnh tự miễn khá phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt là những người trên 40 tuổi. Đây là tình trạng hệ miễn dịch tấn công các tuyến sản xuất chất nhờn trong cơ thể, dẫn đến khô miệng và khô mắt. Khi miệng không sản xuất đủ nước bọt, quá trình nuốt thức ăn trở nên khó khăn hơn. Nước bọt có vai trò quan trọng trong việc làm ẩm thực phẩm và giúp đẩy chúng xuống thực quản dễ dàng. Việc thiếu nước bọt làm cho thực phẩm khó trôi xuống, gây ra tình trạng nuốt khó và cảm giác khô họng.
Phụ nữ bị hội chứng Sjögren thường cảm thấy đau hoặc rát ở cổ họng, đặc biệt khi ăn thức ăn khô hoặc cứng. Hội chứng này không chỉ ảnh hưởng đến miệng mà còn có thể gây ra viêm thực quản, làm cho việc nuốt trở nên đau đớn hơn.
1.3 Bệnh lý tuyến giáp
Các vấn đề về tuyến giáp cũng có thể gây khó nuốt ở nữ giới. Tuyến giáp, một cơ quan quan trọng nằm ở cổ, có vai trò kiểm soát quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Khi tuyến giáp bị phình to (gọi là bướu cổ), nó có thể chèn ép vào thực quản và gây khó khăn trong việc nuốt. Điều này thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới, do phụ nữ có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuyến giáp cao hơn.
Những bệnh lý như suy giáp (hypothyroidism) hoặc cường giáp (hyperthyroidism) có thể làm tuyến giáp phình to và gây ra cảm giác khó chịu, vướng víu ở cổ khi nuốt. Đặc biệt, nếu bướu cổ lớn quá mức có thể gây ra tình trạng nuốt nghẹn, thậm chí là khó thở.
1.4 Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
GERD là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chứng khó nuốt. Trào ngược dạ dày thực quản xảy ra khi dịch vị từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc thực quản. Phụ nữ, đặc biệt là những người mang thai hoặc có tiền sử tiêu hóa kém, thường dễ mắc GERD hơn nam giới.
Tình trạng dịch vị trào ngược có thể làm thực quản bị viêm và hẹp lại, làm cho thức ăn khó di chuyển từ miệng xuống dạ dày, gây ra các triệu chứng ợ chua, đau ngực và khó nuốt. Nếu không được điều trị, GERD có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm thực quản hoặc loét thực quản.
1.5 Các vấn đề về cơ và thần kinh
Một số bệnh lý cơ và thần kinh có thể ảnh hưởng đến khả năng nuốt của phụ nữ. Những bệnh này bao gồm chứng nhược cơ (myasthenia gravis), bệnh Parkinson, bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis), và xơ cứng teo cơ một bên (amyotrophic lateral sclerosis – ALS).
Trong những bệnh này, các cơ điều khiển việc nuốt trở nên yếu hơn hoặc không hoạt động chính xác, làm cho việc nuốt trở nên khó khăn và có thể dẫn đến nguy cơ hít sặc thức ăn vào phổi. Phụ nữ mắc các bệnh lý này thường cảm thấy nuốt khó và trong những trường hợp nặng, họ có thể cần đến sự can thiệp y tế để hỗ trợ quá trình ăn uống.
1.6 Stress và rối loạn lo âu
Một nguyên nhân không thể bỏ qua gây khó nuốt ở nữ giới là các vấn đề liên quan đến tâm lý, đặc biệt là stress và rối loạn lo âu. Phụ nữ thường nhạy cảm hơn với những căng thẳng tâm lý trong cuộc sống và đôi khi, sự lo lắng hoặc căng thẳng kéo dài có thể gây ra triệu chứng khó nuốt mà không có nguyên nhân bệnh lý cụ thể.
Trong các trường hợp này, cảm giác khó nuốt thường đi kèm với các triệu chứng khác của rối loạn lo âu như tim đập nhanh, khó thở và căng thẳng cơ bắp. Việc giải quyết các yếu tố tâm lý thường là chìa khóa để cải thiện tình trạng này.
Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu cách phòng tránh ợ chua
Căng thẳng, stress có thể khiến phụ nữ bị khó nuốt.
1.7 Ung thư thực quản hoặc vòm họng
Một trong những nguyên nhân nghiêm trọng gây khó nuốt là ung thư. Ung thư thực quản hoặc vòm họng có thể làm hẹp hoặc tắc nghẽn đường thực quản, gây ra triệu chứng nuốt khó. Mặc dù ung thư thực quản phổ biến hơn ở nam giới, nhưng phụ nữ vẫn có nguy cơ mắc bệnh này, đặc biệt là những người hút thuốc hoặc uống rượu thường xuyên.
Các triệu chứng cảnh báo của ung thư bao gồm giảm cân không rõ nguyên nhân, đau khi nuốt, ho kéo dài và có máu trong dịch nhầy. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là cách tốt nhất để cải thiện tiên lượng cho những bệnh nhân bị ung thư thực quản hoặc vòm họng.
1.8 Các vấn đề liên quan đến cơ quan tiêu hóa trên
Các bệnh lý liên quan đến dạ dày, tá tràng và thực quản có thể ảnh hưởng đến khả năng nuốt của phụ nữ. Một trong số đó là bệnh viêm loét dạ dày – tá tràng, viêm thực quản hoặc hẹp thực quản. Khi niêm mạc thực quản hoặc dạ dày bị viêm loét, nó có thể gây ra cảm giác đau và khó nuốt. Đặc biệt, nếu có sự hẹp hoặc co thắt bất thường ở cơ vòng thực quản dưới, thức ăn sẽ bị ứ đọng ở thực quản và không thể trôi xuống dạ dày.
2. Chẩn đoán và điều trị khó nuốt ở phụ nữ
2.1 Chẩn đoán khó nuốt ở nữ giới
Chẩn đoán khó nuốt bao gồm việc đánh giá tiền sử bệnh lý, các triệu chứng, kiểm tra cổ, họng, thực quản và một số phương pháp cận lâm sàng để xác định nguyên nhân chính xác như:
– Chụp X-quang có cản quang: Phương pháp này nhằm kiểm tra cấu trúc thực quản và xem liệu có bất kỳ hẹp hoặc dị dạng nào không.
– Nội soi thực quản: Giúp bác sĩ trực tiếp quan sát niêm mạc thực quản và phát hiện các tổn thương như viêm loét, khối u hoặc bất thường khác.
– Đo áp lực cơ thực quản: Giúp kiểm tra chức năng của cơ thực quản trong việc đẩy thức ăn xuống dạ dày.
– Đo pH thực quản: Để xác định mức độ trào ngược axit dạ dày nếu nghi ngờ có liên quan đến GERD.
Tại Thu Cúc TCI, các phương pháp trên được chỉ định một cách linh hoạt trong từng trường hợp giúp đưa ra kết luận chính xác. Hệ thống thiết bị hiện đại như máy đo áp lực thực quản độ phân giải cao (HRM), máy đo pH thực quản 24 giờ nhập khẩu từ Mỹ, các công nghệ nội soi không đau, chụp X-quang thế hệ mới,… cùng đội ngũ bác sĩ, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm giúp quá trình chẩn đoán hiệu quả và nhẹ nhàng tối đa.
2.2 Điều trị khó nuốt ở nữ giới
Điều trị khó nuốt tùy thuộc vào nguyên nhân, cụ thể gồm các phương pháp:
– Thuốc điều trị GERD: Nếu khó nuốt do trào ngược, bác sĩ có thể kê thuốc ức chế axit hoặc thuốc làm tăng cường cơ thắt thực quản dưới.
– Can thiệp phẫu thuật: Trong trường hợp có hẹp hoặc co thắt thực quản, phẫu thuật có thể được thực hiện để mở rộng thực quản.
– Vật lý trị liệu: Đối với những người bị rối loạn chức năng nuốt do yếu cơ hoặc thần kinh, liệu pháp vật lý có thể giúp cải thiện khả năng nuốt.
– Điều trị ung thư: Nếu nguyên nhân là do khối u, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật cắt bỏ khối u, xạ trị hoặc hóa trị tùy theo giai đoạn bệnh.
– Điều chỉnh chế độ ăn: Người bệnh có thể cần thay đổi cấu trúc và loại thức ăn để giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa, chẳng hạn như ăn thức ăn mềm, nghiền nhỏ hoặc chế độ ăn đặc biệt cho người bị khó nuốt.
>>>>>Xem thêm: Đau dạ dày có nên uống sữa không?
Đo HRM chẩn đoán nuốt khó ở phụ nữ.
Khó nuốt ở nữ giới có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ sự thay đổi hormone, bệnh lý tự miễn, bệnh lý tuyến giáp đến các vấn đề tâm lý. Điều quan trọng là nếu tình trạng này kéo dài, người bệnh nên đi khám để xác định nguyên nhân cụ thể và có biện pháp điều trị thích hợp. Chẩn đoán và can thiệp sớm có thể giúp giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.