Ambroxol là thuốc long đờm được tin dùng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về đường hô hấp liên quan đến đờm như viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn, viêm xoang,… Ambroxol hoạt động bằng cách làm loãng đờm, kích thích hoạt động của lông mao phế quản và giảm độ nhớt của đờm, từ đó giúp người bệnh dễ ho và long đờm hiệu quả.
Bạn đang đọc: Ambroxol giảm đờm, long đờm hiệu quả – Liều lượng và lưu ý
1. Thành phần thuốc
Ambroxol hydrochloride : Là hoạt chất chính có tác dụng long đờm, giảm độ nhớt của đờm, giúp người bệnh dễ ho và long đờm hiệu quả. Hàm lượng Ambroxol trong các dạng bào chế khác nhau của thuốc thường dao động từ 15mg đến 30mg.
Tá dược trong thuốc có thể thay đổi tùy theo dạng bào chế và nhà sản xuất. Một số tá dược thường gặp bao gồm: Cellulose vi tinh thể, pregelatinized starch, tinh bột khoai tây, natri saccharin, aerosil, bột cellulose,…
1.1 Dược lực học
Ambroxol là thuốc long đờm thuộc nhóm thuốc mucolytic, có tác dụng làm loãng đờm, giảm độ nhớt của đờm và kích thích hoạt động của lông mao phế quản, từ đó giúp người bệnh dễ ho và long đờm hiệu quả. Ambroxol có thể hoạt động theo các cơ chế sau:
– Làm loãng đờm: thuốc kích thích các tế bào niêm mạc phế quản tiết ra lysophospholipid, một chất có khả năng phá vỡ cấu trúc của các liên kết hydro trong đờm, giúp làm loãng đờm, giảm độ nhớt của đờm. Ambroxol cũng làm tăng lượng nước trong đờm, giúp đờm loãng hơn và dễ di chuyển hơn.
Ambroxol giúp loãng đờm, hiệu quả để điều trị các bệnh đường hô hấp.
– Kích thích hoạt động của lông mao phế quản: Thuốc có tác dụng kích thích hoạt động của lông mao phế quản. Lông mao phế quản là những sợi lông nhỏ, mảnh có khả năng quét sạch bụi bẩn và đờm ra khỏi đường hô hấp. Khi hoạt động của lông mao phế quản được tăng cường, đờm sẽ được tống xuất ra ngoài dễ dàng hơn.
– Giảm độ nhớt của đờm: Ambroxol ức chế hoạt động của các enzym duy trì độ nhớt của đờm. Khi độ nhớt của đờm giảm, đờm sẽ dễ di chuyển hơn và người bệnh sẽ dễ ho và long đờm hơn.
– Chống viêm: Thuốc có tác dụng chống viêm nhẹ, giúp giảm viêm nhiễm đường hô hấp.
Nhờ những tác dụng dược lực học này, Ambroxol được sử dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh lý về đường hô hấp liên quan đến đờm như:
Viêm phế quản cấp và mãn tính.
Viêm phổi.
Hen suyễn.
Viêm xoang.
Bệnh phổi tắc nghẽn (COPD).
1.2 Động lực học
Ambroxol là thuốc được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau khoảng 1-3 giờ sau khi uống. Thuốc liên kết khoảng 90% với protein huyết tương. Thuốc được phân bố rộng khắp vào các mô trong cơ thể, bao gồm cả phổi. Nồng độ thuốc trong phổi cao hơn nồng độ thuốc trong máu khoảng 2-3 lần.
Ambroxol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các sản phẩm chuyển hóa không hoạt động. Một phần nhỏ thuốc được bài tiết qua thận dưới dạng không thay đổi. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 7-12 giờ.
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến dược động học của Ambroxol:
Tuổi tác: Nồng độ thuốc trong máu cao hơn ở trẻ em so với người lớn.
Chức năng gan: Suy giảm chức năng gan có thể làm tăng thời gian bán thải của thuốc.
Chức năng thận: Suy giảm chức năng thận có thể làm giảm bài tiết Ambroxol qua thận.
Tương tác thuốc: Một số loại thuốc có thể tương tác với Ambroxol và ảnh hưởng đến dược động học của thuốc.
2. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng của thuốc phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và dạng bào chế thuốc. Dưới đây là liều lượng khuyến cáo chung cho Ambroxol:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 30mg/lần, 2 lần/ngày. Hoặc uống 60mg/lần, 1 lần/ngày.
Trẻ em từ 5 đến 12 tuổi: Uống 15mg/lần, 2 lần/ngày. Hoặc uống 30mg/lần, 1 lần/ngày.
Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi: Uống 7,5mg/lần, 2 lần/ngày. Hoặc uống 15mg/lần, 1 lần/ngày.
Trẻ em dưới 2 tuổi cần được bác sĩ kê đơn.
Tìm hiểu thêm: Thông tin về thuốc Duchat: Tác dụng, thành phần và cách sử dụng
Trẻ nhỏ cần được kê đơn của bác sĩ trước khi dùng.
Ambroxol dạng viên nên được uống nguyên viên hạn chế nhai nát. Thông thường thuốc hay có dạng siro cho dễ uống. Uống thuốc với nhiều nước, tốt nhất sau khi ăn. Nên uống thuốc đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không nên tự ý tăng giảm liều lượng hoặc kéo dài thời gian sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
3. Lưu ý sử dụng
Ambroxol là thuốc long đờm được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý về đường hô hấp liên quan đến đờm như viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn, viêm xoang,… Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc, bạn cần lưu ý một số điều sau:
– Thận trọng: phụ nữ mang thai 3 tháng đầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ambroxol. Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng Ambroxol cho phụ nữ mang thai. Nên sử dụng thuốc với liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể. Theo dõi tình trạng sức khỏe chặt chẽ trong quá trình sử dụng Ambroxol và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
– Thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú: Chưa có đầy đủ dữ liệu về việc sử dụng Ambroxol cho phụ nữ đang cho con bú. Do đó, phụ nữ đang cho con bú nên thận trọng khi sử dụng thuốc.Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ambroxol. Nếu sử dụng Ambroxol, nên theo dõi sức khỏe của trẻ bú mẹ chặt chẽ và ngừng sử dụng nếu trẻ gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
>>>>>Xem thêm: Dùng thuốc Primperan điều trị triệu chứng nôn cần lưu ý gì?
Phụ nữ đang mang bầu cần được lưu ý thận trọng khi dùng thuốc.
4. Tác dụng phụ và tương tác
Ambroxol thường được dung nạp tốt, tuy nhiên một số người có thể gặp một số tác dụng phụ như:
– Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng: Đây là những tác dụng phụ phổ biến nhất của Ambroxol. Để giảm thiểu tác dụng phụ này, bạn nên uống thuốc sau khi ăn.
– Nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt: Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương như nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt.
– Phát ban, ngứa da: Ambroxol có thể gây ra các phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa da.
– Tăng huyết áp, tim đập nhanh: thuốc có thể làm tăng huyết áp, tim đập nhanh. Do đó, người có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp cao cần theo dõi huyết áp thường xuyên khi sử dụng Ambroxol.
– Suy giảm chức năng gan, thận: Thuốc có thể gây ra tác dụng phụ trên gan, thận như suy giảm chức năng gan, thận. Do đó, người có bệnh gan, thận cần theo dõi chức năng gan, thận định kỳ khi sử dụng Ambroxol.
– Tương tác thuốc:
Ambroxol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc an toàn của thuốc.
Ambroxol là thuốc an toàn và hiệu quả khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý những chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc trước khi sử dụng. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về việc sử dụng Ambroxol.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.