Căn bệnh bạch hầu nguy hiểm đang quay trở lại “đe dọa” sẽ lây lan diện rộng tại các tỉnh phía Bắc nước ta. Đây là không chỉ là căn bệnh của trẻ em mà bệnh bạch hầu ở người lớn cũng là mối lo ngại to lớn cho cộng đồng.
Bạn đang đọc: Bệnh bạch hầu ở người lớn chớ nên chủ quan
1. Người lớn có khả năng mắc bệnh bạch hầu không?
CÓ. Bệnh bạch hầu thường được coi là một bệnh phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là nhóm trẻ em dưới 15 tuổi. Tuy nhiên, đây vẫn là căn bệnh truyền nhiễm có thể bắt gặp ở mọi đối tượng. Do đó, ở những người lớn không có đủ miễn dịch đối với bệnh bạch hầu (như chưa từng chủng ngừa vắc xin hoặc chủng ngừa không đủ liều), họ cũng có thể mắc phải bệnh. Ngoài ra, người lớn cũng có thể bị tái nhiễm bệnh nếu kháng thể bạch hầu trong cơ thể đã giảm đi sau một thời gian.
Bệnh bạch hầu được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xem là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, với tỷ lệ tử vong từ 5-10%
Bệnh bạch hầu được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xem là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, với tỷ lệ tử vong từ 5-10% hoặc có thể lên đến 20% trong một số vùng, chủ yếu do biến chứng của bệnh. May mắn là hiện nay ở nước ta đã có sẵn vắc xin ngừa bệnh bạch hầu.
Ở Việt Nam, vắc xin phòng bạch hầu được khuyến nghị tiêm phòng cho tất cả trẻ em và vắc xin này cũng đã có mặt trong Chương trình Tiêm chủng mở rộng quốc gia. Bên cạnh đó, Bộ Y tế cũng khuyến nghị, những lớn chưa có miễn dịch với bạch hầu, phụ nữ trước khi mang thai, người bị suy giảm miễn dịch cũng nên tiêm vắc xin bạch hầu để bảo vệ sức khỏe. Sau đó, tiêm vắc nhắc sau mỗi 10 năm để duy trì sự tồn tại của kháng thể chống lại vi khuẩn bạch hầu trong cơ thể.
Cả trẻ em và người lớn cần tiêm đầy đủ vắc xin theo lịch chủng ngừa được khuyến nghị để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh bạch hầu.
2. Dấu hiệu nhiễm bệnh bạch hầu ở người lớn
Ban đầu, người lớn khi nhiễm bệnh thường có các biểu hiện tương tự như cảm lạnh, bao gồm đau họng, ho, sốt kèm theo cảm giác ớn lạnh. Các triệu chứng này thường tăng dần từ nhẹ đến nặng hơn theo thời gian. Tùy thuộc vào vị trí vi khuẩn gây bệnh, bệnh bạch hầu có thể xuất hiện với các biểu hiện khác nhau, có thể được nhận biết như sau:
– Bạch hầu mũi trước: Bệnh nhân có thể xuất hiện sổ mũi, chảy mũi với chất mủ nhầy, đôi khi có cả máu. Trong quá trình khám, có thể thấy màng trắng trên vách ngăn mũi. Thể bệnh này thường nhẹ do số lượng độc tố vi khuẩn ít khi xâm nhập vào huyết quản.
– Bạch hầu họng và amidan: Bệnh nhân thường sẽ cảm thấy mệt mỏi, đau họng, mất khẩu vị và có sốt nhẹ. Sau 2-3 ngày, sẽ xuất hiện một đám giả mạc màu trắng ngà hoặc xám, có độ dai và dính chắc vào amidan, hoặc có thể lan rộng bao phủ cả vùng họng. Lớp giả mạc này rất khó bong ra và có thể gây ra chảy máu.
Trong trường hợp này, độc tố thường thấm vào huyết quản nhiều hơn và có thể gây ra tình trạng nhiễm trùng toàn thân. Một số bệnh nhân có thể gặp sưng nề vùng dưới hàm, sưng các hạch cổ, khiến cổ trở nên căng cứng. Những trường hợp nhiễm trùng nặng, bệnh nhân có thể trở nên lờ đờ, da tái xanh, nhịp tim tăng, mệt mỏi và mất ý thức. Nếu không được điều trị tích cực, bệnh nhân có thể tử vong trong khoảng thời gian từ 6-10 ngày.
Tìm hiểu thêm: Vắc xin phế cầu có mấy loại? Phác đồ tiêm chủng ra sao?
Biểu hiện bệnh bạch hầu ở người lớn là đau họng, ho, sốt kèm ớn lạnh
– Bạch hầu thanh quản: Dạng bệnh này tiến triển nhanh chóng và cực kỳ nguy hiểm. Bệnh nhân thường xuất hiện các dấu hiệu sốt, mất giọng, ho giống tiếng chó sủa. Khi được khám, bác sĩ có thể thấy các giả mạc trên thanh quản hoặc từ họng lan xuống. Nếu không được xử trí kịp thời, tử cung này có thể gây tắc nghẽn đường thở, gây suy hô hấp và có nguy cơ tử vong nhanh chóng.
– Bạch hầu ở các vị trí khác: Đây thường là các trường hợp hiếm gặp và nhẹ, vi khuẩn bạch hầu có thể gây loét trên da hoặc niêm mạc như niêm mạc mắt, âm đạo hoặc ống tai. Sự tiến triển của bệnh và các biến chứng nguy hiểm tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Tỷ lệ tử vong khi bệnh bạch hầu xuất hiện ở người lớn cũng tương tự như các đối tượng khác là từ 5-10%. Bởi vậy, trước tình hình dịch bệnh bạch hầu căng thẳng ở các tỉnh miền Bắc nước ta, không chỉ cần đề phòng bệnh ở đối tượng trẻ em mà cả người lớn cũng không nên chủ quan trước nguy cơ lây bệnh bạch hầu. Đồng thời, mọi người dân trong mọi độ tuổi đều nên có ý thức chủ động phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe chính mình và đẩy lùi bệnh dịch trong cộng đồng.
3. Lịch chủng ngừa bạch hầu cho người lớn
Tiêm vắc xin bạch hầu là biện pháp ngừa bệnh không thể thiếu cho cả trẻ em và người lớn trước căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Lịch tiêm phòng bạch hầu dành cho người lớn như sau:
*Đối với người lớn đã tiêm đủ các mũi tiêm cơ bản: cứ sau mỗi 10 năm, tiêm nhắc 1 mũi.
*Đối với người lớn chưa từng tiêm vắc xin bạch hầu hoặc không nhớ rõ tiền sử tiêm:
– Mũi tiêm cơ bản: tiêm 2 mũi, mỗi mũi cách nhau ít nhất 4 tuần.
– Mũi tiêm nhắc lại: tiêm 1 mũi sau khi kết thúc liều tiêm cơ bản ít nhất 6 tháng và cứ 10 năm liên tiếp, tiêm nhắc lại 1 lần.
Hiện nay, tại Phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI đang cung cấp 2 loại vắc xin phòng bệnh bạch hầu có thể chủng ngừa cho người lớn, đó là:
– Vắc xin 3in1 Adacel (Canada) được sử dụng ngừa bệnh cho cả trẻ em và người lớn từ 4-64 tuổi.
– Vắc xin 3in1 Boostrix (Bỉ) được sử dụng ngừa bệnh cho cả trẻ em từ 4 tuổi trở lên và người lớn không giới hạn độ tuổi.
Đây đều là 2 loại vắc xin kết hợp, phòng ngừa 3 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván kết hợp trong 1 mũi tiêm.
>>>>>Xem thêm: Những câu hỏi thường gặp khi tiêm vắc xin phòng bệnh lao
Tiêm vắc xin bạch hầu là biện pháp ngừa bệnh không thể thiếu cho cả trẻ em và người lớn
Trước thực tế bạch hầu xuất hiện trở lại tại Việt Nam và đã có những ca không qua khỏi, điều này càng thêm khẳng định đây là căn bệnh nguy hiểm mà mọi đối tượng đều cần hết sức cẩn trọng và đề phòng, kể cả người lớn và trẻ em.
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ đến bạn những thông tin về bệnh bạch hầu ở người lớn, hãy chủ động cảnh giác trước khi lây bệnh. Để bảo vệ cho sức khỏe và sự an toàn của bạn, đăng ký chủng ngừa vắc xin bạch hầu ngay tại Phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI, bạn nhé!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.