Bệnh Glocom hay tăng nhãn áp, thiên đầu thống là một bệnh lý nhãn khoa nguy hiểm, có thể gây tổn thương nặng nề cho thị giác nếu không được điều trị kịp thời. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin cho sẻ toàn bộ thông tin, bao gồm khái niệm, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, biến chứng và một số lưu ý trong điều trị bệnh lý nhãn khoa này. Đây là kiến thức cơ bản bạn nên biết để bảo vệ tốt đôi mắt của bản thân, đọc ngay bạn nhé!
Bạn đang đọc: Bệnh Glocom: Chi tiết về nhận biết và điều trị
1. Bệnh Glocom là gì?
1.1. Khái niệm bệnh Glocom
Glocom là bệnh lý nhãn khoa được đặc trưng bởi tình trạng tăng áp lực nhãn cầu. Áp lực nhãn cầu tăng có thể gây tổn thương thần kinh thị giác. Nếu không được điều trị, tình trạng này dễ dẫn đến mất thị lực hoàn toàn.
1.2. Phân loại bệnh Glocom
Glocom có thể được phân loại thành nhiều dạng, nhưng Glocom góc đóng và Glocom góc mở được xem là hai dạng chính của bệnh lý nhãn khoa này. Dưới đây là mô tả cơ bản về hai dạng Glocom này:
– Glocom góc đóng: Trong Glocom góc đóng, góc mắt đóng kín, thủy dịch không có lối thoát, dẫn đến áp lực nhãn cầu tăng nhanh chóng.
– Glocom góc mở: Trong Glocom góc mở, góc mắt không đóng kín, thủy dịch vẫn có lối thoát, áp lực nhãn cầu tăng nhưng không nhanh chóng.
2. Đâu là nguyên nhân gây bệnh Glocom?
Nguyên nhân phát sinh bệnh Glocom không rõ ràng, nhưng bệnh lý nhãn khoa này có một số yếu tố nguy cơ, như:
– Chấn thương Mắt: Chấn thương mắt nếu không được điều trị đúng cách có thể gây ra nhiều vấn đề, trong đó có vấn đề về áp lực nhãn cầu hay Glocom.
– Huyết áp cao và vấn đề tim mạch: Huyết áp cao có thể là tăng nguy cơ Glocom. Các vấn đề tim mạch cũng có thể liên quan đến bệnh lý nhãn khoa này.
– Các bệnh lý nền khác: Các bệnh lý nền khác như tiểu đường hay viêm mạch máu cũng có thể làm tăng nguy cơ Glocom.
– Di truyền: Yếu tố di truyền đóng một vai trò rất quan trọng trong sự phát triển của Glocom. Nếu một thành viên trong gia đình có tiền sử Glocom, nguy cơ bạn mắc bệnh lý nhãn khoa này là cao hơn so với bình thường.
– Tuổi tác: Glocom thường xuất hiện ở người cao tuổi.
Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ của Glocom.
– Chủng tộc: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng người châu Á, đặc biệt là người Nhật Bản, có nguy cơ mắc Glocom cao hơn so với các chủng tộc khác.
– Sử dụng corticosteroid thời gian dài: Sử dụng corticosteroid thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ Glocom.
3. Nhận biết bệnh Glocom như thế nào?
Glocom thường không biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu. Do đó, hầu hết người bệnh không nhận ra mình mắc Glocom cho đến khi bệnh lý nhãn khoa này đã nghiêm trọng. Trong quá trình tiến triển, Glocom có thể được nhận biết bởi một số dấu hiệu như:
– Đau mắt, đau đầu: Đau mắt, đau đầu có thể là dấu hiệu của Glocom, đặc biệt là Glocom góc đóng.
– Mất tầm nhìn ngoại vi: Mất tầm nhìn ngoại vi là một trong những dấu hiệu chính của Glocom. Ban đầu, người bệnh có thể không nhận thức được vì sự mất tầm nhìn ngoại vi này xảy ra từ từ.
– Hiệu ứng hào quang: Một số người bệnh khi nhìn vào đèn, có thể thấy quầng sáng lớn đến chói mắt.
– Mống mắt thay đổi màu: Mống mắt thay đổi màu, đặc biệt là nếu đang sử dụng corticosteroid, có thể là một dấu hiệu của Glocom.
– Thay đổi kích thước đồng tử: Glocom có thể dẫn đến thay đổi kích thước đồng tử.
4. Bệnh lý nhãn khoa Glocom có nguy hiểm không?
Glocom có thể tác động tiêu cực đến nhiều khía cạnh của sức khỏe thị giác và cơ thể. Dưới đây là một số vấn đề có thể phát sinh do Glocom:
– Mất tầm nhìn: Mất tầm nhìn, đặc biệt là tầm nhìn ngoại vi, là biến chứng chính của Glocom. Nếu không được kiểm soát, biến chứng này có thể trở thành một vấn đề vĩnh viễn..
– Suy giảm chất lượng cuộc sống: Tình trạng mất tầm nhìn ảnh hưởng tiêu cực rất nặng nề đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Các hoạt động thường nhật có thể trở nên khó khăn.
– Căng thẳng, bất ổn trong tâm lý: Tình trạng mất tầm nhìn có thể tác động đến tâm lý, gây căng thẳng, thậm chí là trầm cảm.
– Các vấn đề liên quan đến thuốc điều trị Glocom: Thuốc điều trị Glocom có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Tìm hiểu thêm: Tật khúc xạ và cong vẹo cột sống ở trẻ em – Đừng chủ quan!
Thuốc điều trị Glocom có thể gây ra một số tác dụng phụ.
– Gia tăng nguy cơ đột quỵ và vấn đề tim mạch: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng người bệnh Glocom có nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch và đột quỵ cao hơn.
– Khả năng mắc các bệnh lý khác: Người bệnh Glocom cũng có nguy cơ mắc các bệnh lý khác như tiểu đường, viêm mạch máu… cao hơn.
5. Điều trị bệnh Glocom ra sao?
Điều trị Glocom có thể bao gồm sử dụng thuốc, laser và trong một số trường hợp, phẫu thuật. Mục tiêu của điều trị là kiểm soát áp lực nhãn cầu để ngăn chặn thần kinh thị giác tổn thương và bảo vệ thị lực. Dưới đây là mô tả sơ lược về các phương pháp điều trị Glocom chính:
5.1. Thuốc điều trị bệnh Glocom
– Thuốc giảm áp lực nhãn cầu: Sử dụng thuốc nhỏ mắt (như beta-blockers, prostaglandin analogs, alpha agonists, carbonic anhydrase inhibitors) để giảm áp lực nhãn cầu. Những thuốc này có tác dụng giảm sản xuất hoặc tăng thoát thủy dịch.
– Thuốc hỗ trợ: Các loại thuốc khác như cholinergic agonists cũng có thể được sử dụng.
5.2. Laser điều trị bệnh Glocom
– Tạo hình vùng bè: Sử dụng laser để làm mềm các mô tại góc mắt, giúp thủy dịch thoát ra dễ dàng hơn, từ đó giúp giảm áp lực nhãn cầu.
– Cắt mống mắt chu biên: Với Glocom góc đóng, phương pháp cắt mống mắt chu biên có thể được thực hiện để tạo một lỗ nhỏ tại đồng tử, giúp thủy dịch thoát ra một cách dễ dàng.
5.3. Phẫu thuật điều trị bệnh lý nhãn khoa Glocom
Glocom có thể được điều trị bằng phương pháp cắt bè củng giác mạc. Trong phương pháp này, một phần mô nhãn cầu được loại bỏ để tạo lối thoát cho thủy dịch, từ đó giúp giảm áp lực nhãn cầu.
>>>>>Xem thêm: Cận thị và loạn thị cái nào sẽ nguy hiểm hơn?
Trao đổi với bác sĩ để được lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Phương pháp điều trị cụ thể phụ thuộc dạng Glocom, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Bạn cần trao đổi với bác sĩ để được lên kế hoạch điều trị phù hợp với tình trạng cụ thể của bản thân.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.