Thuộc nhóm các bệnh rối loạn vận động, bệnh Parkinson gây ảnh hưởng đến tình trạng cử động, thăng bằng và kiểm soát cơ của bệnh nhân. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh này trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Bệnh Parkinson: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị
1. Parkinson là bệnh gì, có đặc điểm ra sao?
Parkinson là một rối loạn thoái hoá của hệ thần kinh trung ương với các đặc điểm:
– Cứng cơ
– Run
– Tư thế và dáng đi bất thường
– Chuyển động chậm chạp
– Mất đi hoặc hạn chế một số chức năng vận động vật lý
Mức độ biểu hiện các triệu chứng khác nhau ở từng giai đoạn của bệnh.
1.1 Triệu chứng của bệnh Parkinson ở giai đoạn đầu
Ở giai đoạn đầu, người bệnh luôn cảm thấy mệt mỏi, thực hiện các động tác một cách chậm hơn so với bình thường. Các triệu chứng ở giai đoạn này thường chỉ biểu hiện ở một bên cơ thể.
1.2 Triệu chứng của bệnh ở giai đoạn nặng
Các triệu chứng bắt đầu biểu hiện một cách rõ ràng, xuất hiện ở khắp cơ thể người bệnh bao gồm:
– Run khi nghỉ
Run khi nghỉ là biểu hiện điển hình của những người bị bệnh Parkinson. Cụ thể, khi cơ thể ở trạng thái nghỉ, cơ tại các vị trí như tay, chân, môi, lưỡi,… của người bệnh sẽ run lên. Mức độ run thường tăng nếu người bệnh tập trung quá mức hoặc bị xúc động. Tình trạng run chỉ biến mất tạm thời khi người bệnh vận động hoặc ngủ, nhưng sẽ tái diễn ngay sau đó.
– Cơ co cứng
Lúc này, cơ bắp và xương bắt đầu cứng dần, người bệnh xuất hiện cảm giác tê cứng tại các vị trí như cổ, vai, lưng. Thậm chí người bệnh có thể bị thay đổi giọng nói, chảy nước dãi không kiểm soát. Khi gõ vào gốc mũi sẽ thấy mí mắt của rung giật. Khả năng chớp mắt và nháy mắt của người bệnh cũng bị ức chế. Khuôn mặt mất dần vẻ tự nhiên và giảm biểu đạt cảm xúc do các cơ vùng mặt bị co cứng.
– Giảm vận động
Tình trạng co cứng cơ và xương khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong vấn đề vận động. Dáng đi bất thường và khoảng cách giữa các bước đi ngắn dần. Tốc độ thực hiện các cử động hoặc di chuyển của người bệnh cũng vì vậy mà giảm xuống, người bệnh đứng lên – ngồi xuống khó khăn. Ngoài ra, một số trường hợp bệnh nhân Parkinson còn có biểu hiện bị đau khớp.
– Tư thế gấp
Đây là hiện tượng các nhóm cơ gấp bị tăng trương lực, làm dáng người của bệnh nhân hơi gấp về phía trước. Điều này khiến người bệnh dễ bị ngã khi có người đẩy nhẹ từ phía sau.
Ngoài ra, người mắc bệnh này còn biểu hiện một số triệu chứng phụ như rối loạn giấc ngủ, suy giảm trí nhớ, đổ mồ hôi nhiều, hạ huyết áp, tiểu không tự chủ, táo bón,…
2. Nguyên nhân gây bệnh
Hiện nay, các nhà khoa học trên thế giới vẫn chưa tìm ra nguyên nhân cụ thể gây bệnh Parkinson. Nhưng họ phát hiện ra rằng, có sự suy giảm hàm lượng Dopamine trong cơ thể ở những người bệnh này.
Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh tập trung nhiều ở vùng hạch đáy của não, có tác dụng dẫn truyền tín hiệu giữa các sợi thần kinh trong não, điều khiển việc cử động và phối hợp các động tác của cơ thể. Khi các tế bào não bị thoái hóa hoặc rối loạn, mất khả năng sản sinh Dopamine sẽ khiến cơ thể bị thiếu hụt chất này, khiến người bệnh sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình vận động.
Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng mắc bệnh Parkinson như:
– Tuổi tác: Do lượng Dopamine thường có xu hướng giảm theo quá trình lão hóa nên người cao tuổi dễ mắc bệnh Parkinson hơn so với người trẻ.
– Môi trường: Những người thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ… sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.
– Chấn thương sọ não: Người có tiền sử chấn thương sọ não cũng có nguy cơ cao mắc bệnh Parkinson.
– Di truyền: Bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền nên nếu gia đình có người bị bệnh này ngẫu nhiên, thì bạn nên cảnh giác.
Tìm hiểu thêm: Những điều cần lưu ý khi khám đau đầu
3. Cách điều trị bệnh
Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng bệnh Parkinson lại gây ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống, sinh hoạt của người bệnh. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng gây tàn phế. Do đó, người bệnh nên thăm khám để phát hiện và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.
Dưới đây là một số cách điều trị mà bạn có thể áp dụng để ngăn chặn bệnh Parkinson phát triển:
3.1 Điều trị bệnh Parkinson bằng thuốc
Để điều trị bệnh Parkinson, các bác sĩ có thể chỉ định người bệnh dùng một số loại thuốc như:
– Thuốc đồng vận Dopamine: Có tác động trực tiếp đến các thụ thể Dopamin, kích thích sản sinh chất này.
– Thuốc thay thế Dopamine: Bổ sung Dopamine kịp thời, nhờ đó giúp cải thiện khả năng vận động người bệnh. Lưu ý, trong quá trình sử dụng thuốc không nên dùng vitamin B6.
Ngoài ra có thể dùng thuốc ức chế dị hóa Dopamin, thuốc kháng tiết Cholin…
Lưu ý, chỉ nên dùng các loại thuốc này với liều thấp trong thời gian đầu. Sau đó tăng dần và duy trì liều lượng. Nếu muốn đổi sang loại thuốc khác hoặc thay đổi liều lượng thuốc, người bệnh nên thay đổi từ từ, không bỏ thuốc đột ngột. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để sử dụng thuốc phù hợp.
Các loại thuốc này có thể có một số tác dụng phụ như khô miệng, tim đập nhanh, dị ứng, đau bụng, buồn nôn, lú lẫn, ảo giác,… Vì vậy, người bệnh càng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để hạn chế tối đa các tác dụng phụ.
>>>>>Xem thêm: Đau nửa đầu thường xuyên có nên chụp MRI không?
3.2 Phục hồi chức năng
Các biện pháp phục hồi chức năng có tác dụng rất lớn trong việc cải thiện triệu chứng của bệnh như run rẩy, co cứng cơ,… Người nhà có thể ứng dụng các biện pháp này kết hợp với việc dùng thuốc để cải thiện khả năng vận động của người bệnh.
Một số biện pháp mà người bệnh Parkinson có thể áp dụng bao gồm:
– Vật lý trị liệu: Giúp người bệnh tăng khả năng vận động và thăng bằng.
– Trị liệu ngôn ngữ: Giúp giảm các rối loạn về ngôn ngữ và cải thiện khả năng nuốt.
– Các bài tập khác: yoga, thái cực quyền, dưỡng sinh đều rất có ích trong việc cải thiện khả năng vận động cho người bệnh.
3.3 Phẫu thuật
Nếu điều trị bằng thuốc không mang lại hiệu quả, các bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp phẫu thuật phù hợp
Tóm lại, Parkinson gây ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt và có thể khiến người bệnh bị tàn phế suốt đời. Khi nhận thấy những triệu chứng của bệnh, bạn nên tìm gặp bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được chẩn đoán và có biện pháp điều trị kịp thời.