Ung thư đại tràng là căn bệnh ung thư phổ biến trong xã hội hiện đại. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đến bạn đọc các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư đại tràng. Từ đó, bạn đọc có thể nắm được cách phòng bệnh hiệu quả. Đồng thời, bài viết cũng nêu rõ cách chẩn đoán và điều trị bệnh lý này.
Bạn đang đọc: Bệnh ung thư đại tràng: Yếu tố nguy cơ và cách điều trị
1. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh
Hiện nay y học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân và cơ chế gây đột biến gen dẫn đến ung thư. Sau đây là một số yếu tố nguy cơ được đánh giá có thể làm tăng khả năng mắc ung thư đại tràng:
1.1. Thừa cân, béo phì
Không chỉ làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng, thừa cân hoặc béo phì còn làm tăng nguy cơ tử vong vì bệnh. Yếu tố này gặp ở cả hai giới, trong đó nguy cơ tăng cao hơn đối với nam giới.
Mỗi người cần duy trì cân nặng hợp lý, khỏe mạnh để phòng ngừa nguy cơ ung thư đại tràng
1.2. Lối sống lười vận động tiềm ẩn nguy cơ bệnh ung thư đại tràng
Càng ít hoạt động thể chất thì nguy cơ ung thư đại tràng càng tăng cao. Do đó, để phòng tránh bệnh, việc xây dựng kế hoạch vận động và tập luyện hợp lý là không thể thiếu.
1.3. Chế độ ăn uống không khoa học
Chế độ ăn uống quá nhiều thịt đỏ (thịt bò, thịt cừu, thịt lợn,….) và đồ ăn chế biến sẵn (thịt đóng hộp, xúc xích,….) có thể làm tăng khả năng mắc ung thư đại tràng. Ngoài ra, nguy cơ ung thư cũng tăng lên nếu bạn thường xuyên sử dụng thực phẩm chế biến ở nhiệt độ quá cao (như chiên, nướng,…).
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo mỗi người cần xây dựng chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh để đẩy lùi nguy cơ ung thư đại tràng. Theo đó, bạn cần tăng cường sử dụng các loại rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế các loại thịt đỏ, đồ chiên nướng và thực phẩm chế biến sẵn.
1.4. Hút thuốc lá thường xuyên
Thói quen hút thuốc lá thường xuyên trong thời gian dài sẽ làm tăng cao nguy cơ mắc và tử vong vì ung thư đại tràng so với những người không hút thuốc. Hút thuốc lá có liên quan đến việc tăng khả năng hình thành các khối u tuyến tại đại tràng. Ngay cả khi đã phẫu thuật cắt bỏ, u tuyến đại tràng có nguy cơ tái phát khá cao ở những người hút thuốc lá.
1.5. Lạm dụng rượu bia
Nghiên cứu cho thấy uống rượu bia với mức độ hợp lý góp phần mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm khả năng phòng tránh các bệnh lý ung thư. Tuy nhiên, uống quá nhiều rượu bia lại khiến nguy cơ ung thư đại tràng tăng cao.
Lượng rượu bia được khuyến nghị mỗi ngày đối với nam giới là 2 cốc và đối với nữ giới là 1 cốc. Lưu ý rằng theo đơn vị tính tiêu chuẩn, mỗi cốc chứa khoảng 14 gram cồn.
1.6. Yếu tố tuổi tác làm tăng nguy cơ bệnh ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng nguy cơ sẽ tăng cao hơn ở những người trên 50 tuổi.
1.7. Tiền sử bệnh lý cá nhân
Những người có tiền sử mắc các bệnh lý sau sẽ tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng, gồm:
– Trước đó từng mắc bệnh ung thư đại tràng.
– Có polyp tuyến nguy cơ cao trong đại tràng (kích thước từ 1cm trở lên, tế bào polyp có hình dạng bất thường khi quan sát dưới kính hiển vi,…).
– Ung thư buồng trứng.
– Các bệnh lý viêm ruột như: bệnh Crohn, viêm loét đại tràng,…
Viêm loét đại tràng là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng
1.8. Tiền sử bệnh lý gia đình
Nguy cơ ung thư cao hơn ở những người có cha mẹ hoặc anh chị em ruột từng mắc bệnh. Nguy cơ đặc biệt tăng cao nếu thành viên trong gia đình mắc bệnh ở độ tuổi dưới 50, hoặc có nhiều thành viên cùng bị bệnh.
Đồng thời, người có thành viên trong gia đình từng mắc polyp tuyến đại tràng thì nguy cơ ung thư cũng cao hơn. Những đối tượng này cần chủ động tầm soát ung thư đại tràng trước 45 tuổi để sàng lọc phát hiện sớm ung thư đại tràng.
1.9. Hội chứng di truyền
Số người mắc ung thư đại tràng do hội chứng di truyền chiếm khoảng 5%. Trong đó hai hội chứng phổ biến nhất là hội chứng Lynch (còn gọi là hội chứng ung thư đại tràng di truyền không phát sinh polyp) và hội chứng đa polyp gia đình (FAP).
Bên cạnh đó, một số hội chứng di truyền hiếm gặp khác cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh là hội chứng Peutz-Jeghers (PJS) và đa polyp liên quan gen MUTYH (MAP). Tuy nhiên các hội chứng này còn liên quan đến nhiều bệnh ung thư khác, ngoài ung thư đại tràng.
Tìm hiểu thêm: Bà bầu bị bạch cầu trong máu cao cần phải làm gì?
Ung thư đại tràng được phát hiện càng sớm thì khả năng điều trị thành công càng cao
2. Chẩn đoán bệnh ung thư đại tràng như thế nào?
Trước hết, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, khai thác các thông tin về triệu chứng cũng như tiền sử bệnh lý của người bệnh và gia đình,… Từ các thông tin ghi nhận được, bác sĩ có thể chỉ định các kiểm tra cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.
Các phương pháp cận lâm sàng được ứng dụng phổ biến trong chẩn đoán ung thư đại tràng bao gồm:
– Siêu âm ổ bụng: Cấu tạo đường tiêu hóa cản trở siêu âm, nên siêu âm ổ bụng thường khó phát hiện khối u nằm trong khung đại tràng. Tuy nhiên kỹ thuật này lại có thể quan sát các dấu hiệu gián tiếp cảnh báo bệnh như: tắc ruột, thành đại tràng dày,…
– Xét nghiệm máu trong phân giúp phát hiện polyp đại tràng, ung thư và một số bệnh lý khác tại đại tràng.
– Chụp cắt lớp vi tính CT hoặc chụp cộng hưởng từ MRI: Phát hiện hình dạng, vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u. Các phương pháp này còn đồng thời xác định sự lan di căn của ung thư đến các cơ quan khác trong cơ thể.
– Nội soi đại tràng: Giúp quan sát bên trong lòng đại tràng, có thể phát hiện polyp, vùng mô bất thường hoặc tổ chức ung thư. Đặc biệt, thông qua nội soi, bác sĩ có thể sinh thiết mẫu mô bất thường để làm xét nghiệm, chẩn đoán chính xác ung thư đại tràng.
– Sinh thiết: Mẫu mô bất thường được bác sĩ quan sát dưới kính hiển vi, tiến hành các phân tích cần thiết để tìm tế bào ác tính.
3. Cách điều trị bệnh ung thư đại tràng
Căn cứ vào loại tế bào ung thư và giai đoạn của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định đơn trị hoặc kết hợp nhiều phương pháp điều trị để đạt hiệu quả cao nhất. Sau đây là các phương pháp điều trị ung thư đại tràng có thể được chỉ định:
3.1. Phẫu thuật
Ph
ương pháp này thường được sử dụng ở hầu hết các giai đoạn của bệnh. Sau phẫu thuật, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị hoặc xạ trị để loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại.
Bác sĩ sẽ cắt bỏ phần đại tràng bị ung thư và các tuyến bạch huyết liên quan. Bên cạnh mổ mở ổ bụng, người bệnh có thể được thực hiện phẫu thuật nội soi. Đây là giải pháp giúp rút ngắn thời gian hồi phục, hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm trùng.
Đồng thời, phẫu thuật nội soi giúp tránh để lại vết sẹo dài sau phẫu thuật, đảm bảo thẩm mỹ. Một số trường hợp cụ thể đòi hỏi kết hợp phẫu thuật nội soi với phẫu thuật hở. Sau phẫu thuật chỉ để lại một vết sẹo ngắn.
>>>>>Xem thêm: Lời khuyên cho mẹ sinh mổ được thuận lợi hơn
Ung thư đại tràng có thể được điều trị bằng phẫu thuật (phẫu thuật hở hoặc phẫu thuật nội soi)
3.2. Điều trị bệnh ung thư đại tràng bằng xạ trị
Đây là phương pháp tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư bằng các chùm tia năng lượng cao. Xạ trị sẽ được chỉ định tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn cụ thể. Với khối u ác tính, phương pháp này được áp dụng với trường hợp có di căn đến não, xương,…
3.3. Hóa trị
Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc sẽ được sử dụng qua đường uống hoặc đưa vào tĩnh mạch của người bệnh. Sau khi đi vào máu, thuốc sẽ hướng đến các tế bào ung thư trong toàn cơ thể. Giống như xạ trị, hóa trị cũng được chỉ định tùy thuộc vào loại và giai đoạn ung thư đại tràng.
Bác sĩ sẽ chỉ định hóa trị kết hợp các thuốc điều trị trúng đích với những người bệnh bị ung thư đại tràng tiến xa, có dấu hiệu di căn đến gan, phổi và các cơ quan khác. Ngoài ra phương pháp này cũng được sử dụng sau phẫu thuật ung thư đại tràng để ngăn chặn nguy cơ tái phát. Đồng thời hóa trị giúp tăng cơ hội sống cho người bệnh có tình trạng di căn tới hạch bạch huyết lân cận với cùng ung thư.
3.4. Một số phương pháp khác
Ung thư đại tràng có thể được điều trị bằng một số phương pháp khác như:
– Điều trị đích: Sử dụng thuốc tiêu diệt các tế bào ung thư mang các đặc tính cụ thể. Các loại thuốc được sử dụng phổ biến là kháng thể đơn dòng và kháng sinh mạch.
– Miễn dịch: Chống lại bệnh ung thư bằng biện pháp sử dụng hệ thống miễn dịch của người bệnh.
Bệnh ung thư đại tràng nếu được phát hiện và điều trị ở giai đoạn đầu, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên đến 90%. Ngược lại, bệnh được phát hiện càng muộn thì việc điều trị càng khó khăn, tiên lượng càng xấu. Do đó, hãy thăm khám ngay khi có các triệu chứng bất thường, hoặc kiểm tra tiêu hóa định kỳ hàng năm để sàng lọc phát hiện sớm bệnh lý ung thư.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.