Đau mắt đỏ là một bệnh lý về mắt khá phổ biến, có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Việc nhận biết sớm các biểu hiện của đau mắt đỏ là rất quan trọng để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dấu hiệu đặc trưng của bệnh đau mắt đỏ, nguyên nhân gây bệnh cũng như cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Bạn đang đọc: Biểu hiện của đau mắt đỏ và cách xử trí
1. Các biểu hiện của đau mắt đỏ
1.1. Đỏ mắt – biểu hiện của đau mắt đỏ dễ nhận biết nhất
Một trong những biểu hiện dễ nhận thấy của đau mắt đỏ chính là hiện tượng đỏ mắt. Khi bị đau mắt đỏ, các mạch máu trong mắt sẽ giãn nở, khiến cho lòng trắng mắt chuyển sang màu đỏ hoặc hồng. Đây là phản ứng viêm của cơ thể đối với tác nhân gây bệnh. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, màu đỏ có thể xuất hiện ở một góc mắt hoặc lan rộng ra toàn bộ lòng trắng. Trong một số trường hợp, hiện tượng đỏ mắt có thể kèm theo cảm giác khó chịu, ngứa ngáy hoặc đau rát.
1.2. Ngứa và kích ứng cũng là những biểu hiện của đau mắt đỏ
Cảm giác ngứa và kích ứng là một biểu hiện phổ biến khác của đau mắt đỏ. Người bệnh thường cảm thấy có cái gì đó “cộm” trong mắt, giống như có cát hoặc bụi bẩn. Điều này khiến họ muốn chùi hoặc dụi mắt liên tục. Tuy nhiên, hành động này có thể làm tình trạng viêm nhiễm trở nên tồi tệ hơn và tăng nguy cơ lây lan vi khuẩn. Cảm giác ngứa có thể dao động từ nhẹ đến dữ dội, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Khi bị đau mắt đỏ, người bệnh có thể cảm thấy ngứa và muốn dụi mắt.
1.3. Chảy nước mắt
Chảy nước mắt quá mức là một biểu hiện thường gặp của đau mắt đỏ. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm làm sạch và bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại. Nước mắt chảy ra có thể trong suốt hoặc hơi đục, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Trong một số trường hợp, nước mắt có thể chảy liên tục, khiến người bệnh phải lau mắt thường xuyên và gây khó chịu khi làm việc hoặc sinh hoạt.
1.4. Tiết dịch bất thường
Khi bị đau mắt đỏ, mắt thường tiết ra một lượng dịch bất thường. Dịch này có thể là chất nhầy trong suốt hoặc có màu vàng, xanh. Đặc biệt vào buổi sáng, người bệnh có thể thấy các chất tiết đọng lại ở góc mắt, tạo thành những vảy cứng khiến mắt khó mở. Tình trạng tiết dịch này không chỉ gây khó chịu mà còn là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang cố gắng loại bỏ các tác nhân gây bệnh.
1.5. Sưng mí mắt
Sưng mí mắt là một biểu hiện khác của đau mắt đỏ. Mí mắt có thể sưng nhẹ hoặc sưng to, đôi khi kèm theo cảm giác đau và nặng nề. Tình trạng sưng này thường xuất hiện ở cả mí trên và mí dưới, làm cho mắt trông nhỏ hơn bình thường. Sưng mí mắt không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây khó khăn trong việc mở mắt hoàn toàn.
2. Nguyên nhân gây đau mắt đỏ
2.1. Vi khuẩn
Vi khuẩn là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau mắt đỏ. Các loại vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae thường xâm nhập vào mắt thông qua tiếp xúc với người bệnh hoặc các vật dụng bị nhiễm khuẩn. Khi vi khuẩn xâm nhập, chúng sẽ gây viêm nhiễm, dẫn đến các biểu hiện đặc trưng của đau mắt đỏ như đỏ mắt, ngứa và tiết dịch. Đau mắt đỏ do vi khuẩn thường diễn biến nhanh và cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh.
Tìm hiểu thêm: Tất tần tật những thông tin về kính áp tròng ban đêm
Vi khuẩn hoặc virus có thể là nguyên nhân gây bệnh đau mắt.
2.2. Virus
Virus cũng là một nguyên nhân quan trọng gây ra đau mắt đỏ. Các loại virus như Adenovirus, Herpes simplex virus và Enterovirus có thể lây lan qua không khí hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bệnh. Đau mắt đỏ do virus thường kèm theo các triệu chứng như sốt nhẹ, đau họng và sưng hạch lympho. Bệnh do virus thường tự khỏi sau một thời gian, nhưng có thể kéo dài hơn so với đau mắt đỏ do vi khuẩn.
2.3. Dị ứng
Dị ứng là nguyên nhân gây đau mắt đỏ ở nhiều người, đặc biệt là những người có cơ địa dị ứng. Các tác nhân gây dị ứng phổ biến bao gồm phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng và một số loại mỹ phẩm. Khi tiếp xúc với các chất này, mắt sẽ phản ứng bằng cách tiết ra histamine, dẫn đến các triệu chứng như ngứa, đỏ và chảy nước mắt. Đau mắt đỏ do dị ứng thường xuất hiện theo mùa hoặc khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng.
2.4. Kích ứng do môi trường
Môi trường xung quanh cũng có thể gây ra đau mắt đỏ thông qua các tác nhân kích ứng. Khói, bụi, hóa chất và ánh sáng mạnh là những yếu tố có thể gây kích ứng mắt, dẫn đến viêm nhiễm và đỏ mắt. Người làm việc trong môi trường có nhiều khói bụi hoặc tiếp xúc thường xuyên với màn hình máy tính có nguy cơ cao bị đau mắt đỏ do kích ứng. Ngoài ra, việc sử dụng kính áp tròng không đúng cách cũng có thể gây ra tình trạng này.
3. Cách phòng ngừa – điều trị
3.1. Vệ sinh cá nhân
Vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa đau mắt đỏ. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi chạm vào mắt hoặc đeo kính áp tròng, sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Tránh dụi mắt bằng tay bẩn và không dùng chung khăn mặt, khăn tắm với người khác. Nếu bạn đang bị đau mắt đỏ, hãy thay ga gối và khăn mặt hàng ngày để tránh tái nhiễm.
3.2. Sử dụng thuốc nhỏ mắt
>>>>>Xem thêm: Viêm kết mạc ở trẻ em và hướng điều trị đúng
Khi đi khám bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhỏ mắt cho bạn.
Thuốc nhỏ mắt là một phương pháp điều trị hiệu quả cho đau mắt đỏ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhỏ mắt kháng sinh, kháng virus hoặc chống dị ứng. Khi sử dụng thuốc nhỏ mắt, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để đạt hiệu quả tốt. Lưu ý không dùng chung thuốc nhỏ mắt với người khác để tránh lây nhiễm chéo.
3.3. Tránh các tác nhân kích ứng
Để phòng ngừa và giảm thiểu tác động của đau mắt đỏ, việc tránh các tác nhân kích ứng là rất quan trọng. Nếu làm việc trong môi trường có nhiều yếu tố kích ứng, hãy sử dụng kính bảo hộ. Đối với người hay bị dị ứng, cần xác định và tránh các tác nhân gây dị ứng. Trong mùa có nhiều phấn hoa, hạn chế ra ngoài vào những ngày có gió mạnh và đeo kính râm khi ra ngoài.
Đau mắt đỏ là một bệnh lý phổ biến với nhiều biểu hiện đặc trưng như đỏ mắt, ngứa, chảy nước mắt và tiết dịch bất thường. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này và hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp bạn có biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.