Bromhexin là một loại thuốc long đờm được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp. Với cơ chế tác động làm loãng đờm và giúp đẩy đờm ra ngoài hiệu quả, bromhexin đã trở thành một lựa chọn hàng đầu của các bác sĩ khi kê đơn cho bệnh nhân mắc các bệnh như viêm phế quản cấp và mạn tính. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về loại thuốc này qua bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Bromhexin – Thuốc long đờm điều trị bệnh đường hô hấp
1. Giới thiệu thuốc Bromhexin
1.1. Bromhexin là gì?
Bromhexin là tên gọi chung quốc tế của hoạt chất bromhexine hydrochloride, thuộc nhóm thuốc long đờm với mã ATC là R05CB02. Đây là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về đường hô hấp, đặc biệt là các tình trạng có đờm dày đặc khó khạc.
Một số sản phẩm Bromhexin
1.2. Cơ chế tác dụng của bromhexin
Bromhexin có cơ chế tác dụng chính là làm loãng đờm thông qua hai cách:
– Hoạt hóa tổng hợp sialomucin: Giúp tăng tiết dịch nhầy loãng trong đường hô hấp.
– Phá vỡ các sợi acid mucopolysaccharid: Làm giảm độ quánh của đờm.
Nhờ hai tác động này, bromhexin giúp đờm trở nên loãng hơn và ít quánh hơn, từ đó giúp việc đẩy đờm ra khỏi phế quản trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Khi uống, thuốc thường phải mất khoảng 2-3 ngày mới phát huy tác dụng trên lâm sàng. Tuy nhiên, nếu dùng dưới dạng tiêm, tác dụng có thể xuất hiện chỉ sau khoảng 15 phút.
1.3. Các dạng thuốc và hàm lượng của bromhexin
Bromhexin có nhiều dạng bào chế khác nhau để phù hợp với từng đối tượng sử dụng:
– Viên nén: 4 mg, 8 mg
– Dung dịch uống: 0,2% (2 mg/1 ml, 10 mg/5 ml)
– Cồn ngọt (elixir): 0,08% (4 mg/5 ml)
– Dung dịch tiêm: 0,2% (4 mg/2 ml)
Ngoài ra, còn có một số chế phẩm phối hợp bromhexin với thuốc kháng khuẩn hoặc thuốc long đờm khác, dưới dạng viên nén, siro hoặc dung dịch uống.
2. Chỉ định sử dụng và chông chỉ định với bromhexin
2.1. Chỉ định
Bromhexin được chỉ định sử dụng chủ yếu trong các trường hợp sau:
– Rối loạn tiết dịch phế quản
– Viêm phế quản cấp tính
– Tình trạng cấp tính của viêm phế quản mạn tính
Ngoài ra, bromhexin thường được dùng như một chất bổ trợ cùng với kháng sinh trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp.
Tìm hiểu thêm: Avamys: Thuốc xịt mũi điều trị viêm mũi dị ứng
Bromhexin được biết đến nhiều với tác dụng long đờm
2.2. Chống chỉ định
Không nên sử dụng bromhexin trong trường hợp mẫn cảm với bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc.
2.3. Thận trọng
Khi sử dụng bromhexin, người dùng thuốc cần lưu ý một số điểm sau:
– Tránh phối hợp với thuốc ho để tránh nguy cơ ứ đọng đờm ở đường hô hấp.
– Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử loét dạ dày do bromhexin có thể gây hủy hoại hàng rào niêm mạc dạ dày.
– Cẩn trọng với người bệnh hen vì có thể gây co thắt phế quản ở một số người dễ mẫn cảm.
– Theo dõi chặt chẽ khi dùng cho người bị suy gan hoặc suy thận nặng do sự thanh thải bromhexin và các chất chuyển hóa có thể bị giảm.
– Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, suy nhược quá yếu và trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi do khả năng khạc đờm kém hiệu quả.
3. Liều dùng và cách sử dụng bromhexin
3.1. Cách dùng
– Viên nén: Uống với một cốc nước.
– Dung dịch uống: Không dùng phun sương.
– Dung dịch tiêm: Có thể tiêm bắp, tĩnh mạch chậm trong 2-3 phút hoặc truyền tĩnh mạch.
3.2. Liều dùng
Đường uống:
– Các đối tượng trên 10 tuổi:
+ Viên nén: 8-16 mg/lần, ngày 3 lần
+ Dung dịch uống: 10 mg/lần, ngày 3 lần
– Trẻ em dưới 10 tuổi: liều lượng thuốc thông thường là 0,5 mg/kg/ngày chia làm 2-4 lần
+ 5-10 tuổi: 4 mg/lần, ngày 4 lần
+ 2-5 tuổi: 4 mg/lần, ngày 2 lần
+ Dưới 2 tuổi: 1 mg/lần, ngày 3 lần
Thời gian điều trị thường không quá 8-10 ngày, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Đường tiêm (dành cho trường hợp nặng hoặc biến chứng sau phẫu thuật):
– Người lớn: thông thường dùng 8-16 mg/ngày, chia làm 2 lần
– Trẻ em: thông thường dùng 4-8 mg/ngày, chia làm 2 lần
4. Tác dụng phụ của bromhexin
Mặc dù bromhexin là thuốc tương đối an toàn, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:
– Ít gặp:
+ Các vấn đề tiêu hóa như cơn đau vùng thượng vị, tình trạng buồn nôn/ nôn, triệu chứng tiêu chảy,…
+ Các triệu chứng bệnh liên quan đến thần kinh như tình trạng đau nhức đầu, chóng mặt, tiết mồ hôi,…
+ Vấn đề về da như mày đay, ban,…
+ Bệnh lý liên quan đến hô hấp với nguy cơ ứ dịch tiết phế quản ở người không có khả năng khạc đờm
– Hiếm gặp (ADR
+ Tiêu hóa: Khô miệng
+ Gan: Nồng độ AST, ALT tăng cao
Các tác dụng phụ này thường nhẹ và tự hết trong quá trình điều trị, ngoại trừ trường hợp co thắt phế quản ở người bị hen suyễn.
>>>>>Xem thêm: Tanakan là thuốc gì và cách dùng hiệu quả
Thực hiện sử dụng Bromhexin theo chỉ định của bác sĩ
5. Tương tác thuốc của bromhexin
Khi sử dụng bromhexin, cần lưu ý một số tương tác thuốc sau:
– Không phối hợp với thuốc làm giảm tiết dịch như atropin hoặc các thuốc kháng cholinergic khác vì sẽ làm giảm tác dụng của bromhexin.
– Tránh dùng chung với các thuốc chống ho.
– Dùng phối hợp với kháng sinh (amoxicillin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin) có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong mô phổi và phế quản, từ đó tăng hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn hô hấp.
6. Lưu ý khi sử dụng bromhexin
– Bảo quản thuốc trong bao bì kín, ở nhiệt độ 15-30°C, tránh ánh sáng.
– Không trộn dung dịch bromhexin với các dung dịch kiềm hoặc có pH trung tính vì có thể gây kết tủa.
– Không trộn lẫn bromhexin dạng uống hoặc tiêm với các thuốc khác do nguy cơ tương kỵ về hóa lý.
– Chưa có bằng chứng cho thấy bromhexin gây vấn đề nghiêm trọng liên quan đến quá liều. Nếu xảy ra các vấn đề này, cần liên hệ bác sĩ để điều trị triệu chứng và hỗ trợ điều chỉnh thuốc phù hợp.
Nhìn chung, Bromhexin là một loại thuốc long đờm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp, đặc biệt là các tình trạng có đờm dày đặc khó khạc. Với cơ chế tác động làm loãng đờm và giúp đẩy đờm ra ngoài hiệu quả, bromhexin đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các bác sĩ khi kê đơn cho bệnh nhân mắc các bệnh như viêm phế quản cấp và mạn tính. Tuy nhiên, để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời lưu ý các chống chỉ định, thận trọng và tương tác thuốc đã được đề cập ở trên.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.