Viêm xoang là một trong những bệnh lý nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Người bệnh cần cẩn trọng với các biến chứng của bệnh viêm xoang và chủ động đi khám để điều trị đúng phác đồ.
Bạn đang đọc: Các biến chứng của bệnh viêm xoang
1. Viêm xoang là gì?
Viêm xoang là tình trạng nhiễm trùng niêm mạc xoang mũi. Khi bị viêm, lớp niêm mạc này sẽ phù nề và tăng tiết dịch nhầy, thu hẹp đường kính lỗ xoang dẫn tới tắc nghẽn xoang.
1.1. Nguyên nhân gây bệnh
Viêm xoang thường xuất hiện do các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn và nấm.
– Virus là một trong những nguyên nhân chính gây viêm xoang. Chúng tấn công và gây tổn thương các cơ quan hô hấp, gây sưng niêm mạc mũi và tắc nghẽn lỗ xoang.
– Vi khuẩn cũng tương tự như virus, tấn công niêm mạc mũi và xoang, gây ra tình trạng viêm nhiễm.
– Nấm là một yếu tố khác có thể gây viêm xoang, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch yếu. Môi trường ẩm ướt và tối trong xoang mũi là môi trường lý tưởng cho sự phát triển của các loại nấm này.
– Các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm xoang bao gồm cấu trúc mũi xoang bất thường, sự hiện diện của polyp, cơ địa dị ứng, hệ miễn dịch kém, sống trong môi trường thiếu vệ sinh, và lạm dụng thuốc xịt mũi.
Viêm xoang là tình trạng niêm mạc mũi xoang bị nhiễm khuẩn
1.2. Dấu hiệu mắc bệnh
Các dấu hiệu nhận biết bệnh viêm xoang bao gồm:
– Đau nhức xoang
– Sổ mũi, ngạt mũi
– Khó thở
– Đau đầu
– Đau hốc mắt
– Sốt cao
– Người mệt mỏi…
Nếu thấy bản thân mắc phải các triệu chứng kể trên, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để khám và điều trị bệnh kịp thời.
Bệnh viêm xoang gây ra tình trạng sổ mũi, ngạt mũi, khó thở kéo dài…
2. Biến chứng của bệnh viêm xoang
2.1. Biến chứng của bệnh viêm xoang ở mắt
Các biến chứng thường gặp của viêm xoang liên quan đến mắt bao gồm:
– Áp xe mi mắt
– Viêm túi lệ
– Viêm tấy tổ chức hốc mắt
– Hạn chế vận nhãn
– Lồi mắt và thị lực giảm
– Viêm dây thần kinh thị giác
Nếu gặp các triệu chứng bất thường liên quan đến mắt sau khi mắc bệnh viêm xoang, người bệnh hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều trị đúng cách.
2.2. Biến chứng nội sọ
Nhiễm trùng xoang nghiêm trọng có thể lây lan và làm tổn thương xương sọ, não, gây ra các bệnh lý như:
– Viêm não
– Viêm màng não
– Áp xe bên trong não
– Liệt nửa người
– Não úng thủy…
2.3. Biến chứng ở tai, mũi, họng
Viêm xoang có thể gây ra biến chứng nguy hiểm ở tai như viêm tai giữa. Dịch mủ từ xoang có thể lan vào tai, gây tổn thương cấu trúc tai và gây viêm tai giữa. Viêm tai giữa có thể gây hại đến thính lực nếu không được điều trị đúng cách và triệt để.
Ngoài ra, biến chứng lệch vách ngăn mũi hoặc phì đại cuốn mũi cũng có thể xảy ra do ảnh hưởng của u nhầy và dịch mũi xoang trong trường hợp viêm xoang mạn tính không được điều trị.
Tìm hiểu thêm: Chế độ ăn sau mổ polyp dây thanh
Biến chứng của bệnh viêm xoang ở tai mũi họng
2.4. Biến chứng ở mạch máu
Viêm nhiễm từ xoang mũi có thể dẫn tới giảm chức năng dẫn lưu máu ở tĩnh mạch, thậm chí gây nhiễm trùng huyết và đe dọa tới tính mạng nếu người bệnh không được điều trị kịp thời.
2.5. Biến chứng ở thần kinh
Hệ thống dây thần kinh cũng sẽ bị ảnh hưởng và tổn thương nặng nề do viêm xoang, tiềm ẩn nguy cơ:
– Liệt dây thần kinh vận nhãn
– Liệt dây thần kinh khứu giác
– Liệt dây thần kinh thị giác
– Suy giảm nhận thức
– Liệt dây thần kinh sọ não
– Mất ngôn ngữ
– Động kinh
2.6. Biến chứng ở xương
Viêm tủy xương là biến chứng nặng nề do viêm xoang nặng gây ra. Bệnh có thể khiến xương hình thành một lỗ rò, hoại tử theo thời gian.
3. Nguyên tắc điều trị viêm xoang
Viêm xoang khiến sức khỏe người bệnh chịu ảnh hưởng nặng nề và còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nên cần được điều trị đúng phác đồ để nhanh chóng hồi phục.
3.1. Điều trị nội khoa
Việc điều trị viêm xoang phụ thuộc vào phác đồ do bác sĩ chỉ định. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:
– Sử dụng kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để điều trị viêm xoang do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không nên kéo dài quá 2 tuần để tránh tạo sự kháng thuốc.
– Sử dụng thuốc co mạch: Thuốc co mạch được sử dụng để kích thích dẫn lưu mủ và làm thông thoáng các lỗ xoang.
– Sử dụng thuốc chống dị ứng: Đối với những người có cơ địa dị ứng, sử dụng thuốc chống dị ứng có thể cải thiện viêm xoang.
– Sử dụng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau giúp giảm các cơn đau và khó chịu do viêm xoang gây ra.
– Sử dụng thuốc tan đờm: Thuốc tan đờm giúp làm loãng dịch nhầy trong mũi, họng và các lỗ xoang, từ đó tạo sự thông thoáng cho đường thở.
– Sử dụng thuốc xịt mũi Corticosteroid: Thuốc xịt mũi Corticosteroid giúp giảm viêm nhiễm trên niêm mạc xoang.
– Rửa mũi bằng dung dịch hoặc nước muối sinh lý: Rửa mũi bằng dung dịch rửa mũi hoặc nước muối sinh lý giúp làm sạch và giảm các tác nhân gây bệnh.
Để điều trị viêm xoang hiệu quả, quan trọng nhất là tuân thủ phác đồ do bác sĩ chỉ định. Người bệnh không nên tự ý mua thuốc uống hay thuốc xịt mũi xoang để tránh gây ra những hậu quả không mong muốn.
3.2. Điều trị ngoại khoa
Trong trường hợp viêm xoang không đáp ứng với các phương pháp điều trị nội khoa hoặc khi người bệnh có cấu trúc mũi xoang bất thường, polyp,… bác sĩ có thể đề xuất phương pháp điều trị ngoại khoa bằng phẫu thuật. Phẫu thuật xoang có mục đíhc là loại bỏ niêm mạc viêm và dẫn lưu mủ trong mũi xoang, giúp cải thiện khả năng hô hấp. Hiện nay, phẫu thuật nội soi được đánh giá cao trong điều trị viêm xoang vì tính nhẹ nhàng, an toàn và tốc độ thực hiện. Sau phẫu thuật, sức khỏe của người bệnh được cải thiện, các xoang phục hồi nhanh chóng và việc chăm sóc sau phẫu thuật dễ dàng hơn.
Phẫu thuật xoang là một kỹ thuật phức tạp và cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên môn cao. Do đó, để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị viêm xoang bằng phẫu thuật, người bệnh nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín. Sau phẫu thuật, người bệnh cần tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả hồi phục nhanh chóng và tối ưu.
>>>>>Xem thêm: Cách điều trị bệnh viêm xoang mũi hiệu quả
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hiệu quả cho người bệnh
Biến chứng của bệnh viêm xoang có thể đe dọa tới tính mạng, do đó, người bệnh nên chủ động thăm khám và điều trị bệnh lý đúng cách để bảo vệ sức khỏe tối ưu.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.