Các dạng viêm khớp thường gặp nhất có biểu hiện như thế nào, nếu không điều trị kịp thời thì biến chứng ra sao sẽ được nêu rõ trong bài viết này.
Bạn đang đọc: Các dạng viêm khớp thường gặp nhất
1. Viêm khớp là gì?
Viêm khớp là tình trạng sưng, nóng, đỏ và đau nhức tại một hay nhiều khớp trên cơ thể. Bệnh lý này tương đối thường gặp vì nó gây ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng hoạt động của khớp, gây cản trở vận động và khó khăn trong sinh hoạt hay lao động của người bệnh.
Tuỳ theo các dạng viêm khớp, bác sĩ sẽ áp dụng những cách chữa trị khác nhau. Dù là cách nào đi chăng nữa mục tiêu cũng là để giảm các triệu chứng và tăng cường chất lượng sống cho người bệnh.
Viêm khớp là tình trạng sưng, nóng, đỏ và đau nhức tại một hay nhiều khớp trên cơ thể
2. Các dạng viêm khớp hay gặp
2.1. Các dạng viêm khớp hay gặp: Viêm khớp dạng thấp
Đây là một trong những căn bệnh tự miễn gây khó chịu cho nhiều người bệnh nhất. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô của cơ thể, đặc biệt là mô sụn. Hệ quả là khớp bị thoái hoá dẫn tới viêm khớp gây ra chứng viêm và thoái hoá mô khớp.
Không giống với tổn thương do thoái hoá khớp gây ra, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến sụn khớp và gây sưng viêm, cuối cùng dẫn đến mất xương và biến dạng khớp. Không chỉ tác động đến khớp, bệnh cũng khiến một loạt cơ quan bị ảnh hưởng, chẳng hạn như xương, thận, phổi và mạch máu.
2.2. Thoái hoá khớp
Thoái hoá khớp là bệnh lý xương khớp phổ biến nhất ảnh hưởng đến dây chằng và niêm mạc khớp, gân và xương phần dưới của khớp. Bệnh xảy ra khi lớp sụn bảo vệ các khớp xương bị hao mòn theo thời gian và cuối cùng dẫn đến viêm và cứng khớp. Các khớp dễ bị ảnh hưởng bởi bệnh thoái hoá khớp là các khớp cần vận động thường xuyên bao gồm hông, đầu gối, cổ tay, đốt sống, khớp háng và ngón chân cái.
2.3. Viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm vì lây nhiễm vi khuẩn hoặc nấm men. Các khớp dễ bị ảnh hưởng nhất là khớp đầu gối và hông. Bệnh sẽ phát triển khi vi khuẩn hoặc các vi sinh vật gây bệnh lây truyền từ máu đến khớp. Cũng có khi khớp bị nhiễm các vi khuẩn sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
Những loại vi khuẩn như Streptococcus, Staphylococcus và Neisseria gonorrhoeae… là nguyên nhân của phần lớn những ca viêm ở khớp do nhiễm khuẩn cấp tính. Trong khi đó các vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và Candida albicans gây nên tình trạng viêm khớp nhiễm khuẩn mạn tính.
Tìm hiểu thêm: Bệnh đau mỏi cơ phải điều trị như thế nào
Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm vì lây nhiễm vi khuẩn hoặc nấm men.
2.4. Viêm khớp phản ứng
Đây là bệnh không quá nghiêm trọng chỉ làm bệnh nhân bị sưng và đau khớp vì viêm nhiễm ở một bộ phận khác của cơ thể. Các bộ phận nhiễm trùng thông thường là hậu môn, bộ phận sinh dục hoặc hệ tiêu hoá.
Khi bị viêm khớp phản ứng, bạn sẽ bị tổn thương nặng nhất ở phần đầu gối, khớp háng và bàn chân. Ngoài ra, tình trạng viêm cũng ảnh hưởng đến tai, cổ họng và niệu đạo. So với các bệnh viêm khớp thông thường thì căn bệnh này có tiên lượng khá tốt. Nếu bệnh nhân tuân thủ theo liệu trình thì những dấu hiệu và triệu chứng bệnh lý sẽ biến mất trong vòng 12 tháng.
2.5. Viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là một dạng viêm khớp khiến một số xương nhỏ trong cột sống dính lại với nhau. Quá trình này làm cho cột sống kém linh hoạt hơn, khiến nó bị cong về phía trước.
Không chỉ vậy, các cơ quan khác như mắt cũng dễ bị viêm nhiễm. Viêm cột sống dính khớp không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng việc điều trị đúng cách có thể làm giảm các triệu chứng và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.
2.6. Các dạng viêm khớp thường gặp: Bệnh gút
Bệnh gút là một bệnh khớp xảy ra khi các tinh thể axit uric hoặc natri urat hình thành trong các mô và chất lỏng của cơ thể. Nguyên nhân là do cơ thể sản xuất quá nhiều axit uric hoặc hoàn toàn không đào thải hết axit uric dư thừa. Bệnh gút gây ra những cơn đau dữ dội ở các khớp. Đồng thời, vùng khớp có thể bị đỏ, nóng và sưng tấy.
Các nhóm sau đây có nguy cơ cao mắc bệnh gút:
– Thừa cân – béo phì
– Huyết áp cao
– Lạm dụng rượu
– Sử dụng thuốc lợi tiểu
– Chế độ ăn chứa nhiều thịt đỏ và hải sản
– Chức năng thận kém
2.7. Lupus ban đỏ hệ thống
SLE, thường gọi là lupus là bệnh tự miễn dịch. Đặc biệt, thay vì thực hiện nhiệm vụ bảo vệ cơ thể, hệ thống miễn dịch lại tấn công các mô khỏe mạnh, gây viêm nhiễm và tổn thương mô trên diện rộng. Bệnh được đặc trưng bởi các đợt tấn công, sau đó là các đợt thuyên giảm.
Lupus có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng khởi phát phổ biến nhất ở độ tuổi từ 15 đến 45. Đối với mỗi người đàn ông mắc bệnh lupus, 4 đến 12 phụ nữ mắc bệnh lupus. Lupus có thể ảnh hưởng đến não, phổi, thận, khớp, mạch máu, da và các mô khác. Các triệu chứng bao gồm mệt mỏi, đau hoặc sưng khớp, phát ban và sốt.
Nguyên nhân của bệnh lupus vẫn chưa được biết nhưng có thể liên quan đến các yếu tố di truyền, môi trường và nội tiết tố.
2.8. Viêm khớp vẩy nến
Viêm khớp vảy nến là một vấn đề về khớp phổ biến ở những người bị bệnh vảy nến (khoảng 6-42% người mắc bệnh vảy nến mắc bệnh). Nguyên nhân chính xác của viêm khớp vẩy nến vẫn chưa được biết, nhưng có vẻ như nó liên quan đến việc hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh. Chính phản ứng miễn dịch bất thường này dẫn đến viêm khớp và sản xuất quá mức tế bào da.
2.9. Các dạng viêm khớp phổ biến: Đau cơ xơ hóa
Đau cơ xơ hóa là bệnh thường bắt đầu ở tuổi trung niên. Tuy nhiên, rối loạn cũng có thể xảy ra ở trẻ em. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh là đau nhức lan rộng, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, trầm cảm, suy giảm nhận thức và trí nhớ. Ngoài ra, bệnh nhân có thể bị ngứa ran hoặc tê ở bàn tay và bàn chân, đau quai hàm và các vấn đề về tiêu hóa.
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân đau mỏi cơ bắp hỗ trợ điều trị sớm
Khám chuyên khoa cơ xương khớp để nhận biết các loại viêm khớp
Các yếu tố sau đây có liên quan chặt chẽ đến sự xuất hiện của bệnh này:
– Thường xuyên căng thẳng
– Rối loạn căng thẳng sau khi gặp chấn thương (PTSD)
– Thiệt hại từ các hành động lặp đi lặp lại
– Bị lupus, viêm khớp dạng thấp hoặc hội chứng mệt mỏi mãn tính.
– Di truyền
– Thừa cân – béo phì
– Giới tính: Nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới.
Ngoài ra, các dạng viêm khớp khác có thể kể đến như: viêm màng hoạt dịch, viêm đa khớp, viêm khớp có biểu hiện viêm ruột…
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.