Viêm loét dạ dày dạ dày gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như đau thượng vị, ợ chua, nóng rát thượng vị,… Bệnh là thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Chính vì vậy, cách chữa viêm loét dạ dày là một trong những câu hỏi đang rất được quan tâm hiện nay.
Bạn đang đọc: Cách chữa viêm loét dạ dày mang lại hiệu quả cao
1. Viêm loét dạ dày và các biến chứng của bệnh
1.1. Viêm loét dạ dày là bệnh gì?
Những tổn thương viêm và loét trên niêm mạc dạ dày được gọi là viêm loét dạ dày. Đây là tình trạng niêm mạc dạ dày bị bào mòn làm lộ ra các lớp bên dưới thành dạ dày.
Bệnh thường xảy ra ở những người nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori hay HP). Đây là loại xoắn khuẩn tồn tại trong niêm mạc dạ dày, chúng phát triển và tấn công niêm mạc khi gặp điều kiện thuận lợi. Vi khuẩn HP là tác nhân hàng đầu gây viêm loét và liên quan đến ung thư dạ dày. Ngoài ra, viêm loét dạ dày còn là hậu quả của thói quen ăn uống không lành mạnh và chế độ sinh hoạt thiếu khoa học.
Viêm loét dạ dày có thể được điều trị dứt điểm nếu được phát hiện sớm. Tuy nhiên viêm loét dạ dày là bệnh lý có nguy cơ tái phát cao. Mặt khác, nếu bệnh tiến triển nặng hoặc chuyển sang mạn tính sẽ gây nhiều khó khăn và tốn kém trong việc điều trị.
Viêm loét dạ dày có thể điều trị dứt điểm, tuy nhiên bệnh có nguy cơ tái phát cao
1.2. Các biến chứng nguy hiểm của viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày kéo dài có thể gây nguy hại đối với hệ tiêu hóa cũng như sức khỏe của người bệnh:
– Xuất huyết đường tiêu hóa trên: Đây là biến chứng phổ biến của viêm loét dạ dày. Niêm mạc tổn thương nghiêm trọng dẫn đến chảy máu. Người bệnh gặp phải các triệu chứng như đau thượng vị, nôn ra máu đỏ tươi hoặc máu bầm, đi ngoài phân đen, choáng váng, hạ huyết áp.
– Thủng dạ dày: Những vết loét có kích thước lớn và sâu có nguy cơ dẫn đến thủng dạ dày. Các cơn đau thắt đột ngột với cường độ lớn là biểu hiện điển hình của thủng dạ dày. Người bệnh thường tăng nhịp tim, hạ huyết áp, vã mồ hôi, nguy cơ nhiễm trùng ổ bụng, cần được cấp cứu kịp thời tránh nguy hiểm đến tính mạng.
– Hẹp môn vị: Loét dạ dày có thể hình thành các mô viêm xơ gây hẹp lòng dạ dày, từ đó cản trở quá trình vận chuyển thức ăn tại đường tiêu hóa. Hẹp môn vị có biểu hiện buồn nôn, đầy bụng, nôn ra thức ăn cũ, đau thượng vị, khó tiêu, sụt cân.
– Ung thư dạ dày: Viêm loét dạ dày là bệnh lý làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Đặc biệt, những ổ loét nằm ở bờ cong nhỏ dạ dày, kích thước trên 2cm và kém đáp ứng điều trị ban đầu sẽ dẫn đến nguy cơ ung thư dạ dày cao.
2. Cách chữa viêm loét dạ dày hiệu quả
2.1. Dùng thuốc là cách chữa viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày có thể được điều trị bằng các loại thuốc tăng bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm tác động của acid dịch vị. Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc như sau trong phác đồ điều trị: Thuốc ức chế bơm proton, thuốc trung hòa acid dịch vị, thuốc ức chế thụ thể histamin H2, thuốc ức chế thụ thể choline.
Bên cạnh đó, những người bệnh viêm loét dạ dày dương tính vi khuẩn HP sẽ cần dùng kháng sinh điều trị. Vai trò của thuốc kháng sinh là tiêu diệt vi khuẩn HP, giảm thiểu nguy cơ các biến chứng viêm loét dạ dày.
Điều trị HP cần phối hợp sử dụng kháng sinh đường uống và thuốc ức chế acid dạ dày. Thời gian trung bình để loại bỏ HP là 14 ngày. Các thuốc kháng sinh thông dụng thường được chỉ định trong điều trị gồm: Amoxicillin, Metronidazole, Tetracycline, Fluoroquinolone, Tinidazole.
Tìm hiểu thêm: Mổ nội soi sỏi mật bao nhiêu tiền?
Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ trong điều trị viêm loét dạ dày, không tự ý sử dụng các loại thuốc
2.2. Phẫu thuật
Những trường hợp nặng có biến chứng hoặc người bệnh không đáp ứng điều trị bằng thuốc có thể được chỉ định phẫu thuật. Một số phương pháp phẫu thuật điều trị viêm loét dạ dày thường gặp gồm: Thủ thuật cắt dây thần kinh phế vị, phẫu thuật cắt một phần dạ dày, cắt một phần hai dạ dày, cắt ba phần tư dạ dày.
Cần lưu ý rằng không phải tất cả người bệnh viêm loét dạ dày đều cần phẫu thuật cắt dạ dày. Bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định phẫu thuật đối với những người mắc biến chứng nguy hiểm như thủng dạ dày, hẹp môn vị, ung thư dạ dày.
2.3. Thay đổi cách ăn uống
Chế độ dinh dưỡng không phải là cách chữa viêm loét dạ dày trực tiếp. Tuy nhiên, đây là công cụ hỗ trợ tối ưu giúp hồi phục tổn thương, tăng hiệu quả phác đồ điều trị.
Những loại thực phẩm nên ăn
– Rau quả giàu flavonoid (hoặc bioflavonoid): Táo, gừng, trà xanh chứa hàm lượng flavonoid cao giúp hạn chế sự phát triển của HP dạ dày.
– Thực phẩm chứa nhiều lợi khuẩn như sữa chua, miso giúp tăng cường khả năng miễn dịch của hệ tiêu hóa, tăng hiệu quả điều trị viêm loét dạ dày.
– Thực phẩm giàu chất xơ: Có khả năng làm giảm lượng acid dạ dày, thuyên giảm các cơn đau và triệu chứng đầy hơi. Người bệnh nên bổ sung các loại rau xanh, trái cây (táo, lê), bột yến mạch vào khẩu phần ăn hàng ngày.
– Vitamin A: Giúp giảm tình trạng nghiêm trọng của các vết loét, đồng thời hạn chế viêm loét dạ dày tá phát. Khoai lang, cà rốt, rau bina, dưa lưới, gan bò… là những nguồn vitamin A dồi dào.
– Vitamin C: Đây là chất đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ làm lành các vết thương và tăng cường sức đề kháng. Những thực phẩm chứa hàm lượng vitamin C cao có thể kể đến như ổi, cam, quýt, kiwi, rau mồng tơi, bông cải xanh,…
Những loại thực phẩm nên kiêng
Để viêm loét dạ dày không phát triển nghiêm trọng hơn, người bệnh cần hạn chế hoặc không sử dụng các loại thực phẩm sau:
– Rượu bia và thức uống có cồn: Đây là đồ uống cần tránh đối với những người đang điều trị viêm loét dạ dày. Chất cồn gây kích thích đường tiêu hóa, làm trầm trọng thêm các tổn thương viêm loét. Mặt khác, những người khỏe mạnh cũng không nên lạm dụng rượu bia nhằm tránh các ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
– Thực phẩm nhiều dầu mỡ: Nhóm thực phẩm này cần nhiều thời gian để xử lý, gây áp lực lên đường tiêu hóa. Người bệnh không nên dùng đồ ăn nhiều dầu mỡ, tránh gây kích thích dạ dày, khiến tình trạng viêm loét nặng nề hơn.
2.4. Thay đổi lối sinh hoạt là cách chữa viêm loét dạ dày gián tiếp
Duy trì lối sống lành mạnh không chỉ thúc đẩy hiệu quả điều trị viêm loét dạ dày và còn giúp cải thiện sức khỏe tổng quát cho người bệnh. Theo đó, vận động và luyện tập thể dục – thể thao đều đặn giúp tăng cường sức đề kháng, duy trì cơ thể khỏe mạnh.
Đồng thời, vận động hợp lý kết hợp ăn uống đúng giờ còn giúp hỗ trợ điều hòa chức năng và hoạt động co bóp của dạ dày. Điều này giúp hạn chế các cơn đau do co thắt dạ dày, có tác động tích cực đối với quá trình điều trị viêm loét dạ dày.
Ngoài ra, người bệnh cần nghỉ ngơi, thư giãn hợp lý, tránh căng thẳng, mất ngủ. Tình trạng sức khỏe tâm thần không ổn định sẽ khiến tổn thương dạ dày trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh có thể tập yoga, thiền, đọc sách, nghe nhạc hoặc tìm kiếm sự trợ giúp của chuyên gia tâm lý trong trường hợp cần thiết.
>>>>>Xem thêm: Ăn gì khi ngộ độc thực phẩm?
Tinh thần tích cực, thoải mái, hạn chế căng thẳng giúp tăng hiệu quả điều trị viêm loét dạ dày
2.5. Dùng các loại sản phẩm tự nhiên tốt cho dạ dày
Một số loại thực phẩm thiên nhiên có khả năng hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày. Lưu ý rằng các thông tin sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, ưu tiên sử dụng cho những trường hợp viêm loét dạ dày nhẹ, cường độ cơn đau thấp.
– Sử dụng nghệ vàng và mật ong: Hai thực phẩm này có công dụng kháng viêm, hỗ trợ lành vết loét. Ngoài ra, nghệ vàng và mật ong còn tăng cường lợi khuẩn đường ruột, giúp làm giảm đầy hơi.
– Nha đam: Nha đam có khả năng hỗ trợ tiêu hóa, giảm nồng độ acid dịch vụ, hỗ trợ chữa lành các vết viêm loét dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng phần thịt của nha đam làm nước ép, sữa chua,…
– Quả sung: Loại quả này có khả năng làm lành các vết viêm loét dạ dày nhờ các thành phần photpho, kali, glucose, vitamin, malic acid.
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm, người bệnh viêm loét dạ dày cần thăm khám với bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ chỉ định các chữa viêm loét dạ dày phù hợp cho từng người bệnh. Bên cạnh việc điều trị nội khoa hay ngoại khoa, người bệnh cần kết hợp duy trì lối sống lành mạnh, xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học. Đây chính là cách chữa viêm loét dạ dày hiệu quả người bệnh có thể tham khảo áp dụng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.