Cách điều trị bệnh loãng xương được nêu trong bài viết sẽ giúp người bệnh ngăn chặn các nguy cơ tổn thương xương khớp.
Bạn đang đọc: Cách điều trị bệnh loãng xương bạn nên biết
1. Thế nào là loãng xương
Loãng xương là một rối loạn chuyển hóa xương dẫn đến giảm sức bền của xương (cả thể tích và khối lượng) và tăng nguy cơ gãy xương. Căn bệnh này khiến xương yếu đến mức chúng có thể dễ dàng bị gãy dù chỉ bị thương rất nhẹ.
Đây là căn bệnh thầm lặng, người bệnh thường chỉ phát hiện ra mình mắc bệnh khi bị gãy xương. Vì vậy, việc phòng và điều trị (khi mắc bệnh) đóng vai trò hết sức quan trọng. Loãng xương có thể dẫn đến tê bì chân tay, đau nhức, ê buốt, thoái hóa khớp. Ngoài ra, loãng xương có thể gây suy thận và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Thậm chí, người bệnh có nguy cơ teo cơ, bại liệt, thương tật vĩnh viễn… Cách điều trị bệnh loãng xương nếu được thực hiện kịp thời sẽ ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Loãng xương là một rối loạn chuyển hóa xương dẫn đến giảm sức bền của xương.
2. Tác động nguy hiểm của bệnh loãng xương
Hậu quả nguy hiểm nhất của bệnh loãng xương là gãy xương, gãy xương, rạn xương. Với những bệnh nhân bị loãng xương nặng, chỉ cần những tác động nhỏ cũng có thể gây gãy xương. Vì xương cột sống, xương đùi, cẳng tay, cánh tay và chân là những xương chịu trọng lượng và chịu ảnh hưởng nhiều nhất trong cơ thể. Do đó, những xương này thường bị ảnh hưởng nhiều nhất nhất khi bệnh loãng xương phát triển. Gãy cổ xương đùi, cổ tay và xương hông là những tình trạng phổ biến ở bệnh nhân cao tuổi bị loãng xương.
Có 75% người gãy cổ xương đùi ở phụ nữ trên 50 tuổi. Có 25% người gãy cổ xương đùi ở nam giới do loãng xương. Gãy xương dẫn đến biến dạng cơ thể, đau đớn, giảm khả năng vận động. Ngoài ra gãy xương rút ngắn tuổi thọ và tăng gánh nặng kinh tế xã hội và gia đình. Người ta ước tính rằng khi bị gãy xương đùi, nguy cơ gãy xương tiếp theo sẽ tăng gấp 2,5 lần. Có 25% bệnh nhân gãy cổ xương đùi tử vong sau một năm. Có 60% bệnh nhân gãy xương bị hạn chế vận động. Có 40% bệnh nhân bị gãy xương đùi không thể đi lại. Họ phải nhờ sự giúp đỡ của người khác trong cuộc sống hằng ngày.
Bệnh nhân loãng xương cũng có nguy cơ cao bị biến chứng tim mạch, biến chứng hô hấp, viêm phổi… Một số biến chứng khác do loãng xương là gãy lún cột sống, cong xương, cong vẹo cột sống, cong ống chân, giảm chiều cao.
3. Cách điều trị bệnh loãng xương cần biết
3.1. Cách điều trị bệnh loãng xương không sử dụng thuốc
Xây dựng một lối sống lành mạnh giúp tăng cường sức khỏe, phòng chống bệnh tật. Bên cạnh đó còn ngăn ngừa nguy cơ gãy xương và giúp người bệnh có một bộ xương khỏe mạnh.
– Rèn luyện sức mạnh cho các cơ bắp với những bài tập như: tập kháng lực, tập nâng vật nặng theo sức của mỗi người.
– Những bài tập như: nhảy dây, chạy bộ, bơi thuyền…
Tìm hiểu thêm: Thay khớp gối khi nào thích hợp nhất
Chạy bộ giúp cải thiện tình trạng xương, giúp xương chắc khỏe hơn.
Tuy nhiên, cần thay đổi cho thích hợp với cơ địa mỗi người và cân nặng của loãng xương. Điều trị loãng xương cần phối hợp cả chế độ luyện tập và chế độ ăn uống. Chế độ ăn uống của người bị bệnh loãng xương cần cung cấp đầy đủ canxi và vitamin D. Chế độ ăn này nhằm duy trì độ săn chắc cho sụn khớp.
Ngoài ra, người bệnh cũng cần kiêng các chất có hại như: cafe, thuốc lá, rượu và những chất kích thích khác. Đặc biệt cần tránh những loại thuốc gây ra bệnh loãng xương như Corticoid…
3.2. Cách điều trị bệnh loãng xương bằng thuốc
Để chữa loãng xương một cách tốt nhất người bệnh cần sử dụng một số loại thuốc tuy nhiên cần phải tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ nhằm phòng tránh các dị ứng nguy hiểm.
Người bệnh cần nạp lượng canxi đủ 1.000 – 1.200 mg/ngày vào cơ thể và lượng vitamin D mà cơ thể cần thiết là 800 – 1.000 IU/ngày. Bên cạnh người bệnh cần sử dụng thêm một số loại thuốc chống gãy xương như:
– Alendronate: Fosamax plus (Alendronate 70mg + Cholecalciferol 2.800 IU) hoặc Fosamax 5600 (Alendronate 70mg + Cholecalciferol 5.600 IU): 1 viên/tuần.
– Zoledronic acid (Aclasta 5 mg/100 ml) được tiêm vào tĩnh mạch với liều lượng 5 mg/100 ml. Loại thuốc này chống chỉ định với người bệnh bị suy thận và loạn nhịp tim.
– Calcitonin được chỉ định ở các phụ nữ bị gãy xương hoặc bị đau nhức do loãng xương. Với liều lượng 50 – 100 IU/ngày và cần sử dụng phối hợp với nhóm bisphosphonate.
– Chất điều hòa chọn lọc thụ thể estrogen (SERM), Raloxifene (Evista) được chỉ định cho phụ nữ sau mãn kinh bị bệnh loãng xương, có liều lượng 60 mg/ngày.
Để xác định được cách điều trị loãng xương như thế nào thì các bác sĩ phải căn cứ trên nhiều vấn đề của bệnh nhân. Từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất. Nếu cần, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều loại thuốc với nhau để tạo ra hiệu quả cao nhất.
>>>>>Xem thêm: Những nguyên nhân gây đau mỏi lưng có thể bạn chưa biết
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc điều trị loãng xương.
3.3. Cách điều trị bệnh loãng xương do biến chứng
Các biến chứng do bệnh loãng xương có thể gây ra là đau hoặc gãy xương tuỳ thuộc vào từng tình trạng. Cách điều trị bệnh loãng xương có thể áp dụng là:
– Điều trị đau: điều trị dựa theo bậc thang điều trị đau của Tổ chức Y tế thế giới phối hợp với Calcitonin.
– Trường hợp mất xương: Tháo nẹp hoặc bơm xi măng vào ống sống. Thay đốt sống nhân tạo. Thay xương, thay khớp nếu cần thiết.
4. Cách phòng ngừa loãng xương là gì?
Loãng xương là một bệnh lý khó điều trị. Tuy nhiên, bệnh có thể được ngăn ngừa nếu người bệnh thực hiện:
– 1.500mg canxi, 800 -1000 đơn vị quốc tế (IU) vitamin D hằng ngày.
– Không hút thuốc lá vì nicotine trong thuốc lá làm gia tăng khả năng tiêu xương và dễ gãy xương.
– Thông báo với bác sĩ những loại thuốc đang dùng cho các bệnh loãng xương, đặc biệt là những thuốc làm gia tăng nguy cơ loãng xương như corticoid.
– Tập thể dục đều đặn với cường độ phù hợp để duy trì sức khoẻ và độ dẻo dai của hệ cơ xương khớp.
– Phòng ngừa té ngã bằng cách: Đi dép chống trượt, dùng thảm chống trơn hoặc các vật dụng hỗ trợ đi lại nếu cần; lắp tay vịn trong phòng tắm, vệ sinh nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ…
– Chú ý đến chiều cao: Giảm chiều cao chính là dấu hiệu sớm của biến chứng lún cột sống.
– Đo mật độ xương định kỳ mỗi 2 năm đối với nữ giới trên 65 tuổi và nam giới trên 70 tuổi nhằm phát hiện sớm những triệu chứng loãng xương.
Để điều trị hiệu quả bệnh loãng xương, người bệnh cần tuân thủ theo sự chỉ dẫn của bác sĩ điều trị. Đồng thời, người bệnh nên chủ động và kiên trì thực hiện các biện pháp tự phòng bệnh tại nhà để đạt hiệu quả cao hơn.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.