Bị hội chứng ống cổ tay gây ra nhiều bất tiện và khó khăn trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày của người bệnh. Cùng tìm hiểu về hội chứng này qua bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Cách điều trị khi bị hội chứng ống cổ tay
src1. Tổng quan hội chứng ống cổ tay
Hiện nay, hội chứng ống cổ tay rất phổ biến với số người mắc ngày càng tăng cao. Điều này do những công việc đòi hỏi sử dụng nhiều đến cổ tay và lặp đi lặp lại hàng ngày, kéo dài nhiều giờ. Chẳng hạn công việc văn phòng phải sử dụng máy tính thường xuyên, hay việc may vá, lắp ráp link kiện….
Một thống kê tại Mỹ cho thấy có khoảng 50/1000 người bị hội chứng ống cổ tay mỗi năm và tỷ lệ này ở nhóm nguy cơ cao có thể lên tới 500/1000 tương đương 50%.
Hội chứng ống cổ tay là tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa đi qua ống cổ tay. Kết quả, người bệnh bị viêm, đau, tê và giảm hoặc mất cảm giác. Thậm chí, bệnh nhân có thể bị teo cơ, yếu cơ, giảm chức năng vận động dưới sự chi phối của dây thần kinh giữa ở tay.
Hội chứng ống cổ tay là tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa khi đi qua ống cổ tay.
src2. Nguyên nhân khiến người bệnh bị hội chứng ống cổ tay
src2.1. Bị hội chứng ống cổ tay do di truyền học
Di truyền có thể là yếu tố quan trọng dẫn tới hội chứng ống cổ tay. Ở một số dân tộc, ống cổ tay nhỏ hơn hoặc có sự khác biệt về mặt giải phẫu khiến không gian bị thu hẹp và khiến dây thần kinh giữa dễ bị chèn ép hơn.
src2.2. Giới tính
Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp ba lần so với nam giới, do ống cổ tay của phụ nữ thường nhỏ hơn.
src2.3. Dùng tay nhiều lần
Lặp đi lặp lại cùng một động tác của bàn tay và cổ tay trong thời gian dài có thể làm tổn thương các gân ở cổ tay, dẫn đến viêm và chèn ép dây thần kinh.
src2.4. Vị trí bàn tay và cổ tay
Các hoạt động kéo dài đòi hỏi phải gập và mở rộng bàn tay và cổ tay quá mức có thể làm tăng áp lực lên các dây thần kinh.
src2.5. Bị hội chứng ống cổ tay khi mang thai
Sự thay đổi nội tiết tố khi mang thai có thể gây viêm các bộ phận trong ống cổ tay…
src2.6. Các bệnh lý đi kèm
Béo phì nói chung, tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, suy thận và rối loạn chức năng tuyến giáp đều có liên quan đến hội chứng ống cổ tay.
src2.7. Bị hội chứng ống cổ tay sau chấn thương
Do viêm gân, viêm khớp, viêm đơn dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh hoặc do chấn thương cổ tay như trật khớp, gãy xương. Các vấn đề này làm thay đổi không gian của ống cổ tay và gây áp lực lên dây thần kinh giữa.
src3. Biểu hiện khi bị hội chứng ống cổ tay
Những người bị hội chứng ống cổ tay thường có biểu hiện tê, ngứa ran và đau ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và ngón đeo nhẫn. Tình hình tồi tệ hơn vào ban đêm. Ngoài ra, bệnh nhân có cảm giác “ngứa ran” ở tay và cảm giác sưng tấy ở các ngón tay. Cơn đau và ngứa ran có thể lan xuống cẳng tay và vai. Tay bệnh nhân yếu, khó cầm nắm đồ vật hay nút bấm, khó sử dụng điện thoại…
Tìm hiểu thêm: Hội chứng chân không yên gây ảnh hưởng tới chất lượng
Những người bị hội chứng ống cổ tay thường có biểu hiện tê, ngứa ran ở bàn tay, cổ tay.
src4. Có thể gặp biến chứng sau khi bị hội chứng ống cổ tay
Dây thần kinh giữa bị chèn ép lâu ngày dẫn đến hẹp ống cổ tay. Người bệnh bị đau da tay, tê bì, giảm hoặc mất cảm giác, giảm vận động bàn tay do dây thần kinh giữa chèn ép.
Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn. Ngược lại nếu không điều trị sớm, bệnh sẽ để lại di chứng lâu dài, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và công việc của người bệnh. Theo thống kê ở Mỹ, hàng năm có khoảng 200.000 ca phẫu thuật hội chứng ống cổ tay. Nhiều trường hợp phải nghỉ việc, gây ảnh hưởng đến đời sống do áp lực kinh tế và chi phí điều trị.
src5. Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay
Chẩn đoán người bệnh bị hội chứng ống cổ tay chủ yếu nhờ các phương pháp cận lâm sàng. Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ chỉ định các loại chụp chiếu như: siêu âm cổ tay, đo dẫn truyền dây thần kinh, chụp X-quang cổ tay…
Ngoài chẩn đoán xác định bệnh, kết quả chẩn đoán sẽ cho biết mức độ, giai đoạn bệnh. Ngoài ra việc khám cận lâm sàng cũng giúp phát hiện các bệnh lý khác ở cổ tay có thể gây đau tương tự, hoặc giúp tìm nguyên nhân của hội chứng ống cổ tay.
src6. Điều trị hội chứng ống cổ tay
Tùy từng trường hợp và giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ trong quá trình điều trị.
>>>>>Xem thêm: Đau thắt lưng là biểu hiện của bệnh gì?
Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ trong quá trình điều trị.
Nguyên tắc điều trị hội chứng ống cổ tay bao gồm:
– Đối với những bệnh nhân có nghề nghiệp phải vận động cổ tay nhiều nên sử dụng dây đeo cổ tay để tránh cử động cổ tay lặp đi lặp lại.
– Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc tiêm corticosteroid tại chỗ để giảm đau và điều trị các bệnh kèm theo (nếu có) làm trầm trọng thêm tình trạng ống cổ tay. Ngoài ra, bệnh nhân ở giai đoạn nhẹ cũng cần tập vật lý trị liệu. Mục tiêu là tăng lưu thông máu đến bàn tay và cổ tay, giảm sưng và kích thích các mô mềm (cơ, dây chằng và gân) khỏe hơn. Điều này có thể làm giảm các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay.
– Người bệnh nặng với tình trạng rối loạn cảm giác, có dấu hiệu teo cơ hoặc đã điều trị nhiều tháng không cải thiện có thể được chỉ định phẫu thuật.
Điều quan trọng, ngay khi có cảm giác ngứa ran, đau hoặc tê ở ngón tay, mỗi người nên nghĩ đến hội chứng ống cổ tay và chủ động đi khám sớm. Thăm khám chuyên khoa Cơ xương khớp tại các bệnh viện uy tín là cách nhanh nhất để điều trị hiệu quả nếu bạn mắc hội chứng ống cổ tay.
src7. Phòng ngừa bị hội chứng ống cổ tay
Vận động và nghỉ ngơi đúng cách nhằm giảm bớt căng thẳng và áp lực trên cổ tay là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhằm hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một vài biện pháp có thể áp dụng:
– Nếu bạn đang thực hiện các công việc văn phòng cần sử dụng bàn phím và chuột máy tính thường xuyên, nên sử dụng chuột máy tính vừa vặn với bàn tay để cảm giác thoải mái và không làm căng mỏi cổ tay suốt thời gian làm việc liên tục.
– Để bàn tay và cổ tay nghỉ giải lao thường xuyên: Nhẹ nhàng duỗi và xoa bóp cổ tay khoảng 10 – 30 giây sau mỗi 15 – 30 phút lao động thường xuyên bằng tay. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần sử dụng một lực cổ tay lớn hoặc thực hiện những động tác yêu cầu sự linh hoạt của đôi tay.
– Ngồi đúng tư thế có lợi: Nhằm tránh gây tổn thương đến hệ thống dây thần kinh. Qua đó giúp hạn chế áp lực gián tiếp đến dây thần kinh ở bàn tay.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.