Bệnh bạch hầu có khả năng lây nhiễm, thường gặp ở trẻ nhỏ và người lớn chưa có miễn dịch. Mặc dù đã có vắc xin phòng ngừa bệnh bạch hầu, nhưng ở Việt Nam, bệnh này vẫn chưa được loại trừ hoàn toàn. Dưới đây là cách phòng ngừa bệnh bạch hầu để bạn đọc chủ động bảo vệ sức khỏe cho con em và gia đình mình.
Bạn đang đọc: Cách phòng ngừa bệnh bạch hầu bạn nên biết
1. Bệnh bạch hầu đang “nhen nhóm” quay trở lại tại các tỉnh phía Bắc
Trước đây, bệnh bạch hầu đã là một vấn đề phổ biến ở hầu hết các địa phương. Tuy nhiên, việc đưa vắc xin phòng bệnh bạch hầu vào Chương trình Tiêm chủng Mở rộng đã mang lại kết quả tích cực, làm giảm đáng kể sự lây lan của căn bệnh này. Hiện nay, chúng ta chỉ ghi nhận một số ít trường hợp mắc bệnh do không tiêm vắc xin bạch hầu.
Bệnh bạch hầu đang xuất hiện trở lại với 1 vài ổ dịch tại các tỉnh phía Bắc
Tuy nhiên, bệnh bạch hầu vẫn tiếp tục xuất hiện trong các ổ dịch lớn và nhỏ, thực tế đã có những trường hợp tử vong do bệnh này. Vì vậy, một vấn đề quan trọng và được quan tâm hiện nay là phòng ngừa bệnh bạch hầu đúng cách để kiềm chế sự lây lan và ngăn chặn sự bùng phát của dịch bệnh này.
2. Thông tin về bệnh bạch hầu
2.1. Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu
Bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính, có thể ảnh hưởng đến da và màng niêm mạc như kết mạc mắt và bộ phận sinh dục. Đây là một bệnh kết hợp giữa nhiễm trùng và nhiễm độc, tổn thương nghiêm trọng do bạch hầu chủ yếu do ngoại độc tố của vi khuẩn có tên khoa học là Corynebacterium diphtheriae gây ra.
Vi khuẩn bạch hầu có thể lây truyền trực tiếp giữa người bệnh và người bình thường thông qua đường hô hấp. Hoặc vi khuẩn có thể lây truyền gián tiếp khi tiếp xúc với đồ chơi, vật dụng mà có chất tiết của người nhiễm vi khuẩn bạch hầu. Vi khuẩn này có khả năng xâm nhập qua da tổn thương, gây ra bạch hầu da. Khoảng 2 tuần sau khi nhiễm vi khuẩn, bệnh nhân có thể tiếp tục lây truyền cho người khác.
2.2. Những biểu hiện và biến chứng sức khỏe
Biểu hiện của bạch hầu gồm:
– Đau sưng tại họng, khó thở, nói khó khăn.
– Họng đỏ và đau khi nuốt.
– Da xanh, mệt mỏi và có hạch dưới hàm, gây sưng tấy ở vùng cổ.
– Có giả mạc trong họng. Cần phân biệt giả mạc bạch hầu và giả mạc mủ. Giả mạc bạch hầu thường có màu trắng ngà hoặc xám và dính chặt vào vùng viêm nhiễm, khi bóc ra có thể gây chảy máu. Nếu đặt giả mạc vào cốc nước và khuấy mạnh, nó sẽ không tan. Trong khi đó, giả mạc mủ sẽ tan hoàn toàn trong nước và vùng niêm mạc xung quanh giả mạc có dấu hiệu chảy máu.
Giả mạc xuất hiện tại hầu họng, hàm sưng bạnh là những dấu hiệu thường thấy của bệnh bạch hầu
Các biến chứng của bạch hầu bao gồm:
– Tắc nghẽn đường hô hấp do giả mạc từ hầu họng lan xuống, gây ra suy hô hấp.
– Viêm phổi và viêm cơ tim.
– Rối loạn nhịp tim, suy tim và có thể gây tử vong.
– Viêm dây thần kinh.
Bạch hầu thanh quản là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh, thường xảy ra ở trẻ em. Bạn có thể nhận thấy biểu hiện nhiễm độc tố bạch hầu là có giả mạc và nhiễm độc thần kinh, gây tê liệt thần kinh sọ não, thần kinh vận động ngoại biên và thần kinh cảm giác, viêm cơ tim. Tỷ lệ tử vong của bạch hầu thanh quản khoảng 5% – 10%.
3. Đặc tính của vi khuẩn bạch hầu
Nhận biết đặc tính của vi khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriael sẽ giúp bạn chủ động phòng bệnh bạch hầu tại nhà, xung quanh môi trường sống của mình 1 cách dễ dàng hơn:
– Dưới tác động ánh nắng trực tiếp, vi khuẩn bạch hầu sẽ ngưng hoạt động sau vài giờ.
– Dưới ánh sáng khuếch tán, vi khuẩn bạch hầu sẽ bị tiêu diệt sau vài ngày.
– Ở nhiệt độ 58 độ C, vi khuẩn bạch hầu chỉ sống được trong 10 phút.
– Trong môi trường có phenol 1% và cồn 60 độ, vi khuẩn chỉ có thể tồn tại trong 1 phút.
Năm 1923, các nhà khoa học đã nghiên cứu và phát triển thành công một loại vắc xin có khả năng giải độc tố bạch hầu. Từ đó đến nay, tình hình bệnh dịch bạch hầu đã có những sự thay đổi tích cực trên toàn cầu với mức độ nghiêm trọng của bệnh được giảm bớt.
4. Cách phòng ngừa bệnh bạch hầu tại nhà
Với những đặc tính của vi khuẩn bạch hầu như trên, bạn hoàn toàn có thể vận dụng để nâng cao “lá chắn” bảo vệ trẻ nhỏ, cộng đồng khỏi sự bùng phát dịch bệnh bằng những cách đơn giản như:
– Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, duy trì vệ sinh thân thể, mũi, họng hàng ngày, hạn chế tiếp xúc với những người mắc bệnh hoặc có nghi ngờ mắc bệnh.
Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu tiêm vắc xin ung thư cổ tử cung có nên hay không
Rửa tay sạch sẽ giúp phòng ngừa lây nhiễm bệnh
– Đảm bảo vệ sinh tốt trong nhà ở, nhà trẻ, lớp học bằng cách đảm bảo không gian thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng.
– Đảm bảo vệ sinh ăn uống bằng cách ăn thức ăn chín, uống nước sôi, sử dụng bát đũa sạch sẽ.
– Khi có dấu hiệu mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh, cần tự cách ly và đến viện khám kịp thời.
5. Phòng ngừa bệnh bạch hầu nhờ tiêm chủng vắc xin
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất tính đến thời điểm hiện tại, đặc biệt là việc tiêm vắc xin bạch hầu trong Chương trình Tiêm chủng mở rộng.
5.1. Đối với trẻ tiêm chủng lần đầu (dưới 1 tuổi)
Tiêm 3 mũi cơ bản vắc xin chứa thành phần bạch hầu nguyên liều, thường kết hợp trong các vắc xin 5 trong 1 hoặc 6 trong 1.
– Mũi thứ 1 tiêm ngay tại thời điểm 2 tháng tuổi.
– Mũi thứ 2 tiêm sau 1 tháng khi trẻ 3 tháng tuổi.
– Mũi thứ 3 tiêm sau mũi 1 là 2 tháng, tức là trẻ 4 tháng tuổi.
– Tốt nhất là hoàn thành mũi thứ 3 trước 6 tháng tuổi và đảm bảo tỷ lệ tiêm vắc xin trên 95% ở tất cả các xã/phường trong Chương trình Tiêm chủng Mở rộng.
>>>>>Xem thêm: Những điều cần biết khi tiêm vắc xin viêm gan AB
Tiêm vắc xin bạch hầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi giúp ngăn chặn dịch bệnh tấn công trẻ
– Tiêm nhắc lại:
– Mũi 4: Tiêm vắc xin có thành phần bạch hầu nguyên liều, thời điểm tiêm từ 18 – 24 tháng tuổi.
– Mũi 5: Tiêm vắc xin có thành phần bạch hầu giảm liều, tiêm lúc 4 đến 7 tuổi.
– Mũi 6: Tiêm vắc xin có thành phần bạch hầu giảm liều, tiêm lúc 9 đến 15 tuổi.
5.2. Đối với trẻ / người lớn chưa tiêm chủng (hoặc không nhớ lịch sử tiêm)
Tiêm 3 mũi cơ bản vắc xin chứa thành phần bạch hầu theo hàm lượng phù hợp với lứa tuổi và hướng dẫn của nhà sản xuất:
– Mũi thứ 1 tiêm tại thời điểm ra trạm y tế, trung tâm tiêm chủng.
– Mũi thứ 2 thực hiện sau ít nhất 1 tháng tính từ lúc tiêm xong mũi 1.
– Mũi thứ 3 sau 6 tháng kể từ mũi 2.
– Tiêm nhắc lại 2 mũi vắc xin, thời điểm tiêm nhắc lại giữa các mũi là 1 năm.
Các phác đồ tiêm chủng trên chỉ có tính chất tham khảo. Để biết rõ trẻ hoặc bản thân cần tiêm theo lịch tiêm chủng nào phù hợp với tình trạng sức khỏe thực tế, bạn hãy đến cơ sở tiêm chủng để được tư vấn chi tiết.
Ngoài mũi tiêm bạch hầu riêng lẻ, bạn có thể quan tâm đến các mũi tiêm kết hợp có thành phần chống bệnh bạch hầu như 3in1, 4in1, 6in1. Các mũi tiêm dịch vụ này đều đang được triển khai tại Phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI.
Có thể nói, phòng bệnh bạch hầu là việc làm quan trọng, cần thiết được thực hiện nghiêm túc, rộng rãi trong cộng đồng. Nếu bạn chưa rõ về lịch tiêm chủng phù hợp với trẻ nhỏ và gia đình, hãy để lại thông tin để phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.