Cách phòng ngừa và điều trị chứng rối loạn nhịp tim

Chứng rối loạn nhịp tim là nỗi lo của nhiều người hiện nay. Tình trạng này có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào mà không có dấu hiệu báo trước. Loạn nhịp tim có thể chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, ở nhiều người, các rối loạn này lại diễn ra liên tục trong thời gian dài, gây ảnh hưởng tới sức khỏe, thậm chí nguy hiểm tới tính mạng người bệnh.

Bạn đang đọc: Cách phòng ngừa và điều trị chứng rối loạn nhịp tim

1. Rối loạn nhịp tim là gì và biểu hiện như thế nào?

1.1. Hiểu về rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim đập bất thường (quá nhanh, quá chậm hoặc không đều). Nhịp tim bình thường của một người trưởng thành là khoảng 60-100 nhịp/phút. Số nhịp tim đập không cố định mà thay đổi theo tình trạng sức khỏe, sự vận động của cơ thể và môi trường xung quanh. Tần số tim có thể tăng khi thời tiết nắng nóng, khi bạn bị sốt, sau khi tập thể dục hoặc khi lo sợ, tức giận. Ngược lại, tim có thể đập chậm hơn 60 nhịp/phút ở thời điểm nghỉ ngơi hoặc khi thời tiết quá lạnh.

Bạn có thể chủ động theo dõi tình trạng nhịp tim qua việc bắt và đếm mạch ở cổ tay, cẳng tay hoặc cổ. Ngoài ra, một số thiết bị công nghệ hiện nay có tích hợp tính năng giúp hỗ trợ đo nhịp tim một cách tiện lợi. Bạn có thể sử dụng đồng hồ thông minh, điện thoại để theo dõi tần số tim và phát hiện kịp thời những bất thường. Lưu ý, nếu thấy tình trạng loạn nhịp tim kéo dài, nên đến cơ sở y tế để được các chuyên gia thăm khám và chẩn đoán bệnh chính xác.

Cách phòng ngừa và điều trị chứng rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim là tình trạng nhịp tim bất thường hoặc không đều so với nhịp tim bình thường

1.2. Biểu hiện thường gặp của chứng rối loạn nhịp tim

– Nhịp tim nhanh: Đây là tình trạng mà nhịp tim vượt quá 100 nhịp/phút. Nhịp tim tăng bất thường có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm căng thẳng, tác động của chất kích thích (ví dụ như caffeine hoặc nicotine), các bệnh lý như huyết áp cao, suy tim hay các rối loạn cơ tim.

– Nhịp tim chậm: Tình trạng tim đập dưới 60 nhịp/phút được gọi là nhịp tim chậm. Một số yếu tố có thể khiến tim đập chậm bao gồm tuổi tác, tác động của một số loại thuốc, thiếu máu cơ tim hoặc các vấn đề về hệ thống dẫn truyền.

– Rối loạn nhịp tim không đều: Đây là tình trạng mà nhịp tim không đều, lúc nhanh lúc chậm. Nhịp tim đập không đều có thể xảy ra do ảnh hưởng của bệnh lý van tim, viêm màng ngoài tim, suy tim hay rối loạn dẫn truyền.

Bên cạnh đó, rối loạn nhịp tim có thể gây ra những triệu chứng như đau tim, thở khó, mệt mỏi, hoa mắt hoặc hụt hơi. Ở một vài trường hợp, bệnh nhân còn có các dấu hiệu nghiêm trọng như chóng mặt, váng đầu hoặc ngất.

Rối loạn nhịp tim không gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu chỉ diễn ra trong thời gian ngắn và không có các triệu chứng nguy hiểm đi kèm. Tuy nhiên, nếu tình trạng loạn nhịp tim kéo dài có thể ảnh hưởng đến chức năng tim, gây nguy hại đến tính mạng.

Tìm hiểu thêm: Rối loạn nhịp tim ở trẻ em là gì, có nguy hiểm không?

Cách phòng ngừa và điều trị chứng rối loạn nhịp tim

Đau tim, khó thở là một trong những triệu chứng thường gặp ở người bị loạn nhịp tim

2. Điều trị rối loạn nhịp tim đúng cách

Có nhiều phương pháp điều trị rối loạn nhịp tim, tùy thuộc vào loại rối loạn nhịp tim cụ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị loạn nhịp tim phổ biến:

– Dùng thuốc điều trị: Bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc chống loạn nhịp tim để kiểm soát nhịp tim không đều như beta-blockers, calcium channel blockers, antiarrhythmics hoặc thuốc chống đông máu. Lưu ý, người bệnh cần tuân thủ theo đúng đơn kê của bác sĩ, không tự ý tăng/giảm liều lượng hoặc mua thuốc ngoài thay thế.

– Điện xung ngoài da hoặc trong tim: Đây là phương pháp sử dụng điện xung nhẹ để đưa nhịp tim trở lại bình thường. Quá trình này được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và thường được áp dụng đối với trường hợp nhịp tim bất thường như nhịp tim rung đỉnh.

– Phẫu thuật tim: Trong một số trường hợp nghiêm trọng và khó điều trị, phẫu thuật tim có thể được thực hiện để sửa chữa các vấn đề về cấu trúc tim hoặc hệ thống dẫn truyền.

– Thay thế van tim: Trong trường hợp rối loạn nhịp tim liên quan đến bệnh lý van tim, việc thay thế van tim có thể được thực hiện để cải thiện chức năng tim.

Cách phòng ngừa và điều trị chứng rối loạn nhịp tim

>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu về mối liên hệ giữa đột quỵ và rung nhĩ

Bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc như thuốc chống loạn nhịp tim để kiểm soát nhịp tim không đều

3. Phòng ngừa nguy hiểm từ chứng rối loạn nhịp tim

3.1. Những biến chứng nguy hiểm do loạn nhịp tim

Không phải tất cả các trường hợp mắc chứng rối loạn nhịp tim đều gây nguy hiểm đến sức khỏe. Tuy nhiên, đây là một trong những nguyên nhân chính gây suy tim và những biến chứng nghiêm trọng khác. Tim đập không đều có thể là thúc đẩy sự hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu và những hậu quả nghiêm trọng như nhồi máu thận, đột quỵ.

3.2. Biện pháp phòng ngừa chứng rối loạn nhịp tim

– Tuân thủ một chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng, hạn chế tiêu thụ các chất kích thích như caffeine và nicotine. Tập thể dục đều đặn và duy trì trọng lượng cơ thể phù hợp. Tránh căng thẳng bằng các hoạt động như yoga, thiền hay vui chơi giải trí.

– Kiểm soát các yếu tố có nguy cơ cao gây loạn nhịp tim như tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu và bệnh lý van tim. Nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

– Nếu bạn có bất kỳ bệnh lý nền nào như suy tim, viêm màng ngoài tim hay bệnh van tim, hãy tuân thủ chế độ điều trị và theo dõi theo hướng dẫn của bác sĩ.

– Định kỳ thăm khám tim để phát hiện sớm các vấn đề và điều trị kịp thời. Kiểm tra tim định kỳ bao gồm kiểm tra nhịp tim, đo huyết áp, kiểm tra điện tâm đồ và các xét nghiệm, chụp chiếu khác.

– Luôn tuân thủ các chỉ định điều trị của bác sĩ và đảm bảo uống đúng liều thuốc khi được chỉ định.

Những thông tin trên đây chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa. Nếu nhận thấy các dấu hiệu tim đập bất thường, bạn cần đến bệnh viện để được các bác sĩ tư vấn về các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *