Gãy xương sườn là một trong những loại chấn thương phổ biến nhưng cũng rất nguy hiểm, đặc biệt nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc nhận biết các dấu hiệu sớm có thể giúp giảm thiểu biến chứng và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Cùng tìm hiểu bài viế để nhận biết các dấu hiệu, nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị gãy xương sườn, để có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về bệnh lý này.
Bạn đang đọc: Cẩn trọng với những dấu hiệu gãy xương sườn
1. Các dấu hiệu gãy xương sườn
Những triệu chứng sau đây có thể xuất hiện khi bạn bị gãy xương sườn:
1.1. Đau Ngực
Đau ngực là dấu hiệu phổ biến và dễ nhận biết nhất. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng xương sườn bị gãy và có thể lan rộng ra vùng xung quanh. Đau tăng lên khi hít thở sâu, ho, cười hoặc vận động cơ thể.
1.2. Khó thở khi bị gãy xương sườn
Do ảnh hưởng của xương sườn gãy tới phổi, người bệnh có thể gặp khó khăn khi thở. Cảm giác khó thở có thể nghiêm trọng hơn khi người bệnh nằm ngửa hoặc di chuyển.
1.3. Sưng và bầm tím
Khu vực xương sườn bị gãy thường sẽ sưng và bầm tím. Điều này là do các mạch máu nhỏ bị tổn thương khi xương gãy, dẫn đến sự tích tụ của máu và dịch dưới da.
1.4. Biến dạng vùng ngực
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, xương sườn có thể bị đẩy ra ngoài hoặc lõm vào, tạo nên sự biến dạng rõ ràng ở vùng ngực. Đây là dấu hiệu cần được xử lý khẩn cấp.
1.5. Âm thanh lạ khi thở
Người bệnh có thể nghe thấy âm thanh lạ khi hít thở, đặc biệt là tiếng kêu lách cách. Điều này có thể do xương gãy cọ xát vào nhau hoặc vào các cơ quan lân cận.
Gãy, rạn xương sườn là một chấn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng tới tính mạng và người bệnh cần phải được cấp cứu kịp thời.
2. Nguyên nhân gãy xương sườn
2.1. Chấn thương trực tiếp
Tai nạn giao thông, ngã từ độ cao, hoặc va đập mạnh vào vùng ngực đều có thể gây gãy xương sườn. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là ở người tham gia các hoạt động thể thao hoặc công việc nguy hiểm.
2.2. Chấn thương do lực kéo dài
Việc liên tục lặp lại các động tác sử dụng nhiều lực ở vùng ngực, như trong một số môn thể thao (golf, cử tạ) hoặc công việc lao động nặng, có thể gây mệt mỏi và làm yếu xương sườn, dẫn đến gãy xương.
2.3. Bệnh lý xương khớp
Những người mắc các bệnh lý xương khớp như loãng xương, viêm khớp dạng thấp, hoặc ung thư xương có nguy cơ cao bị gãy xương sườn ngay cả khi chỉ gặp chấn thương nhẹ.
3. Chẩn đoán gãy xương sườn
Việc chẩn đoán gãy xương sườn đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các kỹ thuật hình ảnh:
3.1. Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ thăm khám vùng ngực của người bệnh, kiểm tra sự sưng, biến dạng và đánh giá mức độ đau khi chạm vào. Họ cũng sẽ hỏi về lịch sử chấn thương và các triệu chứng hiện tại của người bệnh.
3.2. Chụp X quang chẩn đoán gãy xương sườn
X-quang là phương pháp hình ảnh đầu tiên được sử dụng để chẩn đoán gãy xương sườn. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy rõ vị trí và mức độ gãy xương.
3.3. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan)
Trong một số trường hợp phức tạp hoặc khi cần đánh giá chi tiết hơn, bác sĩ có thể chỉ định CT scan. Phương pháp này cung cấp hình ảnh 3D chi tiết về cấu trúc xương và các cơ quan xung quanh.
3.4. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
MRI thường được sử dụng để đánh giá các tổn thương mô mềm liên quan đến gãy xương sườn, chẳng hạn như tổn thương cơ, dây chằng hoặc mạch máu.
Tìm hiểu thêm: Giải đáp 1001 thắc mắc về khám tiền hôn nhân
Chụp cắt lớp vi tính hỗ trợ rất nhiều trong việc chẩn đoán gãy xương sườn, nhất là khi chụp X quang không cho kết quả rõ nét.
4. Điều trị gãy xương sườn
Việc điều trị gãy xương sườn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương và các triệu chứng kèm theo:
4.1. Nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động
Nghỉ ngơi là biện pháp quan trọng nhất để giúp xương sườn hồi phục. Người bệnh cần tránh các hoạt động gây áp lực lên vùng ngực và tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ về thời gian nghỉ ngơi.
4.2. Sử dụng thuốc giảm đau
Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau để giúp người bệnh dễ chịu hơn trong quá trình hồi phục. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm paracetamol, ibuprofen hoặc thuốc giảm đau mạnh hơn trong trường hợp đau nặng.
4.3. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của cơ ngực sau khi xương sườn đã hồi phục. Các bài tập nhẹ nhàng và kiểm soát hơi thở sẽ được hướng dẫn bởi chuyên gia vật lý trị liệu.
4.4. Can thiệp phẫu thuật
Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi xương sườn gãy gây tổn thương cho các cơ quan nội tạng hoặc không thể tự lành, phẫu thuật có thể được xem xét. Bác sĩ sẽ sử dụng các tấm kim loại, đinh hoặc dây để cố định xương sườn trong quá trình lành.
>>>>>Xem thêm: Móng quặp nên điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm
Phẫu thuật điều trị gãy xương sườn là một phẫu thuật quan trọng nên cần lựa chọn đơn vị y tế uy tín, bác sĩ có chuyên môn giỏi.
5. Biện pháp phòng ngừa
Để giảm nguy cơ gãy xương sườn, bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
5.1. Đeo thiết bị bảo hộ
Khi tham gia các hoạt động có nguy cơ cao như thể thao hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm, hãy đảm bảo đeo các thiết bị bảo hộ như áo giáp, mũ bảo hiểm và các bảo vệ ngực.
5.2. Tập luyện đúng cách
Thực hiện các bài tập thể dục và thể thao một cách đúng đắn, với kỹ thuật chính xác và không quá sức. Điều này giúp giảm nguy cơ chấn thương do lực kéo dài.
5.3. Duy trì sức khỏe xương
Bổ sung đủ canxi và vitamin D trong chế độ ăn uống hàng ngày và duy trì lối sống lành mạnh để giữ cho xương luôn khỏe mạnh. Hút thuốc, uống bia rượu cũng gây ảnh hưởng xấu tới hệ xương, dễ gây loãng xương và gãy xương.
5.4. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thăm khám bác sĩ để phát hiện sớm các vấn đề về xương khớp và điều trị kịp thời.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.