Cefpodoxim 100mg là kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ tác dụng rộng và hiệu quả cao trong điều trị nhiều bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu và da. Hãy cùng TCI tìm hiểu những thông tin về thuốc Cefpodoxim 100mg ngay dưới đây để hiểu hơn về loại kháng sinh này.
Bạn đang đọc: Cefpodoxim 100mg – Thông tin và các lưu ý khi dùng thuốc
src1. Giới thiệu chung
src1.1. Cefpodoxim 100mg là thuốc gì?
Cefpodoxim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, được phát triển để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc được tổng hợp dưới dạng tiền chất Cefpodoxim proxetil, sau khi uống sẽ được chuyển hóa thành dạng hoạt tính cefpodoxim trong cơ thể.
Cefpodoxim 100mg là liều dùng phổ biến, đặc biệt thích hợp cho việc điều trị ngoại trú và sử dụng ở trẻ em. Thuốc được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt vào năm 1992 và từ đó đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Một số sản phẩm Cefpodoxim 100mg
src1.2. Cơ chế hoạt động
Cefpodoxim hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, thuốc gắn kết với các protein gắn penicillin (PBPs) của vi khuẩn, ngăn chặn việc tạo ra peptidoglycan cũng như tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy cấu trúc tế bào và cuối cùng là cái chết của vi khuẩn.
Là một cephalosporin thế hệ thứ ba, cefpodoxim có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn gram âm và gram dương. Thuốc đặc biệt hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn đường hô hấp và đường tiết niệu.
src1.3. Ưu điểm của Cefpodoxim 100mg
Cefpodoxim 100mg có nhiều ưu điểm so với một số kháng sinh khác:
– Phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh phổ biến.
– Đặc tính dược động học thuận lợi, cho phép dùng thuốc 2 lần/ngày.
– Tính an toàn tốt, ít tác dụng phụ nghiêm trọng.
– Khả năng thâm nhập tốt vào mô đường hô hấp và tiết niệu.
– Có thể sử dụng cho đa dạng độ tuổi cả người lớn và trẻ em.
– Tiện lợi trong điều trị ngoại trú.
src1.4. So sánh Cefpodoxim 100mg và kháng sinh khác
Cefpodoxim 100mg có một số ưu điểm so với các kháng sinh cùng nhóm và nhóm khác:
– So với cephalosporin thế hệ hai: Cefpodoxim có phổ tác dụng rộng hơn, đặc biệt đối với vi khuẩn gram âm.
– So với amoxicillin: Cefpodoxim có hiệu quả tốt hơn đối với một số chủng vi khuẩn kháng amoxicillin.
– So với macrolide: Cefpodoxim ít gây ra tương tác thuốc hơn và có thể hiệu quả hơn đối với một số vi khuẩn gram âm.
Tìm hiểu thêm: Sử dụng thuốc Kremil S điều trị đau dạ dày: Có nên hay không
Cefpodoxim 100mg được đánh giá cao và chỉ định trong nhiều bệnh lý lâm sàng
src2. Phổ tác dụng và chỉ định của Cefpodoxim 100mg
src2.1. Phổ tác dụng
Cefpodoxim 100mg có phổ tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:
– Vi khuẩn gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus (nhạy cảm với methicillin)
– Vi khuẩn gram âm: Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Moraxella catarrhalis, Proteus mirabilis
src2.2. Chỉ định với Cefpodoxim 100mg
Cefpodoxim 100mg được chỉ định trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng, bao gồm:
– Đường hô hấp trên:
+ Viêm xoang cấp tính
+ Nhiễm trùng do vi khuẩn liên cầu khuẩn ở amidan và họng
– Đường hô hấp dưới:
+ Viêm phế quản
+ Viêm phổi mắc phải cộng đồng
– Nhiễm trùng đường tiết niệu:
+ Viêm nhiễm bàng quang không có biến chứng
+ Viêm cấp tính của thận và bể thận không có biến chứng
– Nhiễm trùng da và mô mềm
– Bệnh lậu không biến chứng
src3. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng cefpodoxim 100mg thường được điều chỉnh tùy theo loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và đặc điểm của bệnh nhân:
src3.1. Đối tượng trên 12 tuổi
– Nhiễm trùng đường hô hấp: 100-200mg, 2 lần/ngày
– Nhiễm trùng đường tiết niệu: 100mg, 2 lần/ngày
– Nhiễm trùng da và mô mềm: 200mg, 2 lần/ngày
– Bệnh lậu không biến chứng: 200mg liều duy nhất
src3.2. Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi
– Liều thông thường: 5mg/kg/lần, 2 lần/ngày (tối đa 200mg/ngày)
Cefpodoxim nên được uống cùng thức ăn để tăng sinh khả dụng. Thời gian điều trị thông thường với cefpodoxim là 5-10 ngày và tùy thuộc vào loại, mức độ nhiễm trùng.
>>>>>Xem thêm: Tác dụng của vitamin B đối với cơ thể
Sử dụng thuốc Cefpodoxim 100mg theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt
src4. Tác dụng phụ của cefpodoxim 100mg và cảnh báo
src4.1. Tác dụng phụ
Mặc dù cefpodoxim 100mg thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ dễ gặp với cefpodoxim 100mg như:
– Tiêu chảy
– Buồn nôn
– Đau bụng
– Đau đầu
– Phát ban da
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn khi dùng cefpodoxim 100mg:
– Nấm Candida
– Tăng men gan tạm thời
– Tăng bạch cầu ái toan
Tác dụng phụ hiếm gặp:
– Phản ứng dị ứng anaphylactic (sốc phản vệ)
– Viêm đại tràng giả mạc
src4.2. Cảnh báo
– Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam.
– Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều phù hợp.
– Có thể gây ra kết quả dương tính giả trong xét nghiệm đường niệu.
src4.3. Tương tác thuốc
Cefpodoxim có thể tương tác với một số thuốc khác:
– Thuốc kháng acid: Có thể làm giảm hấp thu cefpodoxim. Nên uống cefpodoxim 2-3 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc kháng acid.
– Probenecid: Làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải của cefpodoxim.
– Thuốc chống đông máu: Cefpodoxim có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu.
– Các xét nghiệm: Cefpodoxim có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm như xét nghiệm đường niệu, protein niệu và test Coombs.
src5. Lưu ý khi sử dụng
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng cefpodoxim 100mg, cần lưu ý:
– Uống thuốc đúng liều và đủ thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
– Kết hợp thuốc với thức ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
– Không tự ý ngưng thuốc khi cảm thấy đỡ bệnh.
– Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử từng dị ứng với kháng sinh.
– Báo cáo ngay các tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng, tiêu chảy nặng.
Nhìn chung, có thể thấy Cefpodoxim 100mg là một kháng sinh hiệu quả và an toàn trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, để an tâm về hiệu quả cung như giảm thiểu việc kháng thuốc, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng của bác sĩ, không tự ý sử dụng hoặc ngưng thuốc, và báo cáo kịp thời các tác dụng phụ bất thường. Hãy nhớ rằng, sử dụng kháng sinh có trách nhiệm không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần vào nỗ lực chung trong việc ngăn chặn sự phát triển của kháng kháng sinh toàn cầu.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.