Cefuroxim – kháng sinh cephalosporin thế hệ 2 với khả năng điều trị đa dạng các bệnh nhiễm khuẩn. Và như mọi loại thuốc khác, bạn cần hết sức chú ý trong việc sử dụng để tránh kháng kháng sinh cũng như đạt hiệu quả tốt khi dùng thuốc. Hãy cùng TCI tham khảo bài viết dưới đây để có thêm những thông tin chi tiết về cefuroxim.
Bạn đang đọc: Cefuroxim và ứng dụng điều trị nhiễm khuẩn
src1. Tìm hiểu về Cefuroxim
src1.1. Cefuroxim là gì?
Cefuroxim là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được tổng hợp từ nấm Cephalosporium acremonium. Thuốc này được phát triển vào cuối những năm 1970 và đã được sử dụng rộng rãi trong y học cho đến ngày nay.
Cefuroxim có cấu trúc hóa học tương tự như các cephalosporin khác, với vòng beta-lactam đặc trưng. Tuy nhiên, cefuroxim có thêm một nhóm methoxyimino ở vị trí C-7, giúp tăng cường khả năng chống lại enzyme beta-lactamase do vi khuẩn sản xuất.
Một số sản phẩm Cefuroxim trên thị trường
src1.2. Cơ chế tác dụng
Cefuroxim thực hiện chức năng diệt khuẩn bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, thuốc gắn kết với các protein gắn penicillin (PBPs) trên màng tế bào vi khuẩn – những enzyme thiết yếu trong việc hình thành và duy trì cấu trúc vách tế bào vi khuẩn.
Khi cefuroxim liên kết với PBPs, nó ngăn chặn quá trình tạo liên kết chéo giữa các chuỗi peptidoglycan. Kết quả là cấu trúc vách tế bào vi khuẩn bị suy yếu, không thể chịu được áp suất thẩm thấu bên trong tế bào. Điều này dẫn đến sự phá vỡ của tế bào vi khuẩn và cuối cùng là sự phân hủy của vi khuẩn.
src1.3. Phổ tác dụng
Cefuroxim có phổ tác dụng khá rộng với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh thường gặp:
– Vi khuẩn gram dương: Một số loại phổ biến như Staphylococcus aureus (nhạy methicillin), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes,…
– Vi khuẩn gram âm: Một số loại phổ biến như Haemophilus influenzae, Klebsiella pneumoniae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Proteus mirabilis,…
– Vi khuẩn kỵ khí như Peptococcus, Peptostreptococcus,…
src1.4. Chỉ định
Với phổ tác dụng rộng, cefuroxim được chỉ định trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, từ nhẹ đến nặng, gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với thuốc và đặc biệt là bệnh đường hô hấp trên như:
– Viêm tai giữa: Gây ra bởi các loại vi khuẩn như phế cầu khuẩn, Haemophilus influenzae.
– Viêm xoang: Nhiễm trùng ở các xoang.
– Viêm amidan, viêm họng: Gây ra bởi liên cầu khuẩn.
– Viêm phế quản: Cả viêm phế quản cấp và mạn tính.
– Viêm phổi.
Bên cạnh đó, thuốc cũng được ứng dụng trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến nhiễm trùng khác như đường tiết niệu, da và mô mềm, xương khớp, sản phụ khoa, đồng thời phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật.
Tìm hiểu thêm: Thuốc Ovumix điều trị viêm âm đạo và những lưu ý
Cefuroxim được ứng dụng trong điều trị một số chứng viêm xoang
src1.5. Chống chỉ định
– Người dùng Cefuroxim nhưng có tiền sử dị ứng kháng sinh nhóm cephalosporin
– Người dùng Cefuroxim có tiền sử dị ứng với penicillin
src2. Dạng thuốc và liều dùng
Cefuroxim có hai dạng chính:
– Dạng uống Cefuroxim axetil:
+ Hỗn dịch uống: 125mg/5ml và 250mg/5ml
+ Viên nén: 125mg – 250mg – 0.5g
– Dạng tiêm Cefuroxim natri:
+ Lọ bột pha tiêm với các dạng 250mg – 750mg và 1,5g
+ Dung môi pha tiêm: nước cất pha tiêm, dung dịch natri clorid 0,9%, dung dịch dextrose 5%, v.v.
Liều lượng cefuroxim phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đối tượng sử dụng.
Liều dùng cho người lớn:
– Nhiễm khuẩn thông thường: Uống 250-500mg, 12 giờ một lần
– Nhiễm khuẩn nặng: Tiêm tĩnh mạch 750mg-1,5g, 8 giờ một lần
– Dự phòng phẫu thuật: Tiêm tĩnh mạch 1,5g trước phẫu thuật
Liều dùng cho trẻ em:
– Trẻ từ 3 tháng đến 12 tuổi: 10-15mg/kg/lần, 12 giờ một lần (uống)
– Trẻ từ 1 tháng đến 18 tuổi: 20-50mg/kg/lần, 6-8 giờ một lần (tiêm)
Lưu ý khi sử dụng:
– Nên uống thuốc cùng thức ăn để tăng hấp thu
– Duy trì khoảng cách đều đặn giữa các liều
– Hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị, kể cả khi các triệu chứng đã cải thiện
– Đối với dạng hỗn dịch, lắc kỹ trước khi dùng
src3. Một số vấn đề về thuốc
src3.1. Tác dụng phụ
Ước tính khoảng 3% người điều trị gặp phải tình trạng tác dụng phụ với cefuroxim.
Một số tác dụng phụ thường gặp (chiếm khoảng trên 1%):
– Rối loạn tiêu hóa: các triệu chứng dễ thấy như buồn nôn, nôn, thậm chí là đau bụng, tiêu chảy
– Phát ban da, ngứa
– Đau rát nơi tiêm
– Tăng men gan tạm thời
Các phản ứng ít gặp hơn (0,1 – 1%):
– Đau đầu, chóng mặt
– Nhiễm nấm Candida
– Tăng bạch cầu ái toan
Phản ứng hiếm gặp:
– Sốt
– Thiếu máu tan máu
– Co giật
– Viêm đại tràng giả mạc
– Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
– Viêm thận kẽ
Lưu ý: Ngưng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ khi không may gặp phải những tác dụng phụ của thuốc.
src3.2. Tương tác thuốc
Cefuroxim có thể tương tác với một số loại thuốc người bệnh đang sử dụng khác và làm giảm hiệu quả:
– Thuốc lợi tiểu mạnh hoặc kháng sinh aminoglycosid: Có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận
– Probenecid: Làm tăng và kéo dài nồng độ cefuroxim trong máu
– Thuốc chống đông máu: Cefuroxim có thể làm tăng tác dụng chống đông
– Thuốc tránh thai đường uống: Cefuroxim đối với các thuốc tránh thai có thể làm giảm hiệu quả hơn.
>>>>>Xem thêm: Partamol: Thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến và những thông tin cần biết
Khi gặp các phản ứng tác dụng phụ của Cefuroxim, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ
src3.3. Lưu ý khi sử dụng
Người bệnh và bác sĩ điều trị cần chú ý những vấn đề sau đây trong quá trình người bệnh sử dụng thuốc:
– Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng với kháng sinh beta-lactam
– Thận trọng khi sử dụng cho người đang mang thai và người nuôi con bằng sữa mẹ
– Điều chỉnh liều phù hợp để an toàn cho bệnh nhân suy thận
– Theo dõi các dấu hiệu của phản ứng dị ứng và viêm đại tràng giả mạc
– Sử dụng thuốc cefuroxim đúng liều và đủ thời gian điều trị để tránh tình trạng kháng thuốc
– Không tự ý sử dụng cefuroxim mà không có chỉ định của bác sĩ
– Bảo quản đúng cách
+ Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao
+ Không dùng thuốc quá hạn
+ Đối với dạng hỗn dịch, sau khi pha chế, có thể bảo quản trong tủ lạnh (2-8°C) và sử dụng trong vòng 10 ngày
src4. Đánh giá ưu điểm của cefuroxim
Cefuroxim có nhiều ưu điểm so với nhiều kháng sinh tương đương:
– Phổ tác dụng rộng: Hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn gây bệnh thường gặp
– Khả năng thâm nhập tốt vào các mô, đặc biệt là đường hô hấp
– Ít tác dụng phụ hơn so với một số kháng sinh khác
– Có thể sử dụng cho cả trẻ em
– Đa dạng dạng bào chế, thuận tiện cho việc sử dụng
Nhìn chung, Cefuroxim là một kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng trong y học và được kê đơn từ bác sĩ. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi dùng thuốc này, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng của bác sĩ, hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị, và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ đáng ngại nào. Việc sử dụng cefuroxim một cách có trách nhiệm sẽ góp phần duy trì hiệu quả của thuốc và hạn chế tình trạng kháng kháng sinh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.