Sự tồn tại của tay chân miệng ở trẻ thường đi kèm với các triệu chứng vô cùng khó chịu như sốt, đau họng, chảy mũi, tổn thương da và niêm mạc,… Chính vì vậy, bệnh tay chân miệng bao lâu thì khỏi có lẽ là câu hỏi phụ huynh nào cũng muốn biết câu trả lời. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin chia sẻ với bạn giải đáp của chuyên gia về vấn đề này. Đọc ngay bạn nhé!
Bạn đang đọc: Chuyên gia giải đáp: Bệnh tay chân miệng bao lâu thì khỏi?
1. Cơ bản về bệnh tay chân miệng
Tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm, khởi phát do hoạt động của virus đường ruột họ Enterovirus, cụ thể là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71. Tay chân miệng lưu truyền quanh năm nhưng lây nhiễm mạnh mẽ nhất, có khả năng phát triển thành dịch vào 2 khoảng thời gian: Tháng 3 – tháng 5 và tháng 9 – tháng 12. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Việt Nam mỗi năm ghi nhận 50.000 – 100.000 ca tay chân miệng. Trong đó, 60% các ca là tại miền Nam, 40% còn lại là tại miền Trung và miền Bắc.
Theo chuyên gia, có 2 đường lây nhiễm tay chân miệng: Trực tiếp và gián tiếp, thông qua dịch tiết mũi họng, phân,…:
– Trực tiếp: Người không bệnh hít phải dịch tiết mũi họng người bệnh ho hoặc hắt hơi ra. Người không bệnh sờ/chạm/ôm/hôn người bệnh. Người không bệnh sử dụng đồ đạc sinh hoạt dính dịch tiết mũi họng người bệnh.
Người không bệnh hít phải dịch tiết mũi họng người bệnh ho hoặc hắt hơi ra
– Gián tiếp: Người không bệnh sờ/chạm tã, quần áo dính phân hoặc mặt bàn, mặt tủ, tay nắm cửa, đồ chơi,… dính dịch tiết mũi họng người bệnh rồi vô tình đưa tay sờ/chạm mắt, mũi, miệng.
Về dấu hiệu nhận biết, bố mẹ có thể dễ dàng “bắt bài” tay chân miệng thông qua những biểu hiện sau:
– Biểu hiện không đặc trưng: Sốt, đau họng, chảy mũi, tiêu chảy, mệt mỏi. Đôi khi nổi hạch, ở cổ hoặc ở hàm dưới hoặc ở cả 2.
– Biểu hiện đặc trưng: Tổn thương da và niêm mạc, tồn tại dưới dạng những vết phồng rộp dễ vỡ, khi vỡ tạo thành các vết loét, khiến trẻ đau đớn. Ở niêm mạc miệng, má trong, lợi, mặt bên lưỡi,… những vết phồng rộp này thường có đường kính khoảng 2 – 3 mm. Còn ở lòng bàn tay, đầu gối, mông, lòng bàn chân,… đường kính của chúng là 2 – 10mm. Ở lòng bàn tay, đầu gối, mông, lòng bàn chân,… chúng có thể ẩn dưới bề mặt da hoặc hiện trên bề mặt da.
Ngoài những triệu chứng trên, trẻ mắc tay chân miệng còn có thể sốt cao, nôn, lơ mơ, mê sảng, co giật,… nếu tay chân miệng biến chứng.
Ở thời điểm hiện tại, một số biến chứng nguy hiểm đã được xác định của tay chân miệng có thể kể đến là: Viêm màng não, viêm não, viêm cơ tim,… Các trường hợp tay chân miệng biến chứng hầu hết đều phát sinh do Enterovirus 71. Tay chân miệng phát sinh do Coxsackievirus A16 phần lớn không biến chứng.
2. Bệnh tay chân miệng bao lâu thì khỏi – Chuyên gia giải đáp
“Chu kỳ sống” của tay chân miệng bao gồm 4 giai đoạn: Ủ bệnh, khởi phát, toàn phát và lui bệnh. Nếu không biến chứng, tay chân miệng sẽ thuyên giảm và biến mất (bước vào giai đoạn lui bệnh) mà không cần can thiệp y tế sau khoảng 10 ngày, kể từ thời điểm khởi phát. Cụ thể, giai đoạn khởi phát sẽ kéo dài 1 – 2 ngày (là giai đoạn trẻ sốt, đau họng, chảy mũi, tiêu chảy,…); giai đoạn toàn phát sẽ kéo dài 3 – 7 ngày (là giai đoạn trẻ tổn thương da và niêm mạc).
Tìm hiểu thêm: Sỏi tiết niệu ở trẻ em – những điều cần biết
Tay chân miệng do Coxsackievirus A16 gây ra thường tự khỏi sau khoảng 10 ngày
3. Điều trị và phòng ngừa bệnh tay chân miệng – Thông tin bố mẹ nên biết
3.1. Điều trị
Như đã đề cập phía trên, tay chân miệng có thể tự khỏi. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều trường hợp tay chân miệng biến chứng. Chính vì vậy, để đảm bảo 100% an toàn cho trẻ, khi trẻ có dấu hiệu mắc tay chân miệng, bố mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín gần nhất ngay. Sau thăm khám, nếu chuyên gia nhi khoa chẩn đoán tình trạng tay chân miệng ở trẻ là nặng, trẻ sẽ được chỉ định điều trị nội trú. Ngược lại, nếu chuyên gia nhi khoa chẩn đoán tình trạng tay chân miệng ở trẻ là nhẹ, bố mẹ có thể yên tâm chăm sóc trẻ tại nhà.
Tương tự nhiều bệnh truyền nhiễm do virus khác, tay chân miệng chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Bởi thế, để hỗ trợ cơ thể trẻ giải quyết tay chân miệng, bố mẹ chỉ có thể cho trẻ sử dụng thuốc hạn chế triệu chứng khi cần thiết, ví dụ: Thuốc hạ sốt Paracetamol như Hapacol, thuốc giảm đau không kê đơn như Ibuprofen, kem chống ngứa như Calamine, dung dịch sát khuẩn (sử dụng để bao phủ bề mặt các tổn thương da), nước muối sinh lý 0,9% (sử dụng để vệ sinh các tổn thương niêm mạc). Lưu ý: Tất cả những thuốc này đều phải được dùng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.
Ngoài thuốc hạn chế triệu chứng, một số lưu ý khác bố mẹ cũng cần thực hiện khi chăm sóc trẻ tại nhà là: Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ theo nguyên tắc 3 chữ L: Lỏng, lạt, lạnh (một số thực phẩm tốt cho trẻ tay chân miệng bố mẹ có thể tham khảo là: Trứng, đậu, khoai tây, đu đủ, dưa hấu,…). Bổ sung cho trẻ 1,5 – 2l nước mỗi 24 giờ. Vẫn tắm hoặc lau người cho trẻ hàng ngày để loại bỏ virus cũng như các tác nhân tiêu cực khác của môi trường. Không cho trẻ gãi để tránh làm vỡ các vết phồng rộp. Lập tức cho trẻ tái khám nếu các dấu hiệu biến chứng đã được liệt kê tại mục 1 bài viết này xuất hiện.
>>>>>Xem thêm: Phương thức lây nhiễm sốt xuất huyết ở trẻ nhỏ
Cho trẻ thăm khám với chuyên gia khi nghi ngờ trẻ mắc tay chân miệng
3.2. Phòng ngừa
Để phòng ngừa hiệu quả tay chân miệng cho trẻ, 7 khuyến cáo sau của chuyên gia nhi khoa nên được bố mẹ thực hiện nghiêm túc:
– Nên: Rửa tay sạch sẽ cho trẻ và cho bản thân nhiều lần trong ngày bằng các sản phẩm khử khuẩn. Cho trẻ ăn chín uống sôi. Luộc hoặc ngâm dung dịch Cloramin B 2% quần áo trẻ trước khi giặt. Vệ sinh cẩn thận đồ chơi của trẻ và không gian sinh hoạt của gia đình bằng các sản phẩm khử khuẩn.
– Không nên: Cho trẻ ngậm/mút tay và đồ chơi. Cho trẻ sử dụng chung dụng cụ ăn uống với gia đình. Cho trẻ đến nơi có người bệnh tay chân miệng.
Phía trên là thông tin khái quát về bệnh tay chân miệng, bao gồm cả câu trả lời cho câu hỏi “bệnh tay chân miệng bao lâu thì khỏi”. Nếu còn băn khoăn, liên hệ ngay Thu Cúc TCI để được giải đáp chi tiết, nhanh chóng mọi thắc mắc, bạn nhé!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.