Clopidogrel – Chống kết tập tiểu cầu, trị – dự phòng bệnh tim mạch

Clopidogrel là một trong những thuốc chống kết tập tiểu cầu được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tim mạch. Với cơ chế tác dụng độc đáo và hiệu quả cao, clopidogrel đóng vai trò quan trọng trong điều trị và dự phòng nhiều bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Qua bài viết dưới đây, TCI sẽ cung cấp tới bạn những thông tin chi tiết để bạn có thêm hiểu biết cần thiết về thuốc clopidogrel.

Bạn đang đọc: Clopidogrel – Chống kết tập tiểu cầu, trị – dự phòng bệnh tim mạch

1. Tổng quan về clopidogrel

1.1. Clopidogrel là gì?

Clopidogrel là một thuốc kháng tiểu cầu thuộc nhóm thienopyridine, có cấu trúc và tác dụng dược lý tương tự ticlopidine. Thuốc có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu, giúp làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong lòng mạch.

Clopidogrel – Chống kết tập tiểu cầu, trị – dự phòng bệnh tim mạch

Một số sản phẩm thuốc

1.2. Cơ chế tác dụng

Clopidogrel không trực tiếp ức chế sự kết tập tiểu cầu mà hoạt động như một tiền chất thuốc (prodrug) cần được chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính. Khi vào cơ thể, thuốc sẽ được chuyển hóa thành chất chuyển hóa hoạt tính, gắn kết không hồi phục với thụ thể P2Y12 của ADP trên bề mặt tiểu cầu. Điều này làm ức chế sự tập kết của tiểu cầu, ngăn chặn quá trình hình thành cục máu đông.

1.2.1. Cơ chế

Quá trình chuyển hóa của clopidogrel diễn ra qua 2 bước chính:

Bước 1: Clopidogrel bị oxy hóa thành chất chuyển hóa trung gian là 2-oxo-clopidogrel.

Bước 2: 2-oxo-clopidogrel tiếp tục chuyển hóa thành chất chuyển hóa thiol có hoạt tính.

Quá trình chuyển hóa này được thực hiện bởi một số isoenzym cytochrom P450, bao gồm CYP3A4, CYP2C19, CYP1A2 và CYP2B6.

Cơ chế tác dụng chính của clopidogrel là ức chế thụ thể adenosin diphosphat (ADP) trên bề mặt tiểu cầu. Cụ thể:

– Chất chuyển hóa của Clopidogrel gắn kết thuận nghịch với P2Y12 của thụ thể ADP trên bề mặt tiểu cầu.

– Sự gắn kết này ngăn cản ADP liên kết với thụ thể, từ đó ức chế hoạt hóa phức hợp glycoprotein GPIIb/IIIa tiểu cầu.

– Phức hợp GPIIb/IIIa đóng vai trò quan trọng trong việc gắn fibrinogen với tiểu cầu, do đó khi bị ức chế sẽ làm giảm kết tập tiểu cầu.

1.2.2. Tác dụng khác

Ngoài ra, clopidogrel còn có một số tác dụng khác:

– Ức chế giải phóng các hạt đặc (chứa ADP, calci và serotonin) và hạt alpha (chứa fibrinogen và thrombospondin) từ tiểu cầu. Các hạt này có vai trò tăng cường ngưng tập tiểu cầu.

– Tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu của clopidogrel kéo dài suốt đời sống của tiểu cầu (7-10 ngày).

Điểm khác biệt so với aspirin là clopidogrel không ức chế enzyme cyclooxygenase, do đó không ngăn cản tổng hợp prostaglandin và thromboxane A2.

Hiệu quả của clopidogrel:

– Có hiệu quả cao hơn aspirin trong việc làm giảm nguy cơ các biến cố tim mạch.

– Độ an toàn tương đương aspirin.

– An toàn hơn và thuận tiện hơn ticlopidine (dùng 1 lần/ngày so với 2 lần/ngày của ticlopidine).

Tác dụng của clopidogrel trong việc ức chế kết tập tiểu cầu:

– Xuất hiện ngay từ ngày đầu tiên khi dùng liều 75 mg/ngày.

– Đạt mức ức chế 40-60% sau 3-7 ngày điều trị.

– Sau khi ngừng thuốc, chức năng tiểu cầu trở về bình thường trong vòng 5 ngày.

1.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Clopidogrel được bào chế dưới dạng viên nén với các hàm lượng 75 mg và 300 mg. Tùy thuộc vào nhà sản xuất, thuốc có thể được bào chế dưới dạng muối khác nhau như clopidogrel bisulfat, clopidogrel hydroclorid. Mặc dù tên gọi và khối lượng của viên thuốc có thể khác nhau, nhưng hàm lượng hoạt chất chính (clopidogrel base) vẫn được giữ nguyên. Ví dụ như 75 mg clopidogrel có thể tương đương với111,86 mg clopidogrel besilat; 97,86 mg clopidogrel bisulfat; 83,50 mg clopidogrel hydroclorid.

2. Chỉ định của clopidogrel

Clopidogrel được chỉ định trong các trường hợp như:

– Dự phòng thứ phát các biến cố tim mạch ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên.

– Điều trị hội chứng mạch vành cấp (đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim không ST chênh lên và nhồi máu cơ tim ST chênh lên).

– Dự phòng huyết khối, hỗ trợ thông thoáng mạch máu sau can thiệp mạch vành qua da và đặt stent mạch vành.

– Thay thế aspirin trong dự phòng các biến cố tim mạch, mạch não ở những bệnh nhân không dung nạp aspirin.

– Các chỉ định khác: Thuốc cũng được sử dụng trong một số trường hợp khác như xơ vữa động mạch, bệnh động mạch ngoại biên, thiếu máu cơ tim, bệnh lý van tim nhân tạo.

Tìm hiểu thêm: Micezym 100: Thuốc phòng ngừa và điều trị tiêu chảy

Clopidogrel – Chống kết tập tiểu cầu, trị – dự phòng bệnh tim mạch

Các bệnh lý tim mạch là một trong những ứng dụng quan trọng của Clopidogrel

Chống chỉ định:

– Mẫn cảm: Người có tiền sử dị ứng với Clopidogrel hoặc một trong các thành phần của thuốc.

– Rối loạn chảy máu: Người có xu hướng chảy máu như loét dạ dày, xuất huyết nội sọ.

– Mang thai và cho con dùng sữa mẹ: Nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

3. Liều dùng và cách sử dụng

Người bệnh cần tuân theo chỉ định liều dùng và cách sử dụng thuốc của bác sĩ. Liều dùng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và quy ước chung.

3.1. Liều dùng thông thường

– Liều duy trì thông thường: 75 mg/ngày, uống 1 lần.

– Trong hội chứng mạch vành cấp: Liều nạp 300-600 mg, sau đó duy trì 75 mg/ngày.

3.2. Liều dùng với một số trường hợp bệnh lý đặc biệt

– Sau đặt stent mạch vành: Dùng kết hợp với aspirin, thời gian điều trị tối thiểu 1 tháng với stent kim loại trần và 6-12 tháng với stent phủ thuốc.

– Suy thận và người cao tuổi: Không nhất thiết phải hiệu chỉnh liều.

– Trẻ em: Chưa có khuyến cáo cụ thể về liều dùng ở trẻ em.

4. Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng clopidogrel

4.1. Chống chỉ định

– Dị ứng với clopidogrel hoặc có phản ứng dị ứng với một trong các thành phần nào của thuốc.

– Đang có tình trạng chảy máu bệnh lý hoạt động như loét dạ dày tá tràng, chảy máu nội sọ.

4.2. Thận trọng

– Nguy cơ chảy máu: Cần thận trọng ở những bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao như chấn thương, phẫu thuật, loét dạ dày tá tràng.

– Suy gan: Cần thận trọng vì thuốc chuyển hóa qua gan.

– Phẫu thuật: Nên ngừng thuốc ít nhất 5 ngày trước phẫu thuật có kế hoạch.

– Tương tác thuốc: Thận trọng khi phối hợp với các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc ảnh hưởng đến chuyển hóa của clopidogrel.

4.3. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ thường gặp nhất của clopidogrel là chảy máu. Ngoài ra, một số người dùng có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy hoặc khó tiêu; các vấn đề về tim mạch như đau ngực, phù nề; các vấn đề về thần kinh như đau đầu, chóng mặt; các vấn đề về da như ngứa, phát ban. Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể gây giảm tiểu cầu.

5. Tương tác thuốc

5.1. Tương tác tăng tác dụng hoặc độc tính

– Các thuốc chống đông, chống tiểu cầu khác: Tăng nguy cơ chảy máu.

– Thuốc chống viêm không steroid: Tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.

5.2. Tương tác làm giảm tác dụng

– Thuốc ức chế bơm proton (đặc biệt là omeprazol): Làm giảm chuyển hóa clopidogrel thành chất có hoạt tính.

– Các thuốc ức chế CYP2C19 như fluconazol, ketoconazol: Làm giảm chuyển hóa clopidogrel.

Clopidogrel – Chống kết tập tiểu cầu, trị – dự phòng bệnh tim mạch

>>>>>Xem thêm: Công dụng của Ketosteril và những lưu ý khi điều trị bệnh thận

Cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng Clopidogrel

6. Lưu ý khi sử dụng

6.1. Theo dõi khi điều trị

– Cần theo dõi các dấu hiệu chảy máu bất thường.

– Xét nghiệm công thức máu định kỳ để phát hiện giảm tiểu cầu.

6.2. Ngừng thuốc

– Không nên ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt ở bệnh nhân sau đặt stent mạch vành.

– Nếu cần ngừng thuốc để phẫu thuật, nên ngừng ít nhất 5 ngày trước.

6.3. Sử dụng ở thai phụ hoặc đang cho con bú

– Mẹ bầu: Chỉ kê đơn và sử dụng khi thật cần thiết.

– Mẹ đang nuôi con bằng sữa: Cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.

Nhìn chung, Clopidogrel là một thuốc kháng tiểu cầu hiệu quả cao trong điều trị và dự phòng nhiều bệnh lý tim mạch quan trọng. Với cơ chế tác dụng độc đáo và ít tác dụng phụ, clopidogrel đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều phác đồ điều trị tim mạch. Tuy nhiên, việc sử dụng clopidogrel cần tuân thủ chỉ định và có sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế các tác dụng không mong muốn.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *