Cơ chế vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày, cách điều trị

Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là một trong những tác nhân phổ biến gây ra các bệnh lý dạ dày như viêm loét dạ dày, tá tràng và ung thư dạ dày. Tuy nhiên, ít người biết rằng HP cũng có thể góp phần gây ra bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD). Bài viết này sẽ giải thích cơ chế vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày, cách chẩn đoán và điều trị.

Bạn đang đọc: Cơ chế vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày, cách điều trị

1. Cơ chế vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày

Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) là một loại vi khuẩn sống và ký sinh trong dạ dày. Sau khi xâm nhập vào đường tiêu hóa, vi khuẩn HP có thể  âm thầm tấn công mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Mặc dù không quá nguy hiểm nhưng vi khuẩn này có thể gây viêm loét dạ dày tá tràng, làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu không được kiểm soát, tình trạng này có thể dẫn đến nhiễm trùng và ung thư dạ dày.

Không chỉ gây viêm loét dạ dày, ung thư đại tràng, vi khuẩn HP cũng có thể gây trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) theo cơ chế sau:

1.1 Vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày bằng cách tác động lên niêm mạc dạ dày

HP sống và phát triển trong môi trường acid của dạ dày nhờ khả năng tiết ra enzyme urease, giúp trung hòa acid xung quanh nó. Sự hiện diện của HP gây ra viêm nhiễm niêm mạc dạ dày, làm giảm sự sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc và dẫn đến tổn thương tế bào.

Cơ chế vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày, cách điều trị

Vi khuẩn HP có thể gây trào ngược dạ dày theo nhiều cơ chế khác nhau.

1.2. Làm suy yếu cơ vòng thực quản dưới (LES)

HP có thể gây ra rối loạn chức năng của cơ vòng thực quản dưới (LES), cơ này có nhiệm vụ ngăn chặn acid dạ dày trào ngược lên thực quản. Khi LES bị suy yếu hoặc không hoạt động đúng cách, acid dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng của GERD.

1.3. Sự tăng tiết acid dạ dày

HP gây ra viêm niêm mạc dạ dày, dẫn đến sự tăng tiết gastrin – một hormone kích thích sản xuất acid. Sự tăng tiết acid này có thể làm tăng áp lực trong dạ dày và góp phần vào hiện tượng trào ngược.

1.4. Là thay đổi vận động dạ dày là cách vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày – thực quản

HP có thể ảnh hưởng đến vận động của dạ dày, làm chậm quá trình tiêu hóa và tăng áp lực trong dạ dày. Áp lực tăng cao trong dạ dày là một yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến trào ngược dạ dày.

2. Các nguyên nhân khác có thể gây trào ngược

Bên cạnh vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) còn có thể do nhiều nguyên nhân khác. Dưới đây là một số nguyên nhân của bệnh trào ngược cần lưu tâm:

2.1 Yếu tố giải phẫu và sinh lý

– Suy yếu cơ vòng thực quản dưới (LES): LES đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn acid dạ dày trào ngược lên thực quản. Khi cơ này bị suy yếu hoặc hoạt động không hiệu quả, acid dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng của GERD.

– Thoát vị hoành (hiatal hernia): Thoát vị hoành xảy ra khi một phần của dạ dày chui lên qua cơ hoành và vào lồng ngực. Điều này làm suy yếu LES, tạo điều kiện thuận lợi cho acid dạ dày trào ngược lên thực quản.

Tìm hiểu thêm: Khi nào cần nội soi dạ dày đại tràng và những điều cần lưu ý

Cơ chế vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày, cách điều trị

Vi khuẩn HP có thể gây suy yếu cơ thắt thực quản dưới, khiến axit dạ dày trào ngược lên thực quản.

2.2 Lối sống và chế độ ăn uống thiếu lành mạnh

– Thực phẩm: Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể kích thích trào ngược acid, bao gồm: thực phẩm có nhiều chất béo, đồ cay, sô cô la, cà phê và đồ uống có caffeine, đồ uống có cồn, nước ngọt có gas, thực phẩm có nhiều acid như cam, chanh, cà chua…

– Thói quen ăn uống: Ăn quá no hoặc ăn quá nhanh, ăn gần giờ đi ngủ, nằm ngay sau khi ăn.

– Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân làm tăng áp lực trong ổ bụng, tạo điều kiện thuận lợi cho acid dạ dày trào ngược lên thực quản.

2.3 Yếu tố liên quan đến sinh hoạt

– Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm giãn cơ vòng thực quản dưới (LES), làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày.

– Căng thẳng và lo âu: Căng thẳng và lo âu có thể làm tăng tiết acid dạ dày và ảnh hưởng đến chức năng của LES.

2.4 Yếu tố bệnh lý

– Rối loạn vận động dạ dày: Rối loạn vận động dạ dày gây chậm tiêu hóa, làm tăng áp lực trong dạ dày và dễ dẫn đến trào ngược.

– Bệnh lý dạ dày và tá tràng: Viêm loét dạ dày, tá tràng hoặc các bệnh lý khác liên quan đến dạ dày có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày.

2.5 Thuốc

Một số loại thuốc có thể làm giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới hoặc gây kích thích dạ dày, dẫn đến trào ngược acid, bao gồm:

– Thuốc chẹn calcium (dùng điều trị cao huyết áp)

– Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

– Thuốc chống trầm cảm

– Thuốc an thần

2.6 Thay đổi nội tiết tố

Ở phụ nữ, thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ mang thai hoặc sử dụng liệu pháp hormone có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày do sự giãn cơ vòng thực quản dưới và áp lực tăng lên dạ dày.

3. Cách chẩn đoán

3.1 Khám lâm sàng

Các triệu chứng của GERD do HP có thể bao gồm ợ nóng, ợ chua, đau ngực, khó nuốt và ho mãn tính. Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh lý và thói quen ăn uống để đưa ra chẩn đoán sơ bộ.

3.2 Xét nghiệm vi khuẩn HP

– Xét nghiệm huyết thanh: Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống lại HP trong máu.

– Xét nghiệm hơi thở urease: Bệnh nhân uống một dung dịch chứa ure, sau đó thở vào một thiết bị để đo lượng CO2, cho biết sự hiện diện của HP.

– Nội soi dạ dày: Lấy mẫu sinh thiết từ niêm mạc dạ dày để kiểm tra sự hiện diện của HP.

– Xét nghiệm phân: Tìm kháng nguyên HP trong mẫu phân.

3.3 Kiểm tra chức năng dạ dày – thực quản

– Đo pH thực quản 24 giờ: Phương pháp đánh giá mức độ trào ngược acid lên thực quản trong 24 giờ, từ đó chẩn đoán chính xác có hay không tình trạng trào ngược dạ dày – thực quản, mức độ và tính chất cơn trào ngược và phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.

– Đo áp lực thực quản độ phân giải cao (HRM): Đo lường áp lực và chức năng của cơ vòng thực quản dưới (LES). Sự suy yếu chức năng của LES là một trong những nguyên nhân quan trọng gây bệnh GERD.

Biện viện ĐKQT Thu Cúc là một trong số ít đơn vị y tế tại miền Bắc áp dụng phương pháp này trong chẩn đoán các bệnh lý tiêu hóa. Với hệ thống máy đo nhập khẩu từ Mỹ cùng đội ngũ bác sĩ, kỹ thuật viên giỏi, Thu Cúc TCI đã giúp rất nhiều bệnh nhân phát hiện và điều trị bệnh hiệu quả.

Cơ chế vi khuẩn HP gây trào ngược dạ dày, cách điều trị

>>>>>Xem thêm: Viêm niêm mạc hang vị dạ dày: Triệu chứng và phương pháp điều trị

Đo pH thực quản 24 giờ giúp chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày hiệu quả.

4. Cách điều trị

4.1 Điều trị bằng thuốc

Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân sẽ được các bác sĩ kê đơn thuốc phù hợp với tình trạng bệnh, bao gồm:

– Kháng sinh: Điều trị HP thường bao gồm một hoặc nhiều loại kháng sinh như amoxicillin, clarithromycin và metronidazole.

– Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Có tác dụng làm giảm sản xuất acid dạ dày, giúp lành tổn thương niêm mạc dạ dày và thực quản. Có thể kể đến như omeprazole, lansoprazole.

– Thuốc kháng histamin H2: Là thuốc giúp giảm tiết acid dạ dày (ranitidine, famotidine).

– Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Sucralfate hoặc bismuth có thể được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid.

Bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng và thời gian uống thuốc, không tự ý thay đổi khi chưa có ý kiến của bác sĩ.

4.2 Điều chỉnh lối sống

– Chế độ ăn uống: Tránh các thực phẩm gây kích thích như đồ cay, chua, béo và đồ uống có cồn. Ăn nhiều bữa nhỏ thay vì ăn ít bữa lớn.

– Tư thế ngủ: Nâng cao đầu giường để ngăn ngừa acid trào ngược lên thực quản.

– Giảm cân: Giảm áp lực lên dạ dày và cơ vòng thực quản dưới.

– Tránh nằm ngay sau khi ăn: Đợi ít nhất 2-3 giờ sau bữa ăn mới nằm hoặc ngủ.

4.3 Phẫu thuật

Trong trường hợp điều trị bằng thuốc và điều chỉnh lối sống không hiệu quả, phẫu thuật có thể được cân nhắc. Phẫu thuật Nissen fundoplication là phương pháp phổ biến, trong đó phần trên của dạ dày được quấn quanh cơ vòng thực quản dưới để tăng cường chức năng của cơ vòng này.

Vi khuẩn HP không chỉ là nguyên nhân gây ra các bệnh lý dạ dày như viêm loét và ung thư dạ dày, mà còn có thể gây ra bệnh trào ngược dạ dày – thực quản thông qua nhiều cơ chế phức tạp. Việc chẩn đoán HP cần sự kết hợp của nhiều phương pháp xét nghiệm và đánh giá lâm sàng, trong khi điều trị yêu cầu sự phối hợp giữa sử dụng thuốc, điều chỉnh lối sống và đôi khi là phẫu thuật. Việc hiểu rõ cơ chế gây bệnh của HP và các phương pháp chẩn đoán, điều trị hiệu quả là điều cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *