Quai bị là một bệnh phổ biến, đặc biệt thường gặp ở trẻ em, mặc dù không ảnh hưởng đến tính mạng nhưng có thể gây ra những biến chứng khá nghiêm trọng liên quan đến hệ thần kinh và sinh sản, bao gồm viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, và viêm màng não… Điều đáng lo ngại hơn, hiện tại vẫn chưa có phương pháp chữa trị đặc hiệu cho căn bệnh này. Nhiều phụ huynh thắc mắc: bệnh quai bị ở trẻ em có lây không và cách phòng bệnh.
Bạn đang đọc: Con đường lây truyền bệnh quai bị ở trẻ em và thông tin về bệnh
1. Sự nguy hiểm của căn bệnh quai bị đối với trẻ em
Quai bị do virus tên là paramyxovirus gây nên. Bệnh quai bị (còn được gọi là bệnh viêm tuyến mang Tai dịch tễ, hay còn gọi là viêm tuyến mang tai do virus quai bị, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính thường xuất hiện dưới dạng các vụ dịch hoặc những ca bệnh tản phát ở đối tượng trẻ em và thanh thiếu niên. Triệu chứng chính của bệnh là sưng phồng hai bên má và đau tuyến mang tai (nằm dưới 2 hàm, phía trước tai).
Bệnh quai bị phân bố rộng trên toàn cầu, nhưng tỷ lệ mắc cao hơn thường xuất hiện tại những vùng dân cư đông đúc, mức sống thấp, và vùng có khí hậu mát hoặc lạnh. Ở Việt Nam, bệnh quai bị thường gây ra các vụ dịch nhỏ hoặc vừa, và tỷ lệ mắc hàng năm dao động trên dưới trường hợp trên tổng số 100.000 dân, với tần suất cao hơn ở các tỉnh miền Bắc và Tây Nguyên.
Bệnh quai bị có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho trẻ
Tỷ lệ tử vong do quai bị rất thấp, không vượt quá 1/100.000 dân, thường chỉ xảy ra ở những trường hợp nặng, có viêm não – màng não hoặc viêm nhiều tuyến. Trong người lớn, bệnh quai bị ít gặp, nhưng thường có biến chứng nghiêm trọng hơn so với trẻ em. Có thể gặp các biến chứng sau:
– Biến chứng viêm tinh hoàn và mào tinh hoàn có tỷ lệ 20-35% ở nam giới sau tuổi dậy thì mắc bệnh quai bị. Triệu chứng viêm tuyến mang tai thường xuất hiện sau khoảng 7-10 ngày, tuy nhiên, chúng cũng có thể hiện diện trước hoặc đồng thời với thời gian trên. Khoảng 50% số trường hợp tinh hoàn teo dần và điều này có thể dẫn đến tình trạng giảm số lượng tinh trùng và gây ra hiện tượng vô sinh.
– Nhồi máu phổi: Tình trạng nhồi máu phổi xảy ra khi một khu vực của phổi thiếu máu cung cấp dinh dưỡng, có khả năng tiến triển đến hoại tử mô phổi.
– Viêm buồng trứng ảnh hưởng đến khoảng 7% phụ nữ sau tuổi dậy thì, tuy nhiên hiếm khi gây ra vô sinh.
– Viêm tụy xuất hiện ở khoảng 3% – 7% trường hợp và thường là biểu hiện nặng của bệnh quai bị. Người bệnh thường gặp đau bụng nhiều, cảm thấy buồn nôn và có thể gặp tình trạng tụt huyết áp.
– Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm màng não là biến chứng phổ biến nhất của quai bị ở trẻ em. Tổn thương thần kinh sọ não có thể dẫn đến các tình trạng như điếc, giảm thị lực, viêm tủy sống cắt ngang và viêm đa rễ thần kinh.
– Bệnh quai bị ở phụ nữ mang thai: Nếu phụ nữ mắc quai bị trong 3 tháng đầu thai kỳ, có thể dẫn đến sẩy thai hoặc sinh con với dị tật bẩm sinh. Trong 3 tháng cuối thai kỳ, có thể gây ra thai non hoặc thai chết lưu.
– Ngoài ra, còn có một số các biến chứng của bệnh quai bị bao gồm viêm cơ tim, viêm tuyến giáp, viêm tuyến lệ, và viêm thần kinh thị giác (gây giảm thị lực tạm thời)viêm thanh khí phế quản, viêm phổi, rối loạn chức năng gan và xuất huyết do giảm tiểu cầu.
2. Giải đáp: Bệnh quai bị ở trẻ em có lây không?
Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm có tính nguy hiểm cao, có khả năng lây lan mạnh mẽ và nhanh chóng, đồng thời có thể gây ra các đợt bùng phát trong cộng đồng.
2.1. Nguồn truyền nhiễm
Bệnh quai bị lây nhiễm qua ổ chứa và nguồn truyền chính là con người. Người bệnh trong giai đoạn khởi phát bệnh là nguồn lây nhiễm chủ yếu, và cũng có vai trò quan trọng là người mang virus nhưng không có triệu chứng (quai bị thể tiềm ẩn) trong việc truyền nhiễm.
Trong các ổ dịch, thường có từ 3-10 người mang virus lành cho mỗi bệnh nhân quai bị lâm sàng, chủ yếu là những người tiếp xúc gần với bệnh nhân trong giai đoạn ủ bệnh và phát bệnh.
2.2. Bệnh quai bị ở trẻ em có lây không và phương thức lây truyền
Bệnh quai bị lây truyền qua đường hô hấp khi virus có trongnước bọt cũng như dịch tiết mũi họng sẽ bắn ra ngoài không khí khi người bệnh ho, hắt hơi, khạc nhổ, nói chuyện… Người khỏe có thể bị nhiễm bệnh khi hít phải trực tiếp các hạt nước bọt chứa virus hoặc qua các đồ dùng bị nhiễm dịch hô hấp do bệnh nhân thải ra. Những hạt nước bọt có kích thước nhỏ (từ 5 – 100 mm) có thể phát tán trong phạm vi 1,5 mét, trong khi những hạt cực nhỏ, dạng khí dung (dưới 5 mm) có thể bay lơ lửng trong không khí trong nhiều giờ, đặc biệt là trong không gian kín và có thể phát tán xa hơn nếu gặp gió.
Tìm hiểu thêm: Mách cha mẹ cách trị tiêu chảy cho bé hiệu quả, an toàn?
Bệnh quai bị có thể lây lan cho trẻ
Do đó, bệnh quai bị có thể lây qua nước bọt hoặc chất nhầy từ miệng, mũi hoặc cổ họng của người bệnh. Một người mang bệnh sẽ có thể lây truyền bệnh cho người khác thông qua:
– Hắt hơi hoặc ho.
– Sử dụng cùng dụng cụ ăn uống với một người bị nhiễm bệnh.
– Ăn uống chung với người bị nhiễm bệnh.
– Hôn nhau.
– Chạm vào mũi hoặc miệng của người bị nhiễm bệnh và sau đó chạm vào bề mặt mà người khác có thể tiếp xúc, như uống chung ly nước.
2.3. Thời điểm dễ lây nhiễm
Ở Việt Nam, bệnh quai bị có thể lây lan quanh năm, tuy nhiên, thường xuất hiện phổ biến hơn vào các tháng thu – đông do khí hậu mát, lạnh và khô hanh tạo điều kiện thuận lợi cho việc lan truyền của virus.
Virus quai bị có trong nước bọt của bệnh nhân trước khi xuất hiện triệu chứng (như sốt và viêm tuyến nước bọt) khoảng 3-5 ngày, và tiếp tục xuất hiện sau khi triệu chứng bùng phát trong khoảng 7-10 ngày. Đây là giai đoạn mà virus lây truyền mạnh nhất, đặc biệt là trong khoảng 1 tuần quanh ngày bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng. Virus cũng có thể được phát hiện trong nước tiểu của bệnh nhân trong vòng 2 tuần.
Đáng chú ý là, bệnh quai bị có thể lây truyền trước khi các tuyến nước bọt sưng và tiếp tục kéo dài đến 5 ngày sau khi triệu chứng sưng tuyến nước bọt xuất hiện. Vì vậy, người bệnh cần hạn chế tiếp xúc với người khác ít nhất 5 ngày sau khi thấy triệu chứng sưng tuyến nước bọt, nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm.
Tuy nhiên, một điều đáng lưu ý là khảo sát cho thấy tới 25% người bệnh nhiễm virus quai bị không có triệu chứng rõ rệt và có thể lây nhiễm sang những người xung quanh mà không hề hay biết.
2.4. Đối tượng có nguy cơ cao
Người chưa từng tiếp xúc với virus quai bị sẽ có nguy cơ nhiễm và mắc bệnh. Đặc biệt, nhóm người có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất là trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên, đặc biệt là sau khi mất đi sự miễn dịch tự nhiên do được truyền từ mẹ.
Do cách lây nhiễm thông qua đường hô hấp, việc bùng phát dịch bệnh thường tập trung chủ yếu trong nhóm trẻ em, học sinh tại nhà trẻ, trường học, ký túc xá, và cộng đồng sống chung
3. Phòng bệnh quai bị
Câu trả lời cho câu hỏi: “Bệnh quai bị ở trẻ em có lây không?”, đó là bệnh rất dễ lây lan và hiện vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Phòng bệnh là rất quan trọng. Mỗi người đều có thể chủ động phòng ngừa và ngăn chặn sự lây lan của bệnh bằng các biện pháp sau:
>>>>>Xem thêm: Viêm tai giữa mủ ở trẻ em nguy hiểm như thế nào?
Cần tiêm phòng mũi quai bị cho trẻ để phòng tránh bệnh
– Thường xuyên rửa tay với xà phòng để giữ vệ sinh và hạn chế sự lây nhiễm qua đường hô hấp.
– Bảo đảm vệ sinh sạch sẽ cho nhà ở, lớp học và vệ sinh cá nhân, đặc biệt là vùng đường hô hấp. Thường xuyên đeo khẩu trang để tránh vi khuẩn gây bệnh quai bị.
– Ăn đa dạng các loại rau xanh và hoa quả tươi, giúp bổ sung các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, từ đó tăng khả năng miễn dịch.
– Khi phát hiện các dấu hiệu mắc bệnh, cần đưa người bệnh đến ngay các cơ sở y tế uy tín để thăm khám và điều trị kịp thời.
– Để ngăn chặn sự lây lan từ người này sang người khác, người mắc quai bị cần được nghỉ ngơi tại nhà. Sau khi bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng viêm tuyến mang tai, thời gian cách ly kéo dài khoảng 10 ngày. Người khác cần hạn chế tiếp xúc với người bệnh và đeo khẩu trang khi có tiếp xúc.
Vắc-xin phòng bệnh quai bị là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất. Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên có thể tiêm vắc-xin để xây dựng miễn dịch chống lại bệnh quai bị trong thời gian dài hoặc suốt đời. Những người đã tiếp xúc với bệnh nhân quai bị và chưa được tiêm vắc-xin cần tiêm ngay để bảo vệ bản thân và tránh mắc bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.