Tiêm chủng là biện pháp quan trọng hàng đầu giúp trẻ em phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Vắc xin an toàn và hiệu quả, tạo ra lá chắn vững chắc bảo vệ sức khỏe của trẻ trong suốt quá trình phát triển. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về danh sách tiêm chủng cho trẻ từ sơ sinh đến 15 tuổi, giúp bố mẹ chủ động theo dõi và đưa con đi tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch.
Bạn đang đọc: Danh sách tiêm chủng cho trẻ từ sơ sinh đến 15 tuổi
1. Những mũi tiêm trong danh sách tiêm chủng cho trẻ
1.1. Vắc xin lao, 1 trong những mũi vắc xin đầu đời trong danh sách tiêm chủng cho trẻ
Bệnh lao là bệnh truyền nhiễm phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh lao có thể lây lan qua đường hô hấp khi hít phải vi khuẩn từ người bệnh lao đang ho, hát hoặc hắt hơi.
Vắc xin BCG giúp trẻ sơ sinh phòng ngừa các dạng lao nặng như lao màng não, lao kê, lao disseminated (lao lan rộng). Tiêm 1 mũi duy nhất trong vòng 1 tháng sau sinh. Vắc xin BCG được tiêm dưới da vùng bắp tay trái. Vắc xin BCG an toàn và hiệu quả. Một số trẻ có thể gặp phản ứng phụ nhẹ tại chỗ tiêm, thường là sưng nhẹ và biến mất trong vài tuần.
1.2. Vắc xin kết hợp 6in1 – Mũi không thể thiếu trong danh sách tiêm chủng cho trẻ
Vắc xin kết hợp là vắc xin 6 trong 1, giúp trẻ phòng ngừa cùng lúc 6 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm:
– Bạch hầu: Bệnh do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, lây qua đường hô hấp, gây khó thở, liệt.
– Ho gà: Bệnh do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra, lây qua đường hô hấp, gây ho, sốt, thở khò khè.
– Uốn ván: Bệnh do vi khuẩn Clostridium tetani gây ra, lây qua vết thương hở, gây co cứng cơ, nguy hiểm đến tính mạng.
– Viêm gan B: Bệnh do virus viêm gan B (HBV) gây ra, lây qua đường máu và dịch cơ thể, gây tổn thương gan.
– Viêm phổi/viêm màng não do Hib: Bệnh do vi khuẩn Haemophilus influenzae type b gây ra, lây qua đường hô hấp, gây viêm phổi, viêm màng não.
– Bại liệt: Bệnh do virus poliovirus gây ra, lây qua đường tiêu hóa, gây liệt cơ, teo cơ.
Vắc xin 6 trong 1 chỉ tiêm tại các cơ sở tiêm dịch vụ.
Vắc xin cần được tiêm 3 mũi theo phác đồ 0-1-2 và tiêm nhắc lại mũi 4 trước khi được 2 tuổi.
Vắc xin 6 trong 1 thường an toàn và hiệu quả.
1.3. Vắc xin uống Rota trong danh sách tiêm chủng cho trẻ
Rotavirus là loại virus đường ruột rất dễ lây lan, thường gây tiêu chảy nặng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh có thể dẫn đến mất nước, điện giải và nguy hiểm đến tính mạng.
Vắc xin Rotavirus giúp trẻ phòng ngừa tiêu chảy do rotavirus. Tùy theo loại vắc xin, bé có thể cần tiêm 2 hoặc 3 mũi. Mũi tiêm thứ nhất: tiêm trong vòng 2 tháng sau sinh. Các mũi tiêm tiếp theo cách nhau 4-8 tuần tùy loại vắc xin. Vắc xin Rotavirus khá an toàn và hiệu quả. Một số trẻ có thể gặp phản ứng phụ nhẹ như tiêu chảy, nôn ói sau khi uống nhưng không nguy hiểm.
1.4. Vắc xin phòng ngừa viêm phổi viêm màng não do phế cầu khuẩn
Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là loại vi khuẩn thường trú trong đường hô hấp trên của người. Trong một số trường hợp, phế cầu khuẩn có thể xâm nhập sâu hơn gây ra các bệnh viêm phổi, viêm tai giữa, viêm màng não mủ. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ cao mắc các bệnh do phế cầu khuẩn do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Bệnh do phế cầu khuẩn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, nhiễm trùng huyết, thậm chí tử vong.
Vắc xin phế cầu giúp trẻ phòng ngừa các bệnh do phế cầu khuẩn, bao gồm viêm phổi, viêm tai giữa, viêm màng não mủ. Hiện nay, có nhiều loại vắc xin phế cầu khác nhau, bảo vệ trẻ chống lại các chủng phế cầu khuẩn gây bệnh phổ biến. Bác sĩ sẽ tư vấn loại vắc xin phế cầu phù hợp cho trẻ dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khỏe.
Lịch tiêm chủng vắc xin phế cầu có thể thay đổi tùy theo loại vắc xin và tình trạng sức khỏe của trẻ. Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ tiêm chủng phù hợp cho từng bé. Thông thường, trẻ có thể cần tiêm 2 – 4 mũi vắc xin phế cầu trong khoảng thời gian từ 2 tháng tuổi đến 2 tuổi.
Vắc xin phế cầu không thể phòng ngừa tất cả các chủng phế cầu khuẩn. Tuy nhiên, tiêm chủng giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh do phế cầu khuẩn, giảm tỷ lệ nhập viện và biến chứng.
1.5. Vắc xin cúm
Bệnh cúm mùa là bệnh đường hô hấp cấp tính do virus cúm A, B hoặc C gây ra. Bệnh cúm thường xảy ra theo mùa, dễ lây lan qua đường hô hấp. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ cao mắc bệnh cúm do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Bệnh cúm có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm phế quản, thậm chí tử vong.
Vắc xin giúp trẻ phòng ngừa bệnh cúm mùa, giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm nguy cơ biến chứng viêm phổi nặng. Thành phần của vắc xin thay đổi hàng năm để phù hợp với các chủng virus cúm đang lưu hành. Bác sĩ sẽ tư vấn loại vắc xin phù hợp cho trẻ theo mùa và tình trạng sức khỏe.
Trẻ sơ sinh từ 6 tháng tuổi trở lên có thể tiêm vắc xin cúm. Nên tiêm vắc xin cúm hàng năm, tốt nhất là vào khoảng tháng 10 – tháng 11 trước mùa cúm.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn 3 phương pháp chăm sóc bệnh nhân cúm A
Nên đưa trẻ đi tiêm cúm hàng năm vì các chủng cúm thường xuyên biến đổi.
1.6. Vắc xin viêm gan A
Viêm gan A là bệnh do virus viêm gan A (HAV) gây ra, lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn uống thức ăn, nước uống bị nhiễm bẩn. Trẻ em là đối tượng dễ mắc viêm gan A. Bệnh viêm gan A thường không nguy hiểm nhưng có thể gây mệt mỏi, chán ăn, vàng da, buồn nôn… trong vài tuần.
Vắc xin viêm gan A giúp trẻ phòng ngừa viêm gan A với 1 mũi duy nhất.
1.7. Vắc xin thủy đậu
Bệnh thủy đậu là bệnh do virus varicella-zoster gây ra, lây qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch từ các nốt mụn nước. Bệnh thường gặp ở trẻ em, gây sốt, ngứa ngáy khó chịu do mụn nước mọc khắp người.
Vắc xin thủy đậu giúp trẻ phòng ngừa bệnh thủy đậu mà chỉ cần tiêm 1 mũi duy nhất. Vắc xin thủy đậu thường rất an toàn. Một số trẻ có thể gặp phản ứng phụ nhẹ sau tiêm, thường là sốt nhẹ, đau, mỏi cơ và biến mất trong vài ngày.
1.8. Vắc xin HPV (Human Papillomavirus) – Phòng ngừa ung thư sinh dục
Virus HPV là virus gây u nhú ở người, gồm nhiều chủng khác nhau. Một số chủng HPV có liên quan đến ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư âm đạo, ung thư dương vật…
Vắc xin HPV giúp phòng ngừa các chủng HPV có nguy cơ cao gây ung thư đường sinh dục. Tiêm 2-3 mũi theo phác đồ bác sĩ chỉ định, thường bắt đầu tiêm từ 9 tuổi. Nay độ tuổi giới hạn tiêm đã nâng lên thành từ 9 đến 45 tuổi.
2. Những điều bố mẹ cần biết về danh sách tiêm chủng cho trẻ
2.1 Tại sao tiêm chủng quan trọng?
Tiêm chủng là biện pháp an toàn và hiệu quả giúp trẻ em phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Vắc xin hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch của trẻ sản sinh ra kháng thể để chống lại các tác nhân gây bệnh. Khi trẻ tiếp xúc với bệnh thật, hệ miễn dịch đã được “huấn luyện” sẵn sàng để tiêu diệt tác nhân gây bệnh, giúp trẻ tránh mắc bệnh hoặc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh nặng và biến chứng.
2.2 Lịch tiêm chủng có linh hoạt không?
Lịch tiêm chủng được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học, tính toán thời điểm thích hợp để hệ miễn dịch của trẻ có thể đáp ứng tốt nhất với vắc xin. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, lịch tiêm chủng có thể linh hoạt điều chỉnh. Bác sĩ có thể hoãn lịch tiêm nếu trẻ đang ốm nhẹ (sổ mũi nhẹ, viêm mũi) hoặc sốt cao. Sau khi trẻ khỏe lại, bác sĩ sẽ sắp xếp lịch tiêm bổ sung.
>>>>>Xem thêm: Lịch tiêm phòng cho bà bầu trong thai kỳ
Nếu trẻ có tiền sử dị ứng, cha mẹ cần trao đổi kỹ với bác sĩ.
2.3 Trẻ có tiền sử dị ứng có tiêm chủng được không?
Cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng của trẻ để bác sĩ đánh giá và tư vấn về việc tiêm chủng. Bác sĩ có thể đề nghị trì hoãn tiêm chủng hoặc sử dụng loại vắc xin phù hợp với tình trạng của trẻ.
2.4 Tiêm chủng ở đâu?
Trẻ có thể được tiêm chủng tại các bệnh viện, phòng khám công lập hoặc các cơ sở tiêm chủng uy tín được Bộ Y tế cấp phép. Bố mẹ nên lựa chọn các cơ sở tiêm chủng đảm bảo chất lượng vắc xin, uy tín và có đội ngũ nhân viên y tế chuyên môn cao.
Tiêm chủng là món quà quý giá bố mẹ dành tặng cho con. Bố mẹ hãy chủ động tìm hiểu về các loại vắc xin, danh sách tiêm chủng cho trẻ và đưa trẻ đi tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch theo hướng dẫn của bác sĩ. Bên cạnh tiêm chủng, việc cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời, nuôi dưỡng trẻ bằng chế độ ăn dặm hợp lý, giữ vệ sinh thân thể sạch sẽ, thường xuyên rửa tay cho trẻ và bản thân, đảm bảo môi trường sống trong lành… cũng là những yếu tố quan trọng giúp trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.