Dấu hiệu của đau mắt đỏ: Phân biệt các dạng viêm kết mạc khác

Đau mắt đỏ là thuật ngữ dân gian được sử dụng để chỉ viêm kết mạc do virus, một bệnh lý nhãn khoa phổ biến gây nhiều phiền toái cho người bệnh. Khác với các dạng viêm kết mạc khác, đau mắt đỏ dễ lây lan và bùng phát thành dịch. Nhận biết sớm đau mắt đỏ không chỉ giúp bạn xử lý bệnh kịp thời mà còn giúp bạn hạn chế bệnh phát tán trong cộng đồng. Trong bài viết này, cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu chi tiết các dấu hiệu của đau mắt đỏ, bạn nhé!

Bạn đang đọc: Dấu hiệu của đau mắt đỏ: Phân biệt các dạng viêm kết mạc khác

1. Đặc điểm của đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh lý nhãn khoa mà trong đó, kết mạc – màng mỏng bao phủ lòng trắng và mặt trong mí mắt, bị viêm. Không phải mọi trường hợp viêm kết mạc đều được gọi là đau mắt đỏ. Thuật ngữ này chỉ được sử dụng cho viêm kết mạc phát sinh do virus. Virus chủ yếu gây đau mắt đỏ là Adenovirus.

Dấu hiệu của đau mắt đỏ: Phân biệt các dạng viêm kết mạc khác

Virus chủ yếu gây đau mắt đỏ là Adenovirus.

Đau mắt đỏ thường bắt đầu với các triệu chứng nhẹ và có thể tiến triển nhanh chóng nếu không được xử lý đúng cách. Bệnh có khả năng lây lan mạnh. Thời gian ủ bệnh thường từ 5 đến 12 ngày và người bệnh có thể truyền virus trong suốt thời gian này, ngay cả khi chưa xuất hiện triệu chứng rõ ràng.

2. Các dấu hiệu điển hình của đau mắt đỏ

2.1. Diễn tiến của đau mắt đỏ

– Giai đoạn khởi phát: Bệnh thường bắt đầu ở một mắt với các triệu chứng nhẹ

– Giai đoạn lan rộng: Sau 1 – 3 ngày, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn. Mắt còn lại cũng bắt đầu có dấu hiệu nhiễm bệnh.

– Giai đoạn đỉnh điểm: Khoảng 3 – 5 ngày sau khi khởi phát, các triệu chứng đạt đến mức độ nghiêm trọng nhất. Cả hai mắt đều bị ảnh hưởng.

– Giai đoạn hồi phục: Sau 7 – 10 ngày, các triệu chứng bắt đầu thuyên giảm. Tuy nhiên, một số người có thể vẫn cảm thấy khó chịu trong vài tuần sau đó.

2.2. 8 dấu hiệu của đau mắt đỏ

Nhận biết sớm các dấu hiệu của đau mắt đỏ là bước quan trọng đầu tiên trong kiểm soát và điều trị bệnh. Dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng nhất của đau mắt đỏ mà bạn cần lưu ý:

– Đỏ mắt: Đây là triệu chứng dễ nhận thấy nhất và cũng là lý do bệnh được gọi là “đau mắt đỏ”. Tình trạng viêm khiến mạch máu ở kết mạc sưng, phù nề, gây ra triệu chứng này. Ban đầu, triệu chứng đỏ mắt chỉ xuất hiện ở một mắt, nhưng nó thường lan sang mắt còn lại trong vòng vài ngày.

Tìm hiểu thêm: Giá tròng kính cận: Ước tính trung bình 3 phân khúc

Dấu hiệu của đau mắt đỏ: Phân biệt các dạng viêm kết mạc khác

Tình trạng viêm khiến mạch máu ở kết mạc sưng, phù nề, gây ra triệu chứng đỏ mắt.

– Sưng mí mắt: Tình trạng viêm có thể khiến mí mắt sưng, kèm theo cảm giác nặng nề, đặc biệt là vào buổi sáng khi vừa thức dậy.

– Cộm, ngứa mắt: Người bệnh thường cảm thấy cộm, như có cát trong mắt. Cảm giác ngứa cũng rất phổ biến, khiến người bệnh có xu hướng dụi mắt, làm tăng nguy cơ tổn thương.

– Chảy nước mắt: Mắt tiết nhiều nước hơn bình thường là một phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm loại bỏ tác nhân gây bệnh. Trong trường hợp viêm kết mạc do virus, nước mắt tiết ra thường trong và loãng.

– Tiết dịch: Mắt có thể tiết dịch nhầy trong suốt, đôi khi tạo thành lớp vảy bám quanh mí mắt, nhất là vào buổi sáng khi vừa thức dậy.

– Nhạy cảm với ánh sáng: Người bị đau mắt đỏ thường cảm thấy khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.

– Mờ mắt: Thị lực có thể bị ảnh hưởng tạm thời do dịch tiết bám trên bề mặt nhãn cầu, gây cảm giác nhìn mờ như có sương mù trước mắt.

– Nổi hạch lympho: Đôi khi, người bệnh có thể cảm thấy các hạch lympho ở vùng tai hoặc hàm sưng to, đây là phản ứng của hệ miễn dịch với virus.

2.3. Dấu hiệu của đau mắt đỏ: Phân biệt với các dạng viêm kết mạc khác

Phân biệt đau mắt đỏ với các dạng viêm kết mạc khác là rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp:

– Viêm kết mạc do vi khuẩn: Thường ảnh hưởng cả hai mắt ngay từ đầu, có dịch tiết đặc, màu vàng hoặc xanh. Mí mắt có thể bị dính vào nhau, đặc biệt là vào buổi sáng.

– Viêm kết mạc dị ứng: Thường ảnh hưởng cả hai mắt, kèm ngứa dữ dội và chảy nước mắt nhiều. Có thể đi kèm với các triệu chứng dị ứng khác như hắt hơi, ngứa mũi.

– Viêm kết mạc kích ứng: Thường xảy ra ngay sau khi tiếp xúc với chất kích ứng và cải thiện nhanh chóng khi loại bỏ chất đó.

3. Khi nào người bệnh đau mắt đỏ cần gặp bác sĩ càng sớm càng tốt?

Đau mắt đỏ thường tự khỏi sau 1 – 2 tuần. Tuy nhiên, khi có những dấu hiệu cảnh báo dưới đây, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín gần nhất ngay:

– Mắt đau nhức dữ dội

– Thị lực suy giảm đáng kể

– Nhạy cảm với ánh sáng một cách nghiêm trọng

– Triệu chứng kéo dài trên hai tuần mà không cải thiện

– Sốt cao hoặc có các triệu chứng toàn thân khác

– Tiền sử bệnh tự miễn hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch

Ngoài ra, khi nghi ngờ bản thân mắc các dạng viêm kết mạc khác, thay vì đau mắt đỏ, bạn cũng nên đến cơ sở y tế gần nhất càng sớm càng tốt, vì những dạng viêm kết mạc khác thường không thể tự khỏi như đau mắt đỏ.

Dấu hiệu của đau mắt đỏ: Phân biệt các dạng viêm kết mạc khác

>>>>>Xem thêm: Các tác nhân gây đau mắt đỏ cần lưu ý tránh xa

Bạn nên đến cơ sở y tế uy tín gần nhất ngay, khi có những dấu hiệu cảnh báo.

Đau mắt đỏ, hay viêm kết mạc do virus, là một bệnh lý nhãn khoa phổ biến nhưng không nên xem nhẹ. Nhận biết sớm các dấu hiệu đặc trưng như đỏ mắt, sưng mắt, ngứa mắt, chảy nước mắt và tiết dịch trong suốt giúp bạn có biện pháp xử lý kịp thời, tránh những biến chứng không mong muốn và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Quan trọng là bạn phải phân biệt đau mắt đỏ với các dạng viêm kết mạc khác để có phương pháp điều trị phù hợp.

Mặc dù đau mắt đỏ thường tự khỏi sau một thời gian, theo dõi kỹ triệu chứng và tìm kiếm sự hỗ trợ của bác sĩ khi cần thiết là rất quan trọng, đặc biệt khi có các dấu hiệu cảnh báo như đau nhức mắt dữ dội hay suy giảm thị lực đáng kể. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa đơn giản như rửa tay thường xuyên, tránh dụi mắt và không dùng chung vật dụng cá nhân sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh và lây lan cho người khác.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *